✨In the Zone

In the Zone

In the Zone là album phòng thu thứ tư của ca sĩ người Mỹ Britney Spears, phát hành ngày 15 tháng 11 năm 2003 bởi Jive Records. Spears bắt đầu viết nhạc cho album khi đang thực hiện chuyến lưu diễn Dream Within a Dream Tour, nhưng chưa tìm ra định hướng cụ thể. Khi chuyến lưu diễn kết thúc vào tháng 7 năm 2002, Spears dự định gác lại sự nghiệp trong sáu tháng; tuy nhiên, quá trình thu âm cho album đã bắt đầu vào tháng 11. Spears thử nghiệm với nhiều nhà sản xuất khác nhau cho In the Zone nhằm tìm ra những đối tác ăn ý, như Bloodshy & Avant, R. Kelly, Trixster, Moby, Guy Sigsworth và the Matrix, bên cạnh sự tham gia góp giọng của Madonna và Ying Yang Twins. Thành quả cuối cùng là một đĩa hát pop và urban với nhiều nhạc cụ từ các thể loại techno và nhạc Trung Đông, trong khi nội dung lời bài hát đề cập đến sự lãng mạn và tiệc tùng cho đến những chủ đề táo bạo hơn như tình dục và thủ dâm. Spears giải thích rằng bản chất tình dục của album là tiềm thức và xuất hiện trong quá trình phát triển album.

Sau khi phát hành, In the Zone nhận được những phản ứng tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc, trong đó họ đánh giá cao sự sáng tạo trong phong cách sản xuất, tính thẩm mỹ, chất trữ tình và sự pha trộn nhiều thể loại, mặc dù vẫn tồn tại những chỉ trích xung quanh giọng hát đã qua xử lý của Spears ở một số bản nhạc. Tuy nhiên, In the Zone vẫn gặt hái nhiều thành công thương mại trên toàn cầu, đứng đầu các bảng xếp hạng ở Argentina, Pháp và Mexico, cũng như lọt vào top 10 ở nhiều quốc gia khác, bao gồm vươn đến top 5 ở những thị trường lớn như Canada, Ireland và Nhật Bản. Tại Hoa Kỳ, album ra mắt ở vị trí số một trên bảng xếp hạng Billboard 200 với 609,000 bản được tiêu thụ, sở hữu một trong những lượng đĩa tuần đầu cao nhất năm và giúp Spears trở thành nghệ sĩ nữ đầu tiên có bốn album đầu tay đều ra mắt ở ngôi vị quán quân. Mặc dù phát hành vào cuối năm 2003, In the Zone vẫn là album bán chạy thứ tám trên toàn cầu và đã bán được hơn tám triệu bản tính đến nay.

Bốn đĩa đơn đã được phát hành từ In the Zone. "Me Against the Music" hợp tác với Madonna, đã lọt vào top 10 ở 18 quốc gia nhưng chỉ đạt vị trí thứ 35 trên Billboard Hot 100. "Toxic" đứng đầu bảng xếp hạng ở tám quốc gia và đạt vị trí thứ chín trên Billboard Hot 100, và giúp Spears thắng giải Grammy đầu tiên cho Thu âm nhạc dance xuất sắc nhất. Đĩa đơn thứ ba "Everytime" đạt vị trí thứ 15 trên Billboard Hot 100 và vươn đến top 10 ở hầu hết những nơi khác, trong khi "Outrageous" chỉ đạt vị trí thứ 79 ở Hoa Kỳ. Để quảng bá album, Spears thực hiện chuyến lưu diễn The Onyx Hotel Tour với 54 đêm diễn và đi qua Châu Âu và Bắc Mỹ. Kể từ khi phát hành, In the Zone được nhìn nhận như một bước ngoặt lớn trong hành trình nghệ thuật của Spears và là đỉnh cao trong quá trình chuyển đổi của cô từ một ngôi sao thiếu niên sang một nghệ sĩ trưởng thành hơn. Nhiều nhà phê bình coi đây là album giúp Spears vươn tầm so với những nghệ sĩ cùng thời và đưa cô trở thành nữ nghệ sĩ tiêu biểu của thập niên 2000.

Tổng quan và quá trình phát triển

Vào tháng 10 năm 2001, Spears phát hành album phòng thu thứ ba Britney với hình tượng trưởng thành hơn. Mặc dù được tiêu thụ hơn bốn triệu bản tại Hoa Kỳ, album vẫn bị coi là "bán kém chạy" so với những tác phẩm trước của cô. Năm sau, mối quan hệ kéo dài ba năm của cô với ca sĩ nhạc pop Justin Timberlake kết thúc sau nhiều tháng đồn đoán. Sau khi chuyến lưu diễn Dream Within a Dream Tour để quảng bá Britney kết thúc vào tháng 7 năm 2002, Spears tuyên bố tạm nghỉ trong vòng sáu tháng. Tuy nhiên, nữ ca sĩ tiết lộ vào tháng 11 rằng cô đã bắt đầu thực hiện album phòng thu tiếp theo của mình. Spears giải thích: "Thật ra, tôi chỉ nói rằng tôi muốn nghỉ hai hoặc ba tuần. [....] Và cả thế giới kiểu như, 'Trời ơi, [sic] cô ấy biến mất rồi..."

