Ostracion là một chi cá biển trong họ Cá nóc hòm. Chi này được lập ra bởi Linnaeus vào năm 1758.
Từ nguyên
Tên gọi của chi bắt nguồn từ óstrakon (ὄστρακον; "loài có vỏ cứng") trong tiếng Hy Lạp cổ đại, hàm ý có lẽ đề cập đến phần vảy xương cứng trên lưng của loài điển hình.
Các loài
Chi này có 8 hoặc 9 loài được công nhận tùy theo mỗi tác giả:
- Ostracion cubicum
- Ostracion cyanurus
- Ostracion immaculatum
- Ostracion meleagris
- Ostracion rhinorhynchos
- Ostracion solorense
- Ostracion trachys
- Ostracion whitleyi
Loài Ostracion nasus được nhiều tác giả tách riêng thành chi Rhynchostracion. Khi Fraser-Brunner (1935) lập chi Rhynchostracion, ông đã phân biệt nó với các chi cá nóc hòm khác bởi sự phát triển của sống lưng, độ lồi của vảy xương và bướu mõm nhô ra trước miệng. Tuy nhiên, hai đặc điểm đầu tiên không tách biệt rõ ràng Rhynchostracion với các loài nóc hòm khác; ngoài ra, những con trưởng thành của O. cubicum đều có bướu trên mõm như vậy. Chính vì thế mà một số tác giả khác đã đưa chúng trở lại chi này.
Phân bố
Các loài trong chi này đều là loài bản địa của vùng biển Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Riêng O. cubicum đã mở rộng phạm vi đến Địa Trung Hải.
Sinh thái
O. meleagris và O. cubicum có khả năng tạo ra âm thanh. Cơ chế tạo âm là nhờ vào bong bóng cá hình chữ T với một cửa sổ và hai cặp cơ tạo âm riêng biệt. Cơ dọc ngoại lai gắn vào cột sống và bóng cá. Vuông góc và bên dưới các cơ này, các cơ nội tại bao phủ cửa sổ của bóng cá.
Thương mại
Các loài trong chi này chủ yếu được nuôi làm cá cảnh.
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Ostracion_** là một chi cá biển trong họ Cá nóc hòm. Chi này được lập ra bởi Linnaeus vào năm 1758. ## Từ nguyên Tên gọi của chi bắt nguồn từ _óstrakon_ (ὄστρακον; "loài có
**_Ostracion solorense_** là một loài cá biển thuộc chi _Ostracion_ trong họ Cá nóc hòm. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1853. ## Từ nguyên Từ định danh _solorensis_ được đặt
**_Ostracion nasus_**, có tài liệu tiếng Việt gọi là **cá nóc hòm mũi nhỏ**, là một loài cá biển thuộc chi _Ostracion_ trong họ Cá nóc hòm. Loài này được mô tả lần đầu tiên
**_Ostracion trachys_** là một loài cá biển thuộc chi _Ostracion_ trong họ Cá nóc hòm. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1975. ## Từ nguyên Tính từ định danh _trachys_ (τραχύς;
**_Ostracion whitleyi_** là một loài cá biển thuộc chi _Ostracion_ trong họ Cá nóc hòm. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1931. ## Từ nguyên Từ định danh được đặt theo
**_Ostracion immaculatum_** là một loài cá biển thuộc chi _Ostracion_ trong họ Cá nóc hòm. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1850. Tên gọi của chi là loại từ trung tính,
**_Ostracion cyanurus_** là một loài cá biển thuộc chi _Ostracion_ trong họ Cá nóc hòm. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1828. ## Từ nguyên Từ định danh _cyanurus_ được ghép
**_Ostracion meleagris_**, có tài liệu tiếng Việt gọi là **cá nóc hòm chấm trắng**, là một loài cá biển thuộc chi _Ostracion_ trong họ Cá nóc hòm. Loài này được mô tả lần đầu tiên
**Cá nóc hòm trán dô** (danh pháp: **_Ostracion rhinorhynchos_**) là một loài cá biển thuộc chi _Ostracion_ trong họ Cá nóc hòm. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1851. ## Từ
**Cá nóc hòm tròn lưng** (danh pháp: **_Ostracion cubicum_**) là một loài cá biển thuộc chi _Ostracion_ trong họ Cá nóc hòm. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1758. Tên gọi
**Họ Cá bò hòm** hay **Họ Cá nóc hòm** (Danh pháp khoa học: **_Ostraciidae_**) là một họ cá trong bộ Cá nóc (Tetraodontiformes). ## Đặc điểm Các thành viên của họ này có màu sắc
**_Acanthostracion_** là một chi cá biển trong họ Cá nóc hòm. Chi này được lập ra bởi Bleeker vào năm 1865. Đây là một chi cá bản địa của Đại Tây Dương. ## Từ nguyên
**Bộ Cá nóc** (danh pháp khoa học: **_Tetraodontiformes_**, còn gọi là **_Plectognathi_**) là một bộ cá thuộc lớp Cá vây tia (Actinopterygii). Đôi khi nhóm cá này được phân loại như là một phân bộ