✨Music Box (album của Mariah Carey)

Music Box (album của Mariah Carey)

Music Box là album phòng thu thứ ba của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Mariah Carey, phát hành tại Bắc Mỹ vào ngày 31 tháng 8 năm 1993 bởi Columbia Records. Nó là tập hợp những bản ballad mà hầu hết được đồng viết lời bởi Carey và Walter Afanasieff, người đã hợp tác với cô trong album phòng thu trước Emotions (1991), và một vài bản nhạc dance đương đại. Trong quá trình thực hiện album, với mong muốn mở rộng thêm nhiều tầng lớp khán giả, nữ ca sĩ đã theo đuổi những âm thanh mang chất pop/R&B hơn. Ngoài ra, Carey cũng thử nghiệm nhiều loại nhạc cụ khác nhau, được xem là nỗ lực giúp âm nhạc của cô trở nên hiện đại hơn so với những tác phẩm trước của nữ ca sĩ. Hai bài hát khác không được sử dụng từ quá trình thu âm album đã được phát hành làm những đĩa đơn mặt B: "Do You Think of Me" và "Everything Fades Away".

Để tạo nên thành công cho Music Box với một định hướng mới, Carey và Afanasieff đã tìm kiếm những nhà sản xuất mới tiềm năng và có tính sáng tạo cao, cũng như một số tên tuổi từ những bản phát hành trước của Carey. Kenneth "Babyface" Edmonds bắt đầu làm việc với Carey cho Music Box, và tham gia sáng tác "Never Forget You". Nhiều nhà viết lời và nhà sản xuất khác cũng tham gia vào quá trình thực hiện nó, bao gồm Robert Clivillés và David Cole (bộ đôi còn được biết đến là C+C Music Factory) và Daryl Simmons. Mặc dù nhận được sự hỗ trợ từ nhiều nhà sản xuất tài năng, phần lớn những bài hát đều được viết lời bởi Carey và Afanasieff. Trong những dự án tiếp theo, ông sẽ tiếp tục cộng tác chặt chẽ với nữ ca sĩ, cho đến album phòng thu thứ bảy của cô, Rainbow (1999), nơi ông vắng mặt trong khâu viết lời của tất cả những bài hát.

Bốn đĩa đơn đã được phát hành từ Music Box. Ba đĩa đơn đầu tiên, "Dreamlover", "Hero" và "Without You" trở thành những đĩa đơn quán quân trên toàn cầu, trong đó hai đĩa đơn đầu tiên đều đạt vị trí số một ở Hoa Kỳ, và "Without You" trở thành bài hát thành công nhất trong sự nghiệp của Carey trên thị trường quốc tế. Ngoài ra, nó cũng giúp Carey đạt ngôi vị quán quân lần đầu tiên ở một số quốc gia châu Âu và vươn đến top 3 ở Hoa Kỳ. Để quảng bá cho Music Box, Carey bắt tay thực hiện chuyến lưu diễn ngắn hạn nhưng thành công Music Box Tour, đi qua một vài thành phố ở Bắc Mỹ. Ngoài ra, nó còn gặt hái nhiều giải thưởng và đề cử tại những lễ trao giải lớn, nổi bật nhất là hai đề cử giải Grammy đều ở hạng mục Trình diễn giọng pop nữ xuất sắc nhất cho "Dreamlover" tại lễ trao giải thường niên lần thứ 36 và "Hero" một năm sau đó.

