✨Tín ngưỡng dân gian Trung Hoa

Tín ngưỡng dân gian Trung Hoa

thumb|[[Lăng Hoàng Đế|Miếu Hiên Viên thờ Hoàng Đế ở Hoàng Lăng, Thiểm Tây]] thumb|Miếu [[Thành hoàng ở Mã Công, Đài Loan]] thumb|Điện thờ trong Ngũ Công Tự ở [[Hải Khẩu, Hải Nam]]

Tín ngưỡng dân gian Trung Hoa là tập hợp các tập quán tâm linh truyền thống của người Hán ở Trung Quốc và các cộng đồng Hoa kiều, mà nổi bật nhất là việc thờ cúng thần linh và tổ tiên cũng như sùng bái các vị thần tiên. Những truyền thuyết rời rạc được lưu truyền xoay quanh các vị thần này tạo nên kho tàng thần thoại Trung Hoa. Đến thời nhà Tống (960–1279), các tập quán này đã hòa trộn với các triết lý Phật giáo, Nho giáo và Đạo giáo để hình thành nên hệ thống tín ngưỡng đại chúng đã tồn tại theo nhiều hình thức đến ngày nay. Chính phủ Trung Quốc nhìn chung chấp nhận sự tồn tại của các tổ chức tôn giáo lớn, nhưng cũng bài trừ hoặc đàn áp những tổ chức được xem là gây tổn hại đến sự ổn định của xã hội.

Sau khi nhà Thanh sụp đổ vào năm 1911, chính quyền và giới tinh hoa chủ trương phê phán những 'mê tín thời phong kiến' và phản đối các tập quán tâm linh truyền thống mà họ cho là đi ngược lại với các giá trị hiện đại. Đến cuối thế kỷ 20, quan điểm này bắt đầu thay đổi ở cả Trung Quốc đại lục và Đài Loan. Hiện nay, nhiều học giả có cái nhìn tích cực về tín ngưỡng dân gian. Ở Trung Quốc, sự phục hồi của tín ngưỡng dân gian được đẩy mạnh nhờ sự quan tâm của chính quyền đối với việc bảo tồn những nét văn hóa truyền thống như đạo Ma Tổ và đạo Tam Nhất ở Phúc Kiến, tục thờ Hoàng Đế, cũng như các hình thức tín ngưỡng địa phương khác như tục thờ Long Vương, Bàn Cổ và Thần Tài.

Cách nhận thức về thế giới này được phản ánh trong phong thủy, châm cứu và Đông y, bởi cả các yếu tố cảnh quan lẫn các bộ phận cơ thể đều nằm trong mối quan hệ tương quan với ngũ hành và âm dương.

Tổng quan

Tín ngưỡng Trung Hoa rất đa dạng về nguồn gốc, hình thức cũng như truyền thống về lễ nghi và triết lý. Mặc dù vậy, tất cả có chung một cốt lõi có thể được tóm gọn trong bốn khái niệm thần học, vũ trụ học và đạo đức: Thiên, nguồn gốc siêu nghiệm của đạo đức; khí, hơi thở hay năng lượng làm nên vạn vật trong vũ trụ; tập quán thờ cúng tổ tiên; và quan niệm về báo ứng. Có hai khái niệm truyền thống về số phận và ý nghĩa cuộc đời: mệnh vận, chỉ số phận của mỗi cá nhân; và duyên phận, chỉ cơ hội may rủi và các mối quan hệ có thể phát sinh.

Âm và dương là hai thái cực mô tả trật tự vũ trụ, được giữ ở trạng thái cân bằng thông qua sự tương tác giữa nguồn lực mở rộng () và nguồn lực co hẹp (), trong đó dương ('chủ động') thường được chuộng hơn âm ('thụ động').

Lịch sử

Thời tiền sử

Trong thời kỳ sơ khai của nền văn minh Trung Hoa, "các thành viên được kính trọng nhất trong một gia đình là các vị tổ tiên" tồn tại ở một thế giới tâm linh nằm ở giữa trời và đất và cầu xin các vị thần phù hộ cho gia đình của họ.

Đế quốc Trung Hoa

thumb|Tranh vẽ các vị thần [[nhà Minh|thời Minh được trưng bày tại Bảo tàng Hồ Nam]] Đến thời nhà Hán, tập quán tín ngưỡng Trung Hoa cổ đại phần lớn bao gồm việc người dân tập trung lại thành các () để thờ cúng một vị thần chủ đạo. Đó có thể là vị thần của vùng đất mà họ sinh sống, hoặc một nhân vật có đức hạnh cao được thần thánh hóa (tiên, ). Một số giáo phái như giáo phái thờ Liu Zhang, một vị vua ở Sơn Đông ngày nay, bắt nguồn từ giai đoạn này.

