✨Haeinsa
Haeinsa (ko. 해인사, zh. 海印寺, Hải Ấn tự) là một trong những chùa Phật giáo hàng đầu ở Hàn Quốc. Ngôi chùa này nổi bật vì có lưu giữ Tripitaka Koreana, bộ chạm khắc kinh Phật trên 81.258 tấm gỗ, được lưu giữ ở đây từ năm 1398.
Chùa Hải Ấn là một trong ba Tam Bảo tự của Triều Tiên và đại diện cho Pháp. Ngôi chùa này nằm ở núi Gaya ở tỉnh Nam Gyeongsang, là trung tâm Thiền tông Hàn Quốc và là nơi thờ Thiền sư Thối Ông Tính Triệt (zh. Seongcheol), viên tịch năm 1993.
Ngôi chùa được xây năm 802. Truyền thuyết cho rằng hai nhà sư người Triều Tiên là Suneung và Ijeong trở về từ Trung Hoa và đã trị khỏi bệnh cho vợ của vua Ai Trang. Để tỏ lòng biết ơn lòng nhân từ của Phật, đức vua đã ra lệnh xây dựng ngôi chùa.
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Haeinsa** (ko. 해인사, zh. 海印寺, Hải Ấn tự) là một trong những chùa Phật giáo hàng đầu ở Hàn Quốc. Ngôi chùa này nổi bật vì có lưu giữ _Tripitaka Koreana,_ bộ chạm khắc kinh
nhỏ|_[[Dancheong_, họa tiết trang trí ở Gyeongbokgung.]] nhỏ|Lễ hội đèn lồng hoa sen. Sự phân tách Triều Tiên thành hai chính thể: Đại Hàn Dân Quốc (còn gọi là Hàn Quốc hoặc Nam Hàn) và
nhỏ|Biểu tượng (logo) của Thiền phái Tào Khê, ba chấm tròn tượng trưng cho [[Tam Bảo.]] **Tào Khê tông** (zh. 曹溪宗 c_aóxī zōng_, ko. _chogye chong_, ja. _sōkei-shū_, en. _Jogye Order_), tên chính thức là
**Tam tạng** (chữ Hán: 三藏; ,;) là thuật ngữ truyền thống để chỉ tổng tập kinh điển Phật giáo. Tùy theo mỗi truyền thống Phật giáo sẽ tồn tại những bộ Tam tạng tương ứng
nhỏ|Bức ảnh này trích trong một chương về [[Ấn Độ trong cuốn _Câu chuyện về các quốc gia của Hutchison_, mô tả Ajatashatru đến thăm Đức Phật để giác ngộ tội lỗi của mình.]] **Phật
**Daegu** (Hàn ngữ: 대구 광역시; Hán-Việt: Đại Khâu, phiên âm Latinh cũ là Taegu và ngày nay là Daegu), là thành phố trực thuộc trung ương lớn thứ tư của Hàn Quốc (sau thủ đô
**Choe Chiwon** (, chữ Hán: 崔致遠, _Thôi Trí Viễn_; sinh năm 857 – không rõ năm mất), tự **Hải Phu** (海夫), hiệu **Cô Vân** (孤云), cũng xưng là **Hải Vân** (海云), sau khi mất được
thumb|Đền chùa Pohyon, núi Myohyang **Pohyonsa** hay **Phổ Hiền tự** là một chùa Phật giáo Triều Tiên nằm tại Hyangsan, tỉnh Pyongan Bắc, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên. Nó nằm trong dãy
**Hapcheon** (_Hapcheon-gun_, âm Hán Việt: Hợp Xuyên quận) là một huyện ở tỉnh Gyeongsang Nam, Hàn Quốc. Huyện này có diện tích 983,42 km², dân số năm 2001 là 60160 người. Đây là quê hương
Dưới đây là danh sách các Di sản thế giới do UNESCO công nhận tại châu Á và châu Đại Dương. ## Afghanistan (2) nhỏ|[[Minaret ở Jam|trái]] * Tháp giáo đường ở Jam và các
