✨Lê Duẩn
Lê Duẩn (7 tháng 4 năm 1907 – 10 tháng 7 năm 1986) là một chính trị gia người Việt Nam, Bí thư Thứ nhất Đảng Lao động Việt Nam từ năm 1960 đến năm 1976 và Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam từ năm 1976 đến năm 1986. Với tổng thời gian tại nhiệm kéo dài 25 năm 303 ngày, ông là người nắm giữ cương vị đứng đầu Đảng lâu nhất trong lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam.
Sinh ra tại huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị, Lê Duẩn tham gia cách mạng từ những năm 1920 và trở thành một trong những đảng viên đầu tiên của Đảng Cộng sản Đông Dương vào năm 1930. Trong thời gian hoạt động cách mạng, ông từng hai lần bị bắt và giam giữ tại Côn Đảo, chỉ được trả tự do sau Cách mạng tháng Tám năm 1945. Trong Chiến tranh Đông Dương, ông giữ vai trò lãnh đạo phong trào cách mạng ở miền Nam, là Bí thư Trung ương Cục miền Nam trong giai đoạn 1951 – 1954. Từ giữa thập niên 1950, Lê Duẩn là người kiên quyết thúc đẩy đường lối thống nhất đất nước bằng đấu tranh vũ trang. Văn kiện Đề cương cách mạng miền Nam năm 1956 do ông soạn thảo trở thành nền tảng chỉ đạo cho chính sách của Đảng. Năm 1960, ông được bầu làm Bí thư Thứ nhất, trở thành người lãnh đạo thực tế của Việt Nam trong bối cảnh Chủ tịch Hồ Chí Minh lui dần về phía hậu trường. Sau khi Hồ Chí Minh qua đời năm 1969, ông giữ vai trò điều hành tối cao, theo đuổi chiến lược quân sự quyết liệt trong Chiến tranh Việt Nam, mà đỉnh điểm là Chiến dịch Hồ Chí Minh và Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975.
Từ năm 1976, trên cương vị Tổng Bí thư, ông tiếp tục duy trì mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung và đẩy mạnh cải tạo xã hội chủ nghĩa trên toàn quốc. Về đối ngoại, Lê Duẩn theo đuổi lập trường độc lập, kiên quyết không lệ thuộc vào bất kỳ cường quốc nào, đồng thời giữ khoảng cách với cả Trung Quốc lẫn Liên Xô khi cần thiết. Tuy nhiên, khi căng thẳng với Bắc Kinh ngày càng gia tăng, ông chủ trương thắt chặt liên minh chiến lược với Moskva như một đối trọng. Năm 1978, trong bối cảnh bị quốc tế cô lập, Việt Nam đã tăng cường quan hệ với Liên Xô và gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế. Tháng 12 cùng năm, Lê Duẩn tiến hành can thiệp quân sự vào Campuchia nhằm lật đổ chế độ Khmer Đỏ – một đồng minh thân cận của Trung Quốc – và thiết lập chính quyền thân Việt Nam tại Phnôm Pênh. Sự kiện này kéo theo phản ứng gay gắt từ Trung Quốc, dẫn đến cuộc chiến tranh biên giới ngắn ngày vào tháng 2 năm 1979. Trong những năm sau đó, trước khủng hoảng kinh tế kéo dài và sức ép cải cách ngày càng gia tăng từ nội bộ, Lê Duẩn vẫn kiên quyết bảo vệ mô hình xã hội chủ nghĩa tập trung và phản đối mọi xu hướng "xét lại" hoặc cải cách theo hướng thị trường. Ông tiếp tục giữ chức Tổng Bí thư cho đến khi qua đời vào ngày 10 tháng 7 năm 1986.