Khi ở Châu Âu, Spears gặp William Orbit và Daft Punk để thảo luận về khả năng hợp tác, đồng thời xác nhận rằng những cộng tác viên từ album trước là Darkchild và The Neptunes sẽ tham gia sản xuất. Khi được The Hollywood Reporter hỏi về hướng đi của đĩa hát, Spears trả lời rằng đây là một sự phát triển hữu cơ: "Mọi thứ đều diễn ra tự nhiên theo cách bạn cảm nhận. [...] Điều gì đến, sẽ đến". Ngoài ra, Spears cũng lên kế hoạch gặp gỡ Timbaland và Missy Elliott để cùng nhau phát triển âm nhạc của cô. Elliott sau đó tham gia vào quá trình sản xuất tiếp theo với Nisan Stewart cho dự án của Spears; tuy nhiên, không có thành phẩm nào được phát hành. Spears còn làm việc với James Murphy của LCD Soundsystem, nhưng không đạt hiệu quả như mong muốn; Murphy nói: "Cả hai chúng tôi đều nằm trên sàn, một đối một, và viết lời trong một cuốn sổ ghi chú. Cô ấy rất có thiện chí hợp tác, nhưng mọi thứ chẳng đi đến đâu. Rồi cô ấy đi ăn tối và không bao giờ quay lại." Fred Durst, người đứng đầu của Limp Bizkit, đã sáng tác và sản xuất ba bản trip hop được Spears thu âm vào tháng 1 năm 2003. Tuy nhiên, sau khi tin tức về mối quan hệ giữa họ nổ ra, Durst nói với Jive Records rằng anh sẽ không để hãng đĩa sử dụng những bài hát. Vào tháng 3 năm 2003, Lauren Christy thuộc đội sản xuất The Matrix nói về quá trình phát triển album với MTV News, và ví công việc của họ với Spears như album Ray of Light (1998) của Madonna. Scott Spock, cũng đến từ The Matrix, tiếp tục so sánh cô với Madonna bằng cách nói:

Cô ấy đang vươn lên một tầm cao mới trong sự nghiệp của mình. Madonna liên tục nắm bắt những gì có trong các câu lạc bộ để đưa vào tác phẩm của mình và phát hành đến đại chúng. Tôi nghĩ Britney cũng bắt đầu theo đuổi ý tưởng đó, cô ấy muốn làm việc với nhiều thứ khác nhau, thay vì sử dụng cùng một thứ quen thuộc, và áp dụng cho chính mình. [...] Tôi không nghĩ [người hâm mộ của cô ấy] sẽ lo lắng hay khó chịu. Tôi nghĩ họ sẽ thực sự phát cuồng trước những gì sắp xảy ra.

Spears giới thiệu trước một số bài hát cho Quddus Philippe của MTV vào tháng 5 năm 2003, bao gồm "Touch of My Hand", "Brave New Girl" và "Everytime". Spears nhận xét: "Tôi thực sự đã giành nhiều thời gian và có quyền kiểm soát sáng tạo để khiến cho [album mới] trở nên đặc biệt, đặc biệt và đặc biệt." Ngày 27 tháng 8, Spears mở màn giải Video âm nhạc của MTV năm 2003 bằng liên khúc "Like a Virgin" và "Hollywood" với Madonna, Christina Aguilera và Missy Elliott. Màn trình diễn bắt đầu với cảnh Spears xuất hiện trên chiếc bánh cưới khổng lồ trong bộ váy cưới và che mặt; cô hát vài câu đầu tiên của "Like a Virgin" trước khi Aguilera xuất hiện từ phía sau chiếc bánh và tham gia cùng cô. Madonna sau đó bước ra từ chiếc bánh, mặc áo khoác đen, đội mũ và bắt đầu hát "Hollywood" trước khi khóa môi Spears và Aguilera. Nụ hôn gây ra phản ứng mạnh mẽ từ giới truyền thông. Màn trình diễn được tạp chí Blender xếp vào danh sách 25 khoảnh khắc âm nhạc quyến rũ nhất trong lịch sử truyền hình. Năm 2008, MTV liệt kê màn trình diễn là khoảnh khắc mở màn số một trong lịch sử giải Video âm nhạc của MTV.

