✨Thalassoma

Thalassoma

Thalassoma là một chi cá biển thuộc họ Cá bàng chài. Những loài trong chi này đa số có phạm vi phân bố rộng khắp Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, một số loài lại được tìm thấy ở Đại Tây Dương.

Từ nguyên

Từ định danh Thalassoma bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại, được ghép từ thálassa ("màu xanh nước biển") và sôma ("cơ thể"), hàm ý có lẽ đề cập đến tông màu chính của Thalassoma purpureum, loài điển hình của chi này. Cá cái của T. purpureum có màu xanh lục, trong khi cá đực sẫm màu xanh lam hơn.

Mô tả

T. noronhanum, với chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận là gần 13,5 cm, là loài nhỏ nhất trong chi này; trái lại, loài điển hình T. purpureum có kích thước lớn nhất, với chiều dài cơ thể tối đa là 46 cm.

Thalassoma bao gồm các loài lưỡng tính tiền nữ (protogynous hermaphrodite), nghĩa là tất cả cá con đều phải trải qua giai đoạn trung gian là cá cái trước khi biến đổi hoàn toàn thành cá đực.

Màu sắc và hoa văn trên cơ thể đa dạng nên rất dễ để phân biệt những loài trong chi này với nhau:

Sinh thái và hành vi

Cá con của nhiều loài Thalassoma có thể đóng vai trò là một loài cá dọn vệ sinh: chúng ăn các ký sinh, dịch nhầy và mô chết bám trên cơ thể những loài cá lớn hơn. Cá con của T. amblycephalum còn được quan sát là sống trong các xúc tu của hai loài hải quỳ Entacmaea quadricolorHeteractis magnifica cùng với hai loài cá hề Amphiprion frenatusAmphiprion ocellaris.

Thức ăn chủ yếu của Thalassoma là các loài thủy sinh không xương sống, nhưng nhiều loài Thalassoma còn ăn cả cá con và trứng của những loài cá khác. T. noronhanum còn có hành vi bơi theo sau những loài động vật khác như đồi mồi dứa cùng nhiều loài cá rạn san hô khác để nhặt thức ăn rơi ra trong khi những loài này đang đào xới đất. Ở T. hardwicke, nếu thức ăn quá lớn để có thể nhai và nuốt, chúng sẽ nghiền mảnh thức ăn đang ngậm trong miệng bằng cách đập phần hàm vào một bề mặt đá đến khi mảnh thức ăn đó vỡ vụn ra.

Lai tạp

nhỏ|209x209px|T. lunare × T. cupido Một vài loài Thalassoma có phạm vi phân bố chồng lấn lên nhau dẫn đến việc tạo ra những cá thể lai giữa chúng. Những cá thể lai đã được ghi nhận giữa các loài sau đây:

  • T. lunare × T. ruepellii: tại vịnh Aqaba (Biển Đỏ).
  • T. lunare × T. cupido: ngoài khơi vùng biển Nhật Bản. T. jansenii × T. quinquevittatum: tại biển Banda (Indonesia). T. nigrofasciatum × T. quinquevittatum: rạn san hô Holmes (biển San Hô).

Ngoài ra, Thalassoma cũng đã lai tạp với một loài bàng chài khác chi, là Gomphosus varius:

  • G. varius × T. lunare: ngoài khơi đảo Cassini (Tây Úc) và tại rạn san hô Great Barrier.
  • G. varius × T. duperrey: ngoài khơi bờ tây đảo Hawaii.