Từ thời Bắc Ngụy ở thế kỷ thứ 3, cùng với sự truyền bá đạo Phật ở Trung Quốc, những nguồn ảnh hưởng mạnh mẽ từ tiểu lục địa Ấn Độ bắt đầu thâm nhập vào tín ngưỡng bản địa Trung Hoa. Một giáo phái thờ Ganesha ( Xiàngtóushén, "thần đầu voi") được ghi nhận vào năm 531.

Thế kỷ 19–20

Tín ngưỡng dân gian cổ đại bị bài trừ trong các thế kỷ 19 và 20. Nhiều đền chùa cổ bị phá hủy trong cuộc nổi dậy Thái Bình Thiên Quốc và phong trào Nghĩa Hòa Đoàn vào cuối những năm 1800. Sau cuộc cách mạng Tân Hợi năm 1911, "phần lớn đền chùa được sử dụng cho những mục đích khác, một số được dùng làm trường học". Trong cuộc chiến tranh Trung – Nhật từ năm 1937 đến năm 1945, nhiều đền chùa được binh lính sử dụng làm doanh trại và bị chiến tranh phá hủy.

Vào thế kỷ 19, ở khu vực Quảng Đông, chủ nghĩa độc thần từng được biết đến và tiếp nhận rộng rãi trong tín ngưỡng dân gian Trung Hoa.

Trong lịch sử, các giáo phái lớn bị kiểm soát bởi các chính sách của triều đình. Một số vị thần nhất định được tôn sùng còn số khác thì bị bài trừ. Qua thế kỷ 20, nhà Thanh suy tàn, tốc độ đô thị hóa ngày càng nhanh và sự ảnh hưởng của phương Tây, mối bận tâm của tầng lớp trí thức mới không còn là việc kiểm soát sự sùng bái trái phép các vị thần không được công nhận, mà là bản thân tín ngưỡng Trung Hoa cổ đại, điều mà họ xem là làm cản trở quá trình hiện đại hóa.

Đến năm 1899, chỉ tính riêng ở bờ Tây nước Mỹ đã có 400 đền chùa kết hợp các yếu tố và thần linh trong tín ngưỡng dân gian Trung Hoa với các vị thần của Phật giáo, Đạo giáo và/hoặc Nho giáo. thumb|Tượng [[Thiên Hậu Thánh mẫu|Ma Tổ tại một ngôi chùa ở Gia Nghĩa, Đài Loan.]] Năm 1904, một chính sách cải cách trong thời kỳ Mãn Thanh quy định việc xây dựng trường học trên các phần đất được tịch thu từ đến chùa. Theo sau đó là các chiến dịch "chống mê tín dị đoan". Chính quyền theo chủ nghĩa dân tộc của Trung Hoa Dân Quốc tăng cường bài trừ tín ngưỡng Trung Hoa cổ đại thông qua bộ "tiêu chuẩn cho việc giữ lại hay xóa bỏ thần thánh và miếu mạo", một chính sách có mục đích xóa bỏ sự sùng bái tất cả thần thánh ngoại trừ một số vị anh hùng và nhà hiền triết vĩ đại như Hoàng Đế, Hạ Vũ, Quan Vũ, Tôn Tử, Nữ Oa, Ma Tổ, Quan Âm, Huyền Trang, Không Hải, Thích-ca Mâu-ni, Bố Đại, Bồ-đề-đạt-ma, Lão Tử và Khổng Tử.

Đây là nền tảng cho các chính sách của Đảng Cộng sản Trung Quốc sau khi đảng này giành chiến thắng trong cuộc Nội chiến Trung Quốc và lên nắm quyền vào năm 1949. Cuộc Cách mạng Văn hóa, diễn ra từ năm 1966 đến năm 1976 trong thời kỳ Mao Trạch Đông, là các nỗ lực mang tính hệ thống quyết liệt nhất và cuối cùng của Đảng Cộng sản trong việc xóa bỏ tín ngưỡng dân gian. Trong khi đó, ở Đài Loan, tín ngưỡng Trung Hoa cổ đại được bảo tồn rất tốt nhưng vẫn chịu sự quản lý của tổng thống lúc bấy giờ là Tưởng Giới Thạch trong bối cảnh phong trào Phục hưng Văn hóa Trung Hoa do ông khởi xướng nhằm chống lại cuộc Cách mạng Văn hóa.

Từ sau năm 1978, tín ngưỡng Trung Hoa cổ đại bắt đầu phục hồi nhanh chóng ở Trung Quốc. Hàng triệu đền chùa được xây dựng lại hoặc xây mới. Từ thập niên 1980, thái độ của chính quyền trung ương đối với sinh hoạt cộng đồng ở các vùng nông thôn chuyển sang sự làm ngơ, hay vô vi (). Mối quan hệ chế tài giữa chính quyền địa phương và xã hội ở đó bắt đầu trở nên phụ thuộc lẫn nhau; các yếu tố này tạo điều kiện đáng kể để tín ngưỡng đại chúng phát triển. Trong những năm gần đây, ở một số trường hợp, chính quyền địa phương thậm chí còn có thái độ tích cực và ủng hộ với tín ngưỡng bản địa trên danh nghĩa bảo tồn di sản văn hóa. Thay vì đánh dấu sự chấm dứt của tín ngưỡng truyền thống cổ đại, quá trình công nghiệp hóa và phát triển kinh tế ở Trung Quốc và Đài Loan đã mang lại sự phục hồi cho tập quán tâm linh này.

