✨Entacmaea quadricolor

Entacmaea quadricolor

Entacmaea quadricolor là một loài hải quỳ thuộc chi Entacmaea trong họ Actiniidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1828.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

Từ Biển Đỏ, phạm vi của E. quadricolor xuất hiện trải dài trên khắp khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, giới hạn phía bắc đến Nhật Bản, phía nam đến Úc, xa về phía đông đến tiểu vùng Micronesia và Melanesia.

Độ sâu tối thiểu mà loài này được tìm thấy là 200 m. Hải quỳ nhỏ sống ở vùng nước nông, có xu hướng hợp thành cụm nhóm, thường sống trên đỉnh các rạn san hô, bám mình vào các khe hốc. Hải quỳ trưởng thành thường sống đơn độc ở vùng nước sâu hơn.

Mô tả

Hải quỳ thường giấu thân mình trong hốc kẽ, có màu nâu, đôi khi phớt đỏ hoặc xanh lục nhạt. Đĩa miệng màu nâu, cùng màu với xúc tu. Xúc tu dài đến 10 cm, thường phình ở gần ngọn tạo thành "củ" hoặc một phần bên dưới; bao quanh củ là một vòng trắng. Ngọn của xúc tu màu đỏ, hiếm khi màu xanh lam. Xúc tu có thể xẹp xuống khi có động và chuyển sang màu lục xám, bàng chài con Thalassoma amblycephalum hay tôm Periclimenes brevicarpalis.

Một nghiên cứu khảo sát về cá hề A. bicinctus và hai loài hải quỳ cộng sinh của chúng, E. quadricolorHeteractis crispa, được tiến hành dọc theo bờ biển bán đảo Sinai (phía bắc Biển Đỏ). Tại khu vực có mật độ H. crispa cao, loài hải quỳ này được chiếm giữ bởi A. bicinctus non, hoặc không có bất kỳ cá thể nào cư trú trong hải quỳ; ở khu mật độ thấp, H. crispa là nơi cư trú của những nhóm A. bicinctus non. Ngược lại, E. quadricolor lại là nhà của những cá thể trưởng thành sống đơn lẻ (nơi có mật độ E. quadricolor cao) hoặc những cặp cá sinh sản cùng bầy cá con (mật độ E. quadricolor thấp). Bởi vì H. crispa không đủ lớn để bảo vệ cá hề khỏi những loài ăn thịt khi trưởng thành nên chúng đã di cư sang E. quadricolor. H. crispa có thể chỉ đóng vai trò là nơi trú ẩn tạm thời dành cho cá con.

Độc tố và tác dụng dược học

Nọc độc của hải quỳ E. quadricolor có tác dụng ức chế đáng kể tế bào A431 gây ung thư da.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Entacmaea quadricolor_** là một loài hải quỳ thuộc chi _Entacmaea_ trong họ Actiniidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1828. ## Phạm vi phân bố và môi trường sống Từ Biển
**_Entacmaea_** là một chi hải quỳ nằm trong họ Actiniidae. Chi này được lập ra bởi Ehrenberg vào năm 1834. ## Các loài Có hai loài được ghi nhận trong chi này, bao gồm: *
**_Heteractis crispa_** là một loài hải quỳ thuộc chi _Heteractis_ trong họ Stichodactylidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1834. ## Phạm vi phân bố và môi trường sống Từ Biển
**_Heteractis_** là một chi hải quỳ nằm trong họ Stichodactylidae. Chi này được lập ra bởi Edwards và Haime vào năm 1851. ## Các loài Có 4 loài được ghi nhận trong chi này, bao
**_Thalassoma_** là một chi cá biển thuộc họ Cá bàng chài. Những loài trong chi này đa số có phạm vi phân bố rộng khắp Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, một số loài
**_Amphiprion mccullochi_** là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1929. ## Từ nguyên Từ định danh được đặt theo tên
**_Amphiprion fuscocaudatus_** là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1972. ## Từ nguyên Từ định danh được ghép bởi hai
**_Amphiprion ephippium_** là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1790. ## Từ nguyên Từ định danh của loài trong tiếng
**_Amphiprion chagosensis_** là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1972. ## Từ nguyên Từ định danh được đặt theo tên
**_Amphiprion barberi_** là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2008. ## Từ nguyên Từ định danh được đặt theo tên
**_Amphiprion rubrocinctus_** là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1842. ## Từ nguyên Từ định danh của loài được ghép