✨Ô tác Rüppell
Ô tác Rüppell, tên khoa học Eupodotis rueppellii, là một loài chim trong họ Otididae.
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Ô tác Rüppell**, tên khoa học **_Eupodotis rueppellii_**, là một loài chim trong họ Otididae.
**Họ Ô tác** (danh pháp khoa học: **_Otididae_**) là một số loài chim lớn sinh sống trên đất liền, chủ yếu gắn liền với các vùng đồng cỏ thảo nguyên khô và rộng tại Cựu
**Wilhelm Peter Eduard Simon Rüppell** (20 tháng 11 năm 1794 - 10 tháng 12 năm 1884) là một nhà tự nhiên học người Đức và nhà thám hiểm. Rüppell đôi khi phiên âm thành "Rueppell"
#đổi Ô tác Rüppell Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Ô tác Rüppell Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
**Frankfurt** là một thành bang lớn của Đế chế La Mã Thần thánh, là nơi diễn ra các cuộc bầu cử đế quốc từ năm 885 và là thành phố tổ chức Lễ đăng quang
**Khu bảo tồn Uruq Bani Ma'arid** () là một khu vực được bảo vệ ở miền nam Ả Rập Xê Út, nằm ở rìa phía tây của Rub' al Khali, sa mạc cát lớn nhất
**Cá ngựa** (tên khoa học **_Hippocampus_**), hay **hải mã**, là tên gọi chung của một chi động vật sống ở đại dương ở các vùng biển nhiệt đới. Cá ngựa có chiều dài trung bình
**Cá mập miệng bản lề màu hung** (_Nebrius ferrugineus_) là một loài cá mập thảm thuộc họ Ginglymostomatidae và là loài duy nhất còn tồn tại của chi _Nebrius_. Chúng được tìm thấy rộng rãi
**_Halichoeres_** là một chi cá biển thuộc họ Cá bàng chài. Đây cũng là chi có số lượng thành viên đông nhất của họ Cá bàng chài tính đến thời điểm hiện tại. Các loài
**Cá nhám búa** hay **cá mập đầu búa** là tên gọi chung của các loài cá thuộc họ **Sphyrnidae**, thuộc bộ Cá mập mắt trắng (Carcharhiniformes) trong phân lớp Cá mang tấm (Elasmobranchii), lớp Cá
**_Pseudobalistes_** là một chi cá biển trong họ Cá nóc gai (Balistidae). ## Lịch sử Chi này được Pieter Bleeker thiết lập năm 1865 như là một phân chi của chi _Balistes_; với 2 loài