Các khái niệm thần học và vũ trụ học căn bản

Các tác giả Fan và Chen đã tổng hợp lại bốn khái niệm tâm linh, vũ trụ học và đạo đức: Thiên (), nguồn gốc của đạo đức; khí (), hơi thở hay chất liệu làm nên vạn vật; tập quán kính tổ () hay thờ cúng tổ tiên; và quan niệm về báo ứng ().

Thiên, thiên lýkhí

Nho giáo, Đạo giáo và các trường phái tư tưởng khác có chung cách hiểu căn bản về khái niệm Thiên. Thiên vừa là bầu trời vật lý, nơi chứa Mặt Trời, Mặt Trăng và các vì sao, vừa là nơi ở của các vị thần và tổ tiên của con người. Từ đó, Thiên là nguồn gốc của các chuẩn mực đạo đức, mà một ví dụ điển hình là triết lý chính trị thiên mệnh, theo đó quyền cai trị của các hoàng đế là do Trời ban và có thể bị rút lại nếu có sự suy đồi về đạo đức. Điều này có nghĩa là con người có khả năng vượt qua hoàn cảnh để hành động một cách sáng suốt và có đạo đức. Do đó, Thiên vừa mang tính siêu nghiệm, vừa mang tính nội tại. Từ "đế" (), nghĩa là "thần" hoặc "hoàng đế", được dùng làm tên của vị thần nguyên thủy hoặc làm tước hiệu của các vị thần thiên nhiên. Đến thời nhà Chu, khi tín ngưỡng thờ các vị thần thiên nhiên được ưa chuộng, khái niệm Thiên trở nên trừu tượng và ít được nhân cách hóa hơn. Theo thần học cổ điển, vị thần này hiện thân thành năm dạng chính, được gọi là Ngũ phương thượng đế.

Khí () là hơi thở hay chất liệu làm nên vạn vật, bao gồm vật chất vô tri, sinh vật sống, ý nghĩ và các vị thần. Các nhà tư tưởng Lý học như Chu Hi đã phát triển khái niệm (), "đạo lý" hay "trật tự" của Trời, nghĩa là hình mẫu mà qua đó khí được phát triển, hay chính là hai thái cực âmdương. Trong Đạo giáo, khái niệm Đạo (, "con đường") bao hàm cả hai khái niệm Thiên.

Âm, dương, quỷthần

thumb|Tuyền Quận Khê Linh Cung () ở [[Tuyền Châu, Phúc Kiến.]]

Âm () và dương () có nghĩa gốc là 'râm' và 'nắng' hoặc 'tối' và 'sáng', là các trạng thái biểu thị của khí chứ không phải là bản thân vật chất. Âm là khí ở trạng thái tối, chìm, ướt và cô đặc; còn dương là khí ở trạng thái sáng, nổi, khô và giãn nở. Âm dương đại diện cho thái cực bổ sung lẫn nhau làm nên hệ vũ trụ.

Khái niệm thần (; cùng gốc với 'vươn ra', 'giãn ra') bao gồm các vị thần thiên nhiên; các vị thần từng là con người, chẳng hạn như Quan Vũ; các vị thần bảo hộ gia đình, chẳng hạn như thần bếp; cũng như các vị tổ thần. Hồn (tinh thần) là linh hồn (thần) làm nên hình dạng của khí. Phát triển thông qua phách, nó co giãn và di chuyển một cách thông minh để nắm bắt mọi thứ. Phách là linh hồn (thần) điều khiển các hoạt động sinh lý và tâm lý của con người, còn hồn, hay cái thần gắn với khí, là linh hồn (thần) độc lập hoàn toàn với vật chất hữu hình.

Những người có thần được tu luyện đúng đắn và được thờ kính sau khi họ chết được gọi là tổ tiên () hay tổ (). Nếu tổ tiên không được thở phụng một cách phù hợp, thế giới sẽ bị đảo lộn và họ trở thành quỷ.

Thông qua tổ tiên, con người kết nối được với Thiên, vị thần nguyên thủy không có hình dạng.

