✨Imereti
Imereti (tiếng Gruzia: იმერეთი) là một vùng của Gruzia nằm ở phần trung-thượng nguồn của sông Rioni.
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Imereti** (tiếng Gruzia: იმერეთი) là một vùng của Gruzia nằm ở phần trung-thượng nguồn của sông Rioni.
**Tu viện Gelati** (tiếng Gruzia: გელათი) là một tu viện thời Trung cổ nằm ở gần thành phố Kutaisi, vùng Imereti, miền tây Gruzia. Đây là một kiệt tác Thời kỳ Vàng son của Gruzia,
**Nhà thờ chính tòa Bagrati** (tiếng Gruzia: ბაგრატი; ბაგრატის ტაძარი) hay **Nhà thờ Đức Mẹ**, **Nhà thờ Kutaisi** là một nhà thờ thế kỷ 11 nằm tại Kutaisi, trong khu vực Imereti, Gruzia. Nhà thờ
**Phục bích** (), còn được phiên âm là **phục tích** hay **phục tịch**, nghĩa đen là "khôi phục ngôi vua" là trường hợp một quân chủ đã từ nhiệm hoặc đã bị phế truất hay
**Gruzia** là một quốc gia ở khu vực Kavkaz. Gruzia nằm tại giao giới của Tây Á và Đông Âu, phía tây giáp biển Đen, phía bắc giáp Nga, phía nam giáp Thổ Nhĩ Kỳ
**Kutaisi** ( ) là thành phố đông dân thứ 3 của Gruzia, sau Batumi. Về mặt truyền thống, đây là thành phố quan trọng thứ hai của đất nước chỉ sau thủ đô Tbilisi. Kutaisi
**Vương quốc Gruzia** (tiếng Gruzia: _ საქართველოს სამეფო_), hay còn được biết đến với cái tên **Đế quốc Gruzia**, là một chế độ quân chủ thời kỳ Trung cổ nổi lên vào khoảng 1008. Thời
thumb|Bánh khachapuri vùng [[Mingrelia|Megrelia]] **Khachapuri** ( _khach'ap'uri_ từ "sữa đông" + "bánh mì") là món ăn truyền thống của Gruzia, món bánh mì nhân pho mát. Bánh mì được ủ men và nổi lên, nặn
**Ẩm thực Gruzia** (; _k'art'uli samzareulo_) là cách nấu ăn và các món ăn tạo ra bởi người Gruzia. Ẩm thực Gruzia độc nhất ở quốc gia này, nhưng cũng mang ảnh hưởng từ các
**Vani** () là một thị trấn ở vùng Imereti, miền tây Gruzia, nằm bên sông Sulori (phụ lưu của sông Rioni), cách thủ phủ Kutaisi của vùng Imereti 41 km về phía tây nam. Thị trấn
**Danh sách các vùng có khí hậu cận nhiệt đới** này liệt kê cụ thể các địa điểm được coi là thuộc vùng cận nhiệt đới. Cận nhiệt đới là các khu vực địa lý
**Mahmud II** (tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman: محمود ثانى, chuyển tự: Maḥmûd-u s̠ânî, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: II. Mahmud; 20 tháng 7 năm 1785 – 1 tháng 7 năm 1839) là Sultan của Đế chế
**Mkhare** () là một cấp đơn vị hành chính tại Gruzia, tương đương với cấp tỉnh ở Việt Nam. Theo các sắc lệnh của tổng thống Gruzia từ 1994 tới 1996, ngoài thủ đô và
**Batumi** () là thành phố lớn thứ hai Gruzia, nằm giáp Biển Đen, ở Tây Nam nước này. ## Lịch sử ### Sơ khai Batumi thuộc khu vực thuộc địa Colchis của Hi Lạp cổ
**Pavel I của Nga**, còn được chép là **Paul I** (; _Pavel Petrovich_) ( – ) là Hoàng đế Nga từ năm 1796 đến năm 1801. Trong triều đại mình, Pavel đã bãi bỏ nhiều
**Tiếng Gruzia** hay **Tiếng Georgia** (ქართული ენა chuyển tự _kartuli ena_, ) là một ngôn ngữ Kartvelia được nói bởi người Gruzia, và là ngôn ngữ chính thức của Gruzia. Tiếng Gruzia có một hệ
Quốc gia Georgia (tiếng Gruzia: საქართველო sak'art'velo) lần đầu tiên được thống nhất như một vương quốc dưới triều đại Bagrationi trong thế kỷ 9 đến thế kỷ thứ 10, phát sinh từ các quốc
**Sân bay quốc tế Kutaisi** cũng gọi là **sân bay quốc tế David the Builder Kutaisi** là một sân bay có cự ly 14 km về phía tây Kutaisi, thành phố lớn thứ nhì Gruzia và
**Samtredia** ( là thành phố lớn thứ 8 của Gruzia, thuộc vùng Imereti. Thành phố có dân số 25.318 người (năm 2014). Samtredia nằm ở một vùng đất thấp giữa các sông Rioni và Tskhenis-Tsqali,
Vương quốc **in đậm** là vương quốc chứa nhiều các vương quốc nhỏ. ## Châu Phi * Ai Cập cổ đại - (3150 TCN - 30 TCN) * Vương quốc Kerma - (2500 TCN -
**Phân cấp hành chính của Gruzia** gồm các cộng hoà tự trị (, _avtonomiuri respublika_), vùng (მხარე, _mkhare_), và khu tự quản (მუნიციპალიტეტი, _munits'ipaliteti_). Gruzia là một nhà nước đơn nhất, biên giới được xác
Cuộc **Diệt chủng Circassia** là một loạt các chiến dịch tấn công, trục xuất và đàn áp người Circassia từ mảnh đất quê hương Circasia vốn là dân đa số theo Hồi giáo trải dài
**Hiệp ước Gulistan** (còn được viết là **Golestan**: tiếng Nga: Гюлистанский договор, chuyển tự Gyulistanskiy dogovor; tiếng Ba Tư: عهدنامه گلستان, chuyển tự Ahdnāme-ye Golestān) là một hiệp ước hòa bình được ký kết giữa
**Trận Narva** (30 tháng 11 năm 1700, theo Lịch Gregorius) là một trận đánh quan trọng của Đại chiến Bắc Âu (1700 - 1721) giữa quân đội Đế quốc Thuỵ Điển dẫn dắt bởi vị
Trong địa lý Hy Lạp-La Mã, **Colchis** ( - - _Kolkheti_ • tiếng Hy Lạp là - _Kolkhis_, được cho là bắt nguồn từ tiếng Kartvelia _ḳolkheti_ hoặc _ḳolkha_) là tên của một khu vực
Phục bích (), còn được phiên âm là phục tích hay phục tịch, nghĩa đen là "khôi phục ngôi vua" là trường hợp một quân chủ đã từ nhiệm hoặc đã bị phế truất hay