✨Oxaliplatin
Oxaliplatin là thuốc thuốc nhóm platinum-base chống phân bào sử dụng điều trị ung thư trong hóa trị.
Phát hiện và cấu trúc
Oxaliplatin được tìm ra vào năm 1976 tại Đại học Nagoya City University nhờ giáo sư Yoshinori Kidani, được cấp bằng sáng chế U.S. Patent 4,169,846 vào năm 1979. Oxaliplatin được đưa ra cấp phép cho Debiopharm và sử dụng điều trị ung thư trực tràng. Debio cấp phép cho Sanofi-Aventis vào 1994. Eloxatin được châu Âu chấp thuận vào năm 1996 (đầu tiên là ở Pháp) và U.S. Food and Drug Administration (FDA) chấp nhận vào năm 2002.
👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Oxaliplatin** là thuốc thuốc nhóm platinum-base chống phân bào sử dụng điều trị ung thư trong hóa trị. ## Phát hiện và cấu trúc Oxaliplatin được tìm ra vào năm 1976 tại Đại học Nagoya
**Capecitabine** (INN) () (Xeloda, Roche) là tên của hoạt chất, được nghiên cứu và phát triển bởi tập đoàn dược phẩm Hofmann-La Roche, dùng làm thuốc uống hóa trị, sử dụng trong điều trị ung
**Ung thư ruột** hay **ung thư đại trực tràng** là tên gọi chung của **ung thư ruột kết** và **ung thư trực tràng**, tức là ung thư phát triển từ ruột kết hay trực tràng
**Satraplatin** (INN, tên mã **JM216**) là một chất chống ung thư dựa trên bạch kim đang được điều tra như một phương pháp điều trị bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt tiến triển đã
thumb|upright=1.4|alt=World map with the words "40 years of the model list of essential medicines 1977–2017" |Năm 2017 đánh dấu 40 năm xuất bản Danh sách các thuốc thiết yếu của WHO. **Danh sách các thuốc
**Bệnh thần kinh ngoại biên do hóa trị liệu (CIPN)** là một tình trạng tiến triển, kéo dài và thường không hồi phục được với đau, tê, ngứa ran và nhạy cảm với cảm lạnh