✨Hồ Phayao

Hồ Phayao

Hồ Phayao (Thái กว๊านพะเยา, Kwan Phayao) là một hồ ở miền Bắc Thái Lan. Hồ có diện tích 2,3 km² với độ cao 380 m. Hồ có độ sâu trung bình 1,7 m. Thị xã Phayao nằm bên góc Đông Nam của hồ. Hồ này được nước từ sông Ing đổ vào, chảy từ hướng Bắc và từ sông Tam với lượng nước ít hơn. Phía Đông, hồ chảy vào sông Ing và sông này chảy vào sông Mekong. Phía Nam và Tây của hồ là các cánh đồng lúa. Các loại thực vật thủy sinh của hồ là Najas gramineaCeratophyllum demersum. 22 loài cá được ghi nhận trong hồ, trong đó chủ yếu là loài cá do con người mang đến là loài Nile Tilapia (Tilapia nilolica) và Climbing Perch (Anabas testudineus). Khu vực hồ cũng có 47 loài chim theo cuộc khảo sát năm 1982.

nhỏ|Hồ Phayao ở tỉnh Phayao

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hồ Phayao** (Thái กว๊านพะเยา, Kwan Phayao) là một hồ ở miền Bắc Thái Lan. Hồ có diện tích 2,3 km² với độ cao 380 m. Hồ có độ sâu trung bình 1,7 m. Thị xã
**Phayao** (tiếng Thái: **พะเยา**, phiên âm: Ba-dao) là một tỉnh (_changwat_) thuộc miền Bắc Thái Lan của Thái Lan. Tỉnh này giáp các tỉnh (từ phía Đông theo chiều kim đồng hồ): Nan, Phrae, Lampang
**Mueang Phayao** () là huyện thủ phủ (_Amphoe Mueang_) của tỉnh Phayao, phía bắc Thái Lan. ## Địa lý Các huyện giáp ranh (từ phía bắc theo chiều kim đồng hồ) là Mai Chai của
**Phayao** () là một thành phố (_thesaban mueang_) ở phía Bắc Thailand, thủ phủ của tỉnh Phayao. Phân cấp hành chính bao gồm 15 địa phương cấp 3 (_tambon_), được chia thành 172 làng. Thị
**Dok Khamtai** () là một huyện (_amphoe_) của tỉnh Phayao ở phía bắc Thái Lan. ## Lịch sử Ban đầu được thành lập năm 1832, huyện này bị giải thể ngày 23 tháng 12 năm
**Mae Chai** () là một huyện (_amphoe_) thuộc tỉnh Phayao ở phía bắc Thái Lan. ## Lịch sử Huyện Mae Chai bị giải thể ngày 23 tháng 12 năm 1917 và đã được nhập vào
**Phu Kamyao** () là một huyện (_amphoe_) của tỉnh Phayao ở phía bắc Thái Lan. ## Địa lý Các huyện giáp ranh (từ phía bắc theo chiều kim đồng hồ): Pa Daet thuộc tỉnh Chiang
**Pong** () là một huyện (_amphoe_) của tỉnh Phayao ở phía bắc Thái Lan. ## Địa lý Các huyện giáp ranh (từ phía đông theo chiều kim đồng hồ) là Song Khwae, Tha Wang Pha,
**Chun** () là một huyện (_amphoe_) của tỉnh Phayao ở phía bắc Thái Lan. ## Lịch sử Huyện Chun có lịch sử từ thành phố cổ tên là Wiang Lo, cùng thời với _Mueang_ Phayao.
