✨Pyrolusit

Pyrolusit

Pyrolusit là một khoáng vật bao gồm chủ yếu là oxide mangan MnO2, và thường tụ thành quặng mangan. Nó có màu đen, khoáng vật biểu hiện vô định hình, thường có cấu trúc dạng hạt, dạng sợi hay dạng cột, đôi khi hình thành lớp vỏ reniform. Nó có ánh kim vệt đen hoặc xanh đen, và dễ làm bẩn tay. Trọng lượng riêng là 4,8.

Tên của nó là từ tiếng Hy Lạp "đốt và để rửa", khi đề cập đến việc sử dụng nó như là một cách để loại bỏ sắc thái màu từ thủy tinh.

Khoáng vật học

Tính chất

Sử dụng

thumb|left|Pyrolusit hình kim xuyên tâm, từ Gremmelsbach ở Triberg vùng Schwarzwald

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Pyrolusit** là một _khoáng vật_ bao gồm chủ yếu là _oxide mangan_ MnO2, và thường tụ thành quặng mangan. Nó có màu đen, khoáng vật biểu hiện vô định hình, thường có cấu trúc dạng
**Kali permanganat** hay **Potassium permanganate** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là **KMnO4**, dùng làm chất tẩy trùng trong y học. Nó dễ tan trong nước tạo thành dung dịch
**Mangan**, là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu **Mn** và số nguyên tử là 25. Nó được tìm thấy ở dạng tự do trong tự nhiên (đôi khi kết hợp
nhỏ|Mica trong đá nhỏ|Tấm mica **Mica** là tên gọi chung cho các khoáng vật dạng tấm thuộc nhóm silicat lớp bao gồm các loại vật liệu có mối liên kết chặt chẽ, có tính cát
**Mangan(IV) oxide**, thường gọi là _mangan dioxide_ là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **MnO2**. Hợp chất này là một chất rắn có màu đen hoặc nâu này tồn tại trong
**Núi đá vôi Krym** hoặc **núi đá vôi Crimean** (; ; ; ) là một núi đá vôi và khu bảo tồn tự nhiên (zakaznik) tại bán đảo Krym, khu vực được quốc tế công
**Thăm dò Điện Phân cực kích thích**, viết tắt là **PKKT**, (tiếng Anh: _Induced Polarization_, IP) hay **Phân cực cảm ứng** là một phương pháp của địa vật lý thăm dò, trong đó bố trí