Ngũ Đế hay "Ngũ Phương Thượng Đế" bao gồm Hoàng Đế, Thanh Đế. Hắc Đế, Xích Đế và Bạch Đế—là năm hiện thân "theo chiều ngang" của vị thần nguyên thủy. Mỗi vị này lại có ba hiện thân lần lượt ở cõi tiên, cõi người và cõi âm. Ngũ Đế tương ứng với ngũ hành, năm chòm sao quay xung quanh thiên cực, năm ngọn núi linh thiêng và năm phương hướng (bao gồm các phương hướng địa lý và vị trí trung tâm), đồng thời cưỡi trên năm vị Long Thần ().

Hoàng Thần () hay "Hoàng Thần Bắc Đẩu" () có một vị trí đặc biệt, bởi vị thần này là một hiện thân của Thượng đế, tượng trưng cho Côn Luân, điểm giao nhau giữa Tam Hoàng và Ngũ Đế, hay chính là trung tâm của vũ trụ. Vì thế, trong Thi Tử, vị thần này được gọi là "Hoàng Đế Tứ Diện" (). Hiện thân của vị thần này ở cõi người, "Hiên Viên Hoàng Đế" (), được xem là thủy tổ của nền văn minh Hoa Hạ, người sáng tạo ra hôn nhân, đạo đức, ngôn ngữ và các hệ tộc, và cùng với Viêm Đế là tổ tiên của tất cả người Trung Quốc.

Tập quán tâm linh

Nói một cách tổng quát, người Trung Quốc tin rằng chất lượng cuộc sống cả về tâm linh lẫn vật chất xuất phát từ sự hòa hợp giữa cách con người và thần linh tồn tại trong hệ vũ trụ, và rằng bằng những hành động đúng đắn, bất cứ ai cũng có thể đạt đến thực tại tuyệt đối. Vì thế, thực hành tôn giáo được xem là cầu nối giữa thế giới con người với suối nguồn tâm linh, từ đó giữ vững sự hài hòa giữa hệ vũ trụ vi mô và vĩ mô, cũng như bảo vệ con người và thế giới khỏi sự hỗn loạn. Như vậy, theo quan niệm của người Trung Quốc, đời người không mang tính tất định, mà mỗi người là chủ nhân vận mệnh của mình và có khả năng lựa chọn hành động sao cho hòa hợp với thần linh để hướng tới một thế giới hài hòa. Một số hình thức tín ngưỡng dân gian xây dựng các bộ hướng dẫn rõ ràng cho các tín đồ, chẳng hạn như danh sách những điều thiện và điều ác (thiện thư ) hoặc sổ ghi công đức và lầm lỗi. Việc tham gia vào các công việc của đền chùa nơi mình sinh sông được xem là cách tích lũy công đức (). Tập quán giao tiếp với thần linh được thực hành thông qua một số hình thức shaman giáo Trung Hoa, chẳng hạn như Vu giáo, đồng kê và phù kê.

Địa điểm thờ cúng

Tiếng Trung có nhiều từ để chỉ các địa điểm sinh hoạt tín ngưỡng, và mỗi từ thường mang ý nghĩa hoặc chức năng cụ thể. Tuy nhiên, theo thời gian, ranh giới giữa một số từ đã trở nên mơ hồ và bị sử dụng lẫn lộn, đặc biệt là trong một số ngữ cảnh nhất định. Danh từ chung để chỉ các "đền chùa" hoặc các địa điểm thờ cúng thường là "tự miếu" () hoặc "miếu vũ" ().

Ban đầu, từ tự () có nghĩa là nơi ở của các vị quan triều đình. Sau khi Phật giáo du nhập vào Trung Quốc, nhiều quan lại đã nhường lại dinh thự của mình cho các nhà sư, nên từ này chuyển sang được dùng để chỉ các tu viện Phật giáo. Ngày nay, tựtự viện () gần như chỉ được dùng để chỉ các tu viện Phật giáo, ngoại trừ một số ít trường hợp ngoại lệ. Tự cũng là một thành tố trong tên của các nhà thờ Hồi giáo ở Trung Quốc. Một từ khác cũng chủ yếu được dùng cho các địa điểm sinh hoạt Phật giáo là "am" (), vốn được dùng để chỉ một dạng nơi ở của các nhà sư, sau được mở rộng nghĩa để chỉ các tu viện Phật giáo.

Đối với các địa điểm sinh hoạt tín ngưỡng dân gian, tên gọi phổ biến nhất là miếu (). Từ này được dùng cho bất cứ nơi nào thờ cúng một trong các chư thần. Các tên gọi khác bao gồm điện (), mang nghĩa "ngôi nhà" của một vị thần, thường được dùng để chỉ một điện thờ cụ thể nằm trong một ngôi đền lớn hơn; và đàn (), được dùng để chỉ các bệ thờ cả trong nhà lẫn ngoài trời, đặc biệt là những bệ thờ lớn ở ngoài trời được sử dụng để cúng tế Trời Đất và các vị thần thiên nhiên. Cung () vốn chỉ các cung điện hoàng gia nhưng sau đó cũng được dùng cho những đền chùa thờ các hiện thân của vị thần nguyên thủy hoặc các vị thần tối cao như Thiên Hậu Thánh mẫu.