Sau khi phát hành, Music Box nhận được những phản ứng trái chiều từ các nhà phê bình âm nhạc, chủ yếu vấp phải nhiều ý kiến chỉ trích cho rằng giọng hát nữ ca sĩ có phần thụ động hơn so với những tác phẩm trước. Tuy nhiên, nó đã gặt hái những thành công vượt trội về mặt thương mại, đứng đầu bảng xếp hạng Billboard 200 trong tám tuần không liên tiếp, và là album đầu tiên của Carey được chứng nhận đĩa Kim cương từ Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Mỹ (RIAA), công nhận lượng đĩa tiêu thụ đạt mười triệu bản tại đây. Trên thị trường quốc tế, đĩa hát trở thành album đầu tiên của Carey đứng hạng nhất ở Úc, Pháp, Đức, Hà Lan, Thụy Sĩ và Vương quốc Anh, cũng như lọt vào top 5 ở hầu hết những quốc gia nó xuất hiện. Tính đến nay, Music Box đã bán được hơn 40 triệu bản trên toàn cầu, trở thành một trong những album bán chạy nhất mọi thời đại và là album bán chạy nhất trong sự nghiệp của Carey. Ngoài bảy bài hát từ băng thu nháp của Carey, bốn bài hát khác cũng được viết và sản xuất bởi Margulies và một loạt các nhà sản xuất âm nhạc nổi tiếng. Nó nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình, trong đó họ gọi đây là một màn ra mắt trưởng thành, mang đầy đủ ảnh hưởng của nhiều thể loại khác nhau, như pop, R&B và soul. Album trở thành một thành công thương mại, bán được hơn 15 triệu bản trên toàn cầu. Trong lúc tạo nên những tác động mạnh mẽ đối với thị trường nhạc pop, Carey bắt đầu quan tâm đến việc thay đổi phong cách âm nhạc của mình và chuyển hướng khỏi nhạc pop đối với bản thu âm thứ hai, Emotions (1991). Đối với đĩa hát phòng thu thứ ba, cô đã cộng tác với một loạt các nhạc sĩ, cũng như nhà sản xuất thu âm. và để giúp đỡ một số phần cải biên cho bài hát, Mottola đã tìm đến sự hỗ trợ của Afanasieff, người đảm nhận khâu hoàn thiện cuối cùng để biến "Dreamlover" thành một bản hit thương mại hơn. Sau những kết quả không mong muốn, Columbia quyết định cố gắng quảng bá Carey theo công thức tương tự như đĩa hát đầu tiên, tập trung sản xuất một album mang tính thương mại và thân thiện với sóng phát thanh hơn. Kế hoạch của họ là giảm bớt vai trò trong giọng hát của Carey và mềm mại hóa quá trình sản xuất album, để tạo nên một bản thu âm pop/R&B đương đại hơn.

Một trong những điểm khác biệt đáng chú ý giữa Music Box với những album trước của Carey là phần âm thanh của nó. Nó được Afanasieff mô tả là một album nhẹ nhàng và mang hơi hướng pop hơn, "lấp đầy các bài hát bằng không khí", và cho phép nhiều không gian hơn trong tổng thể âm thanh. Đĩa đơn đầu tiên của album "Dreamlover" được mô tả là "một bản pop nhẹ nhàng", đại diện cho khía cạnh thương mại của Carey so với đĩa đơn đầu tay "Vision of Love" vốn tồn tại nhiều "tham vọng hơn". Các nhà phê bình tin rằng thành tích xếp hạng của bài hát là do nó được phát hành vào mùa hè, trong lúc mọi người vẫn đang tìm kiếm một âm thanh "không quá nặng nề" và đa dạng hơn. Là một trong những bài hát giàu xúc cảm nhất trong album, "Hero" gầy dựng cảm xúc thông qua từng câu hát, trước khi phần lời và giai điệu trở nên "đột phá" ở đoạn cuối. Tuy nhiên, sau những thành công liên tục của album cũng như sự thuyết phục từ Mottola, Carey đã đồng ý. tuy nhiên những buổi hòa nhạc tiếp theo đều bán hết vé và gặt hái nhiều lời khen ngợi. Nó ra mắt ở vị trí thứ 13 trên Billboard Hot 100, và sau đó thống trị bảng xếp hạng trong tám tuần với tần suất phát sóng rầm rộ trên đài phát thanh. "Dreamlover" cũng đứng đầu bảng xếp hạng ở Canada, và lọt vào top 10 ở nhiều quốc gia khác. Bài hát được chứng nhận Bạch kim bởi Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ (RIAA), ghi nhận lượng tiêu thụ đạt một triệu bản, cũng như chứng nhận sáu lần Bạch kim ở Úc và Vàng ở New Zealand. Video ca nhạc cho "Dreamlover" với "phong cảnh mùa hè", bao gồm những cảnh Carey bơi trong hồ bơi bên thác nước, nằm trên luống hoa hướng dương, cũng như hát trước các vũ công hip-hop. Video ca nhạc cho "Hero" là những cảnh quay từ buổi hòa nhạc của Carey tại Nhà hát Proctor, một công thức sẽ tiếp tục được thực hiện với video ca nhạc tiếp theo của cô cho "Without You".

