✨Cinclosoma
Cinclosoma là một chi chim trong họ Cinclosomatidae.
Các loài
👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Cinclosoma ajax_** là một loài chim trong họ Cinclosomatidae.
**_Cinclosoma cinnamomeum_** là một loài chim trong họ Cinclosomatidae.
**_Cinclosoma alisteri_** là một loài chim trong họ Cinclosomatidae.
**_Cinclosoma marginatum_** là một loài chim trong họ Cinclosomatidae.
**_Cinclosoma castanotum_** là một loài chim trong họ Cinclosomatidae.
**_Cinclosoma castaneothorax_** là một loài chim trong họ Cinclosomatidae.
**_Cinclosoma punctatum_** là một loài chim trong họ Cinclosomatidae.
**Cinclosoma** là một chi chim trong họ Cinclosomatidae. ## Các loài
#đổi Cinclosoma ajax Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Cinclosoma ajax Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Cinclosoma ajax Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Cinclosoma ajax Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Cinclosoma castanotum Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Cinclosoma castanotum Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Cinclosoma castanotum Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Cinclosoma punctatum Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Cinclosoma punctatum Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Cinclosoma punctatum Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
**Cinclosomatidae** là một họ chim thuộc bộ Sẻ. Họ này theo định nghĩa gần đây nhất chứa khoảng 12 loài. Cinclosomatidae là họ chim Australia-Papua. Việc đặt nó trong liên họ Cinclosomatoidea của chính nó
**Psophodidae** là một họ chim trong bộ Passeriformes. ## Phân loại Các chi _Cinclosoma_, _Ptilorrhoa_, _Psophodes_, _Androphobus_ theo truyền thống được gộp cùng _Orthonyx_ trong họ Orthonychidae (hiện nay thuộc nhánh Passeri/Orthonychida). Đôi khi _Eupetes_
**Họ Quạ** (danh pháp khoa học: **Corvidae**) là một họ phân bố khắp thế giới chứa các loài chim biết kêu/hót thuộc bộ Sẻ (Passeriformes) bao gồm quạ, choàng choạc, giẻ cùi, ác là, chim
**_Garrulax_** là danh pháp khoa học của một chi chim trong họ Leiothrichidae. ## Các loài *_Garrulax bicolor_. *_Garrulax castanotis_. *_Garrulax ferrarius_. *_Garrulax leucolophus_. *_Garrulax maesi_. *_Garrulax milleti_. *_Garrulax monileger_. *_Garrulax palliatus_. *_Garrulax rufifrons_. *_Garrulax
Danh sách liệt kê các chi (sinh học) chim theo thứ tự bảng chữ cái như sau: ## A * _Abeillia abeillei_ * _Abroscopus_ * _Aburria aburri_ * _Acanthagenys rufogularis_ * _Acanthidops bairdi_ * _Acanthisitta