✨Diterpen

Diterpen

thumbnail|right|[[Geranylgeranyl pyrophosphat, nguyên liệu ban đầu để tổng hợp sinh học diterpen]]

Diterpen là một nhóm các hợp chất hữu cơ bao gồm bốn đơn vị isopren, thường có công thức phân tử là C20H32. Chúng được sinh tổng hợp bởi thực vật, động vật và nấm thông qua con đường mevalonat, với geranylgeranyl pyrophosphat là chất trung gian. Diterpen là nền tảng của các hợp chất sinh học quan trọng như retinol, retinal và phytol. Chúng được biết đến là chất kháng khuẩn và chống viêm.

Cấu trúc

thumbnail|right|[[Taxadien: một diterpen ba vòng]]

Các hợp chất terpen tồn tại một số lượng lớn các cấu trúc, có thể được phân loại theo số lượng vòng trong phân tử:

Sinh tổng hợp

Diterpen có nguồn gốc từ việc bổ sung một nhóm IPP vào FPP để tạo thành geranylgeranyl pyrophosphat (GGPP). Từ GGPP, sự đa dạng về cấu trúc đạt được chủ yếu nhờ hai lớp enzym; các enzym diterpen synthase và các cytochrome P450. Một số diterpen được tạo ra bởi thực vật và vi khuẩn lam. GGPP cũng là tiền chất để tổng hợp phytan nhờ hoạt động của enzym geranylgeranyl reductase. Hợp chất này được sử dụng để tổng hợp sinh học tocopherol và nhóm chức phytyl được sử dụng để hình thành chất diệp lục a, coenzyme Q10, plastoquinone và phytomenadione.

Diterpenoid

Diterpen là các hydrocarbon và do đó không chứa các nguyên tố nào khác ngoài hydro và carbon. Thay vào đó, các cấu trúc chức năng được gọi là diterpenoid, mặc dù trong các tài liệu khoa học, hai thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho nhau. Mặc dù có rất nhiều cấu trúc terpen tồn tại, nhưng rất ít cấu trúc trong số chúng có ý nghĩa về mặt sinh học, ngược lại, diterpenoid có dược tính phong phú và bao gồm các hợp chất quan trọng như retinol và phytol.

Taxan

Taxan là lớp diterpenoid với phần trung tâm là taxadien. Chúng được tạo ra bởi các loài thực vật thuộc chi Taxus (thủy tùng) và được sử dụng rộng rãi như sử dụng trong hóa trị liệu.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
thumbnail|right|[[Geranylgeranyl pyrophosphat, nguyên liệu ban đầu để tổng hợp sinh học diterpen]] **Diterpen** là một nhóm các hợp chất hữu cơ bao gồm bốn đơn vị isopren, thường có công thức phân tử là **C20H32**.
**Steviol** là hợp chất diterpen đầu tiên được chiết xuất từ loài _Stevia rebaudiana_ (cỏ ngọt) vào năm 1931. Cấu trúc hóa học của nó chưa được miêu tả đầy đủ cho đến năm 1960.
Bã cà phê giúp loại bỏ tế bào chết hiệu quả, làm đều màu da, mang lại năng lượng, giúp da trở nên mềm mại và rạng rỡ. Trong thành phần hóa học của bã
Cà phê dừa làm sạch da chết 250ml (Coffee coconut body scrub) làm sạch da, làm thông thoáng lỗ chân lông, bổ sung nhiều dưỡng chất nuôi dưỡng làn daCà phê dừa giúp làm sạch
Công dụng tẩy tế bào chết body Cà phê dừa Herbario- Làm sạch tế bào da chết trên cơ thể- Làm thông thoáng lỗ chân lông- Bổ sung nhiều dưỡng chất cần thiết để nuôi
Bã cà phê giúp loại bỏ tế bào chết hiệu quả, làm đều màu da, mang lại năng lượng, giúp da trở nên mềm mại và rạng rỡ. Trong thành phần hóa học của bã
Công dụng vượt trộiChống nắng nội sinh cho da mặt và toàn thân.Phục hồi tế bào da bị tổn thương, kích hoạt cơ chế bảo vệ da toàn diện.Ức chế melanin, giảm sạm nám, đốm
**Họ Đại kích** hay **họ Thầu dầu** Nó gồm khoảng 7,500 loài chia thành 300 chi, 37 tông và ba phân họ. Phần lớn là cây thân thảo, nhưng ở khu vực nhiệt đới cũng
**Gibberellin** (viết tắt trong tiếng Anh: **GAs**) là một hormone có tác dụng điều chỉnh sự phát triển ở thực vật và có ảnh hưởng tới một loạt các quá trình phát triển như làm
**Chi Rau khúc** (danh pháp khoa học: **_Gnaphalium_**) là một chi thực vật có hoa thuộc họ Cúc. Chi này có khoảng 120 loài, chủ yếu phân bố ở vùng ôn đới, đôi khi có
**_Chlorodesmis fastigiata_** là một loài tảo lục thuộc họ Udoteaceae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1969. ## Từ nguyên Tính từ định danh _fastigiata_ bắt nguồn từ _fastigium_ trong tiếng