"Eye of the Tiger" là một bài hát của ban nhạc người Mỹ Survivor nằm trong album nhạc phim của bộ phim năm 1982 Rocky III. Ngoài ra, bài hát còn xuất hiện trong album phòng thu thứ ba cùng tên của nhóm (1982). Nó được phát hành vào ngày 29 tháng 5 năm 1982 như là đĩa đơn đầu tiên trích từ hai album bởi EMI Records và Scotti Brothers Records. "Eye of the Tiger" được đồng viết lời và sản xuất bởi hai thành viên của Survivor Frankie Sullivan và Jim Peterik, sau khi họ nhận được lời đề nghị từ đạo diễn, biên kịch kiêm diễn viên chính của Rocky III Sylvester Stallone để viết một bài hát chủ đề sử dụng cho bộ phim, thay cho kế hoạch ban đầu về việc sử dụng bài hát năm 1980 của Queen "Another One Bites the Dust" nhưng đã bị họ từ chối. Đây là một bản hard rock mang nội dung đề cập đến nỗ lực của mỗi người để vượt qua những khó khăn và đứng lên chiến đấu cho giấc mơ của họ, trong đó sử dụng hình tượng đôi mắt của hổ như là phép ẩn dụ cho sự kiêu hãnh và tự tin.
Sau khi phát hành, "Eye of the Tiger" nhận được những phản ứng tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc, trong đó họ đánh giá cao thông điệp ý nghĩa cũng như quá trình sản xuất của nó. Ngoài ra, bài hát còn gặt hái nhiều giải thưởng và đề cử tại những lễ trao giải lớn, bao gồm đề cử giải Quả cầu vàng lẫn Oscar cho Bài hát gốc xuất sắc nhất cũng như hai đề cử giải Grammy cho Bài hát của năm và Trình diễn giọng Rock xuất sắc nhất của bộ đôi hoặc nhóm nhạc tại lễ trao giải thường niên lần thứ 25, và chiến thắng một giải sau. "Eye of the Tiger" cũng tiếp nhận những thành công vượt trội về mặt thương mại, đứng đầu các bảng xếp hạng ở Úc, Canada, Phần Lan, Ireland, Na Uy và Vương quốc Anh, đồng thời lọt vào top 10 ở hầu hết những quốc gia nó xuất hiện, bao gồm vươn đến top 5 ở Áo, Bỉ, Pháp, Ý, New Zealand, Tây Ban Nha và Thụy Sĩ. Tại Hoa Kỳ, nó đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 trong sáu tuần liên tiếp, trở thành đĩa đơn quán quân đầu tiên và duy nhất của Survivor tại đây.
Video ca nhạc cho "Eye of the Tiger" được đạo diễn bởi Victoria Rain Kiriakis, trong đó những thành viên của Survivor bắt đầu tập hợp lại trên đường phố và cùng nhau đến một câu lạc bộ, trước khi họ cùng nhau trình diễn bài hát tại đây. Được ghi nhận là bài hát trứ danh trong sự nghiệp của nhóm, nó đã được hát lại và sử dụng làm nhạc mẫu bởi nhiều nghệ sĩ, như The Temptations, The Shadows, Paul Anka, Gloria Gaynor, "Weird Al" Yankovic và Passenger, cũng như xuất hiện trong nhiều tác phẩm điện ảnh và truyền hình, bao gồm The Big Bang Theory, Big Hero 6, Breaking Bad, EastEnders, Family Guy, The King of Queens, Lucifer, New Girl, The Simpsons, Supernatural và Ugly Betty. Ngoài ra, "Eye of the Tiger" còn nằm trong nhiều album tuyển tập của Survivor, như Greatest Hits (1989), Ultimate Survivor (2004), The Best of Survivor (2006) và The Essential Survivor (2014). Tính đến nay, nó đã bán được hơn 13 triệu bản trên toàn cầu, trở thành một trong những đĩa đơn bán chạy nhất mọi thời đại.
