✨Trang tử (thụy hiệu)
Trang Tử (chữ Hán: 莊子) là thụy hiệu của một số vị khanh đại phu thời Xuân Thu và Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Danh sách
- Xuân Thu Tấn quốc Khanh đại phu Trí Trang tử
- Xuân Thu Tấn quốc Quý tộc Trí Trang tử (truy tôn)
- Xuân Thu Tấn quốc Khanh đại phu Ngụy Trang tử (còn gọi là Chiêu Tử)
- Xuân Thu Tấn quốc Khanh đại phu Triệu Trang tử
- Xuân Thu Tấn quốc Khanh đại phu Hàn Trang tử
- Xuân Thu Lỗ quốc Khanh đại phu Mạnh Trang tử
- Xuân Thu Lỗ quốc Biện ấp Đại phu Biện Trang tử (có sách ghi là "Quản Trang tử")
- Xuân Thu Tề quốc Khanh đại phu Điền Trang tử
- Xuân Thu Tề quốc Đại phu Quốc Trang tử
- Xuân Thu Tề quốc Đại phu Cao Trang tử
- Xuân Thu Tề quốc Đại phu Bào Trang tử
- Xuân Thu Trịnh quốc Khanh đại phu Tứ Trang tử
- Xuân Thu Vệ quốc Khanh đại phu Nịnh Trang tử
- Xuân Thu Vệ quốc Quý tộc Tôn Trang tử
- Bắc Ngụy Phú Xương Cung Trang tử (sau được tiến phong là Thái Nguyên Cung Trang Công)
Khác
Trang Tử còn là tôn hiệu của Trang Chu đời Chiến Quốc, đó cũng là tên sách của ông còn gọi là Nam Hoa kinh. Biện Trang Tử: tên một dũng sĩ thời Xuân Thu Chiến Quốc, từng tay không đánh chết 2 con hổ dữ.
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Trang Tử** (chữ Hán: 莊子) là thụy hiệu của một số vị khanh đại phu thời Xuân Thu và Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Danh sách * Xuân Thu Tấn quốc Khanh
**Thụy hiệu** (chữ Hán: 諡號), còn gọi là **hiệu bụt** hoặc **thụy danh** theo ngôn ngữ Việt Nam, là danh hiệu mà các vị quân chủ, chư hầu, đại thần, hậu phi, quyền quý, tu
**Trang Tử** (chữ Hán: 莊子; 369—286 TCN), có tên là **Mông Lại** (蒙吏), **Mông Trang** (蒙莊) hay **Mông Tẩu** (蒙叟), là một triết gia và tác gia Đạo giáo. Tên thật của ông là **Trang
**Thiên Vương** (_chữ Hán_ 天王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Thác Tháp Thiên Vương Lý Tịnh, 1 nhân vật thần tiên trong đạo giáo * Phù Đổng
**Tráng Tử** (_chữ Hán_:壯子) là thụy hiệu của một số vị tử tước trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Tào Ngụy Dương Hạ Tráng Tử Hồ Phấn (thời
**Trí Trang Tử** (_chữ Hán_:智庄子) có thể là: ## Danh sách * Xuân Thu Tấn quốc Khanh đại phu Trí Trang tử Tuân Thủ (ông nội của Tri Sóc) * Xuân Thu Tấn quốc Đại
**Hiếu Triết Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:孝哲皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Nguyễn Thái Tông chính
**Hiếu Văn Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:孝文皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử chế độ quân chủ ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Tây Hán Hiếu Văn Đế
Sữa Dưỡng Thể Trắng da Beauty Buffet Scentio Milk Plus Whitening Body Lotion Q10 Thái LanVới khả năng thẩm thấu cực nhanh không gây bết dính, dưỡng thể trắng da Scentio Milk Plus được chiết
**Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_ 孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ nhà Cao Ly trong lịch sử bán đảo Triều Tiên, thông thường những vị quân chủ này do thụy hiệu
**Sóc Trăng** là một tỉnh cũ ven biển nằm trong vùng hạ lưu Nam sông Hậu thuộc đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam. ## Nguồn gốc tên gọi Tên gọi Sóc Trăng do từ
**Tráng Hầu** (_chữ Hán_ 壯侯) là thụy hiệu của một số vị vua chư hầu và tướng lĩnh quan lại trong lịch sử phương Đông. ## Danh sách # Tây Hán Quảng Tráng hầu, còn
**Cung Tử** (chữ Hán: 共子 hoặc 恭子) là thụy hiệu của một số vị khanh đại phu thời Đông Chu liệt quốc và nhiều vị đại thần đời sau trong lịch sử các vương triều
**Trang Vương** (chữ Hán: 莊王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ hoặc phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Trung Quốc ### Quân chủ * Thương
**Hiếu Khang Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:孝康皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Minh Hưng Tông Hiếu Khang
**Karl XII của Thụy Điển** (tiếng Thụy Điển: _Karl XII av Sverige_; 17 tháng 6 năm 1682 – 30 tháng 11 năm 1718), còn được biết đến dưới tên gọi **Carl XII** (hay **Charles XII**
**Hiếu Vương** (chữ Hán: 孝王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ, phiên vương, thân vương và quận vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách #
**Hiếu Tĩnh Hoàng Hậu** (chữ Hán: 孝靜皇后 / 孝靖皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. Có thể là một trong các vị
**Điệu Thế Tử** (_chữ Hán_:悼世子) là thụy hiệu của một số vị thế tử trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông ## Danh sách *Đông Tấn Trường Sa Mẫn Điệu
**Trang Cung Vương** (_chữ Hán_:莊恭王) là thụy hiệu của một số vị quốc vương, phiên vương, thân vương hoặc quận vương trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh
**Hiến Thế Tử** (_chữ Hán_:献世子) là thụy hiệu của một số vị Thế tử trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Đông Tấn Cối Kê Hiến Thế
Toner Vento Vivere - Nước Thần Vento Vivere, Toner Vento Vivere Glacial Balancing Lotion Cao Cấp Từ Thụy Sĩ* Nước Thần Vento Vivere Resveratrol Glacial Balancing Lotion là chìa khóa mang đến cho cô nàng
