phải|nhỏ|Các loại pin oxide bạc
Pin oxide bạc (IEC code: S) là một loại pin dùng 1 lần có tỷ trọng năng lượng / trọng lượng rất cao. Pin có thể có kích thước nhỏ như các loại pin cúc áo (trong đó số lượng bạc được sử dụng tối thiểu và không chiếm tỷ trọng đáng kể do vấn đề chi phí của sản phẩm), hoặc pin cỡ lớn, nơi hiệu suất vượt trội của tính hóa học của oxide bạc vượt qua vấn đề về chi phí. Những pin oxide bạc lớn hơn này chủ yếu được ứng dụng cho quân đội, ví dụ ở ngư lôi Mark 37 hoặc trên những loại tàu ngầm nhóm Alfa. Trong những năm gần đây, chúng đã trở nên quan trọng với vai trò là kho năng lượng dự trữ cho tàu vũ trụ có người lái và không người lái. Pin oxide bạc đã qua sử dụng có thể được xử lý để thu hồi lại lượng bạc kim loại trong đó.
Pin oxide bạc dùng một lần chiếm hơn 20% tổng doanh số pin dùng một lần ở Nhật Bản (67.000 trong số 232.000 vào tháng 9 năm 2012).
Một loại pin sạc liên quan thường được nhắc đến là pin bạc-kẽm do sử dụng một biến thể của tính hóa học trong pin oxide bạc. Nó có hầu hết các đặc tính của pin oxide bạc. Và ngoài ra, nó có thể cung cấp nguồn năng lượng điện hóa có năng lượng riêng lớn nhất từ trước đến nay. Được sử dụng từ lâu trong các ứng dụng chuyên dụng, hiện nay pin loại này đang được phát triển cho nhiều thị trường chính, ví dụ như pin trong máy tính xách tay hay các thiết bị trợ thính.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
phải|nhỏ|Các loại pin oxide bạc **Pin oxide bạc** (IEC code: S) là một loại pin dùng 1 lần có tỷ trọng năng lượng / trọng lượng rất cao. Pin có thể có kích thước nhỏ
-Quy cách 1 vỉ đóng 5 viên - Các mã tương dương 621 , SR621SW , 364 , D364 , 280-70 - Thiết bị sử dụng Thường thay pin đồng hồ đeo tay , thiết
nhỏ|Các kích thước tiêu chuẩn của pin sơ cấp. Từ trái qua phải: pin đa bào 4,5V, D, C, AA, AAA, AAAA, A23, pin đa bào 9V, LR44 (trên), CR2032 (dưới). **Pin sơ cấp** là
**Bạc(I) Oxide** là một hợp chất vô cơ, với thành phần chính gồm hai nguyên tố bạc và oxy, với công thức hóa học được quy định là **Ag2O**. Hợp chất này có hình dạng
**Bạc** hay **ngân** là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu **Ag** (từ tiếng Latin: _Argentum_) và số hiệu nguyên tử bằng 47. Là một kim loại chuyển
**Indi thiếc oxide** hay **oxide thiếc indi** (_Indium tin oxide_, **ITO**) là hợp chất của indi, thiếc và oxy với tỷ lệ phần trăm khối lượng thành phần mỗi nguyên tố khác nhau. Tùy thuộc
nhỏ|Pin thể rắn. nhỏ|Các [[Sợi nhánh|nhánh lithi từ cực dương xuyên qua lớp phân cách tiến về cực âm.]] nhỏ|[[Lithium–air battery|Pin lithi air là một ví dụ về pin thể rắn. Pin Li-air sử dụng
**Chì** là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn hóa học viết tắt là **Pb** (Latin: _Plumbum_) và có số nguyên tử là 82. Chì có hóa trị phổ biến là II, có
thumb|upright=1.2|Tinh thể [[osmi, một kim loại nặng có khối lượng riêng lớn gấp hai lần chì]] **Kim loại nặng** (tiếng Anh: _heavy metal_) thường được định nghĩa là kim loại có khối lượng riêng, khối
**Lithi** hay **liti** là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu **Li** và số hiệu nguyên tử bằng 3, nguyên tử khối bằng 7. Lithi là một kim
**Kẽm** là nguyên tố kim loại chuyển tiếp có ký hiệu là **Zn** và số nguyên tử là 30. Kẽm là nguyên tố đầu tiên trong nhóm 12 của bảng tuần hoàn. Kẽm là nguyên
**Osmi** (từ tiếng Hy Lạp cổ đại () 'mùi') là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Os và số nguyên tử 76. Nó là một kim loại chuyển tiếp cứng, giòn, màu trắng
**Công nghệ nano** là việc sử dụng vật chất ở quy mô nguyên tử, phân tử và siêu phân tử cho các mục đích công nghiệp. Mô tả phổ biến sớm nhất về công nghệ
**Thủy ngân** (**水銀**, dịch nghĩa Hán-Việt là "nước bạc") là nguyên tố hóa học có ký hiệu **Hg** (từ tên tiếng Latinh là **_H**ydrar**g**yrum_ ( hy-Drar-jər-əm)) và số hiệu nguyên tử 80. Nó có nhiều
**Cobalt** (bắt nguồn từ từ tiếng Pháp) là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu **Co** và số nguyên tử 27. ## Thuộc tính Cobalt là kim loại màu trắng bạc,
nhỏ|[[Slide (guitar technique)|Ngón lướt đàn ghi-ta làm bằng thủy tinh borosilicate
]] **Thủy tinh borosilicate **là một loại thủy tinh có silica và bo trioxide là thành phần tạo thành thủy tinh chính. Kính Borosilicate
**Iridi** là một nguyên tố hóa học với số nguyên tử 77 và ký hiệu là **Ir**. Là một kim loại chuyển tiếp, cứng, màu trắng bạc thuộc nhóm platin, iridi là nguyên tố đặc
**Nickel**, **Niken** hay **kền** là một nguyên tố hóa học kim loại, ký hiệu là **Ni** và số thứ tự trong bảng tuần hoàn là 28. ## Những đặc tính nổi bật trái|nhỏ|Mẫu tinh thể
**Kali** (bắt nguồn từ tiếng Tân Latinh: _kalium_, danh pháp IUPAC: _potassium_) là nguyên tố hoá học ký hiệu **K**, số thứ tự 19 trong bảng tuần hoàn. Ngoài những tên đã nêu, Kali còn
nhỏ|[[Nhà máy điện mặt trời Nellis ở Hoa Kỳ, một trong những nhà máy quang điện lớn nhất ở Bắc Mỹ.]] **Năng lượng Mặt Trời**, bức xạ ánh sáng và nhiệt từ Mặt Trời, đã
nhỏ|Tính toán quang điện tử lượng tử của sự truyền điện tử giao diện quang cảm ứng trong pin mặt trời nhạy cảm với thuốc nhuộm. **Sự chuyển đổi năng lượng mặt trời** mô tả
**Teluri** (tiếng Latinh: **Tellurium**) là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu **Te** và số nguyên tử bằng 52. Nó có màu sáng óng ánh bạc của á
**Cadmi(II) hydroxide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **Cd(OH)2**. Đây là một hợp chất có tinh thể trắng, là thành phần chính của pin Ni–Cd. ## Cấu trúc, điều chế
**Niên biểu hóa học** liệt kê những công trình, khám phá, ý tưởng, phát minh và thí nghiệm quan trọng đã thay đổi mạnh mẽ vốn hiểu biết của nhân loại về một môn khoa