Thu âm và sản xuất

thumb|left|[[Westlake Recording Studios, một trong những địa điểm thu âm In the Zone]] Spears hợp tác với nhiều nhà sản xuất nổi tiếng cho In the Zone, như Bloodshy & Avant, R. Kelly, Diddy, Christopher Stewart, Moby, Guy Sigsworth và The Matrix. Cô bắt đầu sáng tác cho album khi đang thực hiện chuyến lưu diễn Dream Within a Dream Tour. Spears nhận xét về quá trình viết lách trong lúc lưu diễn: "Điều duy nhất khiến tôi lo sợ là tôi không biết liệu những bài hát này có thực sự hay không. [Nhưng] Bạn không thể tin bất cứ ai. Bạn phải thấu hiểu cảm xúc của mình." Spears cũng tiết lộ rằng cô là một nhạc sĩ tự truyện, mặc dù nữ ca sĩ không có khuynh hướng tự phơi bày mọi thứ. Việc thu âm album bắt đầu vào tháng 11 năm 2002. Sau buổi thu âm cho "Everytime" tại Conway Recording Studios ở Los Angeles, Spears giành nhiều lời khen đến Sigsworth: "Về cơ bản, tôi chỉ nói với anh ấy những âm thanh tôi muốn cho bài hát. Và anh ấy thực sự rất đỉnh vì có nhiều nhà sản xuất không hiểu những gì bạn nói. Và bạn kiểu như 'Ồ, đó không phải là điều tôi muốn'. Anh ấy đều làm đúng tất cả. Anh ấy thật tuyệt vời." Trong các buổi thu âm, Stewart nhớ lại rằng máy điều hòa của phòng thu bị hư trong ba ngày, nhưng Spears "không hề phàn nàn bất cứ điều gì, và đối với tôi điều đó chứng minh vị thế của cô ấy là có lý do." Trong khi luyện tập cho màn trình diễn của họ tại giải Video âm nhạc của MTV năm 2003, Spears mở phiên bản hoàn chỉnh của "Me Against the Music" cho Madonna. Sau khi Madonna nhận xét rằng cô thích bài hát, Spears đã ngỏ ý hợp tác. RedZone sau đó gửi "Me Against the Music" đến Madonna, người đã tự mình sắp xếp và thu âm bổ sung phần giọng của mình, biến bài hát thành một bản song ca. Những địa điểm thu âm khác cho In the Zone bao gồm Battery Studios, Daddy's House Recordings và The Dojo ở Thành phố New York; 3:20 Studios, Decoy Studios, Pacifique Recording Studios, Record Plant và Westlake Recording Studios ở Los Angeles; The Chocolate Factory, ở Chicago, Triangle Sound Studios ở Atlanta, Olympic Studios ở London và Murlyn Studios ở Stockholm. Sal Cinquemani của Slant Magazine mô tả âm thanh của In the Zone là "sự pha trộn táo bạo giữa hip-hop và dance", trong khi Amy Schriefer của NPR cho biết album "kết hợp giai điệu house, crunk, Diwali và hip hop theo phong cách của Neptunes". Caroline Sullivan của The Guardian nhận định In the Zone là "sự va chạm hạnh phúc giữa house, electro-pop mộng mơ và những mối bận tâm cất giấu của Britney [...] khiến cô đứng trên đỉnh cao giữa cô gái thiếu niên trẻ và người phụ nữ tự tin về tình dục." Theo William Shaw của Blender, chủ đề chính của album là "Spears thức tỉnh về giới tính như một người phụ nữ độc thân." "Showdown" có giai điệu "sôi nổi" và lời bài hát nói về "đấu tranh và hàn gắn những mối quan hệ thể xác", qua những câu hát như "I don't really want to be a tease / But would you undo my zipper, please?". Rolling Stone xếp bản nhạc thuộc thể loại pop-dancehall. "Breathe on Me" được mô tả là bài hát gợi cảm nhất trong đĩa nhạc và được so sánh với album phòng thu năm 1992 của Madonna Erotica. "Early Morning" khắc họa một cô gái đang tìm kiếm đàn ông tại một câu lạc bộ ở Thành phố New York, với giai điệu đầy thẩm thấu và nổi bật qua giọng hát nhẹ nhàng của Spears, xen kẽ những tiếng gầm gừ và ngáp xuyên suốt bài hát. Bài hát có sự cộng hưởng giữa hip hop, electropop và nhạc bhangra, đồng thời kết hợp nhiều loại nhạc cụ khác nhau, như trống, synthesizer, dàn dây cao vút và tiếng lướt của guitar. Về mặt ca từ, "Toxic" nói về việc nghiện người yêu. Bản power ballad "Shadow" nói về nỗi nhớ da diết của một cô gái khi người yêu đã đi xa. Khi được hỏi liệu "Everytime" có phải viết về Justin Timberlake hay không, nữ ca sĩ trả lời: "Tôi sẽ để bài hát tự nói lên điều đó." Bản phối lại Desi Kulcha của Rishi Rich cho "Me Against the Music" được thêm vào tiếng gõ lạch cạch và tiếng hét Punjabi, thay cho giai điệu gốc.

Phát hành và quảng bá

thumb|left|Spears trình diễn "[[Everytime" trong đêm diễn định cư ở Las Vegas Britney: Piece of Me năm 2014]]

Để quảng bá In the Zone, Spears lần đầu thể hiện đĩa đơn chủ đạo "Me Against the Music" tại NFL Kickoff Live năm 2003 vào ngày 4 tháng 9 năm 2003. Màn trình diễn cũng bao gồm liên khúc "...Baby One More Time" và "I'm a Slave 4 U", kết hợp với pháo hoa. Vào ngày 14 tháng 9, Spears tổ chức một đêm nhạc bất ngờ tại Rain Nightclub ở Palms Casino Resort, và trình diễn "Me Against the Music", "Breathe on Me" và liên khúc "...Baby One More Time" và "I'm a Slave 4 U". Ngày 18 tháng 10, cô thể hiện "Me Against the Music" và "Everytime" trên Saturday Night Live. Ngày hôm sau, buổi hòa nhạc đặc biệt mang tên Britney Spears: In the Zone được phát sóng trên American Broadcasting Company (ABC). Ngày 18 tháng 11–ngày In the Zone được phát hành tại Hoa Kỳ–cô trình diễn "Me Against the Music" và "(I Got That) Boom Boom" trên Total Request Live tại Quảng trường Thời Đại. Buổi biểu diễn đặc biệt trên ABC và Total Request Live sau này được đưa vào album video Britney Spears: In the Zone, phát hành ngày 6 tháng 4 năm 2004. Video đứng đầu bảng xếp hạng Music Video Sales ở Hoa Kỳ và được chứng nhận hai đĩa Bạch kim bởi Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ (RIAA). "Me Against the Music" cũng được trình diễn trên The Tonight Show with Jay Leno vào ngày 17 tháng 11 năm 2003, và trên Live with Regis and Kelly vào ngày 24 tháng 11.

