✨Naso lituratus
Naso lituratus là một loài cá biển thuộc chi Naso trong họ Cá đuôi gai. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1801.
Từ nguyên
Tính từ định danh của loài cá này, lituratus, trong tiếng Latinh có nghĩa là "bị xóa đi, bị làm mờ", không rõ hàm ý điều gì, có lẽ ám chỉ các dải sọc mờ nhạt ở hai bên thân.
Phạm vi phân bố và môi trường sống
N. lituratus có phạm vi phân bố rộng rãi ở Tây và Trung Thái Bình Dương, thưa thớt ở Đông Nam Ấn Độ Dương. Loài cá này được tìm thấy ở hầu hết vùng biển các nước Đông Nam Á, băng qua Papua New Guinea và trải rộng đến hầu hết các đảo quốc thuộc châu Đại Dương (giới hạn đến Polynesia thuộc Pháp và quần đảo Pitcairn ở phía đông); về phía bắc đến đảo Honshu, Nhật Bản và quần đảo Hawaii; về phía nam tới rạn san hô Ningaloo và rạn san hô Great Barrier (Úc), New Caledonia và đảo Phục Sinh. N. lituratus cũng được ghi nhận ở ngoài khơi bang Tây Úc, đảo Giáng Sinh và quần đảo Cocos (Keeling) (Úc).
N. lituratus sống gần những rạn san hô và đá ngầm ở độ sâu khoảng 90 m trở lại; năm 2018, một cá thể N. lituratus đã được phát hiện ở rạn san hô Molasses thuộc Khu bảo tồn biển Quốc gia Florida Keys.
Mặt của N. lituratus được "trang điểm" với một vùng màu vàng ở trên đỉnh đầu và sau mắt, thu hẹp thành một đường sọc cong xuống môi; môi màu vàng cam; vũng mõm màu đen. Ở N. lituratus, chiều dài trưởng thành tình dục ước tính đối với cá đực là 18 cm, còn cá cái là 15 cm.
N. lituratus ăn tảo nâu của các loài như Sargassum, Dictyota và Gracilaria. Cá trưởng thành sống thành những nhóm nhỏ, cũng có thể sống đơn độc. Cá con sống thành những nhóm nhỏ ở vùng nước nông, đôi khi lẫn vào đàn của những loài cá đuôi gai khác có kích thước tương đồng.