Đại Việt (chữ Hán: 大越) tức Đại Việt quốc (chữ Hán: 大越國) là quốc hiệu Việt Nam tồn tại trong 2 giai đoạn từ năm 1054 đến năm 1400 và từ năm 1428 đến năm 1804.
Lịch sử
Tên gọi này chính thức có từ thời trị vì của vua Lý Thánh Tông (1054 – 1072), vua thứ ba của nhà Lý. Trước đó, kể từ thời kỳ trị vì của Đinh Bộ Lĩnh, quốc hiệu là Đại Cồ Việt (大瞿越) gồm chữ Đại (大) nghĩa là lớn và chữ Cồ (𡚝) cũng cùng nghĩa là lớn.
Năm 1400, sau khi thay thế nhà Trần, Hồ Quý Ly, người sáng lập nhà Hồ, đã đổi quốc hiệu thành Đại Ngu (大虞). Năm 1407, nhà Minh xâm lược Đại Ngu và cai trị cho đến năm 1427. Năm 1428, sau khi giành độc lập, Lê Lợi đã lấy lại tên Đại Việt đặt làm quốc hiệu.
trái|Đại Việt quốc tổng lãm đồ (大越國總覽圖) được cho là bản đồ nước Đại Việt thời Vĩnh Lạc (1403-1424) nhà Minh Trung Quốc. (Nhưng thể hiện các địa danh [[Đàng Ngoài thời nhà Lê-Trịnh.)]]
Quốc hiệu Đại Việt tồn tại tổng cộng trong thời gian 723 năm, bắt đầu từ thời vua Lý Thánh Tông đến thời vua Gia Long (1054–1804), tên gọi Đại Việt được dùng làm quốc hiệu trong thời kỳ trị vì của các chính quyền nhà Lý, nhà Trần, nhà Hậu Lê, nhà Mạc, nhà Tây Sơn và 3 năm đầu thời nhà Nguyễn (1802 – 1804). Trong quá trình này tên gọi chính thức Đại Việt bị gián đoạn một lần ngắn ngủi 27 năm vào thời nhà Hồ và thời thuộc Minh (1400 – 1427).
Lịch sử Đại Việt đã xảy ra nhiều trận chiến chống ngoại xâm như: chống quân Tống năm 1076; chống quân Nguyên – Mông các năm 1258, 1285 và 1288; chống quân Minh từ năm 1418 – 1428, chống Thanh năm 1789. Cũng có những thời kỳ đất nước bị chia cắt lâu dài, như Nam – Bắc triều từ năm 1533 – 1592, phân tranh Trịnh – Nguyễn từ năm 1627 – 1786.
Năm 1804, vua Gia Long đổi tên nước thành Việt Nam và sau đó là Đại Nam, quốc hiệu Đại Việt không được sử dụng nữa.
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Đại Việt Quốc dân Đảng**, thường được gọi tắt là **Đảng Đại Việt**, là một đảng phái chính trị của Việt Nam, thành lập từ năm 1939. Đảng Đại Việt là một trong những đảng
**_Đại Việt sử ký toàn thư_** (), đôi khi gọi tắt là **_Toàn thư_**, là bộ quốc sử viết bằng Hán văn của Việt Nam, viết theo thể biên niên, ghi chép lịch sử Việt
**Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt lần 3** (theo cách gọi khác ở Việt Nam là **Kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ 3**) là cuộc chiến tranh giữa Đại Nguyên và Đại
**Chiến tranh Mông Nguyên – Đại Việt lần thứ nhất** hay **Kháng chiến chống Mông Nguyên lần thứ nhất** là cách người Việt Nam gọi cuộc chiến đấu của quân dân Đại Việt chống lại
**Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt lần 2** là cuộc chiến tranh giữa Đại Nguyên và Đại Việt diễn ra trên lãnh thổ Đại Việt từ cuối tháng 1 đến cuối tháng 5 năm
**Chiến tranh Mông Nguyên- Đại Việt** hay **Kháng chiến chống quân xâm lược Mông Nguyên** (tên gọi ở Việt Nam) là một cuộc chiến tranh bảo vệ tổ quốc của quân và dân Đại Việt
**Đảng Tân Đại Việt** là một đảng phái chính trị tách rời từ Đại Việt Quốc dân đảng vào năm 1964. Cũng như Đại Việt Quốc dân Đảng, đảng này cũng lấy Chủ nghĩa dân
**Đại Việt Cách mạng Đảng** là một đảng phái chính trị tách rời từ Đại Việt Quốc dân đảng vào năm 1965. Cũng như Đại Việt Quốc dân đảng, đảng này cũng lấy chủ nghĩa
**Đại Việt Duy dân Cách mệnh Đảng** (tiếng Hán: 大越維民革命黨) - còn được gọi tắt là **Việt Duy dân Đảng** (tiếng Hán: 越維民黨) - là một chính đảng do triết gia Lý Đông A thành
**Văn học đời Trần** là giai đoạn văn học Việt Nam trong thời kỳ lịch sử của nhà Trần (1225-1400). ## Tổng quan văn học thời Trần Nước Việt dưới đời Trần xuất hiện nhiều
**Nguyễn Hữu Trí** (1903 – 1954) là nhà chính trị Việt Nam, nguyên Thủ hiến Bắc phần của chính thể Quốc gia Việt Nam thập niên 1950. Nguyễn Hữu Trí đồng thời là Tổng bí
Đại Việt dưới triều nhà Trần đã có một cuộc tấn công quân sự vào nhà Nguyên vào năm 1313, đời vua Trần Anh Tông. ## Nguyên nhân Theo sử liệu Việt, do quan lại