Tháng 11 năm 2003, chủ tịch của Zomba Label Group Barry Weiss trả lời phỏng vấn với Billboard và nói rằng In the Zone sẽ được quảng bá trên cấp độ toàn cầu, sử dụng hết các lĩnh vực truyền thông như báo in và quảng bá trực tuyến, truyền hình, đài phát thanh và video để công chúng nhận thức được việc phát hành album. Ngoài ra, Jive còn làm việc với nhà tiếp thị phong cách sống Karpel Group để tiếp thị album đến cộng đồng người đồng tính. Những nỗ lực tiếp thị trên phạm vi rộng hơn bao gồm việc hợp tác với công ty tiếp thị LidRock, nơi sau khi đặt mua một lon soda tại Sbarro, khách hàng nhận được một chiếc cốc có in bìa album và một chiếc đĩa 3 inch trên nắp có "Brave New Girl" và những bài hát của hai nghệ sĩ khác; vào tháng 12, một đĩa LidRock đã được cập nhật và phát hành, bao gồm bản phối lại của "Me Against the Music" nhưng không có Madonna, cũng như một số bài hát của các nghệ sĩ thuộc Jive như Nick Cannon và Bowling for Soup. Regal Theaters cũng chiếu một đoạn phim ngắn bao gồm cảnh quay ghi lại hậu trường những video ca nhạc của Spears. Hai chiến dịch quảng bá trên truyền hình quốc gia được bắt đầu vào ngày 1 tháng 11–một chiến dịch với video giới thiệu trên Saturday Night Live và một chiến dịch khác độc quyền trên MTV. Không có chiến dịch tài trợ tiếp thị chéo nào được lên kế hoạch, như Larry Rudolph giải thích: "[Lần này] mọi thứ sẽ thiên về âm nhạc hơn là việc liên kết các công ty." Trên thị trường quốc tế, Spears xuất hiện trong bảy chương trình truyền hình đặc biệt và hơn 150 cuộc phỏng vấn ngoài Hoa Kỳ, trong khoảng thời gian 4 tháng. và thể hiện "Everytime" trong tập ngày 25 tháng 6 của Top of the Pops ở Vương quốc Anh , cũng là màn trình diễn truyền hình cuối cùng để quảng bá album.

thumb|Spears kết thúc đêm diễn của [[The Onyx Hotel Tour với "Me Against the Music" năm 2004]] Một chuyến lưu diễn để quảng bá In the Zone được công bố vào tháng 12 năm 2003, ban đầu có tên In the Zone Tour. Tuy nhiên, Spears bị tập đoàn ở San Diego Lite Breeze, Inc. kiện vì xâm phạm nhãn hiệu và bị cấm sử dụng cụm từ "in the zone", do đó tên của chuyến lưu diễn được đổi thành The Onyx Hotel Tour. Chuyến lưu diễn bắt đầu vào ngày 2 tháng 3 năm 2004 tại San Diego Sports Arena. Spears cảm thấy được truyền cảm hứng để tạo ra một buổi diễn với chủ đề khách sạn và sau đó được cô kết hợp với ý tưởng về đá mã não. Sân khấu chịu nhiều ảnh hưởng từ nhạc kịch Broadway, ít công phu hơn những chuyến lưu diễn trước của cô. Mỗi đêm diễn được chia thành bảy phân đoạn: Check-In, Mystic Lounge, Mystic Garden, The Onyx Zone, Security Cameras, Club và phần kết. Check-In gồm những tiết mục múa nâng cao theo chủ đề khách sạn. Mystic Lounge thể hiện sự tri ân đến Cabaret và nhiều vở nhạc kịch khác, đồng thời phối lại một số bản hit đầu tay của Spears. Mystic Garden được xây dựng sân khấu với cảm hứng từ rừng rậm. The Onyx Zone thể hiện những tiết mục ballad kết hợp nhào lộn. Security Cameras là phần gợi cảm nhất của chương trình, trong đó Spears và các vũ công của cô mô phỏng những hành vi tình dục khác nhau. Club mang đến màn trình diễn mang hới hướng đô thị, trong khi phần kết bao gồm một đoạn trục trặc hệ thống được dàn dựng và Spears biểu diễn trong bộ trang phục màu đỏ. Chuyến lưu diễn nhận được những đánh giá trái chiều từ các nhà phê bình, trong đó họ đánh giá cao tính giải trí của chương trình nhưng cũng vấp phải nhiều chỉ trích vì đêm diễn "trông như một quang cảnh hơn là một buổi hòa nhạc thực sự". The Onyx Hotel Tour gặt hái nhiều thành công về mặt thương mại, thu về 34 triệu đô-la. Vào tháng 3, Spears gặp chấn thương đầu gối trên sân khấu khiến cô phải dời lại hai đêm diễn. Ngày 8 tháng 6, Spears lại bị ngã và bị thương ở đầu gối khi đang quay video ca nhạc cho "Outrageous". Cô phải trải qua cuộc phẫu thuật và phần còn lại của chuyến lưu diễn đã bị hủy bỏ.

