✨Rubidi carbonat

Rubidi carbonat

Rubidi carbonat có công thức hóa học là Rb2CO3, là một muối carbonat của rubidi. Nó khá ổn định và có thể dễ dàng hòa tan trong nước.

Điều chế

Muối này có thể được điều chế bằng cách cho amoni carbonat tác dụng với rubidi hydroxide:

:(NH4)2CO3 + 2RbOH → 2NH3 + 2H2O + Rb2CO3

Sử dụng

Nó được sử dụng trong sản xuất thủy tinh. Nó cũng được sử dụng làm chất xúc tác để điều chế alcohol mạch ngắn.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Rubidi carbonat** có công thức hóa học là **Rb2CO3**, là một muối carbonat của rubidi. Nó khá ổn định và có thể dễ dàng hòa tan trong nước. ## Điều chế Muối này có thể
**Caesi** (hay còn gọi là **Xê-si**, tiếng Anh: **cesium**, tiếng Latinh: "caesius") là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu **Cs** và số nguyên tử bằng 55. Nó là một
**Natri** (bắt nguồn từ tiếng Tân Latinh: _natrium_; danh pháp IUPAC: **sodium**; ký hiệu hóa học: **Na**) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại kiềm có hóa trị một trong bảng tuần
Cấu trúc hình thành chính của [[ammoniac, một trong những loại base được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới.
Chú thích:
**H**: Hydro
**N**: Nitơ]] phải|nhỏ|[[Xà phòng là base yếu được tạo thành do phản ứng
thumb|upright=1.2|Tinh thể [[osmi, một kim loại nặng có khối lượng riêng lớn gấp hai lần chì]] **Kim loại nặng** (tiếng Anh: _heavy metal_) thường được định nghĩa là kim loại có khối lượng riêng, khối
**Bari azide** là một hợp chất vô cơ có chứa nhóm azide có công thức hóa học là **Ba(N3)2**. Nó là một muối bari của acid hydrazoic. Giống như hầu hết các hợp chất azide