**Chiang Muan** () là một huyện (_amphoe_) ở phía nam thuộc tỉnh Phayao, phía bắc Thái Lan. ## Lịch sử Chiang Mun ban đầu thuộc huyện Ban Muang của tỉnh Chiang Rai (sau này đổi
**Chiang Kham** () là một huyện (_amphoe_) ở đông bắc của tỉnh Phayao, phía bắc Thái Lan. ## Địa lý Các huyện giáp ranh (từ phía nam theo chiều kim đồng hồ) là Pong, Chun
**Phu Sang** () là một huyện (_amphoe_) thuộc tỉnh Phayao ở phía bắc Thái Lan. ## Địa lý Các huyện giáp ranh (từ phía nam theo chiều kim đồng hồ): Chiang Kham thuộc tỉnh Phayao,
**Chiang Rai** (, ; phiên âm: Chiêng Rai) là một tỉnh miền Bắc của Thái Lan đồng thời cũng là tỉnh cực bắc của quốc gia này. Tỉnh này giáp giới các tỉnh (từ phía
**Sông Ing** (tiếng Thái: อิง) là một chi lưu của sông Mekong ở phía Bắc của Thái Lan. Sông này dài khoảng 300 km và chảy theo mùa do khí hậu rừng nhiệt đới của khu
**Ram Khamhaeng** (; _Pho Khun Ramkhamhaeng_, đọc là **Ram-khăm-hẻng**; sinh khoảng 1237-1247; mất: 1298) là Vua thứ ba của vương triều Phra Ruang của vương quốc Sukhothai. Ông là vị vua có công rất lớn
**Xayabury** (, đọc là Xay-nhạ-bu-ly) là một tỉnh của Lào, nằm ở phía tây bắc của đất nước. Tỉnh Xayabury có diện tích 16.389 km2. Tỉnh có các tỉnh Bokeo và Oudomxai phía bắc, Luang
**Wang Nuea** () là huyện (_amphoe_) cực bắc của tỉnh Lampang, miền bắc Thái Lan. ## Địa lý Các huyện giáp ranh (từ phía đông theo chiều kim đồng hồ): Mae Chai và Mueang Phayao
**Ngao** () là một huyện (_amphoe_) của tỉnh Lampang, miền bắc Thái Lan. ## Địa lý Các huyện giáp ranh (từ phía nam theo chiều kim đồng hồ): Mae Mo, Chae Hom và Wang Nuea
**Pa Daet** () là một huyện (‘‘amphoe’’) ở phía nam của tỉnh Chiang Rai, phía bắc Thái Lan. ## Lịch sử Khu vực Pa Daet ban đầu là rừng rậm thuộc Phan. Dân từ nơi
**Người Lự**, còn gọi là **người Tày Lự**, **người Thái Lự** (Tai Lue, Tai Lü) (tiếng Thái: ไทลื้อ; ; tiếng Lự:ᦟᦹᧉ, ), hay còn gọi là **Thái Lặc tộc** (phiên âm Hán Việt; ) là
**Người Thái** tại Trung Quốc (tiếng Thái Lặc: tai⁵¹ lɯ¹¹ , phiên âm Hán-Việt: Thái tộc) là tên gọi được công nhận chính thức cho một vài nhóm sắc tộc sinh sống trong khu vực
**Các sắc tộc Thái** hay **các sắc tộc Thái-Kadai** là cụm từ được sử dụng để nói một cách tổng thể về một số các nhóm sắc tộc ở miền nam Trung Quốc và Đông
thumb|Cháy rừng ở tỉnh [[Mae Hong Son (tỉnh)|Mae Hong Son, tháng 3 năm 2010]] Tăng trưởng kinh tế đầy kịch tính của **Thái Lan** đã gây ra nhiều **vấn đề môi trường**. Đất nước này