"Without You" được chọn làm đĩa đơn thứ ba của album, và trở thành bản hit quốc tế lớn nhất trong sự nghiệp của Carey. Bài hát đạt vị trí thứ ba ở Hoa Kỳ, nhưng trải qua những thành công bùng nổ ở khắp châu Âu. Carey đã đưa độ phổ biến của bài hát lên một tầm cao mới, thông qua bản hát lại rất thành công của cô. "Without You" được xếp hạng là một trong "50 bài hát được phát nhiều nhất năm" và thậm chí còn bán chạy hơn cả phiên bản gốc của Harry Nilsson, nhận được nhiều giải thưởng lẫn sự công nhận. "Anytime You Need a Friend", đĩa đơn cuối cùng của album cũng tiếp nối những thành công trước đó về mặt thương mại, giúp Carey đạt ngôi vị số một lần đầu tiên ở Phần Lan và lọt vào top 10 của nhiều quốc gia, đồng thời đạt vị trí thứ 12 ở Hoa Kỳ.

Đánh giá chuyên môn

Music Box nhận được những đánh giá trái chiều từ các nhà phê bình, trong đó phần lớn ý kiến cho rằng các bản nhạc không bao hàm hoặc thiếu tính giá trị cao trong khâu sáng tác. Trên Rolling Stone, Stephen Holden cho rằng lời bài hát "hoàn toàn được tạo nên từ những khuôn mẫu sáo rỗng của pop và soul" trong một album "được tính toán chuẩn xác để trở thành một tác phẩm bom tấn với những thành công có thể gây nên chút khó chịu". Christopher John Farley từ Time gọi nó là "hời hợt và gần như không chứa đựng tâm huyết" mặc dù vẫn tồn tại một số điểm nổi bật trong "Anytime You Need a Friend" và bài hát chủ đề. Dennis Hunt đặc biệt chỉ trích trên tờ Los Angeles Times khi viết rằng những bản pop-soul của Carey vẫn thiếu cảm xúc mặc dù cô đã "giảm bớt sự phô diễn giọng hát". Ông chỉ ra rằng Music Box đang cố gắng hướng đến khán giả đương đại trưởng thành vốn "thích tâm hồn của mình được quét vôi trắng và với liều lượng nhỏ". Nhà phê bình của Village Voice Robert Christgau gắn nhãn nó là "bỏ đi", và cho biết "một bản thu âm tồi với những chi tiết hiếm khi phải suy nghĩ thêm một cách thấu đáo". Q ấn tượng hơn về bản thu âm, viết rằng "buổi tiệc năm 1993 này đối với sức mạnh chinh phục tất cả của tình yêu là một khoảnh khắc then chốt của cô ấy". Mặc dù vấp phải những đánh giá không mấy tích cực từ giới chuyên môn, album đã gặt hái nhiều giải thưởng và đề cử khác nhau, bao gồm đề cử tại giải thưởng Âm nhạc Soul Train cho Album R&B/Soul xuất sắc nhất, Nữ vào năm 1994, cũng như hai đề cử tại giải thưởng Âm nhạc Mỹ năm 1995 ở hạng mục Album Pop/Rock được yêu thích nhất và Album Soul/R&B được yêu thích nhất. Ngoài ra, hai đĩa đơn đầu tiên của Music Box còn lần lượt nhận được những đề cử giải Grammy cho Trình diễn giọng pop nữ xuất sắc nhất trong hai năm liên tiếp, với "Dreamlover" tại lễ trao giải thường niên lần thứ 36 và "Hero" một năm sau đó.

