✨Ương-quật-ma-la
Ương-quật-ma-la (, , nghĩa đen: “dây chuyền ngón tay”, hay còn được biết là Vô Não hay Trưởng lão Chỉ Man) là một nhân vật quan trọng trong Phật giáo, đặc biệt là trong truyền thống Phật giáo Nguyên thủy (Theravada). Ban đầu ông được miêu tả là một tên cướp tàn nhẫn nhưng đã hoàn toàn cải hóa sau khi quy y Phật, ông được xem như ví dụ điển hình nhất về năng lực cứu độ của giáo pháp Phật Thích-ca Mâu-ni và tài thuyết pháp của ông. Ương-quật-ma-la còn được các Phật tử coi là “vị thánh” bảo trợ cho phụ nữ sinh nở, và được gắn liền với tín ngưỡng về sự sinh sản ở Nam Á và Đông Nam Á.
Câu chuyện về Ương-quật-ma-la được ghi lại trong nhiều nguồn kinh điển bằng tiếng Pali, tiếng Phạn, tiếng Tây Tạng và tiếng Trung Quốc. Ương-quật-ma-la sinh ra có tên là Vô Hại (). Ông lớn lên là một thanh niên có tiếng thông minh ở thành Xá-vệ (), ông sau đó tu học và ông trở thành học trò được sư phụ yêu mến nhất. Tuy nhiên, vì ghen ghét, các bạn đồng môn đã lập mưu hãm hại để sư phụ nghi ngờ ông.
Nhằm loại trừ Ương-quật-ma-la, người sư phụ bèn giao cho ông một nhiệm vụ: phải dâng lên thầy món quà tốt nghiệp truyền thống là một nghìn ngón tay của một nghìn người khác nhau để hoàn tất việc học. Quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ, Ương-quật-ma-la trở thành một tên cướp tàn bạo, giết hại nhiều người và dân chúng sợ hãi và trốn tránh. Cuối cùng, sự tàn ác của ông buộc vua Ba-tư-nặc () phải phái quân lính đi truy bắt kẻ sát nhân. Trong khi đó, mẹ của Ương-quật-ma-la tìm cách can thiệp, suýt nữa bị chính con trai giết hại.
Tuy nhiên, Phật Thích-ca đã kịp thời ngăn chặn việc này và dùng thần thông cùng giáo pháp để đưa Ương-quật-ma-la trở lại chính đạo. Ương-quật-ma-la sau đó quy y làm đệ tử Đức Phật, và trước sự ngạc nhiên của nhà vua cùng mọi người, ông xuất gia trở thành tỳ-kheo dưới sự dẫn dắt của Phật Thích-ca. Dân làng vẫn còn căm phẫn Ương-quật-ma-la, nhưng thái độ ấy phần nào dịu bớt khi ông dùng “hành động chân thật” () để giúp một sản phụ sinh con an toàn. Sau khi Ương-quật-ma-la qua đời, Phật Thích-ca nói rằng ông đã thành tựu quả vị A-la-hán và đạt được Niết Bàn.
Một số học giả đã đưa ra giả thuyết rằng Ương-quật-ma-la có thể từng thuộc một giáo phái bạo lực trước khi quy y. Nhà Ấn Độ học Richard Gombrich gợi ý rằng ông có thể đã là tín đồ của một thể Thành tựu Pháp (tantra) giai đoạn sơ khai, nhưng nhận định này đã bị nhiều học giả khác phản bác.
Ngoài chứng cứ từ văn bản, còn có những chứng cứ bia ký ban đầu đã được phát hiện. Một trong những phù điêu sớm nhất mô tả Ương-quật-ma-la có niên đại khoảng thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên.
Câu chuyện
Tiền kiếp
Phế tích [[Taxila, ngày ngày nay thuộc Pakistan.|thumb|alt=Ruins]] Các văn bản mô tả một tiền kiếp của Ương-quật-ma-la trước khi gặp Phật Thích-ca Mâu-ni. Trong kiếp sống này, ông sinh ra là một vị vua ăn thịt người sau đó biến thành dạ-xoa (, một loại quỷ thần; ), trong một số văn bản gọi là Saudāsa. Saudāsa bắt đầu thích ăn thịt người khi được dâng đãi thịt một em bé đã chết. Khi ông đòi thêm, dân chúng bắt đầu lo cho sự an toàn của con cái họ và ông bị đuổi khỏi vương quốc của mình. Khi trở thành một quái vật, Saudāsa gặp một vị thần hứa rằng Saudāsa có thể lấy lại địa vị vua nếu hiến tế một trăm vị vua khác. Sau khi đã giết 99 vị vua, một vị vua tên Sutasoma đã thay đổi tâm ý của Saudāsa và khiến ông trở thành người có đức tin và từ bỏ mọi bạo lực. Các văn bản xác định Sutasoma là tiền kiếp của Phật Thích-ca, và Saudāsa là tiền kiếp của Ương-quật-ma-la.
