Sangil-dong là một dong, phường của Gangdong-gu ở Seoul, Hàn Quốc.
Lịch sử
Sangil-dong theo nghĩa đen có nghĩa là 'phần phía trên' và nằm ở vị trí địa lý cao hơn Hail-dong (hiện tại là Gangil-dong) nơi có dòng suối Genae chảy qua. Năm 1963, Sangil-dong trở thành một phần của Seoul. Cho đến đầu những năm 1980, khu phức hợp căn hộ khổng lồ có tên Godeok Jugong Apartments được xây dựng bởi Tập đoàn Nhà ở Quốc gia Hàn Quốc (hiện là Tập đoàn Nhà ở & Đất đai Hàn Quốc). Ga Sangil-dong là ga cuối phía đông của tàu điện ngầm Seoul tuyến 5 và cũng là địa điểm của trường Trung học Ngoại ngữ Hanyoung.
Thông tin khu vực
Mã bưu chính hiện tại của Sangil-dong là 134-090. Trong đó 134 là cho Gangdong-gu và 090 là cho Sangil-dong.
Văn phòng và tòa nhà
Samsung Engineering đã xây dựng trụ sở mới tại đây. Việc xây dựng bắt đầu vào tháng 9 năm 2009. Khu phức hợp bao gồm ba tòa nhà và có diện tích hơn 27.000 mét vuông, khiến nó trở thành khu bất động sản lớn thứ năm trong khu vực Seoul.
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Sangil-dong** là một _dong_, phường của Gangdong-gu ở Seoul, Hàn Quốc. ## Lịch sử Sangil-dong theo nghĩa đen có nghĩa là 'phần phía trên' và nằm ở vị trí địa lý cao hơn Hail-dong (hiện
**Ga Sangil-dong** (Tiếng Hàn: 상일동역, Hanja: 上一洞驛) là ga trên Tàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul tuyến 5 nằm ở Sangil-dong và Godeok-dong, Gangdong-gu, Seoul, Hàn Quốc. ## Lịch sử * 15 tháng 11
**Nút giao thông Sangil** (Tiếng Hàn: 상일 나들목, 상일IC) còn được gọi là **Sangil IC** là nút giao số 2 của Đường cao tốc vành đai 1 cùng thủ đô kéo dài Sangil 2-dong, Gangdong-gu,
**Tuyến Hanam** (Tiếng Hàn: 하남선, Hanja: 河南線) là tuyến đường sắt diện rộng kết nối Ga Sangil-dong ở Gangdong-gu, Seoul và Ga Hanam Geomdansan ở Hanam-si, Gyeonggi-do. Nó được điều hành bởi Tàu điện ngầm
**Gangdong-gu** (Hangul:, Hanja 江東區:, Hán Việt: _Giang Đông khu_) là một trong 25 quận (gu) của thủ đô Seoul, Hàn Quốc. Gangdong có nghĩa đen là "phía đông của sông (Hán)". Quận nằm ở phía
**Hệ thống tàu điện ngầm vùng đô thị Seoul** (Tiếng Hàn: 수도권 전철, Tiếng Anh: Seoul Metropolitan Subway System, Hanja: 首都圈 電鐵) là một hệ thống giao thông tốc độ cao ở vùng thủ đô
**Tàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul tuyến số 5** (Tiếng Hàn: 수도권 전철 5 호선 _Sudogwon jeoncheol Ohoseon_, Hanja: 首都圈 電鐵 5號線) là tuyến đường sắt điện diện rộng kết nối Seoul và Hanam-si,
Công dụng : rửa mặt bằng việc tạo bọt tự động Hướng dẫn sử dụng : Làm ướt đàu cọ .Bơm một lượng vừa đủ sữa rửa mặt vào vòng cọ màu xanh ở chính
**Đường cao tốc vành đai 1 vùng thủ đô** (Tiếng Hàn: 수도권제1순환고속도로, _Sudogwon Je1sunhwan Gosokdoro;_ Hanja_:_ 首都圈第一循環高速道路) hay **Đường cao tốc số 100** (Tiếng Hàn: 고속국도 제100호선) là một đường cao tốc, đường vành đai
**Đường cao tốc Sejong–Pocheon** (Tiếng Hàn: 세종포천고속도로, Hanja: 世宗抱川高速道路) hay Đường cao tốc số 29 (Tiếng Hàn: 고속도로 제29호선) là một đường cao tốc ở Hàn Quốc đang được xây dựng bắt đầu tại Thành
**Hệ thống tàu điện ngầm** hoạt động tại 6 thành phố lớn ở Hàn Quốc, ngoại trừ Ulsan và Sejong. ## Hoạt động hiện tại ## Tàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul thế=Bản đồ
**Ga Cheonho (Pungnaptoseong)** (Tiếng Hàn: 천호(풍납토성)역, Hanja: 千戶(風納土城)驛) là ga trên Tàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul tuyến 5 và Tàu điện ngầm Seoul tuyến 8 nằm ở ranh giới Cheonho 2-dong, Gangdong-gu, Seoul
**Ga Gangdong** (Tiếng Hàn: 강동역, Hanja: 江東驛) là ga trên Tàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul tuyến 5 ở Cheonho-daero, Gangdong-gu, Seoul và là ga trung chuyển nơi các chuyến tàu đi đến Ga
**Ga Wangsimni** (Tiếng Hàn: 왕십리역, Hanja:往十里驛) hay **Ga Wangsimni (Văn phòng Seongdong-gu)** (Tiếng Hàn: 왕십리(성동구청)역, Hanja:往十里(城東區廳)驛) là ga đường sắt trên Tuyến Gyeongwon và Tuyến Bundang ở Wangsimni-ro, Seongdong-gu, Seoul. Đòng thời cũng là ga
nhỏ|phải|Đơn vị hành chính của Seoul **Quận (_Gu_) của Seoul** gồm 25 _gu_ ("quận"; 구; ) bao gồm Seoul, Hàn Quốc. _Gu_ thay đổi rất nhiều về diện tích (từ 10 đến 47 km²) và dân
**Nút giao thông Gangil** (Tiếng Hàn: 강일 나들목, 강일IC, Hanja: 江一나들목) còn được gọi là **Gangil IC** là Nút giao thông số 7 của Đường cao tốc vành đai 1 vùng thủ đô, kéo dài
Hẻm núi [[sông Chuluut]] Đây là một danh sách các dòng sông tại Mông Cổ, sắp xếp về mặt địa lý theo lưu vực sông. Trong tiếng Mông Cổ, sông được gọi là "gol" (гол)