✨Ribeirão Pires

Ribeirão Pires

Ribeirão Pires là một đô thị tại bang São Paulo, Brasil. Đô thị này có diện tích 99,175 km², dân số năm 2007 là 107.046 người, mật độ dân số 1198,5 người/km². Đây là một đô thị thành phần của vùng đô thị São Paulo. Đô thị này cách thủ phủ bang São Paulo 50 km, nằm ở độ cao 800 m. Khí hậu ở đây bán nhiệt đới. Theo thống kê năm 2000, đô thị này có chỉ số phát triển con người là 0,807, tỷ lệ biết đọc biết viết là 94,55%. Tuổi thọ bình quân là 69,93 tuổi.

Thành phố này giáp với: Ferraz de Vasconcelos; Suzano; Rio Grande da Serra; Santo André; Mauá

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Ribeirão Pires** là một đô thị tại bang São Paulo, Brasil. Đô thị này có diện tích 99,175 km², dân số năm 2007 là 107.046 người, mật độ dân số 1198,5 người/km². Đây là một
**Diogo Gonçalo Baptista Pires** (sinh ngày 7 tháng 5 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá người Bồ Đào Nha thi đấu cho Oriental ở vị trí tiền vệ. ## Sự nghiệp bóng đá
**Mauá** là một đô thị ở bang São Paulo ở Brasil. Dân số năm 2006 là 413.943 người, mật độ dân số là 6.645,4/km² và diện tích là 62,6 km². Tên gọi địa danh này có
**Suzano** là một đô thị tại bang São Paulo, Brasil. Đô thị này có diện tích 205,865 km², dân số năm 2007 là 268.777 người, mật độ dân số 1.305,6 người/km². Đây là một đô
**Santo André** là một đô thị tại bang São Paulo, Brasil. Đô thị này có diện tích 174,840 km², dân số năm 2007 là 667.891 người, mật độ dân số 3.850,6 người/km². Đây là một
**Rio Grande da Serra** là một đô thị tại bang São Paulo, Brasil. Rio Grande da Serra được thành lập ngày 21 tháng 3 năm 1965. Đô thị này có diện tích 36,671 km², dân
**Ferraz de Vasconcelos** là một đô thị ở bang São Paulo của Brasil. Đô thị này có dân số(năm 2006) là 176.532 người, mật độ dân số là 5870,7 người/km² với diện tích 30 km². Đây
**Natividade da Serra** là một đô thị ở bang São Paulo của Brasil, Tiểu vùng Paraibuna/Paraitinga. Đô thị này nằm ở vĩ độ 23º22'32" độ vĩ nam và kinh độ 45º26'31" độ vĩ tây, trên
Dưới đây là danh sách các sân bay của Brasil xếp theo các bang. Trong ngoặc đơn là mã IATA và mã ICAO. __NOTOC__ ### Acre *Sân bay Brasiléia (SWBS) - Brasiléia *Sân bay Feijó