Tuy nhiên, theo kinh Tăng nhất A-hàm, trong một tiền kiếp khác, Ương-quật-ma-la là một thái tử, có lòng tốt và đức hạnh khiến kẻ thù của ông khó chịu. Khi kẻ thù giết ông, ông đã thề ngay trước khi chết rằng ông sẽ trả thù và đạt được Niết-bàn trong một kiếp tương lai dưới sự hướng dẫn của một bậc thầy. Trong phiên bản này, việc giết chóc của Ương-quật-ma-la được xem là phản ứng công bằng đối với điều ác đã gây ra cho ông trong kiếp trước, và nạn nhân của ông nhận được sự đối xử giống như nghiệp báo đã từng gây ra cho Ương-quật-ma-la.
Thời trẻ
Trong hầu hết các văn bản, Ương-quật-ma-la được cho là sinh ra tại Xá Vệ, thuộc gia đình giai cấp Bà-la-môn (tu sĩ) dòng họ Garga. Cha của ông, Bhaggava, là tuyên úy cho vua Kiều-tất-la (Kosala), còn mẹ ông tên là Mantānī. Theo các văn bản chú giải, điềm báo xuất hiện vào lúc đứa trẻ chào đời (các loại vũ khí lóe sáng và sự xuất hiện của "chòm sao trộm cướp" trên bầu trời) cho thấy đứa trẻ sẽ trở thành kẻ cướp. Khi Bhaggava giải thích điềm báo này cho vua, nhà vua hỏi liệu đứa trẻ sẽ là một kẻ cướp đơn độc hay là thủ lĩnh băng đảng. Khi Bhaggava trả lời rằng nó sẽ là kẻ cướp đơn độc, nhà vua quyết định để đứa trẻ sống.
Phật Âm kể lại rằng cha của đứa trẻ đặt tên cho nó là Vô Hại, có nghĩa là "người vô hại". Tên này bắt nguồn từ từ "ahiṃsa" (không bạo lực), bởi vì không ai bị thương tổn khi đứa trẻ chào đời, mặc dù có điềm báo xấu. Ông trở nên nổi tiếng vì kỹ năng bắt giữ nạn nhân của mình. Khi mọi người bắt đầu tránh các con đường, ông đi vào các làng mạc và lôi người ra khỏi nhà để giết họ. Vì việc này, nhiều làng mạc bị bỏ hoang. Ông không bao giờ lấy quần áo hoặc đồ trang sức từ nạn nhân, chỉ lấy ngón tay. Để đếm số ngón tay mà ông đã lấy, ông xâu chúng thành chuỗi và treo trên một cái cây. Tuy nhiên, vì chim bắt đầu ăn thịt từ những ngón tay, ông bắt đầu đeo chúng như một sợi dây hiến tế Yagnopaveetham. Vì vậy, ông được biết đến với tên Ương-quật-ma-la, có nghĩa là "dây chuyền ngón tay". Ông đến gặp Phật và hỏi làm thế nào để giảm bớt cơn đau của người phụ nữ. Phật bảo Ương-quật-ma-la đến gặp người phụ nữ và nói:
Ương-quật-ma-la chỉ ra rằng sẽ không đúng sự thật nếu ông nói vậy, Phật liền sửa lại câu nói với bài kệ như sau:
Phật đang chỉ ra sự thay đổi trong đời sống của Ương-quật-ma-la từ khi ông xuất gia tu hành, coi đó là một sự tái sinh thứ hai, trái ngược với cuộc sống trước kia của ông là một tên cướp. Từ "jāti" không chỉ có nghĩa là sinh ra mà còn được giải thích trong các chú giải tiếng Pali là dòng dõi hoặc bộ tộc (tiếng Pali: gotta), ám chỉ cộng đồng tu sĩ, tức là dòng dõi của các vị Phật.