Nơi thờ phụng tổ tiên được miêu tả bằng một nhóm từ khác: từ () và tông từ (). Các từ này cũng được dùng cho đền chùa thờ các vị tiên. Tổ miếu () được dùng để chỉ nơi được xem là ngôi chùa đầu tiên thờ một vị thần nào đó và vì thế được xem là chính thống và thiêng nhất.

Từ "Đường" (), nghĩa là "gian nhà", ban đầu chỉ gian giữa của một tòa nhà thông thường, nhưng sau này đã được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ những nơi thờ cúng của các tông giáo tín ngưỡng dân gian. Sau đó, từ này cũng được bên Kitô giáo vay mượn. Còn "Quán" () hay "Đạo quán" () lại được dùng để chỉ các địa điểm sinh hoạt, tu luyện của Đạo giáo.

Nham () và động () chỉ đền chùa được xây dựng trong hang động hoặc trên vách đá. Đình () được dùng để chỉ các khu vực dành cho dân chúng trong một ngôi đền. Ngoài ra còn có thần từ (), nghĩa là miếu thờ thần. Phủ (), ban đầu có ý nghĩa là nơi ở của quan lại, cũng được sử dụng nhưng không phổ biến.

Đền chùa Trung Quốc được xây dựng theo các phong cách và bằng các vật liệu đặc trưng (gỗ và gạch) của kiến trúc Trung Hoa, và điều này vẫn được duy trì ở các đền chùa hiện đại. Tuy nhiên, từ đầu thế kỷ 20 và đặc biệt là từ giai đoạn phục hồi của tín ngưỡng dân gian vào đầu thế kỷ 21, đã xuất hiện nhiều phong cách kiến trúc mới, bao gồm việc sử dụng các vật liệu mới (đá, bê tông, thép không gỉ và kính) và sự kết hợp các hình dạng truyền thống của Trung Quốc với các phong cách phương Tây và yếu tố hiện đại mang tính xuyên quốc gia. Ví dụ cho điều này là những khu tổ hợp nghi lễ lớn ở Trung Quốc đại lục.

Nhân khẩu học

Trung Quốc đại lục và Đài Loan

thumb|Sư Tổ Điện ( Shīzǔdiàn) tại thánh địa ( shèngdì) của tông giáo [[Bát quái đạo|Mai Hoa ở Hình Đài, Hà Bắc.]] Theo Yang và Hu (2012):

Nghiên cứu của hai tác giả cho thấy 55,5% dân số Trung Quốc từ 15 tuổi trở lên, tương đương với 578 triệu người, tin tưởng và thực hành các tập quán tín ngưỡng dân gian, trong đó, 20% thực hành tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên hoặc sùng bái thần linh trong cộng đồng, và phần còn lại thì thực hành các tập quán được Yang và Hu gọi là tín ngưỡng dân gian "cá nhân" như thờ Thần Tài. Các số liệu này không tính đến thành viên của các tông giáo tín ngưỡng dân gian. Cũng trong năm đó, Kenneth Dean ước tính rằng 680 triệu người Trung Quốc, hay 51% tổng dân số, tham gia sinh hoạt tín ngưỡng dân gian. Trong khi đó, 42,7% dân số Đài Loan từ 20 tuổi trở lên, tương đương với 16 triệu người, cho biết mình tin vào tín ngưỡng dân gian. Tuy vậy, việc thờ tổ tiên và thần linh vẫn xuất hiện ở cả tín đồ của các tôn giáo khác, hay 88% dân số còn lại. Theo cuộc điều tra dân số năm 2005 của Đài Loan, 33% dân số ở đây theo Đạo giáo.

Theo một cuộc khảo sát về đời sống tâm linh của người Trung Quốc được tiến hành bởi Trung tâm Tôn giáo và Xã hội Trung Quốc của Viện Đại học Purdue và xuất bản vào năm 2010, 754 triệu người (56,2% dân số) thực hành tín ngưỡng thờ tổ tiên, nhưng chỉ có 216 triệu người (16% dân số) "tin vào sự tồn tại" của tổ tiên. Cuộc điều tra này cũng cho thấy 173 triệu người (13% dân số) thực hành tín ngưỡng dân gian trên nền tảng Đạo giáo.

