✨Leiognathus

Leiognathus

Leiognathus là một chi cá trong họ Cá liệt bản địa của Ấn Độ Dương và Tây Thái Bình Dương

  • Chi Leiognathus Lacépède, 1802 Leiognathus berbis (Valenciennes, 1835): Cá liệt bè Leiognathus brevirostris (Valenciennes, 1835): Cá liệt trơn Leiognathus equula (Forsskål, 1775): Cá ngãng ngựa hay cá liệt lớn Leiognathus longispinis (Valenciennes, 1835). Leiognathus mazavasaoka (Baldwin & Sparks, 2011) (đồng nghĩa: Secutor mazavasaoka) Leiognathus parviceps (Valenciennes, 1835). Leiognathus robustus Sparks & Dunlap, 2004. Leiognathus ruconius (Hamilton, 1822) (đồng nghĩa: Secutor ruconius): Cá liệt vằn lưng, cá ngãng sạo. ** Leiognathus striatus James & Badrudeen, 1991.
👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Leiognathus_** là một chi cá trong họ Cá liệt bản địa của Ấn Độ Dương và Tây Thái Bình Dương * Chi _Leiognathus_ Lacépède, 1802 ** _Leiognathus berbis_ (Valenciennes, 1835): Cá liệt bè ** _Leiognathus
**_Myripristis leiognathus_** là một loài cá biển thuộc chi _Myripristis_ trong họ Cá sơn đá. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1846. ## Từ nguyên Từ định danh _leiognathus_ được ghép
**Cá liệt lớn** (Danh pháp khoa học: **_Leiognathus equula_**), còn gọi là **cá ngãng ngựa**, là một loài cá biển trong họ Cá liệt. ## Phân bố Loài bản địa của Ấn Độ Dương và
**_Secutor_** là một danh pháp khoa học của một chi cá trong họ Cá liệt bản địa của Ấn Độ Dương và Tây Thái Bình Dương. Tên của chi cá này trong tiếng Anh trùng
**Họ Cá liệt** hay **họ Cá ngãng** (danh pháp khoa học: **_Leiognathidae_**) là một họ cá theo truyền thống xếp trong bộ Cá vược. Họ Cá liệt chứa 10 chi với khoảng 51 loài, nhưng
**_Myripristis_** là một chi cá biển thuộc phân họ Myripristinae trong họ Cá sơn đá. Chi này được lập ra vào năm 1829 bởi Georges Cuvier. ## Từ nguyên Tên chi được ghép bởi hai
**Cá liệt xanh** hay còn gọi là **Cá liệt vằn xanh** hay **cá liệt** (Danh pháp khoa học: _Eubleekeria splendens_) là một loài cá biển trong họ cá liệt Leiognathidae thuộc bộ cá vược phân
**_Myripristis tiki_** là một loài cá biển thuộc chi _Myripristis_ trong họ Cá sơn đá. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1974. ## Từ nguyên Từ định danh bắt nguồn từ