✨Iniistius

Iniistius

Iniistius là một chi cá biển thuộc họ Cá bàng chài. Tất cả các loài trong chi này đều có phạm vi phân bố tập trung ở Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, riêng Iniistius pavo có thể được tìm thấy ở cả Đông Thái Bình Dương.

Từ nguyên

Từ định danh của chi này có thể được tạm dịch là "cánh buồm ở sau đầu" (inion: "phía sau đầu" + istius: "cánh buồm"), hàm ý đề cập đến hai gai vây lưng đầu tiên của I. pavo (loài điển hình của chi) nhô cao và nằm ở trên gáy, tách biệt với phần vây lưng còn lại.

Phân loại

nhỏ|188x188px|Cá con I. dea|trái Iniistius trước đây được xem là một danh pháp đồng nghĩa với Xyrichtys. Tuy nhiên, trong luận văn Tiến sĩ của mình vào năm 1974, Tri-thuc Nguyen đã chỉ ra những điểm khác biệt về hình thái giữa IniistiusXyrichtys, trong đó có đề cập đến việc chiều dài của hộp sọ của Iniistius cao hơn đáng kể so với ở Xyrichtys. Ngoài ra, khoảng cách giữa hai gai vây lưng thứ hai và thứ ba của Iniistius lại rộng hơn khoảng cách giữa hai gai vây lưng thứ ba và thứ tư, trong khi cả hai khoảng cách này xấp xỉ bằng nhau ở Xyrichtys. Chính vì vậy, Iniistius được công nhận là một chi hợp lệ, tách biệt hoàn toàn với Xyrichtys:

Hành vi và sinh thái

Như Xyrichtys, phần trán dốc giúp Iniistius nhanh chóng đào hang dưới nền cát và dễ dàng di chuyển trong hang bằng những chuyển động uốn lượn của chúng. Hầu hết Iniistius đều là loài lưỡng tính tiền nữ và dị hình giới tính.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Iniistius baldwini_** là một loài cá biển thuộc chi _Iniistius_ trong họ Cá bàng chài. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1903. ## Từ nguyên Từ định danh của loài
**_Iniistius evides_** là một loài cá biển thuộc chi _Iniistius_ trong họ Cá bàng chài. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1909. ## Phân loại _I. evides_ trước đây được
**_Iniistius verrens_** là một loài cá biển thuộc chi _Iniistius_ trong họ Cá bàng chài. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1902. ## Từ nguyên Từ định danh của loài
**_Iniistius geisha_** là một loài cá biển thuộc chi _Iniistius_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1986. ## Từ nguyên Loài cá này được gọi là
**_Iniistius cyanifrons_** là một loài cá biển thuộc chi _Iniistius_ trong họ Cá bàng chài. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1840. ## Từ nguyên Từ định danh của loài
**_Iniistius twistii_** là một loài cá biển thuộc chi _Iniistius_ trong họ Cá bàng chài. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1856. ## Từ nguyên Từ định danh của loài
**_Iniistius pavo_**, tên thông thường là **bàng chài công**, là một loài cá biển thuộc chi _Iniistius_ trong họ Cá bàng chài. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1840. ##
**_Iniistius naevus_** là một loài cá biển thuộc chi _Iniistius_ trong họ Cá bàng chài. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2012. ## Từ nguyên Trong tiếng Latinh, từ định
**_Iniistius melanopus_** là một loài cá biển thuộc chi _Iniistius_ trong họ Cá bàng chài. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1857. ## Từ nguyên Từ định danh của loài
**_Iniistius celebicus_** là một loài cá biển thuộc chi _Iniistius_ trong họ Cá bàng chài. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1856. ## Từ nguyên Từ định danh của loài
**_Iniistius brevipinnis_** là một loài cá biển thuộc chi _Iniistius_ trong họ Cá bàng chài. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2013. ## Từ nguyên Từ định danh _brevipinnis_ trong
**_Iniistius auropunctatus_** là một loài cá biển thuộc chi _Iniistius_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2002. ## Từ nguyên Từ định danh của loài này
**_Iniistius aneitensis_** là một loài cá biển thuộc chi _Iniistius_ trong họ Cá bàng chài. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1862. ## Từ nguyên Từ định danh của loài
**_Iniistius jacksonensis_** là một loài cá biển thuộc chi _Iniistius_ trong họ Cá bàng chài. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1881. ## Từ nguyên Loài cá này được theo
**_Iniistius spilonotus_** là một loài cá biển thuộc chi _Iniistius_ trong họ Cá bàng chài. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1857. ## Từ nguyên Từ định danh của loài
**_Iniistius griffithsi_** là một loài cá biển thuộc chi _Iniistius_ trong họ Cá bàng chài. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2007. ## Từ nguyên Loài cá này được theo
**_Iniistius bimaculatus_** là một loài cá biển thuộc chi _Iniistius_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1829. ## Từ nguyên Từ định danh của loài cá
**_Iniistius umbrilatus_** là một loài cá biển thuộc chi _Iniistius_ trong họ Cá bàng chài. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1901. ## Từ nguyên Tính từ định danh của
**_Iniistius_** là một chi cá biển thuộc họ Cá bàng chài. Tất cả các loài trong chi này đều có phạm vi phân bố tập trung ở Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, riêng
**_Iniistius trivittatus_** là một loài cá biển thuộc chi _Iniistius_ trong họ Cá bàng chài. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2000. ## Từ nguyên Từ định danh của loài
**_Iniistius pentadactylus_**, tên thông thường là **bàng chài vằn**, là một loài cá biển thuộc chi _Iniistius_ trong họ Cá bàng chài. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1758. ##
**_Iniistius dea_**, tên thông thường là **bàng chài vây lưng dài**, là một loài cá biển thuộc chi _Iniistius_ trong họ Cá bàng chài. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm
**_Xyrichtys_** là một chi cá biển thuộc họ Cá bàng chài. Các loài trong chi này được gọi chung là **razorfish** ("cá dao cạo"), dựa vào hình dạng cơ thể trông giống như một chiếc
**_Novaculops_** là một chi cá biển thuộc họ Cá bàng chài. Các loài trong chi này đều có phạm vi phân bố tập trung ở Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. ## Từ nguyên