✨Microspathodon

Microspathodon

Microspathodon là một chi cá biển thuộc phân họ Microspathodontinae nằm trong họ Cá thia. Những loài trong chi này được tìm thấy ở Đông Thái Bình Dương và Đại Tây Dương.

Từ nguyên

Từ định danh được ghép bởi 3 âm tiết trong tiếng Hy Lạp cổ đại: micro (mikrós, "nhỏ"), spatha (spáthē, "phiến đá/gỗ/kim loại lớn") và odus (odoús, "răng"), không rõ hàm ý, có lẽ đề cập đến những chiếc răng nhỏ giống như cái đục của M. chrysurus.

Các loài

Có 4 loài được công nhận trong chi này, bao gồm:

  • Microspathodon bairdii
  • Microspathodon chrysurus
  • Microspathodon dorsalis
  • Microspathodon frontatus
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Microspathodon frontatus_** là một loài cá biển thuộc chi _Microspathodon_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1970. ## Từ nguyên Tính từ định danh _frontatus_ trong tiếng
**_Microspathodon dorsalis_** là một loài cá biển thuộc chi _Microspathodon_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1862. ## Từ nguyên Từ định danh _dorsalis_ trong tiếng Latinh
**_Microspathodon bairdii_** là một loài cá biển thuộc chi _Microspathodon_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1862. ## Từ nguyên Từ định danh được đặt theo tên
**_Microspathodon chrysurus_** là một loài cá biển thuộc chi _Microspathodon_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1830. ## Từ nguyên Từ định danh _chrysurus_ được ghép bởi
**_Microspathodon_** là một chi cá biển thuộc phân họ Microspathodontinae nằm trong họ Cá thia. Những loài trong chi này được tìm thấy ở Đông Thái Bình Dương và Đại Tây Dương. ## Từ nguyên
**Pomacentrinae** là một phân họ cá biển thuộc họ Cá thia. Phân họ này có 21 chi và 200 loài. ## Các chi Các chi sau thuộc phân họ Pomacentrinae: * _Abudefduf_ Forsskål, 1775 *