**Hiếu Vũ Vệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝武衛皇后; ? - 91 TCN), còn gọi là **Vệ Tư hậu** (衛思后) hoặc **Vệ Tử Phu** (衛子夫), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Vũ Đế Lưu Triệt
**Hiếu Trang Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:孝莊皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Minh Anh Tông Hiếu Trang Hoàng Hậu
**Chiêu Tử** (chữ Hán: 昭子) là thụy hiệu của một số vị khanh đại phu thời Xuân Thu Chiến Quốc và nhiều vị đại thần đời sau trong lịch sử Trung Quốc. ## Danh sách
**Hiếu Trinh Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:孝貞皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Minh Hiến Tông đệ nhị nhiệm Hiếu
**Hiếu Thành Hoàng hậu** (_chữ Hán_:孝成皇后 hoặc 孝誠皇后) trong Tiếng Việt là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh
**Hiển Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:顯孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử bán đảo Triều Tiên thời phong kiến. ## Danh sách * Cao Ly Hiển Hiếu Đại Vương
**Trang Cung Công** (_chữ Hán_:莊恭公) là thụy hiệu của một số vị công tước trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách #Nguyễn triều Lãng Xuyên Trang Cung
**Trang Công** (chữ Hán: 莊公) là thụy hiệu của một số vị quân chủ chư hầu và đại thần trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách # Tây Chu
**Hiếu Mục Hoàng Hậu** (chữ Hán: 孝睦皇后 hoặc 孝穆皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách Hiếu Mục Hoàng Hậu
**Hiếu Vũ Hoàng hậu** (_chữ Hán_:孝武皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Tây Hán Hiếu Vũ
**Trung Tráng Vương** (_chữ Hán_:忠壯王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, thân vương hoặc quận vương trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Tây
Combo kem chống nắng và xịt khoáng Hemia bộ đôi không thể thiếu của một nửa thế giới tới từ Hàn Quốc1. Thông tin sản phẩm: Kem chống nắng HEMIA dưỡng trắng nâng tone SPF50+
Xịt khoáng thiên nhiên từ Thụy Sỹ - 50ml - ON&ON Làm mát, dịu da nhanh ngay khi đi nắng về, cung cấp độ ẩm cho da, giúp da tươi trẻ mềm mại ngay trong
**Minh Hiếu Đế** (chữ Hán: 明孝帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Đường Minh Hiếu Đế (thường gọi là Đường
**Hiếu Ý Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:孝懿皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Lưu Tống Hiếu Đế Hiếu Ý hoàng
**Nhân Hiếu Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:仁孝皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Minh Thành Tổ Nhân Hiếu hoàng hậu
**Hiếu Nguyên Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:孝元皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Tây Hán Hiếu Nguyên Đế Hiếu Nguyên
**Hiếu Đoan Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:孝端皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Minh Thần Tông Hiếu Đoan hoàng hậu
**Trang Huệ Vương** (chữ Hán: 莊惠王, 1104 TCN— 1057 TCN) là thụy hiệu của một số vị quân chủ, phiên vương hoặc ngoại thích trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ##
**Tần Trang Vương** (_chữ Hán_:秦莊王) có thể là: ## Danh sách *Tần Trang Vương Doanh Tử Sở, vị quân chủ thứ 35 của nước Tần thời Tây Chu và Xuân Thu Chiến Quốc, thụy hiệu
**Hiếu Cung Hoàng hậu** (_chữ Hán_:孝恭皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Minh Tuyên Tông đệ nhị nhiệm Hiếu
**Hiếu Đức Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:孝德皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Đông Hán Hiếu Đức Hoàng Hiếu Đức
**Trang Kính Thái Tử** (_chữ Hán_:莊敬太子) là thụy hiệu của một số vị thái tử nhà Minh trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Trang Kính thái tử Chu
**Trang Ý Vương** (_chữ Hán_:莊懿王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương nhà Minh trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Lai Dương Trang Ý Vương Chu
**Trang Thế Tử** (_chữ Hán_:莊世子) là thụy hiệu của một số vị Thế tử trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Minh triều Thục Điệu Trang Thế Tử Chu
**Tráng Vương** (_chữ Hán_:壮王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử bên Trung Quốc thời phong kiến. ## Danh sách *Hoài Dương Tráng Vương Lý Đạo Huyền thời nhà Đường *Vĩnh An
**Trang Vũ Công** (_chữ Hán_:庄武公) là thụy hiệu của một số vị công tước trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách * Minh triều Nhuế Trang Vũ Công Lý
**Trang Mẫn Bá** (_chữ Hán_:庄敏伯) là thụy hiệu của một số vị bá tước trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Minh triều Bình Giang Trang Mẫn Bá Trần