✨Bromide

Bromide

Bromide (từng đọc là bromide, bắt nguồn từ từ tiếng Pháp bromure /bʁɔmyʁ/), là hợp chất hóa học chứa ion hoặc phối tử bromide. Nó là một nguyên tử brom với điện tích ion −1 (Br); ví dụ trong kali bromide cation kali (K+) có lực hút với anion bromide (Br) để tạo thành hợp chất ion trung hòa KBr. Từ "bromide" cũng có thể nói đến một nguyên tử brom với số oxy hóa −1 trong các hợp chất kiên kết cộng hóa trị như sulfur dibromide (SBr2).

Tồn tại trong tự nhiên

Bromide có mặt trong nước biển (35 PSU) với nồng độ khoảng 65 mg/L, chiếm khoảng 0.2% của tất cả các muối hòa tan. Hải sản và thực vật đáy biển sâu nói chung có hàm lượng bromide cao, trong khi thực phẩm có nguồn gốc từ đất có hàm lượng biến đổi khác nhau.

Hóa học

Người ta có thể kiểm tra sự tồn tại của ion bromide bằng cách thêm vào dung dịch pha loãng HNO3 tiếp theo là dung dịch pha loãng AgNO3. Sự hình thành chất kết tủa bạc bromide khẳng định sự tồn tại của ion bromide.

Ứng dụng y học

Các hợp chất bromide, đặc biệt là kali bromide, thường được sử dụng làm thuốc an thần vào đầu thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Việc sử dụng chúng trong các thuốc an thần và thuốc chữa đau đầu (như Bromo-Seltzer) ở Hoa Kỳ kéo dài đến năm 1975, khi bromide bị ngừng làm nguyên liệu do độc tính mãn tính.

Việc sử dụng này đã cho từ "bromide" một nghĩa đen đồng nghĩa một sự sáo rỗng nhàm chán, một chút thông thái thông thường bị lạm dụng như một cụm từ dịu dàng, hoặc thuốc an thần bằng ngôn ngữ.

Các ion bromide là thuốc chống động kinh, và muối bromide vẫn được sử dụng với mục đích như vậy, đặc biệt là trong thuốc thú y. Ion bromide được bài tiết qua thận. Thời gian bán rã của bromide trong cơ thể người (12 ngày) khá dài so với nhiều loại dược phẩm, làm cho đơn thuốc khó điều chỉnh (một liều mới có thể cần đến vài tháng để đạt đến cân bằng). Nồng độ ion bromide trong dịch não tủy chiếm khoảng 30% nồng độ trong máu, và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi sự hấp thụ chloride và sự trao đổi chất của cơ thể.

Vì bromide vẫn được sử dụng trong ngành thú y (đặc biệt là để điều trị chứng động kinh ở chó) ở Hoa Kỳ, các phòng thí nghiệm chẩn đoán thú y có thể thường xuyên đánh giá mức độ bromide trong máu. Tuy nhiên, đây không phải là thử nghiệm thông thường trong y học ở người tại Hoa Kỳ, vì không có giấy phép sử dụng bromide được FDA chấp thuận và (như đã lưu ý) thuốc an thần không bán theo đơn. Mức bromide dùng điều trị được đo lường ở các nước châu Âu như Đức, nơi bromide vẫn được sử dụng điều trị chứng động kinh ở người.