Thành tựu

Diễn biến thương mại

Music Box lọt vào bảng xếp hạng Billboard 200 ở vị trí thứ hai, với 174.000 bản được bán ra. Trong tuần thứ 15 sau khi phát hành, album đứng đầu bảng xếp hạng và đạt được doanh số tiêu thụ tuần cao nhất vào tháng 12 năm 1993, bán được 295.000 bản trong tuần đầu tiên giữ hạng nhất, 395.000 bản vào tuần sau và đạt đỉnh với 505.000 bản được bán vào tuần cuối cùng của năm. Nó trụ vững ở ngôi vị quán quân trong tám tuần không liên tiếp. Music Box tồn tại ở top 10 trong 31 tuần và trên Billboard 200 trong 128 tuần (hơn hai năm, lâu hơn bất kỳ album nào khác của Carey), đồng thời xuất hiện lại ba lần trên bảng xếp hạng. Album cũng đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng Top R&B/Hip-Hop Albums. Đây là album bán chạy thứ hai của năm 1994 ở Hoa Kỳ, chỉ đứng sau The Sign của Ace of Base. Tại Hoa Kỳ, Music Box trở thành album bán chạy nhất trong sự nghiệp của Carey vào thời điểm đó, được chứng nhận Kim cương bởi Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Mỹ (RIAA), với số lượng đĩa xuất xưởng đạt mười triệu bản.

Album cũng trở nên rất thành công ở Canada, đạt vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng và được chứng nhận bảy đĩa Bạch kim bởi Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Canada (CRIA). Music Box đã trở thành tác phẩm bán chạy nhất của Carey ở châu Âu, đứng đầu các bảng xếp hạng ở Áo, Bỉ, Đan Mạch, Phần Lan, Pháp, Đức, Ireland, Bồ Đào Nha, Thụy Sĩ và Vương quốc Anh. Tại Đức, nó trở thành album có thứ hạng cao nhất của cô với 80 tuần trụ vững trên bảng xếp hạng, 11 trong số đó ở vị trí số một. Doanh số bán album ở Đức cũng rất ấn tượng, với chứng nhận Bạch kim kép của Hiệp hội Công nghiệp Âm nhạc Liên bang (BVMI), công nhận lượng tiêu thụ cán mốc một triệu bản.

Tại Úc, Music Box trải qua 18 tuần không liên tiếp ở vị trí số một và được chứng nhận Bạch kim 12 lần bởi Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc (ARIA), với số lượng đĩa hát xuất xưởng đạt 840.000 bản. Ở châu Á, Music Box trở thành một trong những album bán chạy nhất năm 1994, bán được 2.2 triệu bản chỉ riêng tại Nhật Bản. Tính đến nay, Music Box đã bán được 28 triệu bản trên toàn thế giới, và là một trong những album bán chạy nhất mọi thời đại.

Danh sách bài hát

Trích dẫn nhạc mẫu

  • "Dreamlover" bao gồm đoạn nhạc mẫu từ "Blind Alley" bởi The Emotions (1972).
  • "I've Been Thinking About You" bao gồm đoạn nhạc mẫu từ "Synthetic Substitution" bởi Melvin Bliss (1973) và "Just a Touch of Love" bởi Slave (1979).

Thành phần thực hiện

Thành phần thực hiện được trích từ ghi chú của Music Box, Columbia Records.

Nhà soạn nhạc

  • Mariah Carey – hát chính, giọng nền
  • Walter Afanasieff – đàn phím, hỗ trợ đàn phím, synthesizer
  • Dave Hall – synthesizer, đàn phím, lập trình nhịp điệu
  • David Cole – đàn phím
  • Babyface – đàn phím, bộ gõ, giọng nền
  • Ren Klyce – lập trình Akai & Roland
  • Gary Cirimelli – lập trình MacIntosh và synthesizer
  • Ricky Crespo – lập trình
  • Shawn Lucas – lập trình
  • James T. Alfano – lập trình
  • Michael Landau – guitar
  • Kayo – bass
  • Robert Clivillés – trống, bộ gõ
  • Mark C. Rooney – giọng nền
  • Cindy Mizelle – giọng nền
  • Melonie Daniels – giọng nền
  • Kelly Price – giọng nền
  • Shanrae Price – giọng nền