Không lâu sau khi Lê Duẩn qua đời, tại Đại hội Đảng lần thứ VI, công cuộc Đổi Mới được khởi xướng. Nhiều chính sách do Lê Duẩn đề ra, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế và tổ chức bộ máy nhà nước, bị xem xét lại và từng bước điều chỉnh theo hướng cởi mở và thực dụng hơn. Dẫu vậy, ảnh hưởng của ông vẫn còn đậm nét trong nhiều mặt của hệ thống chính trị, đặc biệt là trong việc củng cố vai trò lãnh đạo toàn diện của Đảng và xây dựng bộ máy an ninh – kiểm soát chặt chẽ đời sống xã hội. Ông được đánh giá là một trong những nhân vật có ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử hiện đại Việt Nam, không chỉ trong giai đoạn chiến tranh mà cả trong thời kỳ thống nhất đất nước. Ông góp phần định hình mô hình chính trị xã hội chủ nghĩa đặc thù tại Việt Nam, kết hợp giữa tư tưởng Marx–Lenin với đường lối cách mạng dân tộc. Một số nhà nghiên cứu trong và ngoài nước nhận định ông là nhà lãnh đạo có ảnh hưởng lớn thứ hai trong thế kỷ 20 tại Việt Nam, chỉ sau Hồ Chí Minh.
Thiếu thời
Lê Duẩn, tên khai sinh là Lê Văn Nhuận, sinh ngày 7 tháng 4 năm 1907 (cũng có nguồn cho là 1908), tại làng Bích La Đông, tổng Bích La, phủ Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị (nay thuộc xã Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị). Gia đình Lê Duẩn thuộc tầng lớp lao động, sinh sống chủ yếu bằng nghề thủ công. Cha là Lê Văn Hiệp, con út trong một gia đình có chín anh chị em, làm nghề thợ mộc và được biết đến là người thông thạo chữ Nho, từng thi đỗ khóa sinh. Mẹ là Võ Thị Đạo, xuất thân từ một gia đình làm nông tại cùng địa phương. Ông nội, Lê Văn Thống, từng tham gia phong trào Cần Vương chống Pháp vào cuối thế kỷ 19. Lê Văn Nhuận là con thứ ba trong gia đình có năm người con, song do hai anh trai mất sớm nên cậu trở thành con trai trưởng. Vì hoàn cảnh kinh tế khó khăn, cả nhà đã chuyển đến sống gần chợ Sãi ở làng Hậu Kiên lân cận, nơi được cho là thuận tiện hơn cho việc mưu sinh. Dù vậy, cuộc sống nơi đây vẫn rất cơ cực, người dân chủ yếu làm thuê hoặc sống dựa vào các nghề tiểu thủ công nghiệp. Ông Hiệp tuy cố gắng làm lụng, nhưng thu nhập vẫn chỉ vừa đủ để nuôi gia đình.
Lê Văn Nhuận được gia đình cho học chữ Hán từ nhỏ với các thầy đồ trong làng, trước khi chuyển sang học chữ Quốc ngữ. Năm 1914, khi vừa lên 7 tuổi, cậu bắt đầu theo học tại trường phủ Triệu Phong. Trong thời gian này, Nhuận thường theo mẹ đi lễ ở các chùa quanh vùng và đặc biệt yêu thích không khí thanh tịnh nơi cửa Phật. Cậu có thể ngồi hàng giờ để nghe tụng kinh và chiêm bái tượng Phật. Dù xuất thân trong gia đình nghèo khó và là người duy nhất được đi học, Nhuận vẫn dành thời gian dạy chữ cho em gái. Năm 1920, cậu thi đỗ Sơ học yếu lược với kết quả khá, trở thành một trong số ít học sinh địa phương có thể tiếp tục theo học ở cấp bậc cao hơn. Nhờ tấm bằng này, Nhuận được nhận vào Trường Tiểu học Pháp–Việt Quảng Trị, nơi áp dụng chương trình giáo dục do chính quyền bảo hộ thiết kế, kết hợp giảng dạy bằng tiếng Pháp lẫn tiếng Việt. Bất chấp hoàn cảnh gia đình chật vật, cậu vẫn duy trì thành tích học tập tốt, nổi bật với tính cần mẫn và đặc biệt yêu thích các môn lịch sử, văn học. Trong thời gian này, Nhuận thường tìm đọc các tác phẩm của Phan Bội Châu, người có ảnh hưởng lớn đến tư tưởng yêu nước của thanh niên Việt Nam đương thời. Năm 1923, cậu thi đậu bằng tiểu học, trở thành học sinh đầu tiên của làng Hậu Kiên tốt nghiệp bậc này.