Đĩa đơn

"Me Against the Music" được phát hành dưới dạng đĩa đơn mở đường cho In the Zone vào ngày 14 tháng 10 năm 2003. Ban đầu, Jive Records muốn chọn "Outrageous" làm đĩa đơn đầu tiên, nhưng Spears đã thuyết phục hãng đĩa phát hành "Me Against the Music". Bài hát nhận được những đánh giá trái chiều từ các nhà phê bình âm nhạc; một số cho rằng đây là một bản nhạc dance mạnh mẽ, trong khi số khác cho rằng bài hát khá mờ nhạt và thất vọng. "Me Against the Music" đạt được nhiều thành công thương mại trên toàn cầu, đứng đầu các bảng xếp hạng ở Úc, Đan Mạch, Hungary, Ireland và Tây Ban Nha, cũng như European Hot 100 Singles. Đĩa đơn cũng đạt vị trí thứ hai ở Canada, Ý, Na Uy và Vương quốc Anh, đồng thời lọt vào top 5 ở nhiều quốc gia khác; tuy nhiên, "Me Against the Music" chỉ đạt vị trí thứ 35 trên Billboard Hot 100 ở Hoa Kỳ, trở thành đĩa đơn mở đường đạt thứ hạng thấp nhất của Spears. Bài hát sau đó thắng giải Đĩa đơn Dance của năm tại giải thưởng âm nhạc Billboard năm 2004. Trong video ca nhạc cho bài hát được đạo diễn bởi Paul Hunter, Spears đuổi bắt Madonna trong một hộp đêm. Bài hát tiếp nhận những thành công lớn về mặt thương mại trên toàn cầu, lọt vào top 5 ở 15 quốc gia, đồng thời đứng đầu bảng xếp hạng ở Úc, Canada, Hungary, Na Uy và Vương quốc Anh. Tại Hoa Kỳ, "Toxic" đạt vị trí thứ chín trên Billboard Hot 100, trở thành đĩa đơn đầu tiên của cô lọt vào top 10 kể từ "Oops!... I Did It Again" (2000). Được đạo diễn bởi Joseph Kahn, video ca nhạc đi kèm bài hát miêu tả Spears như một đặc vụ bí mật đang tìm kiếm một lọ chất độc màu xanh lá. Sau khi tìm được, cô vào một căn hộ và đầu độc người bạn trai lăng nhăng của mình. Video cũng xen kẽ những cảnh Spears khỏa thân với những viên kim cương gắn trên cơ thể. "Toxic" giúp Spears thắng giải Grammy đầu tiên cho Thu âm nhạc dance xuất sắc nhất tại lễ trao giải thường niên lần thứ 47, và được coi là một trong những bài hát trứ danh của cô.

"Everytime" được phát hành như đĩa đơn thứ ba từ album vào ngày 10 tháng 5 năm 2004, và được giới phê bình đánh giá cao. Bài hát lọt vào top 5 ở hầu hết các quốc gia, cũng như đứng đầu các bảng xếp hạng ở Úc, Hungary, Ireland và Vương quốc Anh, và đứng thứ 15 trên Billboard Hot 100. Video ca nhạc cho "Everytime" do David LaChapelle đạo diễn, khắc họa Spears như một ngôi sao bị các tay săn ảnh săn lùng, sau đó chết đuối trong bồn tắm khi cô bị thương và chảy máu ở đầu. Trong bệnh viện, các bác sĩ không thể cứu cô trong lúc một đứa trẻ được sinh ra ở phòng bên cạnh, đồng nghĩa với việc cô đã tái sinh. Kịch bản ban đầu được xây dựng là Spears tự sát vì sử dụng ma túy quá liều, nhưng cốt truyện đã bị loại bỏ sau khi nhận được nhiều lời chỉ trích từ một số tổ chức, những người coi đây là một hành vi tán dương việc tự sát.

"Outrageous" được chọn làm đĩa đơn thứ tư và cũng là đĩa đơn cuối cùng của In the Zone vào ngày 13 tháng 7 năm 2004, sau khi bản nhạc được chọn làm bài hát chủ đề cho bộ phim Catwoman (2004). "Outrageous" nhận được những đánh giá trái chiều từ các nhà phê bình, một số khen ngợi âm thanh vui nhộn và ghi nhận những ảnh hưởng của Michael và Janet Jackson, trong khi số khác cảm thấy bài hát "thật đáng quên".

Đánh giá chuyên môn

Sau khi phát hành, In the Zone đa phần nhận được những phản ứng tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc. Tại Metacritic, chuyên trang thống kê điểm trung bình dựa trên các bài đánh giá chuyên môn, album nhận được điểm trung bình là 66 trên tổng số 100 điểm, dựa trên 13 bài đánh giá. Mim Udovitch của Blender nhận xét: "Bản thu âm này là một bước chuyển không ngần ngại từ những bài hát của trái tim đến cơ thể [...] Không còn là một cô gái, được giải phóng khỏi kiếp nô lệ, giờ đây khi hoàn toàn là một người phụ nữ, cô ấy là một nhân tình khá thuyết phục." Jon Pareles của Rolling Stone cho biết: "Giọng [Spears'] đã được xử lý quá kỹ, thể chất gần như biến mất. [...] In the Zone đem đến thoát y, tổng đài tình dục một cách dễ chịu nhưng trống rỗng. Ngoài những giai điệu lấp lánh, Spears nghe có vẻ thân mật như một con búp bê thổi phồng." Sal Cinquemani của Slant Magazine phát biểu: "Album thứ tư của Britney, In The Zone, như một chiếc bánh xốp nướng chín với sự kết hợp táo bạo giữa nhạc hip-hop và dance, xóa sạch những dấu vết cuối cùng của quá khứ bubblegum-pop của cô. [...] Phần lớn In The Zone là một bức thư tình to lớn, dồn dập gửi đến sàn nhảy, điều này khiến sự tham gia của Madonna [...] càng trở nên phù hợp hơn." Jason King của Vibe coi đây là "Một đĩa hát dance cực kỳ tự tin và cũng minh họa cho sự phát triển của Spears với tư cách một nhạc sĩ." | |- ! scope="row"| 2004 | Premios Oye! | Album Tiếng Anh của năm | |- ! scope="row"| 2004 | Giải thưởng Âm nhạc Billboard | Nữ nghệ sĩ album Billboard 200 của năm (Britney Spears) | |- ! scope="row"| 2005 | Giải Grammy | Thu âm nhạc dance xuất sắc nhất ("Toxic") Đây là doanh số tuần đầu cao nhất năm 2003 của một nữ nghệ sĩ lúc bấy giờ, trước khi bị Alicia Keys vượt qua với The Diary of Alicia Keys hai tuần sau đó. Spears cũng trở thành nữ nghệ sĩ thứ hai trong lịch sử Billboard có bốn album quán quân liên tiếp, sau Janet Jackson, người có nhiều album số một nhất vào thời điểm đó với năm album. In the Zone được chứng nhận ba đĩa Bạch kim bởi Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ (RIAA), công nhận lượng đĩa xuất xưởng đạt ba triệu đơn vị tương đương album. Tại Canada, album ra mắt ở vị trí thứ hai trên Canadian Albums Chart, với doanh số tuần đầu là 31,000 đơn vị, và được chứng nhận ba đĩa Bạch kim bởi Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Canada (CRIA) cho 300,000 bản được xuất xưởng.