**Văn học đời Lê sơ** là một giai đoạn văn học Việt Nam dưới thời kỳ đầu nhà Hậu Lê nước Đại Việt từ năm 1428 đến năm 1527. ## Khái quát Các thể loại
**Chiến tranh Đại Việt – Lan Xang** là cuộc chiến giữa nhà Hậu Lê nước Đại Việt với Lan Xang (Lào). Mục đích phát động của Đại Việt là bình định vương quốc Bồn Man
**Quan hệ Việt-Chăm** xem như bắt đầu từ năm 968, khi Đinh Tiên Hoàng lập ra nước Đại Cồ Việt, với tư cách là quốc gia độc lập đến năm 1832, khi vua Minh Mạng
**Đại Việt sử ký** (chữ Hán: 大越史記) là _bộ quốc sử đầu tiên_ của nước Việt Nam do Lê Văn Hưu (đời Trần) soạn ra, gồm 30 quyển, chép lịch sử Việt Nam từ Triệu
**Đại Việt sử lược** (chữ Hán: ), còn có tên là **Việt sử lược** (), là một cuốn lịch sử Việt Nam viết bằng chữ Hán của một tác giả khuyết danh, ra đời vào
**Bang giao Đại Việt thời Lý** phản ánh các hoạt động ngoại giao của chính quyền nhà Lý từ năm 1009 đến năm 1225 trong lịch sử Việt Nam. ## Hoàn cảnh Năm 1009, Lý
**Đại Việt sử ký tiền biên** là bộ sử biên niên gồm 17 quyển, viết bằng chữ Hán do Ngô Thì Sĩ biên soạn, Ngô Thì Nhậm hiệu đính. Bộ sử này được khắc in
**Đại Việt** (chữ Hán: 大越) tức **Đại Việt quốc** (chữ Hán: 大越國) là quốc hiệu Việt Nam tồn tại trong 2 giai đoạn từ năm 1054 đến năm 1400 và từ năm 1428 đến năm
**Tiền tệ thời Nam Bắc triều** trong lịch sử Việt Nam phản ánh những vấn đề liên quan tới tiền tệ lưu thông trong thời Nam Bắc triều (1527-1592) trên lãnh thổ nước Đại Việt
thumb|right|Tây Sơn Dynasty coinage in the National Museum of Vietnamese History, (2018)|Tiền tệ Tây Sơn. **Tiền tệ Đại Việt thời Tây Sơn** phản ánh những vấn đề liên quan tới tiền tệ lưu thông vào
**Đại Việt Quốc gia Cách mệnh Ủy viên Hội** là một tổ chức chính trị của người Việt, tồn tại trong một thời gian ngắn ngủi từ 11 tháng 3 đến 19 tháng 4 năm
**Đại Việt Phục hưng Hội** là một tổ chức chính trị hoạt động tại Trung Kỳ từ 1942 đến 1945. ## Lịch sử Cuối năm 1940, quân Nhật tiến vào Đông Dương chia sẻ quyền
**Đại Việt Dân chính Đảng** (tiếng Hán: 大越民政黨) là một chính đảng do nhóm Tự Lực văn đoàn sáng lập, tồn tại từ 1938 đến 1945. ## Lịch sử Sau khi cuộc khởi nghĩa Yên
**Chiến tranh Đại Việt – Đế quốc Khmer** hay **Chiến tranh Đại Việt – Chân Lạp** là một loạt các xung đột và tranh chấp quân sự xảy ra trong khoảng thời gian từ năm
nhỏ|318x318px|Hành chính Việt Nam thời Lê Sơ **Hành chính Đại Việt thời Lê sơ**, đặc biệt là sau những cải cách của Lê Thánh Tông, hoàn chỉnh hơn so với thời Lý và thời Trần,
**Trần Phế Đế** (chữ Hán: 陳廢帝; 6 tháng 3 năm 1361 – 6 tháng 12 năm 1388), hiệu **Giản Hoàng** (簡皇), là vị hoàng đế thứ 11 của nhà Trần nước Đại Việt. Ông ở
**Đại Việt Quốc gia Liên minh**, sau đổi thành **Việt Nam Quốc dân Hội**, là một tổ chức chính trị liên minh giữa các chính đảng người Việt chủ trương dựa vào thế lực Nhật
**Tiền tệ Đại Việt thời Lê sơ** phản ánh những vấn đề liên quan tới tiền tệ lưu thông vào thời nhà Lê sơ (1428-1527) trong lịch sử Việt Nam. ## Tiền trong đời sống
**Giáo dục khoa cử Đại Việt thời Lý** trong lịch sử Việt Nam phản ánh chế độ giáo dục và khoa cử nước Đại Việt từ năm 1010 đến năm 1225. ## Giáo dục Nhà
**Nghệ thuật Đại Việt thời Lý** phản ánh thành tựu các loại hình nghệ thuật của nước Đại Việt dưới thời nhà Lý, chủ yếu trên lĩnh vực kiến trúc, điêu khắc và âm nhạc.