Phát triển tư tưởng cách mạng
Năm 1924, Lê Văn Nhuận đến Huế để thi tuyển vào Trường Quốc học. Tuy nhiên, do mắc bệnh thương hàn trong thời gian ôn thi, cậu không đạt kết quả như mong muốn và chỉ được nhận vào học dự thính. Sau thời hạn sáu tháng, cậu không được chuyển sang diện học chính thức và bị buộc phải thôi học. Tuy nhiên, Nhuận vẫn quyết tâm ở lại Huế ôn tập, nuôi hy vọng thi lại. Tháng 11 năm 1925, chính quyền thuộc địa Pháp tổ chức phiên toà xét xử Phan Bội Châu, tuyên án tử hình. Sự kiện này đã khơi dậy làn sóng phản đối mạnh mẽ khắp cả nước. Tại Huế, học sinh các trường đồng loạt hưởng ứng phong trào đòi giảm án cho cụ Phan. Nhuận tích cực tham gia vào phong trào này. Những trải nghiệm tại Huế được cho là để lại dấu ấn sâu sắc trong nhận thức chính trị và thế giới quan đang thành hình của một cậu thanh niên đang trưởng thành.
Sau khi rời Huế, Lê Văn Nhuận trở về quê nhà Quảng Trị, nhưng không lựa chọn gắn bó lâu dài với làng quê. Cậu quyết định đi Đà Nẵng để tìm kiếm cơ hội lập nghiệp. Thời gian đầu, Nhuận làm gia sư, sau đó, từ tháng 5 năm 1926, chuyển sang làm thư ký tại Sở Hỏa xa Đà Nẵng. Trong môi trường lao động công nghiệp, cậu bắt đầu tiếp xúc với phong trào yêu nước của thanh niên trí thức và công nhân. Trong thời gian này, Nhuận tích cực tham gia các hoạt động tuyên truyền tư tưởng ái quốc, vận động quần chúng tẩy chay hàng ngoại, hưởng ứng phong trào tưởng niệm Phan Chu Trinh và đòi cải thiện điều kiện sống của công nhân. Sau đó, Nhuận cùng một số bằng hữu đã thành lập "Hội Ái hữu Lái xe Trung Kỳ" với mục đích tập hợp, đoàn kết và nâng cao ý thức tổ chức của công nhân. Dưới hình thức tương trợ nghề nghiệp, hội thực chất là một diễn đàn để tuyên truyền tư tưởng cách mạng. Trong bối cảnh phong trào yêu nước trong nước và trên thế giới đang phát triển mạnh mẽ, Nhuận dần tiếp cận với các tư tưởng cách mạng quốc tế. Thông qua mối quan hệ với nhóm thanh niên yêu nước tại Bưu điện Đà Nẵng và giới công nhân địa phương, cậu có cơ hội tiếp cận các ấn phẩm có nội dung chính trị, như Việt Nam hồn, Tân thế kỷ, cùng như các bản dịch tác phẩm của Karl Marx, Friedrich Engels, Vladimir Ilyich Lenin. Cũng trong thời gian này, Lê Văn Nhuận bắt đầu sử dụng bí danh "Lê Duẩn".
nhỏ|upright|Lê Văn Nhuận lúc trẻ trong trang phục áo the khăn xếp (1928)
Năm 1927, khi tuyến đường sắt Vinh – Đông Hà hoàn thành, Lê Duẩn được điều ra Hà Nội công tác, đảm nhiệm vị trí thư ký tại dépôt của Sở Hỏa xa Đông Dương. Dù công việc tương đối ổn định, cậu không xem đó là một định hướng lâu dài, mà coi đó là cơ hội để tiếp xúc với tầng lớp công nhân và phong trào cách mạng nơi đây. Tại Hà Nội, Lê Duẩn sống cùng hai người bạn tại một căn hộ thuê ở ngõ Gạch, đường Yên Phụ. Hằng ngày, cậu đi bộ đến nơi làm việc thuộc khu vực ga Hàng Cỏ. Từ các mối quan hệ trong giới lao động và thông qua hiệu sách Văn Khê thư quán trên phố Hàng Gaido Nguyễn Tạo, một thành viên Tân Việt Cách mệnh Đảng, điều hànhcậu có cơ hội nghiên cứu thêm lý luận Marx–Lenin cũng như kinh nghiệm cách mạng quốc tế thông qua các ấn phẩm như Đường Kách mệnh của Nguyễn Ái Quốc hay báo Thanh niên. Trong bối cảnh nội bộ Tân Việt chia rẽ, Lê Duẩn cùng nhiều đồng chí chuyển sang hoạt động trong Việt Nam Thanh niên Cách mạng Đồng chí Hội, tổ chức do Nguyễn Ái Quốc sáng lập, có tổ chức chặt chẽ và đường lối cách mạng rõ ràng hơn. Tại đây, cậu đảm nhiệm công tác tuyên truyền, vận động quần chúng, đặc biệt là công nhân ngành đường sắt tại các khu vực như Hà Nội và Gia Lâm. Ngoài giờ làm việc, Lê Duẩn tích cực tổ chức các cuộc sinh hoạt bí mật, phát tán truyền đơn và kết nạp các công nhân có tư tưởng cách mạng vào tổ chức.
