✨Naso brachycentron

Naso brachycentron

Naso brachycentron là một loài cá biển thuộc chi Naso trong họ Cá đuôi gai. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1835.

Từ nguyên

Từ định danh của loài cá này, brachycentron, trong tiếng Latinh có nghĩa là "gai ngắn", ám chỉ gai vây lưng của N. brachycentron ngắn hơn so với Naso unicornis.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

N. brachycentron có phạm vi phân bố rộng khắp Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Loài cá này được tìm thấy dọc theo vùng bờ biển Đông Phi, bao gồm Madagascar và những bãi cạn, quần đảo xung quanh, cũng như những quần đảo thuộc Nam Á, trải rộng khắp vùng biển bao quanh quần đảo Mã Lai (trừ vịnh Thái Lan) và một số đảo quốc thuộc châu Đại Dương xa nhất ở phạm vi phía đông là đến quần đảo Marquises và quần đảo Society (Polynesia thuộc Pháp); phạm vi phía bắc trải dài tới quần đảo Ryukyu (Nhật Bản); phạm vi phía nam giới hạn tới rạn san hô Great Barrier, Vanuatu và New Caledonia.

N. brachycentron sống gần các rạn san hô ở độ sâu khoảng từ 5 đến 50 m. N. brachycentron là một loài dị hình giới tính. Ở cá đực, ngoài chiếc sừng mọc ở trước trán, N. brachycentron còn có một bướu lớn ở lưng; cá cái chỉ có bướu lưng mà không có sừng ở trán. Sừng và bướu sẽ phát triển khi chúng đạt chiều dài ~20 cm. Cá con và cá đang lớn có màu ô liu xám; cuống đuôi có dải trắng. Thức ăn của các thành viên trong chi Naso là các loài động vật phù du và rong tảo.

N. brachycentron thường sống thành những nhóm nhỏ, có khi hợp thành đàn lớn, đôi khi chúng được quan sát là sống đơn độc.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Naso brachycentron_** là một loài cá biển thuộc chi _Naso_ trong họ Cá đuôi gai. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1835. ## Từ nguyên Từ định danh của loài
**_Naso_** là một chi cá biển thuộc họ Cá đuôi gai, gồm các loài cá có phạm vi phân bố trải rộng khắp các vùng biển thuộc Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương; duy
**Họ Cá đuôi gai** (tên khoa học: **_Acanthuridae_**) là một họ cá theo truyền thống được xếp trong phân bộ Acanthuroidei của bộ Cá vược (Perciformes). Họ này có khoảng 84 loài thuộc 6 chi,