Sau khi Ương-quật-ma-la thực hiện việc đọc lời phát nguyện chân thật (, nghĩa là "hành động chân thật") này, người phụ nữ sinh con an toàn. Bài kệ này sau đó trở thành một trong những bài kệ hộ trì, thường được gọi là kinh hộ trì Ương-quật-ma-la. Các tu sĩ tiếp tục đọc văn bản này trong các buổi lễ chúc phúc cho phụ nữ mang thai tại các quốc gia theo Phật giáo Theravāda, và thường học thuộc lòng nó như một phần trong quá trình đào tạo tu sĩ. Vì vậy, Ương-quật-ma-la được tín đồ xem là "vị thánh bảo trợ" của việc sinh nở. Việc chuyển hóa từ một kẻ giết người thành một người được xem là mang lại sự an lành trong việc sinh nở là một sự thay đổi vĩ đại.
Sự kiện này giúp Ương-quật-ma-la tìm thấy sự an lạc.
thumb|Ương-quật-ma-la quay lại Kỳ Viên với đầu chảy máu, áo cà sa bị rách và bình bát [[khất thực bị đánh vỡ, tranh vẽ bởi Hem Vejakorn.]]
Tuy nhiên, một số ít người đầy oán hận không thể quên rằng ông đã chịu trách nhiệm về cái chết của những người thân yêu của họ. Họ tấn công ông khi ông đi khất thực bằng gậy gộc và đá. Với đầu chảy máu, cà sa ngoài rách và bát khất thực bị đánh vỡ, Ương-quật-ma-la trở về tu viện Kỳ Viên. Phật khuyến khích Ương-quật-ma-la chịu đựng nghiệp báo này của mình với sự bình thản; Phật chỉ ra rằng Ương-quật-ma-la đang trải nghiệm quả báo của nghiệp, điều mà nếu không xảy ra thì có thể đã đưa ông xuống địa ngục.
Đã trở thành một đệ tử giác ngộ, Ương-quật-ma-la vẫn vững chí và không bị tổn thương trong tâm.
Sau khi cho phép Ương-quật-ma-la gia nhập tăng đoàn, Phật ban hành một quy định rằng từ nay trở đi, không có tội phạm nào được chấp nhận làm tu sĩ trong tăng đoàn. Sư Phật Âm nói rằng Ương-quật-ma-la qua đời không lâu sau khi trở thành tu sĩ. Sau khi ông chết, một cuộc thảo luận nổi lên giữa các tỳ-kheo về việc Ương-quật-ma-la tái sinh ở đâu. Khi Phật giải thích rằng Ương-quật-ma-la đã chứng đạt A-la-hán và Niết-bàn, điều này khiến một số tu sĩ ngạc nhiên. Họ tự hỏi làm sao một người đã giết nhiều người như vậy lại có thể đạt được giác ngộ. Phật trả lời rằng dù đã làm nhiều điều ác, một người vẫn có thể thay đổi và đạt được giác ngộ. Về sau, khi nhắc đến câu chuyện Ương-quật-ma-la, đôi khi người ta gọi ông là Trưởng lão Chỉ Man và câu chuyện của ông gắn liền với câu kệ số 173 trong Kinh Pháp cú:
Phân tích
Lịch sử
Việc trao lễ vật chia tay cho thầy giáo là một tục lệ trong Ấn Độ cổ đại. Một ví dụ được ghi lại trong "Sách Pauṣya" trong sử thi Vệ-đà Mahabharata. Trong đó, thầy giáo tiễn đệ tử Uttanka sau khi Uttanka đã chứng minh rằng mình là người đáng tin cậy và nắm vững tất cả các giáo lý Vệ-đà và luận giải về pháp Dharmaśāstra. Uttanka nói với thầy:
Nhà Ấn Độ học Friedrich Wilhelm cho rằng những cụm từ tương tự đã xuất hiện trong Sách của Manu (II,111) và trong kinh Vishnu Smriti. Theo giáo lý Vệ-đà, việc từ biệt thầy và hứa thực hiện bất cứ điều gì thầy yêu cầu sẽ mang lại giác ngộ hoặc một thành tựu tương tự. Do đó, không có gì lạ khi Ương-quật-ma-la được mô tả là sẵn lòng thực hiện những lệnh khủng khiếp của sư phụ—mặc dù trong thâm tâm ông là một người tốt và tử tế— vì ông được dạy rằng nếu làm theo thì cuối cùng Ương-quật-ma-la sẽ đạt được thành tựu cao nhất.
