✨Tiếng Pirahã

Tiếng Pirahã

Tiếng Pirahã (cũng được viết là Pirahá, Pirahán), hay Múra-Pirahã, là ngôn ngữ bản địa của người Pirahã tại bang Amazonas, Brasil. Tiếng Pirahã hiện diện dọc theo sông Maici, một phụ lưu của sông Amazon.

Pirahã là phương ngữ duy nhất còn tồn tại của tiếng Mura. Những phương ngữ khác dần biết mất trong những thế kỷ qua, do đa số các nhóm người Mura chuyển sang nói tiếng Bồ Đào Nha. Một ngôn ngữ có thể liên quan, tiếng Matanawi, cũng đã tuyệt chủng. Ước tính có từ 250 đến 380 người nói. Đây không hẳn là một ngôn ngữ bị đe dọa, vì cộng đồng người Pirahã đa số đơn ngữ.

Tiếng Pirahã là chủ đề của nhiều ý kiến gây tranh cãi; Điều này một phần do sự khó khăn trong học ngôn ngữ này; và số nhà ngôn ngữ học tiếp xúc trực tiếp với tiếng Pirahã là rất nhỏ.

Ngữ âm

Tiếng Pirahã có một trong những hệ thống ngữ âm đơn giản nhất được biết đến, tương đương hoặc ít hơn tiếng Rotokas (New Guinea) và tiếng Hawai'i. Có học giả cho rằng tiếng Pirahã chỉ có mười âm vị, ít hơn Rotokas một âm vị.

Lập luận 'mười âm vị' này không đã động đến hệ thống thanh điệu trong tiếng Pirahã, gồm ít nhất hai thanh (một được thể hiện bởi dấu sắc, một hoặc không được viết ra hoặc được thể hiện bằng dấu huyền, theo Daniel Everett). Sheldon (1988) cho rằng có ba thanh, cao (¹), trung (²) và thấp (³).

Hệ thống âm vị

Khi ngôn ngữ có ít âm vị và nhiều tha âm vị như tiếng Pirahã và tiếng Rotokas, các nhà ngôn ngữ học có thể có những ý tưởng khác nhau về bản chất ngữ âm của ngôn ngữ.

Nguyên âm

Phụ âm

được viết là .

cũng được cho là tha âm vị của . Phụ nữ Pirahã đôi khi chuyển thành .

Ở đây, số âm vị là mười ba, ngang tiếng Hawai'i, nếu nếu được tính là âm vị và chỉ có hai thanh; nêu là phi âm vị, số âm vị còn mười hai (để so sánh, tiếng Anh có từ 30 đến 45 âm vị, tùy phương ngữ). Tuy nhiên, nhiều trong số này thể hiện sự tha âm vị. Ví dụ, nguyên âm được mũi hóa sau các phụ âm và (viết là hx). Ngoài ra,

  • : âm mũi sau một cái dừng, âm rung khi đứng trước .
  • : âm mũi sau một cái dừng; là một âm vỗ kép cạnh chân răng-môi lưỡi chỉ được ghi nhận trong ngôn ngữ này.
  • : khi phụ nữ nói, biến thành khi đứng trước , ở đàn ông, điều này chỉ "đôi khi" sảy ra.
  • : khi đàn ông nói, và có thể thay thế cho nhau nếu đứng đầu từ. Với nhiều người, và có thể thay cho nhau ở vài từ.

Everett cho rằng trong tiếng Pirahã không phải âm vị ổn định. Bằng cách phân tích nó là , ông giảm số phụ âm xuống còn bảy.

Từ vựng

Tiếng có một số từ mượn, chủ yếu từ tiếng Bồ Đào Nha. Ví dụ, "kóópo" ("cúp") mượn từ "copo", và "bikagogia" ("kinh doanh") mượn từ "mercadoria".

Quan hệ họ hàng

Everett (2005) cho rằng người Pirahã có hệ thống từ vựng quan hệ họ hàng bé nhất trong tất cả nền văn hóa thế giới. Một từ duy nhất, baíxi (phát âm ), được dùng cho cả bốmẹ (như "parent" trong tiếng Anh, hoàn toàn không phân biệt giữa fathermother), và cũng không có từ nào cho quan hệ xa hơn anh em ruột.

Số đếm

Theo Everett (1986), tiếng Pirahã có số 'một' (hói) và 'hai' (hoí), phân biệt bằng thanh điệu. Tuy nhiên, trong nghiên cứu 2005, Everett cho rằng tiếng Pirahã hoàn toàn không có số ít, và hói và hoí thực ra có nghĩa là "lượng ít" và "lượng nhiều". Frank và đồng nghiệp (2008) thử nghiệm hai khả năng này với bốn người Pirahã. Mười cục bin được đặt trên bàn, và họ được hỏi rằng có bao nhiêu cục. Câu trả lời của cả bốn người cho thấy tiếng Pirahã có khái niệm mộthai; họ dùng hói với một cục bin, hoí với hai cục bin, và thêm "nhiều" khi hơn hai cục bin.

Thử nghiệm thứ hai, người thực hiện lấy bớt dần đi số bin. Lần này, một người nói hói khi có sáu cục bin còn lại, và cả bốn người dùng hói khi chỉ còn ba cục bin. Dù Frank và đồng nghiệp không có giải thích chính xác hiện tượng trên, họ cả rằng những từ này "có thể có nghĩa như 'ít' và 'ít hơn' hơn là nhất định 'một'".

Không có sự phân biệt giữa danh từ số ít và số nhiều.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Tiếng Pirahã** (cũng được viết là _Pirahá, Pirahán_), hay **Múra-Pirahã**, là ngôn ngữ bản địa của người Pirahã tại bang Amazonas, Brasil. Tiếng Pirahã hiện diện dọc theo sông Maici, một phụ lưu của sông
**Ngôn ngữ** là một hệ thống giao tiếp có cấu trúc được sử dụng bởi con người. Cấu trúc của ngôn ngữ được gọi là ngữ pháp, còn các thành phần tự do của nó
thumb|Sáu [[Âm vị học tiếng Việt#Thanh điệu|thanh điệu tiếng Việt]] **Thanh điệu** () là việc sử dụng cao độ trong ngôn ngữ để phân biệt nghĩa từ vựng hoặc ngữ pháp—đó là, để phân biệt
**Cá hố** (danh pháp hai phần: **_Trichiurus muticus_** hay **_Trichiurus lepturus_**) là loài cá xương, sống ở biển thuộc họ cá Trichiuridae. Cá thuộc loại cá dữ, nổi lên tầng trên kiếm ăn vào ban
nhỏ|phải|Một bạn nữ che mặt khi cười là biểu hiện của sự đoan trang, chừng mực nhỏ|phải|Đồ họa của AI về một bạn nữ trẻ gốc Á trong bối cảnh đương đại, phụ nữ Á
thumb|Một bé gái dân tộc [[Người Terena|Terena]] **Thổ dân tại Brasil** (), hay **Người Brasil gốc** (), gồm một nhóm nhiều dân tộc thiểu số sống tại vùng ngày nay là Brasil từ trước khi
nhỏ|phải|[[Hát xẩm là văn hóa phi vật thể của Việt Nam]] **Văn hóa phi vật thể** hay **Văn hóa phi vật chất** (_Non-material culture_) là dạng văn hóa được biểu hiện bằng những suy tư