✨Nucleoprotein

Nucleoprotein

nhỏ|[[Nucleosome|Nuclêôxôm là loại nuclêôprôtêin gồm hai thành phần chính là DNA và histôn.]] Nuclêôprôtêin là một tổ hợp phân tử gồm bất kỳ loại prôtêin nào liên kết với axit nuclêic (DNA hoặc RNA).

Đây là thuật ngữ dịch theo kiểu phiên âm từ tiếng Anh "nucleoprotein" (dưới đây viết tắt là NP) dùng để chỉ các cấu trúc đại phân tử trong tự nhiên, là từ ghép giữa nuclêôtit (nucleo) với prôtêin (protein), điển hình nhất là ribôxôm và nuclêôxôm.

Cấu trúc chung

NP (nucleoprotein) có ít nhất hai thành phần hoá học chính là axit nuclêic và prôtêin. Sự kết hợp giữa hai thành phần này dường như là tự nhiên, vì prôtêin có xu hướng tích điện dương, nên nó có xu hướng tương tác với chuỗi axit nucleic tích điện âm.

  • Nếu trong một phân tử NP, mà thành phần prôtêin liên kết với DNA (axit đêôxyribônuclêic), thì phân tử NP này thuộc loại đêôxy-ribô-nuclêô-prôtêin (viết tắt là DNP).
  • Nếu prôtêin liên kết với RNA (axit ribônuclêic) thì tạo ra ribô-nuclêô-prôtêin (viết tắt là RNP), thường có chứa amino acid tryptôphan. Một loại RNP rất quan trọng trong sinh vật nhân thực là thể cắt nối (spliceosome).

Vai trò chức năng

DNP (đêôxy-ribônuclêô-prôtêin)

nhỏ|227x227px|Sơ đồ cắt ngang [[virus Ebola với các protein chính được mô tả và chú thích ở bên phải.]] Các DNP thường gặp nhất là DNA kết hợp với histôn (thường thấy nhiều trong nhiễm sắc thể nhân thực) và protamine. Bộ gen của virut thường là DNA được "đóng gói" chặt chẽ ở capsit của nó, tạo thành DNP.

RNP (ribônuclêô-prôtêin)

nhỏ|Nhân tế bào chứa DNA nhuộm màu xanh, còn protein màu đỏ. Một số mRNA liên kết với RNP giúp nó được bảo vệ. Khi cần, phức hợp này sẽ xuất khẩu ra tế bào chất để dịch mã.

  • RNP là phức hợp giữa prôtêin và RNA. Những phức hợp này đóng vai trò không thể thiếu trong một số chức năng sinh học quan trọng như nhân đôi DNA, biểu hiện gen và biến đổi RNA (như cắt nối RNA). Enzym telômeraza bản chất là RNP. Hiện đã có tới khoảng 2000 loại RNP được thống kê trong Ngân hàng dữ liệu prôtêin RCSB (PDB).

RNP đóng vai trò quan trọng trong sự nhân lên của virut cúm A. Bộ gen của virut cúm này gồm tám "hạt" RNP. Khi virut xâm nhập vào tế bào chủ, các "hạt" này sẽ được chuẩn bị để bắt đầu quá trình sao chép ngược.

Các RNP còn đóng vai trò bảo vệ. Nhưng phân tử mRNA trong trạng thái chưa hoạt động chức năng thì không bao giờ ở dạng tuyến tính, tự do trong tế bào, mà luôn liên kết với RNP thích hợp.

  • Covi-19 (SARS-CoV-2) nhỏ|Sơ đồ cấu trúc Côvi-19 Trong cấu trúc của SARS-CoV-2 (côvi-19), luôn có RNP. Mỗi "con" covi-19 chứa một phân tử RNA (mạch đơn) có vai trò như gen mang mã di truyền. Trên lớp màng có các gai protein S được xem là công cụ xâm nhập vào tế bào vật chủ. Các gai này liên kết với cấu trúc (thụ thể) thích hợp trên bề mặt tế bào người bị nhiễm. Các thành phần khác như vỏ (E), màng (M) và nucleocapsid (N).