Danh sách bài hát
Đĩa 7"
"Eye of the Tiger" (bản đĩa đơn) – 3:45
"Take You on a Saturday" – 4:05
Đĩa 12"
"Eye of the Tiger" (bản mở rộng) – 5:58
"Take You on a Saturday" – 4:05
Xếp hạng
Xếp hạng tuần
Xếp hạng cuối năm
Xếp hạng thập niên
Xếp hạng mọi thời đại
Chứng nhận
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
"**Eye of the Tiger**" là một bài hát của ban nhạc người Mỹ Survivor nằm trong album nhạc phim của bộ phim năm 1982 _Rocky III_. Ngoài ra, bài hát còn xuất hiện trong album
**_Dancing with the Stars_** đã trở lại trong mùa giải thứ chín vào ngày 20/01/2013. Nhà sản xuất Conrad Green đã xác nhận với Entertainment Tonight rằng mùa giải thứ chín sẽ có sự xuất
**Petra** (tiếng Hy Lạp: πέτρα, có nghĩa là "đá"; tiếng Ả Rập: البتراء _Al-Butrā_) là một khu vực khảo cổ học ở phía Tây Nam Jordan, nằm trên sườn núi Hor, trong một lòng chảo
**One-hit wonder** (tạm dịch: **hiện tượng một lần nổi tiếng**) là bất kỳ tác phẩm nghệ thuật nào đạt được sự phổ biến chính thống, thường chỉ cho một tác phẩm và được công chúng
thế=A head of iceberg lettuce on a blank white background|nhỏ|184x184px| Một bắp [[Xà lách|rau xà lách]] **Câu lạc bộ xà lách** là một hội nhóm sinh viên tổ chức các sự kiện trong đó các
**Giải Oscar cho ca khúc gốc trong phim xuất sắc nhất** là một trong số những giải Oscar được Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh trao tặng hàng năm cho những
**Giải Quả cầu vàng cho ca khúc trong phim hay nhất** là một trong các giải Quả cầu vàng được Hiệp hội báo chí nước ngoài ở Hollywood trao hàng năm cho ca khúc trong
"**Roar**" (tạm dịch: "_Tiếng gầm_") là một bài hát của ca sĩ - nhạc sĩ thu âm người Mỹ Katy Perry và nó là đĩa đơn mở đường cho album phòng thu thứ ba sắp
**Trung tâm Mây** hay **Mây Productions** là một trung tâm sản xuất và phát hành chương trình ca vũ nhạc kịch tổng hợp (đại nhạc hội) nổi tiếng ở Hoa Kỳ thập niên 1990. Sản
là một diễn viên lồng tiếng, ca sĩ và người dẫn chương trình người Nhật Bản hợp tác với Aoni Production. Anh nổi tiếng với các vai như Matō Shinji trong loạt phim _Fate_, Osomatsu
**Lang's Fairy Books** là tuyển tập 25 cuốn truyện cho thiếu nhi do tác giả Andrew Lang và phu nhân Leonora Blanche Alleyne công bố giai đoạn 1889 - 1913 tại Scotland. ## Lịch sử
**Điện ảnh Thái Lan** khởi nguồn từ nền điện ảnh những ngày đầu, khi chuyến viếng thăm đến Bern, Thụy Sĩ của vua Chulalongkorn vào năm 1897 được François-Henri Lavancy-Clarke ghi hình lại. Bộ phim
**Mạng lưới khuyến khích điện ảnh châu Á** (tên gốc tiếng Anh: **The Network for the Promotion of Asian Cinema**, viết tắt: **NETPAC**) là một tổ chức toàn cầu gồm 29 quốc gia thành viên.
thumb|Máy PSP-1000 Đây là **danh sách trò chơi** của máy chơi trò chơi điện tử cầm tay **PlayStation Portable** của Sony. Không bao gồm PSOne classics hoặc PS mini. Trò chơi đã được phát hành
Sau đây là danh sách các trò chơi do Konami phát triển, xuất bản hoặc cấp phép. ## Máy game thùng arcade ### 1978–1989 ; 1978 :* _Block Game_ :* _Block Invader_ :* _Space Ship_
là Công ty phân phối phim và sản xuất sân khấu Nhật Bản. Trung tâm của nó nằm ở Yūrakuchō, Chiyoda, Tokyo, và một trong những công ty chủ chốt của Hankyu Hanshin Toho Group.
**Trương Học Hữu** (sinh ngày 10 tháng 7 năm 1961) là một nam ca sĩ kiêm diễn viên người Hồng Kông. Được mệnh danh là "Ca Thần", các giải thưởng của anh gồm giải Âm
Hình chụp màn hình Little Fighter 2 **Little Fighter 2** (_LF2_) là một trò chơi đấu võ miễn phí nổi tiếng trên máy tính, LF2 được rất nhiều người biết đến và có nhiều diễn
**Đá mắt hổ** (Tên tiếng Anh: **Tiger's eye**) là một loại đá quý chatoyant thường là một loại đá biến chất có màu vàng đến nâu đỏ và ánh sáng mượt. Là thành viên của
. --> | birth_place = Joliet, Illinois, Hoa Kỳ | names = CJP
CJ Parker
Juice
**Juice Robinson**
Red Death Mask | height = | weight = | trainer = Truth Martini | debut =
Sự tuyệt chủng là một phần tự nhiên trong lịch sử tiến hóa của hành tinh. 99% trong số bốn tỷ loài tiến hóa trên Trái đất hiện đã biến mất. Hầu hết các loài
, tạm dịch là **'Chiến đội Vũ công**' là một bộ phim truyền hình hợp tác giữa Mỹ và Nhật Bản. Bộ phim thứ 3 của loạt phim _Super Sentai_, _Battle Fever J_ là sản
là một bộ phim hoạt hình dài tập được chuyển thể từ bộ truyện tranh cùng tên của tác giả Takeuchi Naoko. Phim đã được trình chiếu tại Nhật, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Ý,