Theo một cuộc nghiên cứu được dự án Điều tra Gia đình Trung Quốc tiến hành vào năm 2012 và công bố vào năm 2014,, dựa trên cuộc khảo sát Xã hội Tổng hợp Trung Quốc được thực hiện trên các mẫu hàng chục nghìn người, chỉ có 12,6% dân số Trung Quốc là thành viên của năm tổ chức tôn giáo được chính phủ cấp phép. Trong phần còn lại của dân số, chỉ có 6,3% không theo tôn giáo nào, còn 81% còn lại, hay 1 tỉ người, sùng bái hoặc thờ phụng thần linh và tổ tiên theo các tập quán tín ngưỡng truyền thống phổ biến. Cũng theo cuộc khảo sát này, 2,2% dân số (≈30 triệu người) cho biết mình thuộc một hoặc nhiều tông phái tín ngưỡng dân gian. Trong khi đó, theo các báo cáo của chính phủ Trung Quốc thì số lượng thành viên của các tông phái này gần như bằng với tổng số lượng tín đồ của tất cả năm tôn giáo được chính phủ cấp phép (≈13% dân số hay ≈180 triệu người).

Người Trung Quốc ở nước ngoài

thumb|[[Miếu Ma Tổ, Yokohama|Miếu Ma Tổ ở Yokohama phục vụ người Hoa tại Nhật Bản.]]

Phần lớn các cộng đồng Hoa kiều vẫn duy trì tập quán tín ngưỡng dân gian Trung Quốc và thường có những điều chỉnh cho phù hợp với môi trường mà họ sống, bao gồm việc hình thành nên những giáo phái mới và kết hợp những yếu tố tâm linh địa phương. Vị thần quan trọng nhất đối với người Hoa ở Đông Nam Á là Ma Tổ, xuất phát từ việc phần lớn các cộng động này có nguồn gốc từ các tỉnh phía Đông Nam Trung Quốc, nơi vị nữ thần này rất được sùng bái. Một số tông phái tín ngưỡng dân gian đã lan truyền rộng rãi trong các cộng đồng người Hoa ở Đông Nam Á, mà nổi bật nhất là Đức giáo, Chân không đạo và Nhất quán đạo.