alt=Chinese monk walking with large rucksack.|thumb|Ý kiến cho rằng Ương-quật-ma-la là thành viên của một giáo phái bạo lực đã được nhà hành hương Trung Quốc [[Huyền Trang (602-64 CN) nêu ra.|upright=0.6]]
Nhà Ấn Độ học Richard Gombrich đã giả thuyết rằng câu chuyện về Ương-quật-ma-la có thể là một cuộc gặp gỡ lịch sử giữa Phật và một môn đồ của hình thức tu hành Shaivite hoặc Shakti kiểu Thành tựu Pháp (tantra) giai đoạn sơ khai, trong đó Gombrich dịch từ "maheso" trong bài thơ chuyển hóa của Ương-quật-ma-la như một danh hiệu của thần Siva, và cho rằng việc Ương-quật-ma-la thu thập ngón tay có thể liên quan đến nghi lễ thờ cúng. Gombrich đi đến kết luận này dựa trên một số điểm không nhất quán trong các văn bản, cho thấy có thể có sự sai lệch trong câu chuyện, cùng với những lời giải thích yếu về hành vi của Ương-quật-ma-la mà các nhà bình luận đưa ra. Ông lưu ý rằng có một số tham chiếu khác trong các kinh điển Pali sớm, dường như chỉ ra sự hiện diện của những người theo Giáo phái Shaiva, hay thần Kali và các thần linh khác liên quan đến các thực hành Thành tựu Pháp mang tính bạo lực. Những điểm không nhất quán trong văn bản có thể được giải thích qua lý thuyết này.
Ý kiến rằng Ương-quật-ma-la là thành viên của một giáo phái bạo lực đã được nhà hành hương Trung Quốc Huyền Trang (602-64 CN) nêu ra. Trong ghi chép chuyến đi của mình, Huyền Trang cho biết thầy của Ương-quật-ma-la đã dạy ông rằng ông sẽ được sinh vào cõi trời Phạm thiên nếu giết Phật. Một văn bản Trung Quốc sớm đưa ra mô tả tương tự, nói rằng thầy của Ương-quật-ma-la đã tuân theo những chỉ dẫn khủng khiếp của đạo sư để đạt được bất tử.
Ý kiến của Huyền Trang được củng cố thêm bởi các dịch giả châu Âu vào đầu thế kỷ XX, nhưng một phần là do lỗi dịch. Dù vậy, Gombrich là học giả hiện đại đầu tiên đưa ra ý tưởng này. Tuy nhiên, tuyên bố của Gombrich rằng các thực hành đát-đặc-la đã tồn tại trước khi bộ kinh điển Phật giáo hoàn thành (khoảng hai đến ba thế kỷ trước Công nguyên) đi ngược lại với quan điểm chủ đạo của giới học thuật. Đồng thuận học thuật cho rằng các giáo phái Thành tựu Pháp xuất hiện khoảng một nghìn năm sau đó, và không tìm thấy bằng chứng củng cố nào, dù là văn bản hay khác, về các thực hành Thành tựu Pháp bạo lực từ thời điểm sớm như vậy.
Mặc dù Gombrich lập luận rằng có các thực hành trái ngược với các chuẩn mực đạo đức chỉ được nhắc đến một lần trong kinh điển Phật giáo và không tìm thấy bằng chứng ngoài các kinh điển , các học giả Phật học Mudagamuwa và Von Rospatt bác bỏ điều này là ví dụ không chính xác. Họ cũng phản đối giả thuyết về vần điệu của Gombrich, từ đó không đồng ý với các giả thuyết của ông về Ương-quật-ma-la. Tuy nhiên, họ cho rằng có thể các thực hành bạo lực của Ương-quật-ma-la là một phần của một loại tín ngưỡng nào đó đã mất lịch sử nào đó. Học giả Phật học L. S. Cousins cũng bày tỏ nghi ngờ về lý thuyết của Gombrich.
Trong bản dịch Damamūkhāvadāna ra tiếng Trung của dịch giả Hui-chiao, cũng như trong các phát hiện khảo cổ học, Ương-quật-ma-la được giả thuyết là vị vua thần thoại Hindu Kalmashapada hoặc Saudāsa, được biết đến từ thời Vệ-đà. Các văn bản cổ thường mô tả cuộc đời của Saudāsa là tiền kiếp của Ương-quật-ma-la, và cả hai nhân vật đều đối mặt với vấn đề trở thành một Bà-la-môn tốt.
