✨Vijñāna

Vijñāna

Vijñāna (tiếng Phạn) hay viññāṇa (tiếng Pali) thường được dịch là thức, tiềm thức, lực cuộc sống, tâm trí hoặc khả năng phán đoán tốt.

Ấn độ giáo

Phật giáo

Trong Phật giáo, 4 bộ kinh đầu trong tạng kinh Pali, viññāṇa là một trong 3 thuật ngữ chồng chéo trong tiếng Pali được dùng để chỉ tâm trí, những thuật ngữ khác là ý (manas) và tâm (citta). Nói chung, mỗi thuật ngữ được dùng với ý nghĩa tổng quát cho "tâm trí", nhưng cả 3 từ đôi khi được dùng theo thứ tự để chỉ một cách tổng thể cho những quá trình trong tâm trí của một người. Tuy nhiên, các cách sử dụng chính của chúng là khác biệt.

Tài liệu tiếng Pali

Xuyên suốt qua văn học tiếng Pali, viññāṇa Mặc dù một số đoạn kinh tiếng Pali, thuật ngữ trên mang một ý nghĩa có tính sắc thái hơn và cụ thể hơn theo ngữ cảnh. Cụ thể, trong kinh tạng tiếng Pali, viññāṇa (thường được dịch là "tiềm thức") được thảo luận trong ít nhất 3 ngữ cảnh khác nhau nhưng liên quan với nhau:

như là một khái niệm dẫn xuất từ Lục nhập (āyatana), một phần trong kinh "Tất cả" (sabba);

là một trong ngũ uẩn (khandha) của Thủ (upadana) tại gốc của sự đau khổ (dukkha);

và là một trong 12 liên kết (nidana) của "thuyết Duyên khởi" (paticcasamuppāda), là thuyết cung cấp một nền tảng cho những ý niệm Phật giáo về nghiệp, sự tái sinh và sự giải thoát.

Ví dụ như trong ngữ cảnh này, khi một trường tiếp nhận của tai (thường được hiểu là một vị trí của giác quan, hoặc một căn) và âm thanh (là một đối tượng của giác quan, hoặc một trần) hiện hữu, tiềm thức tương ứng (liên quan đến tai) xuất hiện. Sự xuất hiện của cả ba yếu tố này (dhātu) - cụ thể là tai, âm thanh, tiềm thức của tai - dẫn đến tri giác, còn được biết tới như là "xúc", là cái gây ra cảm giác dễ chịu, cảm giác không dễ chịu và cảm giác trung tính xuất hiện. Từ những cảm giác đó khiến cho "Ái" bắt đầu xuất hiện. (Xem hình 1)

Trong tựa bài kinh "Tất cả" (SN 35.23), Đức Phật đã nói rằng không có cái gọi là "Tất cả" ngoài Lục nhập (đó là sáu nội xứ và sáu ngoại xứ). Bài kinh "Đoạn tận" (Pahanaya Sutta, SN 35.24) mở rộng thêm về Tất cả, đến bao gồm năm cái đầu tiên trong sáu cái sáu đã được đề cập (sáu nội xứ, sáu ngoại xứ, thức, xúc và thọ). Trong Kinh "Bài giảng về lửa" (Adittapariyaya Sutta, SN 35.28), Đức Phật đã tuyên bố rằng "tất cả đang bốc cháy" với ngọn lửa tham, ngọn lửa sân, ngọn lửa si; để giải thoát khỏi sự đau khổ này (dukkha), người đó cần từ bỏ tham ái với Tất cả.

Vậy nên ở ngữ cảnh này, tiềm thức (viññāṇa) bao gồm các tính chất đặc trưng sau:

  • tiềm thức (viññāṇa) xuất hiện như là một kết quả của Lục nhập (ṣaḍāyatana)
  • có tất cả sáu loại tiềm thức, mỗi cái có đặc trưng cho riêng cho một trong sáu nội xứ (hay một trong sáu căn)
  • tiềm thức (viññāṇa) là riêng biệt (và khởi sinh) từ ý (mano)
  • ở đây, tiềm thức (viññāṇa) nhận dạng hoặc nhận biết về cặp căn-trần riêng biệt của nó (bao gồm tâm trí và các đối tượng của tâm trí)
  • tiềm thức (viññāṇa) là điều kiện tiên quyết cho sự khởi sinh Ái (taṇhā)
  • vậy nên, để đánh bại sự đau khổ (dukkha), người đó không nên gắn bó với tiềm thức.