Độc tính mãn tính từ bromide có thể dẫn đến chứng huyết khối, một hội chứng có nhiều triệu chứng thần kinh. Độc tính của bromide cũng có thể gây ra một loại bệnh sùi ở da.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Kali bromide** (**KBr**) là một muối được sử dụng rộng rãi như thuốc chống co giật và an thần vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, sử dụng không cần toa thuốc
**Uranyl(VI) bromide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **UO2Br2**. Dạng khan của nó là chất rắn màu đỏ nhạt, hút ẩm; nó là muối uranyl của axit bromhydric. ## Điều
**Natri bromide**, còn được biết như là **sedoneural** là một muối với công thức **NaBr**, được dùng rộng rãi như thuốc chống co giật và thuốc an thần vào cuối thế kỉ 19 và đầu
**Cobalt(II) bromide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là **CoBr2**. Đó là một chất rắn màu đỏ hòa tan trong nước, được sử dụng chủ yếu như một chất xúc
**Đồng(I) bromide** là hợp chất vô cơ với công thức hóa học **CuBr**. Chất rắn nghịch từ này có cấu trúc polyme giống như kẽm(II) sulfide. Hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong
**Magnesi bromide** (công thức hóa học: **MgBr2**) là một hợp chất vô cơ của magie và brom có màu trắng và hút nước. Nó thường được dùng như là một thuốc an thần loại trung
**Đồng(II) bromide** là một hợp chất vô cơ có thành phần gồm hai nguyên tố là đồng và brom, với công thức hóa học được quy định là **CuBr2**. Hợp chất màu xám này cũng
**Bạc bromide** (**AgBr**) là một loại muối màu vàng nhạt, không tan trong nước, có độ nhạy bất thường với ánh sáng. Hợp chất này là nền tảng phát triển vật liệu dùng trong nhiếp
**Platin(IV) bromide** là một hợp chất vô cơ bao gồm platin và brom có công thức hóa học **PtBr4**. Dung dịch platin(IV) bromide và vàng(III) bromide trong nước có thể dùng để kiểm tra sự
**Urani(III) bromide** là một hợp chất vô cơ được tạo thành từ các nguyên tố urani và brom, có công thức hóa học **UBr3** và là muối bromide. ## Điều chế Urani(III) bromide có thể
**Kẽm bromide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là **ZnBr2**. Nó là một muối không màu có nhiều đặc tính giống kẽm chloride (ZnCl2), cụ thể là khả năng hòa
**Titan(IV) bromide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **TiBr4**. Nó là bromide kim loại chuyển tiếp dễ bay hơi nhất. Tính chất của TiBr4 ở giữa TiCl4 và TiI4. Một
**Rhodi(III) bromide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **RhBr3**. Nó thường được mô tả dưới dạng hydrat RhBr3·_n_H2O, trong đó _n_ = 0 hoặc xấp xỉ 3. Cả hai dạng
**Ytri(III) bromide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là **YBr3**. Nó là một chất rắn màu trắng. ## Sản xuất Ytri(III) bromide khan có thể được sản xuất bằng phản
**Terbi(III) bromide** (công thức hóa học: **TbBr3**) là một hợp chất vô cơ, kết tinh dưới dạng tinh thể màu trắng, tan trong nước. ## Điều chế và tính chất Terbi(III) bromide có thể được
**Sắt(III) bromide** là hợp chất hóa học vô cơ có công thức **FeBr3**. Còn được gọi là ferric bromide, hợp chất không mùi màu nâu này được sử dụng làm chất xúc tác acid Lewis
**Samari(III) bromide** là một hợp chất vô cơ, một muối của samari và acid bromhydric có công thức **SmBr3**, tinh thể màu vàng, hòa tan trong nước, tạo thành tinh thể ngậm nước. ## Điều
**Cadmi(II) bromide** là một muối cadmi ion tinh thể màu kem của axit bromhydric, có công thức hóa học là **CdBr2**. Nó có thể hòa tan trong nước. Nó rất độc như các hợp chất
**Rutheni(III) bromide** là một hợp chất vô cơ của rutheni và brom có công thức hóa học **RuBr3**. Nó là một chất rắn màu nâu sẫm bị phân hủy trên 400 ℃. ## Điều chế
**Einsteini(III) bromide** là một muối bromide của einsteini với công thức hóa học **EsBr3**. và được sử dụng để điều chế einsteini(II) bromide. Hợp chất này từ từ phân rã thành californi(III) bromide.
**Europi(II) bromide** là một hợp chất tinh thể của europi và brom, có công thức hóa học **EuBr2**. Europi(II) bromide là chất bột màu trắng ở nhiệt độ phòng và không mùi. Europi(II) bromide có
**Sắt(II) bromide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **FeBr2**. Muối khan là một chất rắn thuận từ màu vàng hoặc màu nâu sáng. Một số dạng ngậm nước của FeBr2
**Prometi(III) bromide** là một hợp chất hóa học được tạo thành từ hai nguyên tố prometi và brom. Nó có công thức **PmBr3** và là muối của ion bromide. ## Điều chế Prometi(III) bromide được
**Vanadi(III) bromide**, còn được gọi là _vanadi tribromide_, là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **VBr3**. Nó là một polyme với ion bát diện bát giác vanadi(III) được bao quanh bởi
**Bismuth(III) bromide** là