Sản xuất

  • Mariah Carey – cải biên
  • Dave Hall – cải biên
  • Walter Afanasieff – cải biên
  • Robert Clivilles – cải biên
  • David Cole – cải biên
  • Babyface – cải biên
  • Bob Rosa – kỹ sư âm nhạc, kỹ sư phối khí
  • David Gleeson – kỹ sư âm nhạc
  • Dana Jon Chappelle – kỹ sư âm nhạc, kỹ sư giọng hát
  • Acar Key – kỹ sư âm nhạc
  • Frank Filipetti – kỹ sư âm nhạc
  • Jim Zumpano – kỹ sư âm nhạc
  • Jim Caruana – kỹ sư âm nhạc thứ hai
  • Jen Monnar – kỹ sư âm nhạc thứ hai
  • Kent Matcke – kỹ sư âm nhạc thứ hai
  • Mark Krieg – kỹ sư âm nhạc thứ hai
  • Kirk Yano – hỗ trợ kỹ sư âm nhạc
  • Mick Guzauski – phối khí
  • Bob Ludwig – chỉnh âm tại Gateway Master Studios

Xếp hạng

Xếp hạng tuần

Xếp hạng thập niên

Xếp hạng cuối năm

Xếp hạng mọi thời đại

Chứng nhận

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Music Box_** là album phòng thu thứ ba của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Mariah Carey, phát hành tại Bắc Mỹ vào ngày 31 tháng 8 năm 1993 bởi Columbia Records. Nó là tập
**_Daydream_** là album phòng thu thứ năm của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Mariah Carey, phát hành ngày 3 tháng 10 năm 1995 bởi Columbia Records. Được phát hành sau thành công toàn cầu
**_Butterfly_** là album phòng thu thứ sáu của ca sĩ kiêm sáng tác nhạc người Mỹ Mariah Carey, phát hành ngày 16 tháng 9 năm 1997 bởi Columbia Records. Album là sự kết hợp giữa
**_Merry Christmas_** là album phòng thu thứ tư và album Giáng sinh đầu tiên của ca sĩ người Mỹ Mariah Carey, phát hành ngày 28 tháng 10 năm 1994 bởi Columbia Records. Được ra mắt
Ca sĩ và người viết bài hát người Mỹ Mariah Carey đã phát hành 14 album phòng thu, 1 album nhạc phim, 1 album trực tiếp, 6 album tổng hợp, 1 đĩa mở rộng và
"**Hero**" là một bài hát của ca sĩ người Mỹ Mariah Carey, phát hành vào ngày 19 tháng 10 năm 1993 bởi Columbia Records như là đĩa đơn thứ hai trích từ album phòng thu
**Mariah Carey** (; sinh ngày 27 tháng 3 năm 1969) là một nữ ca sĩ kiêm sáng tác nhạc, nhà sản xuất thu âm và diễn viên người Mỹ. Được biết đến với quãng giọng
"**Without You**" là một bài hát được đồng viết lời bởi Pete Ham và Tom Evans của ban nhạc rock người xứ Wales Badfinger, và phát hành lần đầu tiên trong album phòng thu thứ
"**Anytime You Need a Friend**" là bài hát của nữ ca sĩ-nhà soạn nhạc người Mỹ Mariah Carey. Bài hát được viết và sản xuất bởi Carey và Walter Afanasieff cho album phòng thu thứ
"**Underneath the Stars**" là một bài hát của ca sĩ kiêm nhạc sĩ người Mỹ Mariah Carey. Bản tình ca này được viết và sản xuất bởi Carey và Walter Afanasieff, cho album thứ năm
"**Dreamlover**" là một bài hát của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Mariah Carey nằm trong album phòng thu thứ ba của cô, _Music Box_ (1993). Nó được phát hành vào ngày 27 tháng 7
**Official New Zealand Music Chart** là bảng xếp hạng top 40 đĩa đơn và abum hàng tuần ở New Zealand, phát hành hằng tuần bởi Recorded Music NZ (trước đây là Hiệp hội Công nghiệp
**WJSN** hay **Cosmic Girls** () là một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc do công ty Starship Entertainment và Yuehua Entertainment hợp tác thành lập và quản lý ra mắt vào năm 2016. Đội hình ban
**Timothy Zachery Mosley** (sinh ngày 10 tháng 3 năm 1972), được biết đến nhiều nhất với nghệ danh **Timbaland**, là nhà sản xuất âm nhạc, ca sĩ, rapper người Mỹ. Anh từng đoạt bốn giải