Nghiên cứu di sản nghệ thuật ở vùng Gandhāra, nhà khảo cổ học Maurizio Taddei đưa ra giả thuyết rằng câu chuyện về Ương-quật-ma-la có thể chỉ ra một thần thoại Ấn Độ liên quan đến một yakṣa (dạ-xoa) sống trong hoang dã. Trong nhiều miêu tả, Ương-quật-ma-la đội mũ, mà Taddei mô tả là một ví dụ về hình tượng giống Dionysus trong nghệ thuật và thần thoại Hy Lạp. Tuy nhiên, nhà sử học nghệ thuật Pia Brancaccio lập luận rằng chiếc mũ là một biểu tượng Ấn Độ được sử dụng cho các nhân vật liên quan đến hoang dã hoặc săn bắn. Bà đồng ý với Taddei rằng miêu tả về Ương-quật-ma-la, đặc biệt ở Gandhāra, theo nhiều cách gợi nhớ đến các chủ đề thần Dionysus trong nghệ thuật và thần thoại Hy Lạp, và ảnh hưởng này rất có thể là đã có. Tuy nhiên, Brancaccio lập luận rằng chiếc mũ về cơ bản là một biểu tượng Ấn Độ, được các nghệ sĩ sử dụng để chỉ ra Ương-quật-ma-la thuộc về một bộ tộc sinh sống trong các khu vực rừng núi, bị những Phật tử đầu tiên vốn hay ở các khu vực đô thị sợ hãi.
Giáo lý
Trong cộng đồng những người theo Phật giáo, câu chuyện về Ương-quật-ma-la là một trong những câu chuyện được biết đến nhiều nhất. Không chỉ trong thời hiện đại, mà ngay cả trong thời cổ đại, hai nhà hành hương Trung Quốc là Pháp Hiển và Huyền Trang khi đến đã đến Ấn Độ đã ghi nhận kể lại câu chuyện này, đồng thời nhắc đến những nơi họ đã thăm liên quan đến cuộc đời của Ương-quật-ma-la.
Từ góc nhìn Phật giáo, câu chuyện của Ương-quật-ma-la là một ví dụ cho thấy rằng ngay cả những người tồi tệ nhất cũng có thể vượt qua lỗi lầm của họ và quay lại con đường đúng đắn. Các bản chú giải coi câu chuyện này là một minh chứng cho việc nghiệp tốt có thể hủy diệt nghiệp xấu. Cộng đồng những người theo Phật giáo đa coi Ương-quật-ma-la là biểu tượng của sự chuyển hóa hoàn toàn và là minh chứng cho thấy con đường Phật giáo có thể chuyển hóa ngay cả những người với căn cơ nhất. Câu chuyện của Ương-quật-ma-la được Phật tử đưa ra như một ví dụ về lòng từ bi () và thành tựu siêu nhiên () của Phật. Sự chuyển hóa của Ương-quật-ma-la được trích dẫn như một minh chứng cho khả năng của Phật với tư cách là một vị đạo sư, và như một ví dụ về phẩm chất chữa lành của giáo lý nhà Phật.
Thông qua câu trả lời của mình, Phật kết nối khái niệm 'kiềm chế không gây hại' () với sự tĩnh lặng, là nguyên nhân và kết quả của việc không gây hại. Hơn nữa, câu chuyện minh họa rằng có sức mạnh tâm linh trong sự tĩnh lặng như vậy, khi Phật được mô tả là chạy nhanh hơn Ương-quật-ma-la bạo lực. Mặc dù điều này được giải thích là kết quả của thành tựu siêu nhiên của Phật, nhưng ý nghĩa sâu xa hơn là: "người tĩnh lặng về mặt tâm linh có thể di chuyển nhanh hơn người hoạt động theo cách thông thường". Nói cách khác, thành tựu tâm linh chỉ có thể đạt được thông qua phi bạo lực.
Hơn nữa, sự tĩnh lặng này đề cập đến khái niệm Phật giáo về giải thoát khỏi nghiệp: miễn là người ta không thể thoát khỏi quy luật vô tận của quả báo nghiệp, người ta ít nhất có thể giảm bớt nghiệp của mình bằng cách thực hành phi bạo lực. Các văn bản mô tả đây là một hình thức tĩnh lặng, trái ngược với sự chuyển động liên tục của nghiệp quả.
