✨205 TCN
Năm 205 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
''' **Năm 205 TCN** là một năm trong lịch Julius. ## Sự kiện ## Sinh ## Mất
**Trận Utica** xảy ra năm 203 TCN giữa quân đội của Roma và Carthage trong chiến tranh Punic lần thứ hai nhằm tranh chấp quyền thống trị trên vùng phía Tây Địa Trung Hải. Bằng
**Gaius Octavius** ( 216 TCN) là một sĩ quan quân đội La Mã vào khoảng thế kỷ thứ 3 TCN. Ông là con trai của hiệp sĩ Gaius Octavius và là cháu nội của quan
**Năm 135 TCN** là một năm trong lịch Julius. ## Sự kiện ## Sinh ## Mất * Thái hoàng thái hậu Đậu thị (205 TCN - 135 TCN). Bà là hoàng hậu duy nhất của
**Chương Hàm** (章邯, ? – 205 TCN) là tướng cuối thời nhà Tần, đầu thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. Ông phục vụ dưới quyền Tần Nhị Thế và Sở Bá vương Hạng
**Điền Giả** (chữ Hán: 田假; ?-205 TCN) là vua chư hầu cuối thời nhà Tần và thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. ## Làm vua lần thứ nhất Điền Giả là em Tề
**Điền Vinh** (chữ Hán: _田榮_, ? – 205 TCN) là một vị vua chư hầu cuối thời nhà Tần, đầu thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia khởi nghĩa chống sự
**Chiến tranh Crete **(205-200 TCN) là cuộc chiến giữa vua Philippos V của Macedonia, Liên minh Aetolia, các thành phố của Crete (trong đó có Olous và Hierapytna là quan trọng nhất) và cướp biển
**Kỷ Thành** (; ? - 205 TCN) là tướng lĩnh, công thần nhà Tây Hán, thường bị nhầm lẫn với Kỷ Tín. ## Cuộc đời Khoảng 209 TCN - 206 TCN, Kỷ Thành quy thuận
**Thuần Vu Ý** (chữ Hán: 淳于意, 205 TCN - 150 TCN), người Lâm Truy (nay thuộc Truy Bác, Sơn Đông) từng làm quan Thái thương (Trưởng kho) nước Tề, nên mọi người đều gọi là
**Tam Tần** () được dùng để đề cập đến ba trong số Mười tám nước hình thành từ các bộ phận của đế quốc Tần sau sự sụp đổ của nhà Tần vào năm 206
**Trận Tỉnh Hình** (chữ Hán: _井陘之戰_, _Tỉnh Hình chi chiến_), còn được biết đến là **trận Hàn Tín phá Triệu**, là một trận đánh diễn ra vào năm 204 TCN tại Trung Quốc thời cổ
**Chiến tranh Punic lần thứ hai**, cũng còn được gọi là **Chiến tranh Hannibal**, (bởi những người La Mã) **Cuộc chiến tranh chống lại Hannibal**, hoặc **Chiến tranh Carthage**, kéo dài từ năm 218 đến
**Hàn Tín** (; 230 TCN – 196 TCN), thường gọi theo tước hiệu là **Hoài Âm hầu** (淮陰候), là một danh tướng của nhà Hán được người đời sau ca ngợi là Binh Tiên với
**Trương Nhĩ** (chữ Hán: 張耳; ?-202 TCN) là tướng nước Triệu và vua chư hầu thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc, xuất thân từ Đại Lương (nước Nguỵ). ## Giàu sang nhờ vợ
**Trần Dư** (陳餘; ?