Nguồn tham khảo

Thể loại:Thuật ngữ tiếng Phạn

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Vijñāna_** (tiếng Phạn) hay **_viññāṇa_** (tiếng Pali) thường được dịch là **thức**, tiềm thức, lực cuộc sống, tâm trí hoặc khả năng phán đoán tốt. ## Ấn độ giáo ## Phật giáo Trong Phật giáo,
:''Bài này nói về tâm trong Phật học, xin xem thêm các nghĩa khác của chữ tâm (định hướng) phải | Chữ Hán _tâm_ thường là đề tài cho [[thư pháp Thiền tông]] **Tâm** (zh.
:_Các nghĩa khác, xem bài Hành, Họ Hành._ **Hành** (zh. 行, sa. _saṃskāra_, pi. _saṅkhāra_) dịch từ chữ _saṃskāra_ tiếng Phạn có rất nhiều nghĩa. Nhưng đại cương thì từ này có thể được phân
_Bài này viết về một thuật ngữ trong Phật giáo, các nghĩa khác xem Giới (định hướng)_. Có hai thuật ngữ **Giới** đồng âm dị nghĩa trong Phật học. ## Giới (戒) **Giới(戒) là gì?**
**Thuyết nhất thiết hữu bộ** (zh. 說一切有部, sa. _sarvāstivādin_), còn gọi ngắn gọn là **Nhất thiết hữu bộ** (一切有部) hay **Hữu bộ** (有部), là một bộ phái Phật giáo cho rằng mọi sự đều có,
thumb|Tác phẩm "Bánh xe luân hồi" (Bhavachakra) tại tu viện Sera, Tây Tạng. **Hữu luân** (zh. 有輪, sa. _bhava-cakra_, pi. _bhavacakka_) là vòng sinh tử, là bánh xe của sự tồn tại, chỉ cái luân
**Duy thức tông** (zh. 唯識宗, sa. _vijñaptimātravādin_, _yogācārin_, _cittamātravādin_) là tên gọi tại Đông Nam Á của một trường phái Phật giáo. Tại Ấn Độ và Tây Tạng, tông này được gọi là Thức tông,
_ **Giải thâm mật kinh** _ (zh. 解深密經, sa. _saṃdhinirmocana-sūtra_, bo. _dgongs pa nges par `grel pa`i mdo_ དགོངས་པ་ངེས་པར་འགྲེལ་པའི་མདོ་), phiên âm Hán-Việt là _ **San-địa-niết-mô-chiết-na-tu-đa-la** _ (zh. 刪地涅謨折那修多羅), là một bộ kinh Đại thừa. Cùng
**Ngũ trí** (zh. 五智, sa. _pañca jñānāni_, bo. _ye shes lnga_ ཡེ་ཤེས་ལྔ་), là năm loại trí được trình bày theo Mật giáo. Năm trí này miêu tả tất cả những khía cạnh của Tuyệt đối,
**Tâm sở** (zh. 心所, sa., pi. _cetasika_), hoặc **Tâm sở hữu pháp** (sa. _caittadharma_), là những yếu tố phụ thuộc vào Tâm, gắn liền với một nhận thức (sa. _vijñāna_) – nhận thức đây cũng
**Huyền Trang** (chữ Hán: 玄奘; bính âm: _Xuán Zàng_; khoảng 602–664), hay **Huyền Tráng**, tục danh **Trần Huy** (陳禕), cũng thường được gọi là **Đường Tam Tạng** (唐三藏) hay **Đường Tăng** (唐僧), là một cao
**_Paṭiccasamuppāda_** (; paṭiccasamuppāda), thường được dịch là **khởi nguồn có tính phụ thuộc**, hoặc còn gọi là **duyên khởi** (zh. 縁起, sa. _pratītyasamutpāda_, pi. _paṭiccasamuppāda_, bo. _rten cing `brel bar `byung ba_ རྟེན་ཅིང་འབྲེལ་བར་འབྱུང་བ་), cũng được
Tượng [[Thích-ca Mâu-ni tu khổ hạnh theo phong cách Phật giáo Hy Lạp hóa, khoảng thế kỷ thứ 2–3, Gandhara (nay thuộc miền đông Afghanistan), Bảo tàng Lahore, Pakistan.]] **Phật giáo Nguyên thủy**, còn gọi
**Trí tuệ** (hoặc **thông minh, thông thái, sáng suốt, thông tuệ, sự khôn ngoan, sự thông minh, trí thông minh**, Tiếng Anh: _intelligence_) là khả năng suy nghĩ và hành động sử dụng kiến thức,