Câu chuyện Ương-quật-ma-la cũng được đề cập trong các văn bản Phật giáo Đại thừa, đặc biệt là trong bối cảnh thảo luận về ăn chay. Theo một nguồn tài liệu, Kinh Ương-quật-ma-la là một trong những kinh văn cấm ăn thịt một cách nghiêm ngặt. Mối liên hệ này cho thấy tầm ảnh hưởng rộng rãi của câu chuyện trong các truyền thống Phật giáo khác nhau.
Khác
thumb|Phù điêu đá thể hiện câu chuyện Ương-quật-ma-la và Đức Phật, niên đại giữa thế kỷ 9 CN, thời kỳ Pala, Ấn Độ cổ đại. Hiện ở bảo tàng Nghệ thuật Chazen, [[Wisconsin, Hoa Kỳ.]] Câu chuyện của Ương-quật-ma-la minh họa cách tội phạm bị ảnh hưởng bởi môi trường tâm lý xã hội và môi trường hoàn cảnh sống của họ. Nhà tâm lý học phân tích Dale Mathers đưa ra giả thuyết rằng Ahiṃsaka bắt đầu giết người vì hệ thống ý nghĩa trong tâm lý của ông đã bị sụp đổ. Ông không còn được đánh giá cao với tài năng học thuật, và thái độ của ông có thể được tóm tắt là: "Tôi không có giá trị, do đó tôi có thể giết người. Nếu tôi giết người, điều đó chứng tỏ tôi không có giá trị." Tóm tắt cuộc đời của Ương-quật-ma-la, Mathers viết: "Ông là... một nhân vật làm cầu nối giữa việc cho và lấy đi sự sống."
Tương tự, khi nói về khái niệm tâm lý của tổn thương đạo đức, nhà thần học John Thompson mô tả Ương-quật-ma-la là một người bị phản bội bởi một nhân vật quyền lực (là sư phụ của ông) nhưng vẫn có thể khôi phục lại quan điểm đạo đức bị lệch lạc của mình và sửa chữa cộng đồng mà ông đã gây hại. và mô tả đạo đức được trình bày trong câu chuyện là nguồn cảm hứng cho trách nhiệm. Câu chuyện không phải về việc được cứu, mà là về việc tự cứu lấy mình với sự giúp đỡ từ người khác.
Học giả nghiên cứu về đạo đức David Loy đã viết nhiều về câu chuyện của Ương-quật-ma-la và những ẩn ý mà nó có đối với hệ thống tư pháp. Ông tin rằng trong đạo đức Phật giáo, lý do duy nhất để trừng phạt người phạm tội là nhằm cải tạo tính cách của họ. Nếu một người phạm tội, như Ương-quật-ma-la, đã tự cải tạo bản thân, thì không có lý do gì để trừng phạt ông, ngay cả như một biện pháp răn đe. Hơn nữa, Loy lập luận rằng câu chuyện của Ương-quật-ma-la không bao gồm bất kỳ hình thức công lý trừng phạt nhằm mang công bằng hoặc cải tạo biến đổi thích hợp nào, và do đó Loy coi câu chuyện là "có khiếm khuyết" nếu đem ra dùng như một ví dụ về công lý. Mặt khác, cựu chính trị gia và học giả sức khỏe cộng đồng Mathura Shrestha mô tả câu chuyện của Ương-quật-ma-la là "Có lẽ là khái niệm đầu tiên về công lý cải tạo biến đổi" trích dẫn sự ăn năn và từ bỏ cuộc sống phạm tội của kẻ cướp [ trước đây của Ương-quật-ma-la, rồi sau đó sự tha thứ mà ông cuối cùng nhận được từ người thân của các nạn nhân. Viết về hình phạt tử hình, học giả Damien Horigan lưu ý rằng sự tự cải hóa là chủ đề chính trong câu chuyện của Ương-quật-ma-la, và việc chứng kiến sự cải hóa như vậy là lý do tại sao vua Ba-tư-nặc không truy tố Ương-quật-ma-la.
