✨Myripristis leiognathus

Myripristis leiognathus

Myripristis leiognathus là một loài cá biển thuộc chi Myripristis trong họ Cá sơn đá. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1846.

Từ nguyên

Từ định danh leiognathus được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Hy Lạp cổ đại: leîos (λεῖος; “mượt mà”) gnáthos (γνάθος; “hàm răng”), hàm ý đề cập đến việc thiếu răng cưa ở góc hàm trên của loài cá này.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

M. leiognathus có phân bố dọc theo khu vực Đông Thái Bình Dương, từ bán đảo Baja California và vịnh California trải dài về phía nam đến Ecuador, bao gồm các cụm đảo xa bờ là quần đảo Revillagigedo (México), đảo Cocos (Costa Rica), đảo Malpelo (Colombia) và quần đảo Galápagos (Ecuador).

M. leiognathus sống trên các rạn san hô, thường hay ẩn náu dưới gờ đá và trong hang nhỏ vào ban ngày, được tìm thấy ở độ sâu đến ít nhất là 33 m.

Mô tả

Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở M. leiognathus là 18 cm. Loài này có màu đỏ, vảy cá viền đỏ đậm hơn tạo thành các hàng sọc. Rìa nắp mang và gốc vây ngực thiếu sắc tố đen.

Số gai ở vây lưng: 11; Số tia ở vây lưng: 13–15; Số gai ở vây hậu môn: 4; Số tia ở vây hậu môn: 11–13; Số vảy đường bên: 34–40.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Myripristis leiognathus_** là một loài cá biển thuộc chi _Myripristis_ trong họ Cá sơn đá. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1846. ## Từ nguyên Từ định danh _leiognathus_ được ghép
**_Myripristis tiki_** là một loài cá biển thuộc chi _Myripristis_ trong họ Cá sơn đá. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1974. ## Từ nguyên Từ định danh bắt nguồn từ
**_Myripristis_** là một chi cá biển thuộc phân họ Myripristinae trong họ Cá sơn đá. Chi này được lập ra vào năm 1829 bởi Georges Cuvier. ## Từ nguyên Tên chi được ghép bởi hai