một hợp chất vô cơ của bismuth và brom với công thức hóa học **BiBr3**. Chất rắn này tồn tại dưới dạng tinh thể màu vàng nhạt. ## Điều chế và tính
**Molybden(III) bromide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **MoBr3**. Nó là một chất rắn màu đen không hòa tan trong hầu hết các dung môi nhưng hòa tan trong các
**Ceri(III) bromide** là một hợp chất vô cơ có thành phần chính gồm hai nguyên tố là Ceri và brom, với công thức hóa học được quy định là **CeBr3**. Hợp chất này tồn tại
**Rheni(III) bromide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **ReBr3**. Nó là một chất rắn kết tinh sáng bóng màu đen, phản ứng với nước để tạo thành rheni(IV) oxide và
**Cobalt(II) bromide hexamin** là một hợp chất vô cơ, một loại muối amin phức của kim loại cobalt và axit bromhydric với công thức hóa học **CoBr2·6NH3**, tinh thể màu đỏ sẫm, tan ít trong
**Niken(II) bromide hexamin** là một hợp chất vô cơ, một loại muối amin phức của kim loại niken và axit bromhydric với công thức hóa học **NiBr2·6NH3**, tinh thể màu tím, tan rất ít trong
**Urani(IV) bromide** là một hợp chất hóa học vô cơ của urani ở trạng thái oxy hóa +4 có công thức **UBr4**. ## Điều chế Urani(IV) bromide có thể được sản xuất bằng cách cho
**Praseodymi(III) bromide** là một hợp chất vô cơ hai nguyên tố, một muối của praseodymi và acid bromhydric với công thức hóa học **PrBr3**, tinh thể màu xanh lục, hòa tan trong nước, tạo thành
**Vanadi(II) bromide**, còn được gọi là _vanadi đibromide_, là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **VBr2**. ## Điều chế Hợp chất khan được tạo ra bằng cách khử hydro từ vanadi(III)
**Titan(II) bromide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **TiBr2**. Nó là một chất rắn màu đen giống mica. Nó có cấu trúc cadmi(II) iodide, có các tâm Ti(II) bát diện.
**Neodymi(III) bromide** là một hợp chất vô cơ, một muối của kim loại neodymi và axit bromhydric có công thức hóa học **NdBr3**, tinh thể màu tím hút ẩm, hòa tan trong nước, tạo thành
**Vàng(III) bromide** là một hợp chất vô cơ có thành phần gồm hai nguyên tố là vàng và brom, với công thức hóa học được quy định là **AuBr3**. Hợp chất này tồn tại dưới
**Titan(III) bromide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **TiBr3**. Nó là một chất rắn thuận từ màu dương đen, có màu đỏ dưới ánh sáng phản xạ. Nó có ít
**Beryli bromide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **BeBr2**. Nó rất hút ẩm và hòa tan tốt trong nước. Hợp chất này là một polymer với các trung tâm tứ
**Thali(I) bromide** là một hợp chất vô cơ có thành phần gồm hai nguyên tố thali và brom, với công thức hóa học **TlBr**. Hợp chất này được sử dụng trong các máy dò nhiệt
**Gali(III) bromide** là một hợp chất hóa học vô cơ, có thành phần chính gồm hai nguyên tố là gali và brom và có công thức hóa học được quy định là GaBr3. Hợp chất
**Nickel(II) bromide** là các hợp chất vô cơ có công thức hóa học **NiBr2(H2O)_x_**. Giá trị của _x_ có thể là 0 đối với chất khan, cũng như 2, 3 hoặc 6 đối với ba
**Mangan(II) bromide** là một hợp chất hóa học vô cơ giữa mangan và brom có công thức **MnBr2**. Muối màu hồng nhạt này có khả năng hòa tan dễ dàng trong nước. Nó có thể
**Chromi(II) bromide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **CrBr2**. ## Điều chế và tính chất CrBr3 bị khử thành CrBr2 bằng cách cho CrBr3 vào khí hydro trong 6–10 giờ
**Chromi(III) bromide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **CrBr3**. Nó là một chất rắn màu tối xuất hiện màu xanh lá cây trong ánh sáng thường nhưng màu đỏ với
**Bromide** (từng đọc là _bromide_, bắt nguồn từ từ tiếng Pháp _bromure_ /bʁɔmyʁ/), là hợp chất hóa học chứa ion hoặc phối tử bromide. Nó là một nguyên tử brom với điện tích ion −1
**Amoni bromide**, có công thức hóa học là **NH4Br**, là muối amoni của axit bromhydric. Kết tinh hóa học trong lăng kính không màu, có vị mặn; nó thăng hoa khi nung và dễ dàng
**Thủy ngân(II) bromide **hay **bromide thủy ngân** là một hợp chất hóa học bao gồm thủy ngân và brom với công thức **HgBr2**, tồn tại dưới dạng một chất rắn tinh thể màu trắng, dùng
**Bari bromide** là hợp chất hóa học với công thức hóa học là BaBr2. Như bari chloride, nó cũng tan trong nước, và là dung dịch độc hại ## Cấu trúc BaBr2 kết tinh trong
**Lithi bromide** (LiBr), danh pháp theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN: **Lithi bromide**, là một hợp chất hóa học của lithi và brom. Hợp chất này có tính hút ẩm mạnh, vì thế là có
**Hydro bromide** là phân tử hai nguyên tử có công thức . Nó là một hợp chất không màu và một halogen hydro. Acid hydrobromic là dung dịch HBr trong nước. Cả hai dung dịch