Trong các nghi lễ trước khi sinh ở Sri Lanka, khi Kinh Ương-quật-ma-la (Aṅgulimāla Sutta) được tụng hộ niệm cho phụ nữ mang thai. Theo phong tục ở nước này, những người xung quanh cô ấy thường dùng những đồ vật tượng trưng cho sự sinh sản và tái sinh, như các bộ phận của cây dừa và loại nồi đất. Các học giả đã chỉ ra rằng trong thần thoại Đông Nam Á, có mối liên hệ giữa các nhân vật khát máu và các phong tục liên sinh sản. Tổ chức này đã được chính phủ Anh công nhận là đại diện chính thức của Phật giáo trong tất cả các vấn đề liên quan đến hệ thống nhà tù tại Anh, cung cấp các tuyên úy viên, dịch vụ tư vấn và hướng dẫn về Phật pháp và thiền định cho các tù nhân tại Anh quốc, xứ Wales và Scotland.
Câu chuyện về Ương-quật-ma-la cũng đã nhận được sự chú ý đáng kể trong văn hóa đại chúng. Nó đã trở thành chủ đề làm phim của ít nhất ba bộ phim điện ảnh. Năm 2003, đạo diễn người Thái Suthep Tannirat đã cố gắng ra mắt bộ phim "Angulimala". Tuy nhiên, hơn 20 tổ chức Phật giáo tại Thái Lan đã phản đối bộ phim này, cho rằng nó bóp méo giáo lý và lịch sử Phật giáo, đồng thời đưa vào những yếu tố Ấn Độ giáo và các yếu tố hữu thần không có trong kinh điển Phật giáo. Các nhóm Phật giáo này cảm thấy bị xúc phạm bởi việc miêu tả Ương-quật-ma-la như một kẻ sát nhân tàn bạo mà không có ngữ cảnh lịch sử dẫn đến hành động của ông. Dù vậy, Tannirat đã tự bảo vệ mình, lập luận rằng mặc dù ông đã bỏ qua các diễn giải từ các bản chú giải, ông đã theo sát các bài kinh Phật giáo nguyên thủy. Chính việc Tannirat chỉ sử dụng các nguồn kinh điển ban đầu thay vì các câu chuyện phổ biến từ các bản diễn nghĩa sau này chính là lý do tại sao bộ phim lại bị phản đối như vậy.
Câu chuyện của Ương-quật-ma-la cũng là nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm văn học khác. Năm 2006, nhà hoạt động hòa bình Satish Kumar đã kể lại câu chuyện của Ương-quật-ma-la trong cuốn sách ngắn "The Buddha and the Terrorist" (Đức Phật và kẻ khủng bố). Cuốn sách này đề cập đến cuộc Chiến tranh chống khủng bố, tái cấu trúc và kết hợp nhiều phiên bản khác nhau về cuộc đời Ương-quật-ma-la, người được mô tả như một kẻ khủng bố. Cuốn sách nhấn mạnh đoạn khi Phật chấp nhận Ương-quật-ma-la gia nhập tăng đoàn, qua đó ngăn vua Ba-tư-nặc trừng phạt ông. Trong sách của Kumar, hành động này gây ra phản ứng dữ dội từ công chúng giận dữ, họ tố cáo lên nhà vua yêu cầu bỏ tù cả Ương-quật-ma-la và Phật. Thế là Ba-tư-nặc liền tổ chức phiên xét xử công khai trước dân làng và triều đình, để mọi người quyết định phải làm gì với Phật và Ương-quật-ma-la. Tuy nhiên, cuối cùng hội đồng xử án quyết định tha cho cả hai khi Ương-quật-ma-la thừa nhận tội ác của mình và Ba-tư-nặc đọc bài diễn văn nhấn mạnh sự tha thứ thay vì trừng phạt. Bước ngoặt này trong câu chuyện mang lại cái nhìn mới mẻ về nhân vật Ương-quật-ma-la—những hành động bạo lực của ông cuối cùng dẫn đến phiên xử công khai và góp phần tạo nên một xã hội công bằng và ít bạo lực hơn. Viết về kinh điển Phật giáo và sách của Kumar, Thompson nhận xét rằng khái niệm bất hại (ahiṃsa) trong đạo Phật có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy vào bối cảnh cụ thể; nó không hẳn có nghĩa là thụ động hay bất bạo động như thường hiểu.
Cuối cùng, Ương-quật-ma-la là một trong những nhân vật chính trong tiểu thuyết "Der Pilger Kamanita" (Người hành hương Kamanita) của Karl Gjellerup, xuất bản năm 1906. Trong đó, ông kể lại câu chuyện chuyển hóa của mình cho Vasitthi—người sau đó gia nhập tăng đoàn sau khi cúng dường rộng rãi và nghe giảng pháp tại rừng Simsapa ở thành phố Kosambī (Câu-diệm-di).