✨Arthroleptella
Arthroleptella là một chi động vật lưỡng cư trong họ Pyxicephalidae, thuộc bộ Anura. Chi này có 7 loài và 14% bị đe dọa hoặc tuyệt chủng.
Danh sách loài
- Arthroleptella bicolor Hewitt, 1926
- Arthroleptella drewesii Channing, Hendricks & Dawood, 1994
- Arthroleptella landdrosia Dawood & Channing, 2000
- Arthroleptella lightfooti (Boulenger, 1910)
- Arthroleptella rugosa Turner & Channing, 2008
- Arthroleptella subvoce Turner, de Villiers, Dawood & Channing, 2004
- Arthroleptella villiersi Hewitt, 1935
Ngoài ra còn có 2 loài sau được chuyển sang chi Anhydrophryne (Dawood and Stam 2006):
- Arthroleptella hewitti ↔ Anhydrophryne hewitti (FitzSimons, 1947)
- Arthroleptella ngongoniensis ↔ Anhydrophryne ngongoniensis (Bishop and Passmore, 1993)
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Arthroleptella_** là một chi động vật lưỡng cư trong họ Pyxicephalidae, thuộc bộ Anura. Chi này có 7 loài và 14% bị đe dọa hoặc tuyệt chủng. ## Danh sách loài * _Arthroleptella bicolor_ Hewitt,
**_Arthroleptella villiersi_** (tên tiếng Anh: _De Villier's Moss Frog_) là một loài ếch trong họ Petropedetidae. Chúng là loài đặc hữu của Nam Phi. Các môi trường sống tự nhiên của chúng là thảm cây
**_Arthroleptella subvoce_** là một loài ếch thuộc họ Petropedetidae. Đây là loài đặc hữu của Nam Phi. Môi trường sống tự nhiên của chúng là thảm cây bụi kiểu Địa Trung Hải và đầm nước.
**_Arthroleptella lightfooti_** (tên tiếng Anh: _Lightfoot's Moss Frog_) là một loài ếch thuộc họ Petropedetidae. Đây là loài đặc hữu của Nam Phi. Môi trường sống tự nhiên của chúng là rừng ôn đới, thảm
**_Arthroleptella landdrosia_** (tên tiếng Anh: _Landdros Moss Frog_) là một loài ếch thuộc họ Petropedetidae. Đây là loài đặc hữu của Nam Phi. Môi trường sống tự nhiên của chúng là thảm cây bụi kiểu
**_Arthroleptella bicolor_** (tên tiếng Anh: _Bainskloof Moss Frog_) là một loài ếch trong họ Petropedetidae. Chúng là loài đặc hữu của Nam Phi. Các môi trường sống tự nhiên của chúng là thảm cây bụi
**_Arthroleptella drewesii_** (tên tiếng Anh: _Drewes' Moss Frog_) là một loài ếch thuộc họ Petropedetidae. Đây là loài đặc hữu của Nam Phi. Môi trường sống tự nhiên của chúng là thảm cây bụi kiểu
**Ếch rêu Ngoni**, tên khoa học **_Anhydrophryne ngongoniensis_**, là một loài ếch trong họ Petropedetidae. Chúng là loài đặc hữu của Nam Phi, được Bishop và Passmore phân loài vào năm 1993. Ban đầu chúng
**Ếch rêu Hewitt**, tên khoa học **_Anhydrophryne hewitti_**, là một loài ếch trong họ Petropedetidae. Chúng được tìm thấy ở Nam Phi và có thể cả Lesotho, được FitzSimons phân loại vào năm 1947. Ban
**_Anhydrophryne_** là một chi động vật lưỡng cư trong họ Pyxicephalidae, thuộc bộ Anura. Trước đây chi này được xem là chi đơn loài _Anhydrophryne rattrayi_ và bị đe dọa tuyệt chủng. Về sau, được
**Họ Ếch nhái** là một họ động vật lưỡng cư trong bộ Anura. Họ này có 362 loài. Chúng có phạm vi phân bố rộng nhất trong các họ ếch. Chúng có mặt ở hầu
**Pyxicephalidae** là một họ động vật lưỡng cư trong bộ Anura. Họ này có 78-80 loài ếch sinh sống tại khu vực châu Phi hạ Sahara. ## Phân loại học Họ Pyxicephalidae trước đây từng