Tại Vương quốc Anh, In the Zone ra mắt ở vị trí thứ 14 trên UK Albums Chart, và đạt vị trí thứ 13 trong tuần thứ 34 và trải qua 43 tuần trên bảng xếp hạng. Đĩa hát được chứng nhận Bạch kim bởi Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Nhật Bản (RIAJ) vào tháng 12 năm 2003. và không phát hành album phòng thu nào cho đến Blackout vào tháng 10 năm 2007. Cô bắt đầu mối quan hệ với Kevin Federline, người cô gặp khi đang lưu diễn vào tháng 4 năm 2004 và kết hôn vào ngày 18 tháng 9. Album tuyển tập đầu tiên của cô Greatest Hits: My Prerogative được phát hành vào tháng 11, ra mắt ở vị trí thứ tư trên bảng xếp hạng Billboard 200. Spears không hề quảng bá album, mặc dù phát hành hai đĩa đơn quốc tế ăn khách–"My Prerogative" và "Do Somethin'". Vào tháng 9 năm 2005, Spears sinh con trai đầu lòng Sean Preston, và sinh con trai thứ hai Jayden James một năm sau đó. Vào tháng 11 năm 2006, nữ ca sĩ đệ đơn ly hôn Federline, Trong khoảng thời gian đó, Spears dính vào một loạt bê bối truyền thông và bị suy sụp tinh thần, nổi bật nhất là việc cạo đầu vào tháng 2 năm 2007.

Một số nhà phê bình ghi nhận tầm ảnh hưởng của In the Zone đến nhạc pop thập niên 2000. Năm 2009, Amy Schriefer của NPR liệt kê album vào danh sách "50 Bản thu âm Quan trọng nhất Thập kỷ". Gọi đây là "lá cờ đầu cho nhạc pop những năm 2000", cô coi Spears là công cụ lý tưởng cho âm thanh tương lai, vì cô đang cố gắng thoát khỏi quá khứ teen pop của mình. Schriefer ca ngợi "Toxic" và "Everytime", đồng thời nói thêm: "Với lịch sử kéo dài hàng thập kỷ về nỗi ám ảnh người nổi tiếng, sự tò mò của các tay săn ảnh, và những quan điểm mâu thuẫn về tình dục phụ nữ và tình mẫu tử được viết trên cơ thể của Spears, thì lịch sử của thập kỷ về nhạc pop được chế tác hoàn hảo trong tác phẩm của cô."

Bảo tàng pop-up The Zone ở Los Angeles, tôn vinh "những bài hát, video và trang phục mang tính biểu tượng của Spears thông qua buổi chụp ảnh để đăng lên Instagram, màn hình tương tác và nội dung cá nhân hóa được kích hoạt bằng dây đeo cổ tay RFID đặc biệt", được đặt tên theo album và khai trương vào tháng 1 năm 2020.

Danh sách bài hát

;Ghi chú

  • nghĩa là đồng sản xuất.
  • nghĩa là sản xuất giọng hát.
  • nghĩa là sản xuất bản phối lại.

;Ghi chú nhạc mẫu

  • "Toxic" chứa nhạc mẫu của "Tere Mere Beech Mein" bởi Lata Mangeshkar và S. P. Balasubrahmanyam từ bộ phim năm 1981 Ek Duuje Ke Liye.

