✨Tamoxifen

Tamoxifen

Tamoxifen là chất đối kháng thụ thể của thụ thể estrogen (estrogen receptor - ER) tại mô ngực thông qua chất chuyển hóa có hoạt tính, Hydroxytamoxifen. Ở một số mô khác như nội mạc tử cung, Tamoxifen đóng vai trò chất chủ vận, do đó nó mang nhiệm vụ như chất chủ vận và chất đối kháng chủ vận. Tamoxifen thường được sử dụng cho liệu pháp nội tiết (kháng - estrogen) trong điều trị ung thư vú ở phụ nữ mãn kinh, và đây cũng là chuẩn điều trị cho phụ nữ mãn kinh mặc dù nhóm ức chế Aromatase cũng thường xuyên được sử dụng.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Tamoxifen** là chất đối kháng thụ thể của thụ thể estrogen (estrogen receptor - ER) tại mô ngực thông qua chất chuyển hóa có hoạt tính, Hydroxytamoxifen. Ở một số mô khác như nội mạc
**Toremifene**, được bán dưới tên thương hiệu **Fareston** trong số những người khác, là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư vú tiến triển ở phụ nữ sau mãn kinh. Nó
nhỏ|ung thư vú giai đoạn 1A **Ung thư vú** là loại ung thư thường gặp nhất và gây tử vong hàng đầu ở phụ nữ nhiều nước công nghiệp. Theo Cơ quan Nghiên cứu Ung
**Exemestane**, được bán dưới tên **Aromasin** cùng những loại khác, là một loại thuốc dùng để điều trị ung thư vú. Nó là một thành viên của nhóm thuốc chống ung thư được gọi là
**Raloxifene**, được bán dưới tên thương hiệu **Evista** trong số những người khác, là một loại thuốc dùng để ngăn ngừa và điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh và những người
**HER-2/neu** là thụ thể trên màng tế bào thuộc nhóm thụ thể của yếu tố tăng trưởng thượng bì. Hiện nay thụ thể này được quan tâm nhiều trong bệnh ung thư vú vì nhiều
**Letrozole**, được bán dưới tên thương hiệu **Femara** và các thương hiệu khác, là một chất ức chế aromatase được sử dụng trong điều trị ung thư vú đáp ứng nội tiết tố sau phẫu
**Antiestrogen**, còn được gọi là **chất đối kháng estrogen** hoặc **thuốc chẹn estrogen**, là một nhóm thuốc ngăn chặn estrogen như estradiol làm trung gian tác dụng sinh học của chúng trong cơ thể. Chúng
**Lasofoxifene**, được bán dưới tên thương hiệu **Fablen**, là một bộ điều biến thụ thể estrogen chọn lọc không steroid (SERM) được Pfizer bán ở Litva và Bồ Đào Nha để bán và điều trị
**Ung thư** (tiếng Anh: _cancer_), còn được gọi là **khối u ác tính**, **K**, là một nhóm các bệnh liên quan đến việc tăng sinh tế bào một cách mất kiểm soát và những tế
**Gan nhiễm mỡ** còn gọi là thoái hóa mỡ gan. Đó là tình trạng lượng mỡ tích tụ trong gan > 5% trọng lượng gan. Triệu chứng thường thấy là chứng gan to kín đáo,
**Angela Hartley Brodie** là giáo sư Dược lý và nhà nghiên cứu bệnh ung thư ở Trường Y học Đại học Maryland, Hoa Kỳ. ## Cuộc đời và Sự nghiệp Bà đậu bằng cử nhân
**Chuột OVX** (viết tắt của _Ovariectomized rat_ tức là một _con chuột bị rút trứng_) là một con chuột cái có buồng trứng được cắt bỏ và được dùng là sinh vật mô hình cho
**Mepitiostane,** bán dưới tên thương hiệu **Thioderon,** là một antiestrogen dùng đường uống và anabolic androgenic-steroid (AAS) của dihydrotestosterone (DHT) nhóm được đưa ra thị trường trong Nhật Bản như một tác nhân chống ung
**Cyclofenil**, được bán dưới tên thương hiệu **Sexovid**, là một loại thuốc điều chế thụ thể estrogen chọn lọc (SERM) được sử dụng như một chất kích thích gonadotropin hoặc gây rụng trứng và trong
thumb|upright=1.4|alt=World map with the words "40 years of the model list of essential medicines 1977–2017" |Năm 2017 đánh dấu 40 năm xuất bản Danh sách các thuốc thiết yếu của WHO. **Danh sách các thuốc