✨Natri teluride

Natri teluride

Natri teluride là hợp chất hoá học với công thức Na2Te. Muối này là axit liên hợp của axit teluhiđric không bền nhiệt, nhưng nó thường được điều chế bằng phản ứng khử giữa teluride và natri. Na2Te là một chất khó để cầm trên tay vì nó rất nhạy với không khí. Không khí oxi hoá nó ban đầu tạo ra các politeluride, có công thức Na2Tex (x > 1), và cuối cùng là Te kim loại. Mẫu vật Na2Te, không màu khi hoàn toàn tinh khiết, dần dần chuyển màu sang tím hay xám do ảnh hưởng của sự oxi hoá bởi không khí.

Tổng hợp, cấu trúc và đặc tính trong dung dịch

Quá trình tổng hợp được tiến hành đặc trưng bằng phương pháp dùng amonia làm dung môi.

Na2Te, giống như nhiều hợp chất liên quan khác có công thức M2X, có cấu trúc antiflorit. Vì thế, trong Na2Te rắn, mỗi ion Te2− được bao quanh bởi 8 ion Na+ ions và mỗi ion Na+ lại được bao bởi 4 ion Te2−.

Các muối đơn giản loại M2X, trong đó X là một anion đơn phân tử, không hoà tan đặc trưng trong bất kì dung môi nào vì chúng có năng lượng mạng lưới cao. Dưới tác dụng của nước - thậm chí là hơi ẩm không khí - hoặc xử lý với cồn, Te2− nhận thêm 1 proton: :Na2Te + H2O → NaHTe + NaOH Vì phản ứng này, nhiều quá trình xảy ra với Na2Te có thể bao gồm NaHTe (CAS # 65312-92-7), một chất tan tốt hơn và điều chế dễ hơn.

Ứng dụng trong hoá hữu cơ

Na2Te có ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ, vừa làm chất khử trong các phản ứng khử vừa là nguồn Te trong tổng hợp các hợp chất cơ teluride. Các aryl halide được thay thế tạo thành các điaryl teluride, minh hoạ là phản ứng tổng hợp đinaphtylteluride: : Na2Te + 2 C10H7I → (C10H7)2Te + 2 NaI

Na2Te phản ứng với các hợp chất 1,3-điin tạo ra telurophen tương ứng, có cấu trúc tương tự thiophen: : Na2Te + RC≡C-C≡CR + 2 H2O → TeC4R2H2 + 2 NaOH

Với tác dụng của một chất khử, Na2Te chuyển các nhóm nitro thành amin và chia cắt liên kết C-X.

👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Natri teluride** là hợp chất hoá học với công thức Na2Te. Muối này là axit liên hợp của axit teluhiđric không bền nhiệt, nhưng nó thường được điều chế bằng phản ứng khử giữa teluride
**Natri telurit** là hợp chất vô cơ của teluride với công thức Na2TeO3. Nó là chất rắn màu trắng tan được trong nước và là một chất khử yếu. Natri telurit là chất trung gian
Bảng tuần hoàn tiêu chuẩn 18 cột. Màu sắc thể hiện các nhóm [[nguyên tố hoá học của nguyên tử khác nhau và tính chất hóa học trong từng nhóm (cột)]] **Bảng tuần hoàn** (tên
**Seleni** hay **selen** là một nguyên tố hóa học với số nguyên tử 34 và ký hiệu hóa học **Se**. Nó là một phi kim, về mặt hóa học rất giống với lưu huỳnh và
**Vàng** hay **kim** là nguyên tố hóa học có ký hiệu **Au** (lấy từ hai tự mẫu đầu tiên của từ tiếng La-tinh _aurum_, có nghĩa là vàng) và số nguyên tử 79, một trong
thumb|upright=1.2|Tinh thể [[osmi, một kim loại nặng có khối lượng riêng lớn gấp hai lần chì]] **Kim loại nặng** (tiếng Anh: _heavy metal_) thường được định nghĩa là kim loại có khối lượng riêng, khối
**Osmi** (từ tiếng Hy Lạp cổ đại () 'mùi') là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Os và số nguyên tử 76. Nó là một kim loại chuyển tiếp cứng, giòn, màu trắng
**Chì(II) selenide**, còn được gọi với nhiều cái tên khác nhau như chì selenide, selenide chì, là một hợp chất vô cơ, đồng thời cũng là một chất bán dẫn, với công thức hoá học
**Samari** (tên La tinh: **Samarium**) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu **Sm** và số nguyên tử bằng 62. ## Đặc trưng Samari là một kim loại đất hiếm, với ánh trắng bạc
**Europi** (tên La tinh: **Europium**) là một nguyên tố hóa học với ký hiệu **Eu** và số nguyên tử bằng 63. Tên gọi của nó có nguồn gốc từ tên gọi của châu Âu trong
**Axit teluric** là hợp chất hóa học với công thức hóa học là **H2TeO4**. Axit này trước đây chưa được biết đến, thay vào đó là "telu(VI) hydroxide", hay chính xác hơn, axit orthoteluric có
**Seleni trioxide** là hợp chất vô cơ với công thức SeO3. Nó là chất rắn màu trắng, hút ẩm. Nó cũng là một tác nhân oxy hóa và là một axit Lewis. Đó là mối