Xếp hạng

Xếp hạng tuần

Xếp hạng cuối năm

Xếp hạng thập niên

Chứng nhận

Lịch sử phát hành

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_In the Zone_** là album phòng thu thứ tư của ca sĩ người Mỹ Britney Spears, phát hành ngày 15 tháng 11 năm 2003 bởi Jive Records. Spears bắt đầu viết nhạc cho album khi
Sách thuộc Chuỗi Sách Giao Dịch Thực Chiến của FinFin Trading In The Zone là quyển sách Top 1 kinh điển Thế giới trong việc giúp độc giả xây dựng phương thức quản trị cảm
**_B in the Mix: The Remixes_** là album phối lại đầu tiên của ca sĩ người Mỹ Britney Spears, phát hành ngày 22 tháng 11 năm 2005 bởi Jive Records. Đây là tập hợp những
**"Me Against the Music"** là một bài hát của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Britney Spears hợp tác với Madonna nằm trong album phòng thu thứ tư của Spears, _In the Zone_ (2003). Nó
**_Five in the Black_** là album phòng thu tiếng Nhật thứ hai của Tohoshinki, phát hành ngày 14 tháng 3 năm 2007 bởi Rhythm Zone. Album được phát hành dưới hai phiên bản là CD
**_The Singles Collection_** là album tuyển tập thứ hai của ca sĩ người Mỹ Britney Spears, phát hành ngày 10 tháng 11 năm 2009 bởi Jive Records. Được ra mắt nhằm kỷ niệm 10 năm
**The Onyx Hotel Tour** là chuyến lưu diễn hòa nhạc của ca sĩ nhạc pop người Mỹ Britney Spears để quảng bá cho album phòng thu thứ tư của cô, album _In The Zone_. Tour
**_The Amazing Race 17_** là mùa thứ mười bảy của chương trình truyền hình thực tế của Mỹ _The Amazing Race_. Mùa giải này có 11 đội gồm hai người có quen biết từ trước
**Thế hệ bùng nổ trẻ sơ sinh** (tiếng Anh: **baby boomer**) là nhóm nhân khẩu học theo sau nhóm thế hệ im lặng và thế hệ X. Thế hệ này thường được định nghĩa là
**The Circus Starring: Britney Spears**, hay còn được gọi là các **_Circus_**, là chuyến lưu diễn thứ bảy của ca sĩ người Mỹ Britney Spears, nhằm quảng bá cho album phòng thu thứ sáu của
**_Oops! I Did It Again: The Best of Britney Spears_** là một album tổng hợp của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Britney Spears, phát hành ngày 15 tháng 6 năm 2012 bởi Sony Music
**Britney Jean Spears** (sinh ngày 2 tháng 12 năm 1981) là một nữ ca sĩ, nhạc sĩ, vũ công và diễn viên người Mỹ được mệnh danh là "công chúa nhạc pop". Cô chính là
**_Blackout_** là album phòng thu thứ năm của ca sĩ người Mỹ Britney Spears, phát hành ngày 25 tháng 10 năm 2007 bởi Jive Records. Quá trình thực hiện và ra mắt album diễn ra
**Nhà thi đấu Thể dục dụng cụ Olympic** (), còn được gọi là **KSPO Dome** từ năm 2018, là một nhà thi đấu nằm ​​trong Công viên Olympic ở Seoul, Hàn Quốc. Nhà thi đấu
**Eugene Gladstone O'Neill** (16 tháng 10 năm 1888 – 27 tháng 11 năm 1953) là nhà viết kịch Mỹ 4 lần đoạt giải Pulitzer cho kịch (1920, 1922, 1928, 1956) và giải Nobel Văn học
**Đại hội Thể thao châu Á 2030** (, ), chính thức được gọi là **Asiad XXI** () và thường được gọi là **Doha 2030**, sẽ là lần thứ 21 của Đại hội Thể thao châu
**Giải vô địch điền kinh thế giới IAAF 2019** () là giải thứ mười bảy của cuộc thi điền kinh toàn thế giới được tổ chức hai năm một lần, tổ chức bởi Liên đoàn
**_Greatest Hits: My Prerogative_** là album tuyển tập đầu tiên của ca sĩ người Mỹ Britney Spears, phát hành ngày 3 tháng 11 năm 2004 bởi Jive Records. Được phát hành giữa thời điểm Spears
Sau đây là danh sách các trò chơi do Konami phát triển, xuất bản hoặc cấp phép. ## Máy game thùng arcade ### 1978–1989 ; 1978 :* _Block Game_ :* _Block Invader_ :* _Space Ship_
GEL GIẢM MỤN TRÀM TRÀ CẤP TỐC T-ZONE SKINCARE SPOT ZAPPING GEL 8ML (XANH)Thương hiệu: T-zoneDung tích: 8mlXuất xứ: UKTrọng lượng đóng gói: GEL GIẢM MỤN TRÀM TRÀ CẤP TỐC T-ZONE SKINCARE SPOT ZAPPING GEL
NƯỚC HOA HỒNG TRỊ MỤN T-ZONE ANTIBACTERIAL 200MLThương hiệu: T-zoneDung tích: 200mlXuất xứ: UKTrọng lượng đóng gói: 286gNƯỚC HOA HỒNG TRỊ MỤN T-ZONE ANTIBACTERIAL 200MLĐây là bước quan trọng thứ hai trong việc chăm sóc
**Bóng bầu dục Mỹ** (gọi đơn giản là **football** ở Hoa Kỳ và Canada), còn được gọi là **gridiron football** (bóng bầu dục Bắc Mỹ), tiếng lóng tiếng Việt là **banh cà na**, là môn
**John Anthony Frusciante** (; sinh ngày 5 tháng 3, 1970) là một người chơi guitar, ca sĩ, nhà sản xuất và sáng tác nhạc người Mĩ. Anh nổi tiếng với vai trò là thành viên
Sáp vuốt tóc ORIGINAL CLAY 56g by Hair Zone 2020 - Sáp vuốt tóc nam, wax tóc namSáp vuốt tóc ORIGINAL CLAY 56g by Hair Zone 2020 chính là huyền thoại một thời đã trở