-204 TCN) là tướng nước Triệu thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc, xuất thân từ Đại Lương (nước Nguỵ). ## Kết nghĩa với Trương Nhĩ ### Thuở hàn vi Trần
**Điền Quảng** (chữ Hán: _田廣_, ? – 203 TCN) là một vị vua chư hầu thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Điền Quảng là người đất Địch, con của Tề
**Vương quốc Ptolemy** ra đời với cuộc chinh phục của Alexandros Đại Đế năm 332 TCN. Alexandros Đại Đế mang đến Ai Cập văn hóa Hy Lạp với các quan lại đa số là người
**Hán Văn Đế** (chữ Hán: 漢文帝; 203 TCN – 6 tháng 7, 157 TCN), tên thật là **Lưu Hằng** (劉恆), là vị hoàng đế thứ năm của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc,
**Hạng Tịch** (chữ Hán: 項籍; 232 TCN - 202 TCN), biểu tự là **Vũ** (羽), do đó ông được biết đến rộng rãi qua cái tên **Hạng Vũ** (項羽) hoặc **Tây Sở Bá vương** (西楚霸王),
**Chiến tranh Macedonia lần thứ nhất** (214 TCN - 205 TCN) là cuộc chiến tranh của La Mã, cùng với đồng minh (sau năm 211 TCN) là liên minh Aetolia và Attalos I của Pergamon,
**Hán Cảnh Đế** (chữ Hán: 漢景帝; 188 TCN – 9 tháng 3, 141 TCN), tên thật là **Lưu Khải** (劉啟), là vị Hoàng đế thứ sáu của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc, ở
**Lã hậu** (chữ Hán: 呂后, 241 – 180 TCN), có âm khác **Lữ hậu**, thường gọi **Lã Thái hậu** (呂太后) hay **Hán Cao hậu** (漢高后), là vị Hoàng hậu duy nhất của Hán Cao Tổ
**Hán Huệ Đế** (chữ Hán: 漢惠帝, 210 TCN – 26 tháng 9, 188 TCN), tên thật **Lưu Doanh** (劉盈), là vị Hoàng đế thứ hai của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc, ở
**Attalos I** (tiếng Hy Lạp: Ἄτταλος), tên hiệu là **Soter** (tiếng Hy Lạp: Σωτὴρ, "Vua Cứu độ"; 269 TCN - 197 TCN) là vua cai trị Pergamon, một thành bang Hy Lạp ở Ionia (nay
**Trần Bình** (, ? - 178 TCN), nguyên quán ở làng Hội Dũ, huyện Hương Vũ, là nhà quân sự, chính trị thời chiến tranh Hán-Sở và nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc,
**Anh Bố** (chữ Hán: 英布; ?-196 TCN), hay còn gọi là **Kình Bố**, là vua chư hầu thời Hán Sở và đầu thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia cuộc chiến
**Đào Xá** (, ? – 195 TCN) là tướng lĩnh Tây Sở, khai quốc công thần nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Không rõ quê quán, xuất thân của Đào Xá,
**Hàn vương Tín** (Hán văn phồn thể: 韓王信, giản thể: 韩王信; ? – 196 TCN) là vua chư hầu nước Hàn thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. Vì ông trùng tên và sống
**Bành Việt** (chữ Hán: 彭越; ? - 196 TCN) là công thần khai quốc nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Tướng quân giữ mệnh lệnh Bành Việt tên tự là Trọng, người Xương
**Lỗ Nguyên công chúa** (chữ Hán: 鲁元公主; ? - 187 TCN), còn gọi là **Lỗ Nguyên Thái hậu** (魯元太后) là một Hoàng nữ và là Công chúa thời Tây Hán. Bà là Đích trưởng nữ,
**Sở Nghĩa Đế** (chữ Hán: 楚義帝; ?-206 TCN), cũng còn gọi là **Sở Hậu Hoài vương** (楚後懷王), tên thật là **Mị Tâm** (芈心) hoặc **Hùng Tâm** (熊心), là vua nước Sở cuối thời Tần trong
**Tào Tham** (chữ Hán: 曹参; ?