Gai S gồm hai miền: S1 và S2. Miền S1 có vùng liên kết thụ thể (RBD) chịu trách nhiệm gắn với thụ thể ACE2 trên bề mặt tế bào chủ (người). Sau khi xâm nhập thành công vào tế bào chủ, miền S1 bị cắt bỏ.

RNP của covi-19 chính là bộ gen RNA của nó được liên kết với protein (màu hồng ở hình bên).

Khi virút xâm nhập vào tế bào chủ, RNA phiên mã ngược, tạo ra DNA bổ sung (mạch đơn), rồi thành DNA mạch kép của chính nó, từ đó nhân lên nhanh chóng trong cơ thể người đã bị nhiễm.

Nguồn trích dẫn

Thể loại:Di truyền học Thể loại:Di truyền phân tử Thể loại:Protein Thể loại:Hóa sinh Thể loại:Virus học

👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
nhỏ|[[Nucleosome|Nuclêôxôm là loại nuclêôprôtêin gồm hai thành phần chính là DNA và histôn.]] **Nuclêôprôtêin** là một tổ hợp phân tử gồm bất kỳ loại prôtêin nào liên kết với axit nuclêic (DNA hoặc RNA). Đây
Những công dụng của Dầu cá Bio Island for Kids là gì?+ Dầu cá Bio Island giàu DHA, giúp trẻ phát triển não bộ, màng thị giác, tăng khả năng phản xạ của trẻ+ Giàu
Dầu gan cá Cod Liver Fish Oil không những giàu DHA, giúp trẻ phát triển trí não và màng thị giác, mà còn giàu các loại chất dinh dưỡng cho hệ miễn dịch như globulin,
KEM DƯỠNG DA CREVIL ESSENTIAL RINGELBLUMEN SOFTCREME 150ml Ưu điểm:- Chứa các Glycoprotein và Nucleoprotein từ chiết xuất hoa cúc có tác dụng sinh tế bào biểu mô và tái tạo cấu trúc tế bào.-
**Virus**, thường được viết là **vi-rút** (bắt nguồn từ tiếng Pháp _virus_ /viʁys/), còn được gọi là **siêu vi**, **siêu vi khuẩn** hay **siêu vi trùng**, là một tác nhân truyền nhiễm chỉ nhân lên
**Bệnh dại** () là một căn bệnh do virus gây ra viêm não ở người và động vật có vú khác. Thủ phạm gây bệnh dại là các loại _Lyssavirus_ bao gồm virus dại và
thumb|right|348x348px|Bìa của bài thơ có chủ đề tiến hóa của [[Erasmus Darwin, _Temple of Nature_ cho thấy một nữ thần vén bức màn bí ẩn của thiên nhiên (bên trong là Artemis). Tượng trưng và
**Wendell Meredith Stanley** (16.8.1904 – 15.6.1971) là nhà hóa sinh, nhà virus học người Mỹ, đã đoạt Giải Nobel Hóa học năm 1946. ## Tiểu sử Stanley sinh tại Ridgeville, Indiana. Ông đậu bằng cử
**Virus Lassa (LASV) **là một loại virut gây ra sốt xuất huyết Lassa, một loại bệnh sốt xuất huyết (VHF), ở người và các động vật linh trưởng khác. Vi rút Lassa là một virut
**_Virus cúm B_** là loài duy nhất trong chi **_Betainfluenzavirus_** thuộc họ virus _Orthomyxoviridae_. _Vi-rút cúm B_ chỉ được biết là lây nhiễm cúm cho người và hải cẩu. Phạm vi vật chủ hạn chế
nhỏ|Hình 1: Thành phần một nucleosome: Bát hợp phân tử (octamer) có 8 histone là lõi, gồm 2 H2A + 2H2B + 2H3 + 2H4; còn H1 ở ngoài. Đoạn DNA gồm khoảng 150 bp.
**Virus dại**, tên khoa học **_Rabies lyssavirus_**, là một virus hướng thần kinh gây bệnh dại ở người và động vật. Virus này có ở hầu khắp mọi nơi trên thế giới, chỉ trừ châu

thế=|nhỏ|Hoạt động của thể cắt nối. **Thể cắt nối** (spliceosome) là phức hợp nuclêôprôtêin chịu trách nhiệm chủ yếu trong việc cắt bỏ các đoạn intrôn ra khỏi mRNA sơ khai và ghép