**_Circus_** là album phòng thu thứ sáu của ca sĩ người Mỹ Britney Spears, phát hành ngày 28 tháng 11 năm 2008 bởi Jive Records. Khác với phong cách âm nhạc mang hơi hướng "đen
**_Conflict Zone_** (tên đầy đủ là **_Conflict Zone: Modern War Strategy_**) là trò chơi chiến lược thời gian thực lấy bối cảnh chiến tranh hư cấu trong tương lai do hãng MASA Group phát triển
**_Britney Jean_** là album phòng thu thứ tám của ca sĩ người Mỹ Britney Spears, phát hành ngày 29 tháng 11 năm 2013 bởi RCA Records. Đây là đĩa nhạc thứ hai được lấy theo
**_Project Reality_** là một trò chơi điện tử có đề tài quân sự. Game lấy bối cảnh một số trận đánh có thật trong Chiến tranh Thế giới thứ Hai và một số cuộc xung
The **2016 AFC U-16 Championship qualification** decided the participating teams of the 2016 AFC U-16 Championship. The tournament is the 17th edition of the AFC U-16 Championship, the biennial international youth football championship organised by
"**Toxic**" là một bài hát của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Britney Spears nằm trong album phòng thu thứ tư của cô, _In the Zone_ (2003). Bài hát được phát hành dưới dạng đĩa
**James Jonah Cummings** (sinh ngày 3 tháng 11 năm 1952) là một diễn viên lồng tiếng và ca sĩ người Mỹ, đã từng xuất hiện trong gần 400 vai diễn khác nhau. Ông được biết
**_Wipeout_** (tạm dịch: **_Cú ngã_**) là một trò chơi truyền hình của Mỹ ban đầu được phát sóng trên ABC từ ngày 24 tháng 6 năm 2008 đến ngày 7 tháng 9 năm 2014. Năm
thumb|Một ngôi mộ tập thể trong thảm sát Nam Kinh Tổng số người thiệt mạng trong vụ **thảm sát Nam Kinh** là một vấn đề gây tranh cãi trong lịch sử Nhật Bản và Trung
**Stephen Edwin King** (sinh ngày 21 tháng 9 năm 1947) là một tác gia người mỹ. Vì danh tiếng của ông gắn liền với các tiểu thuyết kinh dị, nên ông nhận được danh xưng
**Gwen Renée Stefani** (sinh ngày 3 tháng 10 năm 1969) là một ca sĩ, người viết bài hát, nhà thiết kế thời trang và đôi khi là nữ diễn viên người Mỹ. Stefani là người
**_Femme Fatale_** là album phòng thu thứ bảy của ca sĩ người Mỹ Britney Spears, phát hành ngày 25 tháng 3 năm 2011 bởi Jive Records. Đây là album cuối cùng của cô hợp tác
**Lee Dong-hyuck** (Hangul: 이동혁, sinh ngày 6 tháng 6 năm 2000), thường được biết đến với nghệ danh **Haechan** (Hangul: 해찬), là một nam ca sĩ người Hàn Quốc. Anh là thành viên của nhóm
**_Glory_** là album phòng thu thứ chín của ca sĩ người Mỹ Britney Spears, phát hành ngày 26 tháng 8 năm 2016 bởi RCA Records. Sau khi gia hạn hợp đồng với RCA, Spears bắt
"**Everytime**" là một bài hát của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Britney Spears nằm trong album phòng thu thứ tư của cô, _In the Zone_ (2003). Nó được phát hành như là đĩa đơn
"**Outrageous**" là một bài hát của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Britney Spears nằm trong album phòng thu thứ tư của cô, _In the Zone_ (2003). Nó được sáng tác và sản xuất bởi
**Randall Keith "Randy" Orton** (sinh ngày 1 tháng 4 năm 1980) là một đô vật chuyên nghiệp,diễn viên người Mỹ đã bắt tay làm việc với WWE từ năm 2001. Anh hiện đang thi đấu
**Official New Zealand Music Chart** là bảng xếp hạng top 40 đĩa đơn và abum hàng tuần ở New Zealand, phát hành hằng tuần bởi Recorded Music NZ (trước đây là Hiệp hội Công nghiệp
Các **nhóm nhạc nam** hay **ban nhạc nam K-pop** chỉ đến mô hình nhóm nhạc thần tượng với tất cả thành viên là nam của Hàn Quốc vốn chiếm một số lượng lớn trong ngành
Serum The Ordinary Retinol 0.2% In Squalane được tích hợp từ những thành phần lành tính, chăm sóc và nuôi dưỡng làn da khỏe mạnh, sạch mụn.– Dòng Serum The Ordinary Retinol 0.2% In Squalane
**David Michael Bautista** (sinh ngày 18 tháng 1 năm 1969), anh được biết đến với tên võ đài **Batista**, là một đô vật chuyên nghiệp đã nghỉ hưu, võ sĩ kiêm diễn viên người Mỹ
**Usher Raymond IV** (sinh ngày 14 tháng 10, năm 1978), là một nam ca sĩ nổi tiếng người Mỹ thuộc dòng nhạc R&B, hip hop và pop, đồng thời là một diễn viên, nổi danh
**Nile Gregory Rodgers Jr.** (sinh ngày 19 tháng 9 năm 1952) là nghệ sĩ guitar, nhạc sĩ, nhà xuất thu âm người Mỹ. Ông là người đồng sáng lập ban nhạc Chic, trực tiếp sáng
nhỏ|360x360px|Giá trị điện thế màng _v (t)_ đơn vị milivôn (mV) theo mô hình Hodgkin–Huxley, biểu đồ biểu diễn sự chuyển đổi từ trạng thái tĩnh (điện thế nghỉ) sang trạng thái động (điện thế
**_Supernatural_** là một bộ phim truyền hình dài tập của Mỹ, được Eric Kripke tạo ra và được phát sóng lần đầu trên kênh The WB, và giờ nằm trong những bộ phim ăn khách
**Karl Martin Sandberg** (sinh ngày 26 tháng 2 năm 1971), thường được biết đến với nghệ danh **Max Martin**, là một nam nhạc sĩ kiêm nhà sản xuất thu âm người Thụy Điển. Ông là