✨Mimus gilvus

Mimus gilvus

Chim nhại nhiệt đới (Mimus gilvus) là một loài chim trong họ Mimidae. Loài chim này sinh sản từ nam México về phía nam đến bắc Brasil, và Đại Antilles và các đảo Vùng Caribe khác. Những con chim ở Panama và Trinidad có thể đã được người ta nhập nội. Chim nhại Bắc Mỹ (M. polyglottos) là loài bà con gần nhất với loài này nhưng loài nguy cấp chim nhại Socorro (M. graysoni) cũng có quan hệ gần hơn nhiều đối với hai loài này so với những gì người ta tin trước đây .

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Chim nhại nhiệt đới** (**_Mimus gilvus_**) là một loài chim trong họ Mimidae. Loài chim này sinh sản từ nam México về phía nam đến bắc Brasil, và Đại Antilles và các đảo Vùng Caribe
#đổi Mimus gilvus Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Mimus gilvus Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Mimus gilvus Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Mimus gilvus Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Mimus gilvus Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Mimus gilvus Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Mimus gilvus Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Mimus gilvus Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
#đổi Mimus gilvus Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
**Mimus** là một chi chim trong họ Mimidae. ## Các loài * _Mimus dorsalis_ * _Mimus gundlachii_ * _Mimus longicaudatus_ * _Mimus patagonicus_ * _Mimus thenca_ * _Mimus triurus_ * _Mimus polyglottos_ * _Mimus graysoni_
**Chim nhại** là một nhóm chim sẻ thuộc họ Mimidae phân bố ở các vùng Tân Thế giới (châu Mỹ và châu Úc). Chúng được biết đến với thói quen giống như một số loài
**Mimidae** là một họ chim trong bộ Passeriformes. Nhiều loài chim trong họ này có khả năng nhại âm thanh của các loài chim khác cũng như các âm thanh khác. Có hơn 30 loài
nhỏ|phải|Một con chuột lang nước Capybara ở Venezuela **Hệ động vật Venezuela** (_Fauna of Venezuela_) là tổng thể các quần thể động vật sinh sống tại Venezuela hợp thành hệ động vật của quốc gia
Đây là **danh sách các loài nhện Gnaphosidae**. ## Allomicythus _Allomicythus_ Ono, 2009 * _Allomicythus kamurai_ Ono, 2009 ## Allozelotes _Allozelotes_ Yin & Peng, 1998 * _Allozelotes dianshi_ Yin & Peng, 1998 * _Allozelotes lushan_