✨Novaculops

Novaculops

Novaculops là một chi cá biển thuộc họ Cá bàng chài. Các loài trong chi này đều có phạm vi phân bố tập trung ở Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.

Từ nguyên

Hậu tố ops trong từ định danh của chi bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "hình dáng", hàm ý đề cập đến việc loài điển hình N. woodi có hình thái khá tương đồng với Novaculichthys.

Phân loại

Ban đầu, Novaculops được xem là một danh pháp đồng nghĩa của Xyrichtys. Năm 2013, trong bản mô tả loài mới là N. alvheimi, nhà ngư học J. E. Randall đã công nhận Novaculops là một chi hợp lệ, bởi vì các loài Novaculops không có phần trán dốc đặc trưng như ở IniistiusXyrichtys, và cơ thể không dẹt sâu như cả hai chi này.

Hành vi và sinh thái

Cũng như IniistiusXyrichtys, Novaculops sống trên nền đáy cát. Chúng có thể nhanh chóng đào hang dưới lớp cát để ẩn trốn khi gặp những loài săn mồi. Vì hành vi này mà Randall đã đề xuất tên gọi chung cho những loài thuộc chi này là Sandy.

Như những loài cá bàng chài khác, Novaculops là những loài lưỡng tính tiền nữ và dị hình giới tính.

Các loài

Có 7 loài được công nhận là hợp lệ trong chi này, bao gồm:

  • Novaculops alvheimi
  • Novaculops compressus
  • Novaculops halsteadi
  • Novaculops koteamea
  • Novaculops pastellus
  • Novaculops sciistius
  • Novaculops woodi

Mô tả chung

Theo tác giả Schultz, Novaculops có gai vây lưng thứ nhất mềm dẻo, gai thứ hai đến thứ chín nhọn ở chóp.

Số gai ở vây lưng: 9; Số tia vây ở vây lưng: 12; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 12.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Novaculops sciistius_** là một loài cá biển thuộc chi _Novaculops_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1914. ## Từ nguyên Từ định danh _sciistius_ bắt nguồn
**_Novaculops pastellus_** là một loài cá biển thuộc chi _Novaculops_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2008. ## Từ nguyên Từ định danh _pastellus_ trong tiếng
**_Novaculops compressus_** là một loài cá biển thuộc chi _Novaculops_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2020. ## Từ nguyên Từ định danh _compressus_ trong tiếng
**_Novaculops woodi_** là một loài cá biển thuộc chi _Novaculops_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1901. ## Từ nguyên Từ định danh _woodi_ được đặt
**_Novaculops koteamea_** là một loài cá biển thuộc chi _Novaculops_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2004. ## Từ nguyên Từ định danh của loài này
**_Novaculops halsteadi_** là một loài cá biển thuộc chi _Novaculops_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2003. ## Từ nguyên Từ định danh của loài này
**_Novaculops alvheimi_** là một loài cá biển thuộc chi _Novaculops_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2013. ## Từ nguyên Từ định danh của loài này
**_Novaculops_** là một chi cá biển thuộc họ Cá bàng chài. Các loài trong chi này đều có phạm vi phân bố tập trung ở Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. ## Từ nguyên
**_Xyrichtys_** là một chi cá biển thuộc họ Cá bàng chài. Các loài trong chi này được gọi chung là **razorfish** ("cá dao cạo"), dựa vào hình dạng cơ thể trông giống như một chiếc