**Hành chính Việt Nam thời Lý** phản ánh bộ máy chính quyền từ trung ương đến địa phương của nước Đại Việt thời nhà Lý (1009-1225) trong lịch sử Việt Nam. Từ thời nhà Đinh,
**Thương mại Đại Việt thời Mạc** phản ánh những hoạt động nội thương và ngoại thương của nước Đại Việt từ năm 1527 đến năm 1592 trong vùng lãnh thổ do nhà Mạc quản lý.
**Tiền tệ thời Trần** phản ánh những vấn đề liên quan tới tiền tệ lưu thông vào thời nhà Trần (1225-1400) trong lịch sử Việt Nam. ## Tiền trong đời sống kinh tế - xã
**Tôn giáo Đại Việt thời Trần** về cơ bản cũng giống như thời Lý, có ảnh hưởng lớn của Phật giáo. Tuy nhiên so với thời Lý, Nho giáo ngày càng có vai trò lớn
**Đại Việt Quốc gia Xã hội Đảng** (chữ Hán: 大越國家社會黨) là một chính đảng trong Hội Phục Việt (với Việt Nam Ái quốc Đảng và An Nam Dân tộc Đảng), theo chủ nghĩa quốc xã,
**Tiền tệ Đại Việt thời Lý** phản ánh những vấn đề liên quan tới tiền tệ lưu thông vào thời nhà Lý (1009-1225) trong lịch sử Việt Nam. ## Tiền trong đời sống kinh tế
nhỏ|235x235px|Bìa sách, bản lưu tại Viện Viễn Đông Bác cổ Đại Việt địa dư toàn biên (大越地輿全編) là cuốn sách cổ về địa lý học lịch sử Việt Nam. Sách gồm 5 quyển, do Nguyễn
**Thương mại Đại Việt thời Lý** phản ánh chính sách phát triển thương mại và hoạt động thương mại thời nhà Lý trong lịch sử Việt Nam. ## Đối tác Thương cảng quan trọng nhất
**Kinh tế Việt Nam thời Lý** phản ánh những vấn đề liên quan tới hoạt động kinh tế vào thời nhà Lý (1009-1225) trong lịch sử Việt Nam. ## Nông nghiệp ### Chế độ ruộng
**Hành chính Việt Nam thời Trần** hoàn thiện hơn so với thời Lý. Sau khi giành được chính quyền, nhà Trần đã phân chia lại Đại Việt thành 12 lộ thay vì 24 lộ như
**Thương mại Đại Việt thời Lê Sơ** đề cập tới những hoạt động buôn bán hàng hoá của nước Đại Việt từ năm 1428 đến năm 1527. ## Nội thương Hoạt động nội thương của
**Khoa học kỹ thuật Đại Việt thời Lê Sơ** phản ánh các thành tựu về khoa học tự nhiên như toán học, y học, thiên văn học và lịch pháp nước Đại Việt từ năm
**Nông nghiệp Đại Việt thời Tây Sơn** phản ánh chính sách và kết quả hoạt động nông nghiệp nước Đại Việt từ năm 1778 đến năm 1802, không giới hạn trong phạm vi lãnh thổ
**Kinh tế Đại Việt thời Trần** phản ánh những vấn đề liên quan tới chính sách và hoạt động kinh tế vào thời nhà Trần (1225-1400) trong lịch sử Việt Nam. ## Nông nghiệp ###
Thời **Lê Sơ**, nước Đại Việt chịu ảnh hưởng của Nho giáo, Phật giáo và Đạo giáo cùng tín ngưỡng dân gian, trong đó Nho giáo là đậm nét nhất, trở thành tư tưởng chủ
Đầu uyên ương bằng đất nung trang trí cung điện thời Trần **Nghệ thuật Đại Việt thời Trần** phản ánh các loại hình nghệ thuật của nước Đại Việt thời nhà Trần, chủ yếu trên
**_Quốc sử tục biên_**, thường được biết tới với tên gọi **_Đại Việt sử ký tục biên_** (chữ Hán: 大越史記續編) là bộ sách sử viết về lịch sử Việt Nam giai đoạn từ năm 1676
**Văn học đời Lý** là thời kỳ đầu của nền văn học Việt Nam được hình thành trong giai đoạn lịch sử của nhà Lý (1009-1225). ## Đặc điểm chính :_Về lịch sử, xem bài