✨Loligo
Loligo là một chi mực trong họ Myopsina. Chi này được mô tả bởi Jean Baptiste Lamarck vào năm 1798.
Các loài
Chi này gồm các loài
Loligo forbesii, veined squid Loligo reynaudii, Cape Hope squid or chokka *Loligo vulgaris, European squid
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Loligo forbesii_** là một loài mực trong họ Loliginidae. Loài này có thân dài, mảnh dẻ, dài đến 90 cm. Chúng sinh sống ở quanh British Isles, Địa Trung Hải, kéo dài qua Biển Đỏ đến
**_Loligo reynaudii_**, thường được gọi là **mực ống Mũi Hảo Vọng**, là một loài mực ống đài 20–30 cm thuộc họ Loliginidae. Ở Nam Phi, nó được gọi là _calamari_ hoặc _chokka_. Trước đây loài này
**_Loligo_** là một chi mực trong họ Myopsina. Chi này được mô tả bởi Jean Baptiste Lamarck vào năm 1798. ## Các loài Chi này gồm các loài *_Loligo forbesii_, veined squid *_Loligo reynaudii_, Cape
**_Nyctemera loligo_** là một loài bướm đêm thuộc phân họ Arctiinae, họ Erebidae.
**Mực ống châu Âu** (danh pháp hai phần: **_Loligo vulgaris_**) là một loài mực ống lớn thuộc họ _Loliginidae_. Nó hiện diện nhiều trong các vùng nước ven biển từ Biển Bắc đến bờ biển
**Loliginidae** là một họ mực trong bộ Mực ống. ## Loài nhỏ|_[[Doryteuthis opalescens_ paralarva]] nhỏ|_[[Loliolus sumatrensis_]] nhỏ|_[[Lolliguncula brevis_]] nhỏ|[[Caribbean Reef Squid
(_Sepioteuthis sepioidea_)]] nhỏ|[[Bigfin Reef Squid
(_Sepioteuthis lessoniana_)]] Phân loại dưới đây được liệt kê theo Vecchione
(_Sepioteuthis sepioidea_)]] nhỏ|[[Bigfin Reef Squid
(_Sepioteuthis lessoniana_)]] Phân loại dưới đây được liệt kê theo Vecchione
nhỏ|360x360px|Giá trị điện thế màng _v (t)_ đơn vị milivôn (mV) theo mô hình Hodgkin–Huxley, biểu đồ biểu diễn sự chuyển đổi từ trạng thái tĩnh (điện thế nghỉ) sang trạng thái động (điện thế
Trong phân loại sinh học, **Phân loại giới Động vật** cũng như phân loại sinh học là khoa học nghiên cứu cách sắp xếp các động vật sống thành các nhóm khác nhau dựa vào:
thumb|_Pygoscelis papua_ **Chim cánh cụt Gentoo** (tên khoa học **_Pygoscelis papua_**) là loài chim thuộc họ Spheniscidae. Đây là loài chim bơi nhanh nhất, với tốc độ đạt . ## Mô tả Chim cánh cụt
**_Onychoteuthis banksii_** là một loài cá mực trong họ Onychoteuthidae. Nó là loài điển hình của chi _Onychoteuthis_. Loài này được cho là có phân bố trên toàn thế giới nhưng với sự sửa đổi
**_Alloteuthis subulata_** là một loài mực trong họ Loliginidae
**_Nemipterus bipunctatus_** là một loài cá biển thuộc chi _Nemipterus_ trong họ Cá lượng. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1830. ## Từ nguyên Từ định danh _bipunctatus_ được ghép
nhỏ|phải|Một con cá sống ở ngoài đại dương khơi xa nhỏ|phải|Một đàn cá trổng và bầy cá vẩu **Cá biển khơi**, **cá khơi xa** hay **cá nổi** là những loài cá biển sống trong vùng