✨Mycteroperca fusca

Mycteroperca fusca

Mycteroperca fusca là một loài cá biển thuộc chi Mycteroperca trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1838, ban đầu được xếp vào chi Serranus bởi Lowe (1836). M. fusca từng bị nhầm lẫn với Mycteroperca rubra, một loài họ hàng chỉ xuất hiện dọc theo bờ biển lục địa Tây Phi và Địa Trung Hải.

Số lượng của M. fusca đang dần suy giảm dáng kể do bị đánh bắt quá mức, đặc biệt là ở quần đảo Canary và Azores. M. fusca được xếp vào danh sách Loài sắp nguy cấp.

Mô tả

M. fusca trưởng thành có chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận là 86 cm (trưởng thành khi được khoảng 35 cm); tuổi thọ trung bình của chúng khoảng từ 30 đến 40 năm tuổi. Đầu và thân của cá thể trưởng thành màu nâu xám hoặc xám sẫm với các đốm màu nâu sẫm. Cá con màu nâu lục lốm đốm, với những đốm trắng nổi bật khắp cơ thể. Vây có vệt trắng và vây ngực màu vàng trong suốt.

Số gai ở vây lưng: 11; Số tia vây mềm ở vây lưng: 14 - 16; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây mềm ở vây hậu môn: 10 - 12.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Mycteroperca fusca_** là một loài cá biển thuộc chi _Mycteroperca_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1838, ban đầu được xếp vào chi _Serranus_ bởi Lowe (1836).
**_Mycteroperca_** là một chi cá biển thuộc phân họ Epinephelinae nằm trong họ Cá mú. Các loài trong chi này được tìm thấy ở phía đông Thái Bình Dương và phía tây Đại Tây Dương.
**_Mycteroperca acutirostris_** là một loài cá biển thuộc chi _Mycteroperca_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1828. ## Phân bố và môi trường sống _M. acutirostris_ có