✨Pomacanthus arcuatus

Pomacanthus arcuatus

Pomacanthus arcuatus là một loài cá biển thuộc chi Pomacanthus trong họ Cá bướm gai. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1758.

Từ nguyên

Từ định danh arcuatus trong tiếng Latinh có nghĩa là "cong", hàm ý đề cập đến các dải sọc cong màu vàng trên cơ thể cá con.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

P. arcuatus có phạm vi phân bố rộng rãi ở Tây Đại Tây Dương. Từ bang New York, loài này được ghi nhận dọc theo bờ biển Đông Hoa Kỳ, trải dài trên khắp vịnh México và biển Caribe, về phía nam đến bang Rio de Janeiro (Brasil); P. arcuatus cũng đã được biết đến ở Bermuda.

P. arcuatus sống gần các rạn san hô và các bãi đá ngầm ở độ sâu đến ít nhất là 30 m.

Mô tả

P. arcuatus có chiều dài cơ thể tối đa được biết đến là 60 cm.

Số gai vây lưng: 9; Số tia vây ở vây lưng: 31–33; Số gai vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 23–25

Lai tạp

P. arcuatusP. paru là hai loài bản địa của Tây Đại Tây Dương. Cá thể lai giữa chúng đã được báo cáo bởi Moe (1976), tuy nhiên đó là một cá thể được lai tạo trong môi trường thí nghiệm. Điều này cho thấy rằng, P. paruP. arcuatus đều có khả năng lai tạp với nhau ở ngoài tự nhiên.

Thương mại

P. arcuatus là một loài được đánh bắt và xuất khẩu khá phổ biến trong ngành buôn bán cá cảnh. Bên cạnh đó, P. arcuatus còn được xem là một loài hải sản, và thịt của chúng được đánh giá là rất ngon. Loài này cũng đã được nhân giống nuôi nhốt thành công.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Pomacanthus arcuatus_** là một loài cá biển thuộc chi _Pomacanthus_ trong họ Cá bướm gai. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1758. ## Từ nguyên Từ định danh _arcuatus_ trong tiếng
**_Pomacanthus paru_** là một loài cá biển thuộc chi _Pomacanthus_ trong họ Cá bướm gai. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1787. ## Từ nguyên Từ định danh của loài bắt
**_Pomacanthus_** là một chi cá biển thuộc họ Cá bướm gai. Các loài thuộc chi này được tìm thấy ở cả ba đại dương là Ấn Độ Dương, Thái Bình Dương và Đại Tây Dương.
**Họ Cá bướm gai** (danh pháp khoa học: **Pomacanthidae**) là một họ cá biển theo truyền thống nằm trong bộ Cá vược, nhưng sau đó đã được xếp ở vị trí _incertae sedis_ trong nhánh