✨Natri selenide

Natri selenide

Natri selenide là hợp chất vô cơ của natri và selen có công thức phân tử Na2Se. Chất rắn không màu này được điều chế bằng phản ứng giữa selen và natri trong dung dịch amonia.

Giống như các cancogenua kim loại kiềm khác, hoá chất này có độ nhạy cao với nước, dễ dàng bị thủy phân tạo ra hỗn hợp dung dịch hydroselenide và hydroxide. Quá trình thủy phân xảy ra do tính base mạnh của ion Se2-.

: Na2Se + H2O → NaHSe + NaOH

Tương tự, natri selenide dễ dàng bị oxi hoá tạo thành các polyselenide, một sự biến đổi được đánh dấu bởi các mẫu vật màu trắng nhợt.

Natri selenide phản ứng với các axit sinh ra khí độc hydro selenide.

: Na2Se + 2 HCl → H2Se + 2 NaCl

Hợp chất này tác dụng với các chất electrophin tạo ra các hợp chất của selen. Với các alkyl halide, phản ứng tạo ra các hợp chất cơ selen:

: Na2Se + 2 RBr → R2Se + 2 NaBr

Các halide của cơ thiếc và cơ silic phản ứng tương tự tạo thành các dẫn xuất khác nhau:

: Na2Se + 2 Me3ECl → (Me3E)2Se + 2 NaCl (E = Si, Ge, Sn)

👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Natri selenide** là hợp chất vô cơ của natri và selen có công thức phân tử Na2Se. Chất rắn không màu này được điều chế bằng phản ứng giữa selen và natri trong dung dịch
**Natri selenide** là một muối, một chất rắn không màu, và là hợp chất seleni tan trong nước thông dụng nhất. Nó có công thức là Na2SeO3 và Na2SeO3.(H2O)5 (CAS#26970-82-1), cụ thể tương ứng là
**Chì(II) selenide**, còn được gọi với nhiều cái tên khác nhau như chì selenide, selenide chì, là một hợp chất vô cơ, đồng thời cũng là một chất bán dẫn, với công thức hoá học
**Seleni** hay **selen** là một nguyên tố hóa học với số nguyên tử 34 và ký hiệu hóa học **Se**. Nó là một phi kim, về mặt hóa học rất giống với lưu huỳnh và
Các **vật liệu gốm** đề cập tới trong bài này là các hóa chất chủ yếu ở dạng oxide, được sử dụng trong công nghiệp gốm sứ. Chúng có thể phân loại một cách tương
**Nhôm** là một nguyên tố hóa học có ký hiệu **Al** và số nguyên tử 13. Nhôm có khối lượng riêng thấp hơn các kim loại thông thường khác, khoảng một phần ba so với
**Thủy ngân** (**水銀**, dịch nghĩa Hán-Việt là "nước bạc") là nguyên tố hóa học có ký hiệu **Hg** (từ tên tiếng Latinh là **_H**ydrar**g**yrum_ ( hy-Drar-jər-əm)) và số hiệu nguyên tử 80. Nó có nhiều
phải|nhỏ|Một loạt các khoáng vật. Hình ảnh lấy từ [http://volcanoes.usgs.gov/Products/Pglossary/mineral.html Cục Địa chất Hoa Kỳ] . **Khoáng vật** hoặc **khoáng chất, chất khoáng** là các hợp chất tự nhiên được hình thành trong quá trình
**Gali** (bắt nguồn từ từ tiếng Pháp _gallium_ (/ɡaljɔm/)), còn được viết là **ga-li**, hay thép, làm cho chúng trở nên rất giòn. Ngoài ra, gali kim loại cũng dễ dàng tạo ra hợp kim
**Samari** (tên La tinh: **Samarium**) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu **Sm** và số nguyên tử bằng 62. ## Đặc trưng Samari là một kim loại đất hiếm, với ánh trắng bạc
**Praseodymi** (tên Latinh: **Praseodymium**) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu **Pr** và số nguyên tử là 59. ## Đặc trưng Praseodymi là một kim loại mềm màu trắng bạc thuộc về nhóm
**Europi** (tên La tinh: **Europium**) là một nguyên tố hóa học với ký hiệu **Eu** và số nguyên tử bằng 63. Tên gọi của nó có nguồn gốc từ tên gọi của châu Âu trong
**Indi** (tiếng Latinh: **Indium**) là một nguyên tố hóa học với ký hiệu **In** và số nguyên tử 49. Nó là một kim loại yếu hiếm, mềm, dễ uốn và dễ dàng nóng chảy, về
**Cyanamide** là một hợp chất hữu cơ có công thức CN2H2. Chất rắn màu trắng này được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp và sản xuất dược phẩm và các hợp chất hữu cơ