✨Scolopsis monogramma

Scolopsis monogramma

Scolopsis monogramma, một số tài liệu tiếng Việt gọi là cá dơi mô-nô, là một loài cá biển thuộc chi Scolopsis trong họ Cá lượng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1830.

Từ nguyên

Từ định danh monogramma được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Hy Lạp cổ đại: mónos (μόνος; "đơn; một") và grámma (γράμμα; "dòng chữ"), hàm ý không rõ, có thể đề cập đến dải sọc nâu đen ở bên lườn của loài cá này.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

Từ Myanmar, S. monogramma được phân bố trải dài gần như khắp Đông Nam Á, xa về phía đông đến Papua New Guinea, giới hạn phía nam đến Úc, ngược lên phía bắc đến quần đảo Ryukyu (Nhật Bản). Hà Tĩnh; quần đảo Hoàng Sa và cù lao Chàm (Quảng Nam); bờ biển Ninh Thuận và Phú Yên; cù lao Câu (Bình Thuận); quần đảo An Thới, quần đảo Nam Du, quần đảo Hà Tiên và bờ biển Hà Tiên (Kiên Giang).

S. monogramma thường xuất hiện trên nền cát gần các rạn san hô, cũng có khi được tìm thấy trong các thảm cỏ biển, độ sâu đến ít nhất là 50 m.

Số gai ở vây lưng: 10; Số tia vây ở vây lưng: 9; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 7; Số tia vây ở vây ngực: 18; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 5.

Sinh thái học

S. monogramma sống đơn độc hoặc hợp thành từng nhóm nhỏ. Thức ăn của chúng bao gồm những loài cá nhỏ, động vật giáp xác, động vật thân mềm và giun nhiều tơ.

Ở rạn san hô Great Barrier, cá mú con của loài Plectropomus maculatus bắt chước kiểu hình của S. monogramma chưa trưởng thành. Có thể P. maculatus lợi dụng vẻ ngoài tương tự và hành vi ăn các loài giáp xác dưới nền đáy của S. monogramma để săn những loài cá bống sống dưới cát.

Thương mại

S. monogramma được khai thác ở nhiều nơi trong phạm vi phân bố của chúng. Sản lượng đánh bắt của S. monogramma ở Okinawa (Nhật Bản) là 5–7 tấn trong giai đoạn năm 2008–2012.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Scolopsis monogramma_**, một số tài liệu tiếng Việt gọi là **cá dơi mô-nô**, là một loài cá biển thuộc chi _Scolopsis_ trong họ Cá lượng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm
**_Scolopsis regina_** là một loài cá biển thuộc chi _Scolopsis_ trong họ Cá lượng. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1937. ## Từ nguyên Từ định danh _regina_ trong tiếng
**_Scolopsis_** là một chi cá biển thuộc họ Cá lượng. Chi này được lập bởi Georges Cuvier vào năm 1814. ## Từ nguyên Tên chi được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Hy Lạp
**_Plectropomus maculatus_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectropomus_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1790. ## Từ nguyên Tính từ định danh _maculatus_ trong tiếng
**_Plectropomus_** là một chi cá biển thuộc phân họ Epinephelinae trong họ Cá mú. ## Từ nguyên Từ định danh _plectropomus_ được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Hy Lạp cổ đại: _plêktron_ (πλῆκτρον;