**Tiếng Thái** (, ), còn gọi là **tiếng Xiêm** hay **tiếng Thái Xiêm**, là ngôn ngữ chính thức của Thái Lan và là tiếng mẹ đẻ của người Thái, dân tộc chiếm đa số ở
**Sương mù tại Đông Nam Á 2019** là một cuộc khủng hoảng ô nhiễm không khí xuyên quốc gia diễn ra từ tháng 2 đến tháng 9 năm 2019 tại một số quốc gia ở
**Tha Wang Pha** () là một huyện (_amphoe_) ở trung bộ thuộc tỉnh Nan, phía bắc Thái Lan. ## Lịch sử Tiểu huyện (_King Amphoe_) Tha Wang Pha được thành lập ngày 1 tháng 10
**Song Khwae** () là một huyện (_amphoe_) ở tây bắc thuộc tỉnh Nan, phía bắc Thái Lan. ## Lịch sử Tiểu huyện (_King Amphoe_) Song Khwae được thành lập 1 tháng 4 năm 1992 với
**Mueang Nan** () là huyện thủ phủ (_Amphoe Mueang_) thuộc tỉnh Nan, phía bắc Thái Lan. ## Lịch sử Đơn vị này trước đây là _Khwaeng_ Nakhon Nan, và đã được đổi thành huyện Mueang
**Song** () huyện (_amphoe_) cực bắc thuộc tỉnh Phrae, phía bắc Thái Lan. ## Địa lý Các huyện giáp ranh (từ phía đông nam theo chiều kim đồng hồ): Rong Kwang, Nong Muang Khai, Long
**Phan** () là một huyện (‘‘amphoe’’) ở phía nam của tỉnh Chiang Rai, phía bắc Thái Lan. ## Địa lý Các huyện giáp ranh (từ tây nam theo chiều kim đồng hồ): Wiang Pa Pao,
phải|nhỏ|Doi Ian **Thoeng** () là một huyện (‘‘amphoe’’) ở phía đông tỉnh Chiang Rai, phía bắc Thái Lan. ## Địa lý Các huyện giáp ranh (từ tây nam theo chiều kim đồng hồ) là Pa
**Ban Luang** () là một huyện (_amphoe_) ở phía tây thuộc tỉnh Nan, phía bắc Thái Lan. ## Lịch sử Ban đầu, khu vực này là _tambon_ Suat của huyện Mueang Nan. Đơn vị này
**Nan** (, ) là một tỉnh miền Bắc của Thái Lan. Các tỉnh giáp giới (từ phía nam theo chiều kim đồng hồ): tỉnh Uttaradit, Phrae và Phayao. Phía bắc và phía đông giáp tỉnh
**Lampang** (, ) là một tỉnh miền Bắc của Thái Lan. Tỉnh này giáp các tỉnh (từ phía bắc theo chiều kim đồng hồ): Chiang Rai, Phayao, Phrae, Sukhothai, Tak, Lamphun và Chiang Mai. Tên
:''Xem các mục từ khác cũng có tên Sukhothai tại Sukhothai. **Vương quốc Sukhothai** (tiếng Thái: อาณาจักรสุโขทัย, phát âm như _A-na-chặc Xụ-khổ-thai_; Hán-Việt: **Tố Khả Thái** 素可泰, phiên âm tiếng Việt: **Su-khô-thay**) là một vương
thumb||upright=1.15 thumb|upright=1.35|Bản đồ chi tiết của Thái Lan **Thái Lan** nằm ở giữa lục Đông Nam Á lục địa. Nó có tổng diện tích là lớn thứ 50 thế giới. Biên giới trên đất liền
**_Curcuma glans_** là một loài thực vật có hoa trong họ Gừng. Loài này được Kai Larsen và John Donald Mood mô tả khoa học đầu tiên năm 2001. Mẫu vật định danh thu thập
**_Zingiber larsenii_** là một loài thực vật có hoa trong họ Gừng. Loài này được Ida Theilade miêu tả khoa học đầu tiên năm 1999. ## Mẫu định danh Mẫu định danh: _Larsen K. et
**_Zingiber bradleyanum_** là một loài thực vật có hoa trong họ Gừng. Loài này được William Grant Craib miêu tả khoa học đầu tiên năm 1912. ## Mẫu định danh Mẫu định danh: _Kerr A.F.G
**Bão Sơn Tinh** (tên tiếng Anh đầy đủ: **Tropical Storm Son-tinh**, tên tại Philippines: **Henri**, tên gọi tại Việt Nam: **bão số 3)** là một cơn bão nhiệt đới yếu trên biển Đông. Bão hình