✨Cephalopholis fulva

Cephalopholis fulva

Cephalopholis fulva là một loài cá biển thuộc chi Cephalopholis trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1758.

Từ nguyên

Tính từ định danh trong tiếng Latinh có nghĩa là "có màu vàng nâu", hàm ý đề cập đến màu nâu cam hoặc màu vàng, hai kiểu màu chính của loài cá này tùy theo độ sâu mà chúng sống.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

Từ bang South Carolina (Hoa Kỳ) cũng như Bermuda ngoài khơi xa, C. fulva được phân bố dọc theo bờ đông Hoa Kỳ đến khắp vùng vịnh México và biển Caribe, dọc theo bờ biển Nam Mỹ (trừ khu vực cửa sông Amazon) trải dài đến Brasil và Uruguay, bao gồm quần đảo Fernando de Noronha, São Pedro và São Paulo, Trindade và Martin Vaz ở ngoài khơi.

C. fulva ưa sống trên các rạn san hô ở vùng nước trong, độ sâu ít nhất là 70 m.

Mô tả

nhỏ|207x207px|Kiểu hình hai màu sẫm-trắng Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở C. fulva là 44 cm.

Cá con có thể mang kiểu hình hai sắc hoặc vàng hoàn toàn với một đốm trắng ở giữa lưng và 2 đốm trắng khác ở trên cuống đuôi. Cá đực thời điểm sinh sản có một dải sọc nâu sẫm từ sau gốc vây ngực kéo dài đến vây đuôi, viền vây lưng mềm màu đen và một đốm trắng ngay giữa gốc vây đuôi.

Số gai ở vây lưng: 9; Số tia vây ở vây lưng: 14–16; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 9; Số tia vây ở vây ngực: 17–19; Số vảy đường bên: 46–54. Là loài lưỡng tính tiền nữ, C. fulva cái thuần thục sinh dục khi đạt đến chiều dài cơ thể khoảng 16 cm và bắt đầu chuyển đổi giới tính khi dài 20 cm. Sự tạp giao giữa hai loài đã được chứng minh dựa vào đặc điểm hình thái và phân tử.

Thương mại

C. fulva được đánh bắt trong ngành thương mại thủy sản và được bán trong các chợ cá.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Cephalopholis fulva_** là một loài cá biển thuộc chi _Cephalopholis_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1758. ## Từ nguyên Tính từ định danh trong tiếng Latinh
**_Cephalopholis_** là một chi cá biển trong họ Cá mú. Chi này được lập ra bởi Bloch và Schneider vào năm 1801. ## Từ nguyên Từ định danh được ghép bởi hai âm tiết trong
**_Thalassoma noronhanum_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1890. ## Từ nguyên Từ định danh của loài cá
**_Paranthias furcifer_** là một loài cá biển thuộc chi _Paranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1828. ## Từ nguyên Từ định danh được ghép bởi hai
**_Paranthias_** là một chi cá biển thuộc phân họ Epinephelinae trong họ Cá mú. Chi này được lập ra bởi Guichenot vào năm 1868. ## Từ nguyên Từ định danh được ghép bởi hai âm