-190 TCN) tự là **Kính Bá**, người huyện Bái (nay là huyện Bái, tỉnh Giang Tô), là công thần khai quốc nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Tiêu Hà** (chữ Hán: 蕭何; 257 TCN - 193 TCN) là một Thừa tướng nổi tiếng của nhà Hán, có công rất lớn giúp Hán Cao Tổ Lưu Bang xây dựng sự nghiệp trong thời
**Nabis** (tiếng Hy Lạp: Νάβις) là vua của Sparta từ năm 207 TCN đến năm 192 TCN, trong những năm của cuộc chiến tranh Macedonia lần thứ nhất và thứ hai và cuối cùng là
thumb|Cỗ máy Antikythera (Fragment A – front); có thể nhìn thấy là bánh răng lớn nhất trong cỗ máy, khoảng đường kính thumb|Cỗ máy Antikythera (Fragment A – back) **Cỗ máy Antikythera** (, ) là một máy
**Triệu Yết** (chữ Hán: 趙歇; ?-204 TCN) là vua chư hầu nước Triệu thời Tần và Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. ## Chống Tần :_Xem thêm:_ Trận Cự Lộc Triệu Yết là dòng
**Ngụy Báo** (chữ Hán: 魏豹; ? – 204 TCN) là vua chư hầu thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia khởi nghĩa chống sự cai trị của nhà Tần và phục
**Lưu Thái công** (chữ Hán: 劉太公; 277/271 TCN - 197 TCN), được biết đến là cha của Hán Cao Tổ Lưu Bang - người thành lập nên triều đại nhà Hán. Đồng thời, ông là
**Tương** (; ? - ?), không rõ họ, là khai quốc công thần nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Tương không rõ họ, không rõ quê quán, là đội sử
**Thẩm Dị Cơ** (chữ Hán: 审食其, ?-177 TCN), thường phiên là **Thẩm Tự Cơ**, là thừa tướng nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông trở thành Tả thừa tướng dưới thời Lã hậu chấp
**Vương Lăng** (; ?-182 TCN) là công thần khai quốc và là một trong những thừa tướng đầu tiên của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Sự nghiệp Vương Lăng vốn là
**Long Thư** là tướng lãnh nhà Tây Sở trong lịch sử Trung Quốc. ## Sự nghiệp Ông đi theo Hạng Lương khởi nghĩa phản kháng nhà Tần, mỗi trận đánh đều hăng hái giết địch,
nhỏ|290x290px|Điền Hoành và 500 tráng sĩ - tranh của [[Từ Bi Hồng.]] **Điền Hoành** (chữ Hán: 田橫; ? – 202 TCN) là vua chư hầu thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham
**Điền Phất** (chữ Hán: _田巿_, ? – 206 TCN) là một vị vua chư hầu cuối thời nhà Tần, đầu thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Điền Phất là người
**Kỷ Tín** (chữ Hán: 紀信, ?- 204 TCN) là một võ tướng của Hán vương Lưu Bang. Trong cuộc chiến Hán Sở tranh hùng, khi Lưu Bang bị Tây Sở Bá vương Hạng Vũ vây
**Ptolemaios IV Philopator** (tiếng Hy Lạp: Πτολεμαῖος Φιλοπάτωρ, Ptolemaĩos Philopátōr, trị vì 221-205 TCN), con của Ptolemaios III và Berenice II của Ai Cập. Ông là Pharaoh thứ tư của triều đại Ptolemaios ở Ai
**Tư Mã Hân** (?-203 TCN) là tướng nhà Tần và vua chư hầu thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. ## Giúp Hạng Lương Theo Sử ký, Tư Mã Hân làm chức quan coi
**Bỉnh Thiến** (; ? – 195 TCN) là tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Bỉnh Thiến vốn là hậu duệ công tộc nước Tề,
**Trận Zama**, nổ ra vào ngày 19 Tháng 10, năm 202 trước Công nguyên, đánh dấu sự kết thúc cuối cùng và quyết định của chiến tranh Punic lần thứ hai. Quân đội La Mã