**Cao Ly** (), tên đầy đủ là **Vương quốc Cao Ly**, là một vương quốc có chủ quyền ở bán đảo Triều Tiên được thành lập vào năm 918 bởi vua Thái Tổ sau khi
**Gyeongsangnam-do** (phiên âm Hán Việt: _Khánh Thượng Nam đạo_) là một tỉnh ở phía đông của Hàn Quốc. Busan là thành phố trực thuộc Trung ương, không thuộc tỉnh về mặt hành chính nhưng nằm
**Bát vạn Đại tạng kinh** (Hanja: 八萬大藏經; Hangul: 팔만 대장경; phiên âm Latin: _Palman Daejanggyeong_), còn gọi là **Cao Ly Đại tạng kinh** (高麗大藏經 / 고려 대장경) hay **Cao Ly Tam tạng** (tiếng Anh: _Tripitaka
**Tam Bảo tự** (tiếng Hàn Quốc: 삼보사; chữ Hán: 三寶寺) là 3 ngôi chùa Phật giáo chính ở Hàn Quốc, mỗi chùa đại diện cho một trong tam bảo của Phật giáo: *Tongdosa (Thông Độ
**Romaja quốc ngữ** là một phương pháp chuyển tự tiếng Triều Tiên sang ký tự Latinh được Hàn Quốc áp dụng kể từ ngày 7 tháng 7 năm 2000. ## Quy tắc chuyển đổi ###
**Năm 802** là một năm trong lịch Julius. ## Sự kiện * Krum trở thành Khan của Bulgaria (cho đến năm 814). * Egbert trở thành vua của Wessex. * Các Viking s sa thải
**Ai Trang Vương** (788–809, trị vì 800–809) là quốc vương thứ 40 của vương quốc Tân La tồn tại trên bán đảo Triều Tiên. Ông là con trai của Chiêu Thánh Vương và Quế Hoa
**Quốc bảo** (Hangul: 국보; Hanja: 國寶; Phiên âm: gukbo) là bảo vật, đồ tạo tác, khu vực hay công trình được chính phủ Đại Hàn Dân Quốc công nhận có giá trị nghệ thuật, văn
Ủy ban Di sản thế giới của UNESCO là nơi có tầm quan trọng trong việc bảo tồn các di sản văn hóa và thiên nhiên được mô tả trong Công ước Di sản thế
nhỏ|224x224px|Các mộc bản [[Bát vạn Đại tạng kinh, mộc bản in kinh văn Phật giáo Hán ngữ lâu đời nhất còn được bảo tồn nguyên vẹn tại Chùa Haeinsa, Hàn Quốc.]] **Phật giáo Đông Á**
**Baek Yongseong Jinjong** (Korean: 용성 진종, Hanja: 龍城 震鍾, Hán Việt: Long Thành Thần Chung, 1864—1940), thiền sư nổi tiếng thuộc Thiền phái Tào Khê Hàn Quốc thời cận đại. Cuộc đời sư nổi bật
**Hiểu Phong Học Nột** (ko. 학눌, _Hyobong Hangnu_, 7 tháng 7 năm 1888 - 15 tháng 10 năm 1966) là Thiền sư Hàn Quốc cận đại nổi tiếng thuộc Thiền phái Tào Khê. Sư là
**Điền Cương Vĩnh Tín Đại Thiền Sư** (kr: 전강영신대선사, **Jeongang Yeongsin**; zh: 전강영신대선사; 1898 – 1975), thiền sư hiện đại thuộc Tào Khê tông Hàn Quốc. Sư là pháp tử của Thiền sư Mãn Không
Thiền sư **Hán Nham Trùng Viễn** (kr: **Hanam Jungwon**, zh: **漢巖重遠**; 1876-1951), thiền sư nổi tiếng thời cận đại của Thiền phái Tào Khê Hàn Quốc. Sư là một trong những người có ảnh hưởng
**Cảnh Hư** (ko. 경허, _Gyeongheo/ Kyongho**/** Kyongho_, zh. 鏡虛, ngày 24 tháng 8 năm 1849 – ngày 25 tháng 4 năm 1912), hiệu là **Tinh Ngưu** (zh. 惺牛, ko. _Seongu_), là vị Thiền sư danh