Hình ảnh

Tập tin:NishikiBR.jpg|_T. cupido_ Tập tin:Moon wrasse (Thalassoma lunare) (46387007274).jpg|_T. lunare_ Tập tin:YamabukiBRad.jpg|_T. lutescens_ (cá cái) Tập tin:Female Thalassoma pavo.JPG|_T. pavo_ (cá cái) Tập tin:HakoBR.jpg|_T. quinquevittatum_
👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Thalassoma_** là một chi cá biển thuộc họ Cá bàng chài. Những loài trong chi này đa số có phạm vi phân bố rộng khắp Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, một số loài
**_Thalassoma cupido_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1824. ## Từ nguyên Không rõ hàm ý mà
**_Thalassoma quinquevittatum_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1839. ## Từ nguyên Từ định danh _quinquevittatum_ trong tiếng
**_Thalassoma ascensionis_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1834. ## Từ nguyên Từ định danh của loài cá
**_Thalassoma nigrofasciatum_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2003. ## Từ nguyên Từ định danh của loài cá
**_Thalassoma pavo_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1758. ## Từ nguyên Từ định danh _pavo_ trong tiếng
**_Thalassoma newtoni_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1891. ## Từ nguyên Từ định danh của loài cá
**_Thalassoma sanctaehelenae_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1839. ## Từ nguyên Từ định danh của loài cá
**_Thalassoma ballieui_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1875. ## Từ nguyên Từ định danh của loài cá
**_Thalassoma lucasanum_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1862. ## Từ nguyên Từ định danh _lucasanum_ được đặt
**_Thalassoma purpureum_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1775. ## Từ nguyên Từ định danh của loài cá
**_Thalassoma rueppellii_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1871 ## Từ nguyên Từ định danh của loài này
**_Thalassoma amblycephalum_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1856. ## Từ nguyên Từ định danh _amblycephalum_ trong tiếng
**_Thalassoma genivittatum_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1839. ## Từ nguyên Từ định danh _genivittatum_ trong tiếng
**_Thalassoma jansenii_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1856. ## Từ nguyên Từ định danh _jansenii_ được đặt
**_Thalassoma heiseri_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1984. ## Từ nguyên Từ định danh của loài cá
**_Thalassoma lutescens_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1839. ## Từ nguyên Từ định danh của loài cá
**_Thalassoma noronhanum_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1890. ## Từ nguyên Từ định danh của loài cá
**_Thalassoma virens_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1890. ## Từ nguyên Từ định danh của loài cá
**_Thalassoma septemfasciatum_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1959. ## Từ nguyên Từ định danh của loài cá
**_Thalassoma trilobatum_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1801. ## Từ nguyên Từ định danh của loài cá
**_Thalassoma robertsoni_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1995. ## Từ nguyên Từ định danh của loài cá
**_Thalassoma bifasciatum_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1791. ## Từ nguyên Từ định danh _bifasciatum_ trong tiếng
**_Thalassoma duperrey_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1824. ## Từ nguyên Từ định danh của loài
**_Thalassoma grammaticum_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1890. ## Từ nguyên Từ định danh của loài cá
**_Thalassoma hebraicum_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1801. ## Từ nguyên Từ định danh _hebraicum_ dịch ra
**_Thalassoma hardwicke_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1830. ## Từ nguyên Từ định danh của loài này,
**_Thalassoma loxum_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1994. ## Từ nguyên Từ định danh của loài cá
**_Glyphostoma thalassoma_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Clathurellidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**Cá bàng chài đầu đen** (danh pháp hai phần: **_Thalassoma lunare_**) là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1758.
**_Entacmaea_** là một chi hải quỳ nằm trong họ Actiniidae. Chi này được lập ra bởi Ehrenberg vào năm 1834. ## Các loài Có hai loài được ghi nhận trong chi này, bao gồm: *
**_Glyphostoma_** là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Clathurellidae, họ ốc cối. ## Các loài Các loài thuộc chi _Glyphostoma_ bao gồm: * _Glyphostoma aguadillana_
**_Montastraea cavernosa_** là một loài san hô trong họ Faviidae. Chúng thường được tìm thấy trong vùng biển Caribbean. Nó hình thành những tảng lớn và đôi khi phát triển thành tấm. Polyp của nó
**_Heteractis magnifica_** là một loài hải quỳ thuộc chi _Heteractis_ trong họ Stichodactylidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1833. ## Phạm vi phân bố và môi trường sống _H. magnifica_
**Cá nhám đuôi dài** hay còn gọi là **cá mập con** (danh pháp hai phần: **_Alopias pelagicus_**) là một loài cá thuộc họ Cá nhám đuôi dài. Loài cá này phân bố ở các vùng
**_Choerodon_** là một chi cá biển thuộc họ Cá bàng chài. Tên gọi chung (bằng tiếng Anh) cho các loài thuộc chi này là **tuskfish** ("cá răng nanh") vì tất cả chúng đều có bộ
**_Labroides phthirophagus_** là một loài cá biển thuộc chi _Labroides_ trong họ Cá bàng chài. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1958. ## Từ nguyên Từ định danh của loài
**_Choerodon anchorago_** là một loài cá biển thuộc chi _Choerodon_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1791. ## Từ nguyên Từ định danh _anchorago_ trong tiếng
**_Halichoeres rubrovirens_** là một loài cá biển thuộc chi _Halichoeres_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2010. ## Từ nguyên Từ định danh _rubrovirens_ được ghép
**_Choerodon schoenleinii_** là một loài cá biển thuộc chi _Choerodon_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1839. ## Từ nguyên Từ định danh _schoenleinii_ được đặt
**_Sparisoma rocha_** là một loài cá biển thuộc chi _Sparisoma_ trong họ Cá mó. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2010. ## Từ nguyên Từ định danh của loài được đặt
**_Scarus coelestinus_** là một loài cá biển thuộc chi _Scarus_ trong họ Cá mó. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1840. ## Từ nguyên Tính từ định danh của loài trong
**_Pseudocoris heteroptera_** là một loài cá biển thuộc chi _Pseudocoris_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1857. ## Từ nguyên Từ định danh _heteroptera_ trong tiếng
**_Entacmaea quadricolor_** là một loài hải quỳ thuộc chi _Entacmaea_ trong họ Actiniidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1828. ## Phạm vi phân bố và môi trường sống Từ Biển
**_Chaetodon sanctaehelenae_** là một loài cá biển thuộc chi Cá bướm trong họ Cá bướm. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1868. ## Từ nguyên Từ định danh _sanctaehelenae_ được đặt