✨Tenge Kazakhstan

Tenge Kazakhstan

Tenge (tiếng Kazakh: теңге, teñge) là tiền tệ của Kazakhstan. Một tenge được chia ra thành 100 tïın (тиын, tiyin, tijin). Mã ISO 4217 là KZT. 

Lịch sử

Sau khi Liên Xô tan rã, 15 quốc gia Liên Xô cũ vẫn muốn duy trì một hệ thống tiền tệ chung như trước đây để duy trì mối quan hệ giữa các quốc gia này. Tuy nhiên việc duy trì hệ thống như vậy đòi hỏi sự đồng thuận của các quốc gia này về mục tiêu tài khóa, ngân sách, một tổ chức chung để giám sát, và các nguyên tắc chung về hệ thống ngân hàng và trao đổi ngoại tệ. Điều này không thể thực hiện trong điều kiện kinh tế và chính trị thời bấy giờ.

Ngày 12 tháng 11 năm 1993, Tổng thống Kazakhstan ra sắc lệnh về việc ra mắt đồng tiền của nước Cộng hòa Kazakhstan. Tiền tenge được lưu hành ngày 15 tháng 11 năm 1993 để thay thế rúp Liên Xô với tỉ giá 1 tenge = 500 rúp. Năm 1995, xưởng in tiền tenge được thành lập ở Kazakhstan.

Biểu tượng

left|thumb|102x102px|Biểu tượng tenge Kazakhstan. Biểu tượng Tenge: được bắt đầu sử dụng ngày 20 tháng 3 năm 2007. Biểu tượng này là kết quả của cuộc thi thiết kế biểu tượng cho tiền Tenge được tổ chức bởi Ngân hàng quốc gia Kazakhstan. Mã Unicode của Tenge là U+20B8.

Tiền xu

right|thumb|300x300px|1, 2, 5, 10, 20, 50 và 100 tenge Tiền xu mới được ra mắt năm 1998. Năm 2002, đồng xu 100 tenge được ra mắt để thay thế tiền giấy có mệnh giá tương đương. Đồng xu mệnh giá 2 tenge được ra đời cuối năm 2005. Tiền xu được lưu hành hiện tại có các mệnh giá: 1 tenge, 2 tenge, 5 tenge, 10 tenge, 20 tenge, 50 tenge, và 100 tenge.

left|thumb|233x233px|Biểu tượng Tenge () dùng tại bảng thông báo tỉ giá hoái đoái tại [[Almaty]]

Tiền giấy

1993

2006

2011-2014

Ngân hàng quốc gia Kazakhstan phát hành tiền giấy năm 2011, 2012, 2013 và 2014 với mệnh giá 1.000, 2.000, 5.000, và 10.000 tenge. Ngày 1 tháng 12 năm 2015, tiền giấy mệnh giá 20.000 tenge được lưu hành

Tỉ giá hối đoái và lạm phát

👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Tenge** (tiếng Kazakh: теңге, teñge) là tiền tệ của Kazakhstan. Một tenge được chia ra thành 100 tïın (тиын, tiyin, tijin). Mã ISO 4217 là KZT. ## Lịch sử Sau khi Liên Xô tan rã,
**Báo tuyết** (_Panthera uncia_) (tiếng Anh: **Snow Leopard**) là một loài thuộc Họ Mèo lớn sống trong các dãy núi ở Nam Á và Trung Á. Gần đây, nhiều nhà phân loại học mới đưa
**Astana** ( ) hoặc là tên cũ **Nursultan** hay **Nur-Sultan** () sử dụng từ tháng 3 năm 2019 đến tháng 9 năm 2022, là thủ đô của Kazakhstan. Thành phố tọa lạc bên bờ sông
**Tarbagatay** (Тарбағатай ауданы, Тарбагатайский район) là một huyện của tỉnh Đông Kazakhstan, thuộc miền Đông Kazakhstan. Trung tâm hành chính của huyện là thị xã Aksuat. ## Khí hậu Có khí hậu lục địa một
Trong các nền văn hóa, **hình tượng các loài báo** được biết đến qua văn hóa phương Đông, văn hóa phương Tây văn hóa châu Phi, châu Mỹ của người da đỏ. Với sự đa
nhỏ|5000 [[Rúp Nga phát hành năm 2006]] nhỏ|100,000 [[Rúp Belarus phát hành năm 2000]] nhỏ|346x346px|100 [[Rúp Nga được phát hành năm 2013, được in để kỷ niệm Thế vận hội Olympic tại Sochi-2014]] **Rúp** hoặc
Danh sách này chứa 180 loại tiền tệ chính thức được lưu hành trên thế giới, thuộc 193 quốc gia là thành viên của Liên Hợp Quốc, 2 nhà nước quan sát viên của Liên
Danh sách này bao gồm các loại tiền tệ ở hiện tại và trong quá khứ. Tên địa phương của tiền tệ được sử dụng trong danh sách này kèm theo tên quốc gia hoặc