👁️ 4 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
thumb|[[Lăng Hoàng Đế|Miếu Hiên Viên thờ Hoàng Đế ở Hoàng Lăng, Thiểm Tây]] thumb|Miếu [[Thành hoàng ở Mã Công, Đài Loan]] thumb|Điện thờ trong Ngũ Công Tự ở [[Hải Khẩu, Hải Nam]] **Tín ngưỡng dân
phải|Cỗ kiệu rước bàn thờ thánh ở miền Bắc vào cuối [[thế kỷ 19]] thumb|Người dân tại đền thờ [[Trần Nhân Tông, Huế]] thumb|Cổng vào Dinh Bà Thủy Long Thánh Mẫu, tại [[Dương Đông]] thumb|Bàn
**Tín ngưỡng dân gian** là tập hợp những niềm tin hình thành và phản ánh ước nguyện của một cộng đồng người có thể nhưng không nhất thiết tuân theo một hệ thống tôn giáo
nhỏ|phải|Tượng thờ Quốc mẫu Âu Cơ tại Đền Hùng trong Công viên Tao Đàn nhỏ|phải|Ban thờ Tam Tòa Thánh mẫu trong Phật điện của Tu viện Vĩnh Nghiêm thuộc Quận 12 Điện thờ [[Liễu Hạnh
**Viện Nghiên cứu Văn hóa Tín ngưỡng Việt Nam** (tiếng Anh: _Vietnam Institute For Research of Beliefs Culture_ - **VIC**) là một tổ chức thành lập năm 2018, có nội dung hoạt động là nghiên
Việt Nam là quốc gia thịnh hành **tục thờ cúng động vật** xuất phát từ tín ngưỡng sùng bái tự nhiên. Tín ngưỡng thờ linh thú trong các đình, đền, miếu là một trong những
phải|nhỏ|Một bàn thờ gia tiên của [[người Việt.]] Cúng Giao thừa ngoài trời **Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên** (hay còn được gọi là **đạo ông bà**) là tục lệ thờ cúng tổ tiên và
nhỏ|phải|Tín ngưỡng thờ cúng ở Nam Á với lễ vật thờ gồm đá và đốt lửa **Tín ngưỡng sùng bái tự nhiên** (_Nature worship_/_Naturism_/_Physiolatry_) là bất kỳ thực hành tôn giáo, tâm linh, tín ngưỡng
Vua [[Bảo Đại ngồi trong ngự liễn (kiệu) trên đường tới Đàn Nam Giao làm lễ tế năm 1942]] **Lễ tế giao** (chữ Hán: / ), thường gọi **lễ tế Nam Giao** (chữ Hán: ),
Đối với người dân Nam Bộ, tục thờ Bà Chúa Xứ là một trong những tín ngưỡng cổ xưa đã thấm sâu vào tâm thức của cư dân vùng nông nghiệp.Ờ Châu Đốc, An Giang,
Đối với người dân Nam Bộ, tục thờ Bà Chúa Xứ là một trong những tín ngưỡng cổ xưa đã thấm sâu vào tâm thức của cư dân vùng nông nghiệp.Ờ Châu Đốc, An Giang,
phải|nhỏ|300x300px|Hổ là con vật được nhắc đến rất nhiều trong tín ngưỡng dân gian **Hình tượng con hổ** hay **Chúa sơn lâm** đã xuất hiện từ lâu đời và gắn bó với lịch sử của
thumb|Tranh màu nước vẽ ba vị Táo Quân trong văn hoá truyền thống Việt Nam. Hoạ sĩ: Đoàn Thành Lộc. thumb|Tranh vẽ Táo Quân của Việt Nam vào thế kỉ 19 **Táo Quân** (Chữ Hán:
hay là một chức quan của âm phủ được nhắc đến trong Đạo giáo, Phật giáo, tín ngưỡng dân gian Trung Quốc. Nhiệm vụ chính là quản lý tuổi thọ của loài người, báo ứng
**Người Triều Tiên gốc Hoa** () hay còn gọi là **Hoa kiều** (). Từ này đề cập đến người Trung Quốc sinh ra và sống ở Bán đảo Triều Tiên gồm có 2 nhà nước
**Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương** là một loại hình tín ngưỡng dân gian được lưu truyền lâu đời ở Việt Nam, chủ yếu được thực hiện ở các di tích thờ các nhân vật
Thiên Thời Địa Lợi Nhân Hòa Phương thuật Trung Quốc bắt nguồn từ tầng thứ cao nhất của triết học cổ đại, song nó lại diễn ra dưới hình thức tín ngưỡng dân gian phổ
**Phật giáo Trung Hoa** (), còn gọi là **Phật giáo Trung Quốc**, hay chính xác hơn là **Phật giáo Hán truyền** (tiếng Trung giản thể :汉传佛教; tiếng Trung phồn thể :漢傳佛教; bính âm: _Hànchuán Fójiào_),
Thiên thời địa lợi nhân hòa Phương thuật Trung Quốc bắt nguồn từ tầng thứ cao nhất của triết học cổ đại, song nó lại diễn ra dưới hình thức tín ngưỡng dân gian phổ
nhỏ|phải|Phù điêu ông Cọp ở đình Bình Đông nhỏ|phải|Phù điêu Bạch Hổ ở đình Cô Giang nhỏ|phải|Hoàng Hổ tướng quân trong ban thờ ở Đền thờ Đức Thánh Trần **Hổ được tôn thờ** và là
Tượng Pháp Vũ tại [[chùa Keo (Hà Nội)]] Tượng Pháp Vân, ở [[Chùa Dâu, Bắc Ninh]] **Tứ Pháp** (Chữ Hán: 四法) là các vị Phật - Bồ Tát có nguồn gốc từ các nữ thần
**Tục thờ rắn** là một tín ngưỡng dân gian Việt Nam. Các vùng miền ở Việt Nam đều có ghi nhận tục thờ rắn. ## Miền Bắc ### Tuyên Quang Tại Đền Cấm ở thuộc
**Tín ngưỡng thờ động vật** hay **tục thờ cúng động vật** hay còn gọi **thờ phượng động vật** hay còn gọi đơn giản là **thờ thú** là thuật ngữ đề cập đến các nghi thức
**Tục thờ rắn** là một tín ngưỡng dân gian Việt Nam. Trong nền văn hóa của nhiều dân tộc trên thế giới cũng như Việt Nam, rắn là con vật có sức ảnh hưởng mạnh
Việc **thờ hổ**, sùng bái loài hổ được ghi nhận một cách đa dạng trên khắp các vùng miền của Việt Nam, từ vùng rừng núi sơn cước cho đến vùng đồng bằng và đến
