✨Naso elegans

Naso elegans

Naso elegans là một loài cá biển thuộc chi Naso trong họ Cá đuôi gai. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1829.

Từ nguyên

Tính từ định danh của loài cá này, elegans, trong tiếng Latinh có nghĩa là "thanh lịch, tinh tế", ám chỉ màu sắc nổi bật của cơ thể.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

N. elegans có phạm vi phân bố rộng khắp Ấn Độ Dương. Loài cá này được tìm thấy từ Biển Đỏ và ngoài khơi phía nam bán đảo Ả Rập, trải dọc theo vùng bờ biển Đông Phi đến ngoài khơi Durban (Nam Phi), bao gồm Madagascar và những bãi cạn, quần đảo xung quanh; ngoài khơi Sri Lanka và các quần đảo thuộc Nam Á; ngoài khơi Myanmar, băng qua biển Andaman trải dài xuống đảo Sumatra, Java và Bali (Indonesia). N. elegans cũng được ghi nhận ở ngoài khơi đảo Giáng Sinh và quần đảo Cocos (Keeling) (thuộc Úc).

N. elegans sống gần những rạn san hô và đá ngầm ở độ sâu khoảng 30 m trở lại. Vùng trên môi ngược lên giữa 2 mắt có màu sẫm hơn thân. Vây lưng và vây hậu môn có viền xanh ánh kim ở rìa, với dải đen chỉ có ở gốc vây lưng. Vây hậu môn và vây bụng màu nâu sẫm. N. elegans được phân bố rộng khắp Ấn Độ Dương, trong khi đó, N. lituratus có phạm vi phân bố ở Thái Bình Dương. nhỏ|201x201px|Một cá thể N. elegans đang trưởng thành Số gai ở vây lưng: 6; Số tia vây ở vây lưng: 26 - 30; Số gai ở vây hậu môn: 2; Số tia vây ở vây hậu môn: 27 - 30; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 3.

Sinh thái

N. elegans sống thành từng nhóm nhỏ ở gần những rạn san hô, và thường hợp thành đàn lớn khi bơi giữa đại dương. Thức ăn của chúng là các loài tảo.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Naso elegans_** là một loài cá biển thuộc chi _Naso_ trong họ Cá đuôi gai. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1829. ## Từ nguyên Tính từ định danh của
**_Naso_** là một chi cá biển thuộc họ Cá đuôi gai, gồm các loài cá có phạm vi phân bố trải rộng khắp các vùng biển thuộc Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương; duy
**Họ Cá đuôi gai** (tên khoa học: **_Acanthuridae_**) là một họ cá theo truyền thống được xếp trong phân bộ Acanthuroidei của bộ Cá vược (Perciformes). Họ này có khoảng 84 loài thuộc 6 chi,