nhỏ|phải|Bàn thờ [[Yết Kiêu tại Đền thờ Đức Thánh Trần, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh]] **Bàn thờ** hay **bàn cúng**, **bàn thiêng** là một cấu trúc được sử dụng trong các nghi lễ
**Hát văn**, còn gọi là **chầu văn**, **hát hầu đồng**, **hát bóng**, là một loại hình nghệ thuật ca hát cổ truyền của Việt Nam. Đây là hình thức lễ nhạc gắn liền với nghi
thumb|Bộ xương [[cá voi trong Lăng Ông Nam Hải, thuộc Khu du lịch Hòn Đá Bạc ở xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau.]] **Tục thờ cá Ông** (tức cá voi,
Hội Gióng là một lễ hội truyền thống hàng năm được tổ chức ở nhiều nơi thuộc vùng Hà Nội để tưởng niệm và ca ngợi chiến công của người anh hùng truyền thuyết Thánh
Hội Gióng là một lễ hội truyền thống hàng năm được tổ chức ở nhiều nơi thuộc vùng Hà Nội để tưởng niệm và ca ngợi chiến công của người anh hùng truyền thuyết Thánh
nhỏ|phải|Cửu Thiên Huyền Nữ trên một tran Bà (bàn thờ bổn mạng) **Cửu Thiên Huyền Nữ** (chữ Hán: 九天玄女) hay còn gọi **Cửu Thiên Huyền Mỗ** (九天玄姆), tục gọi **Cửu Thiên Huyền Nữ nương nương**
**Tín ngưỡng sùng bái tự nhiên** là một phần trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam. Với người Việt sống bằng nghề lúa nước, thì sự gắn bó với tự nhiên dài lâu và bền
**Hội họa dân gian Việt Nam** là thuật ngữ mô tả một loại hình mỹ thuật dân gian đã hiện diện từ rất lâu đời tại Việt Nam và thường được sáng tác bởi các
**Đền Và** ở thôn Vân Gia, phường Trung Hưng, thị xã Sơn Tây, Hà Nội, còn gọi là _Đông Cung_ trong hệ thống tứ cung của xứ Đoài (Bắc Cung thuộc xã Tam Hồng, huyện
Trung Quốc đã và đang là khởi nguồn của nhiều tiến bộ, phát hiện khoa học và các phát minh sáng chế. Dưới đây là danh sách theo thứ tự bảng chữ cái Latinh các
Long An là một vùng đất được lưu dân người Việt khai phá sớm, có nhiều tín ngưỡng dân gian, trong đó có tục thờ Ngũ Hành Nương Nương – dân gian còn gọi là
Thời gian: Thường diễn ra vào các tháng đầu năm âm lịch Địa điểm: Các đình làng Nam Bộ, đặc biệt là Đình Bình Thủy (Cần Thơ), Đình Tân Lân (Long An) Lễ hội Kỳ
**Trung Á** là một vùng của châu Á không tiếp giáp với đại dương. Có nhiều định nghĩa về Trung Á, nhưng không có định nghĩa nào được chấp nhận rộng rãi. Các tính chất
**Đền Bà Chúa Kho** ở Bắc Ninh là một di tích lịch sử đã được Nhà nước Việt Nam công nhận. Đền bà Chúa Kho Bắc Ninh là một đền thờ Mẫu nằm tại vùng
**Tục thờ chó** là một tín ngưỡng dân gian Việt Nam. ## Vị thế tâm linh ### Thú giữ cửa Con chó nhà được thờ cúng ở một số nơi ở Việt Nam với tư
nhỏ|phải|Tượng Phù Đổng Thiên Vương **Tục thờ ngựa** là một tín ngưỡng dân gian Việt Nam. Ở Việt Nam, hình ảnh con ngựa đã in sâu vào tâm trí của nghệ sĩ dân gian, họ
**Việt Nam Dân chủ Cộng hòa** (**VNDCCH**), cũng được gọi là **Bắc Việt** (), là một nhà nước ở Đông Nam Á tồn tại từ năm 1945 đến năm 1976. Là một thành viên Khối
Miếu Nhị Phủ - [[Thành phố Hồ Chí Minh]] Di tích [[Miếu Long Châu-Thừa Thiên Huế]] **Miếu** là một dạng di tích văn hóa trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, được xây dựng để
Lễ hội Nghinh Ông Nam Hải là lễ hội văn hóa đã được cộng đồng giữ gìn và tổ chức suốt nhiều năm qua nhằm phục vụ nhu cầu tín ngưỡng dân gian của bà
thumb|Tranh gỗ khắc 5 trong 10 vị Diêm Vương trong [[bảo tàng Lịch sử Quốc gia]] nhỏ|Năm trong 10 Diêm vương ở [[chùa Bà Đá, Hà Nội]] thumb|Tượng Diêm Vương trong chùa Quan Âm Phật
thumb|Lễ hội am chúa tại Diên Khánh, Khánh Hòa Am Chúa là một địa điểm tâm linh nổi tiếng tại huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa, nơi thờ phụng Thánh Mẫu Thiên Y A Na,
nhỏ|Hiện tượng kiệu bay tại lễ hội Làng Mễ Trì, quận [[Nam Từ Liêm, Hà Nội]] **Kiệu bay** (hay còn gọi là **kiệu xoay**) là một hiện tượng xảy ra khi kiệu rước trong lễ
:_Xem các chợ cùng tên khác tại chợ Âm Phủ_ **Chợ Âm Dương** (còn gọi là **chợ Âm Phủ**) là một chợ đặc biệt theo quan niệm là nơi người chết và người sống có
**Chúa Thác Bờ** (Chữ Nôm: 主橐披) là một vị thần trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam. Sự tích về bà gắn với trận đánh Đèo Cát Hãn của Lê Lợi năm 1431. ## Sự
Chiều ngày 29/5/2024 (nhằm 22/4 âm lịch), trong chương trình Lễ hội cấp quốc gia Vía Bà Chúa Xứ Núi Sam đã thực hiện nghi lễ Phục hiện rước Bà Chúa Xứ từ đỉnh Núi