Sự nghiệp chính trị ban đầu
Hoạt động cách mạng (1930–1945)
Tháng 2 năm 1930, Đảng Cộng sản Việt Nam chính thức được thành lập thông qua việc hợp nhất các tổ chức cộng sản đang hoạt động trong nước. Trong bối cảnh đó, Lê Duẩn trở thành một trong những đảng viên đầu tiên tại Hà Nội. Sau Hội nghị Trung ương Đảng vào tháng 10 năm 1930, ông được phân công làm Ủy viên Ban Tuyên huấn Xứ ủy Bắc Kỳ, phụ trách biên soạn tài liệu tuyên truyền và phổ biến đường lối cách mạng. Đồng thời, ông còn tham gia chỉ đạo các hoạt động vận động và đấu tranh của công nhân tại một số trung tâm công nghiệp như Hà Nội và Hải Phòng. Cuối tháng 4 năm 1931, sau các sự kiện như Khởi nghĩa Yên Bái và phong trào Xô viết Nghệ Tĩnh, chính quyền thuộc địa tăng cường đàn áp các phong trào chính trị. Trong bối cảnh đó, Lê Duẩn tham gia tổ chức các cuộc biểu tình tại Hải Phòng nhân dịp Ngày Quốc tế Lao động và bị lực lượng mật thám Pháp bắt giữ. Ông bị kết án 20 năm tù và lần lượt bị giam giữ tại Sơn La và sau đó là Côn Đảo.
Năm 1936, tình hình chính trị tại Pháp có sự biến động sau khi Mặt trận Bình dân lên cầm quyền. Trước áp lực từ chính quốc, chính quyền bảo hộ ở Đông Dương buộc phải thi hành chính sách ân xá, trả tự do cho hàng nghìn tù nhân chính trị. Lê Duẩn được trả tự do và trở về Trung Kỳ, tiếp tục tìm cách nối lại liên lạc với tổ chức Đảng. Tháng 3 năm 1938, được phân công giữ chức Bí thư Xứ ủy Trung Kỳ, phụ trách công tác tổ chức và tuyên truyền tại khu vực miền Trung. Trong cao trào của Mặt trận Dân chủ Đông Dương, ông tham gia tổ chức nhiều hoạt động công khai nhằm đấu tranh đấu tranh đòi quyền lợi dân sinh và cải thiện đời sống người lao động. Giai đoạn này, phương thức hoạt động của ông kết hợp giữa hình thức công khai và bí mật nhằm mở rộng ảnh hưởng cách mạng trong xã hội. Sang năm 1939, sau khi được bầu vào Thường vụ Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Lê Duẩn chính thức bước vào hàng ngũ lãnh đạo cao nhất của Đảng.
trái|nhỏ|Ảnh hồ sơ do cơ quan chức năng Pháp chụp khi Lê Duẩn bị bắt năm 1940
Từ cuối năm 1939, sau khi Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ, chính quyền thuộc địa Pháp tăng cường các biện pháp đàn áp đối với các lực lượng chính trị đối lập. Chính sách "hòa bình dân chủ" trước đó bị chấm dứt, nhiều tổ chức công khai, trong đó có Mặt trận Dân chủ Đông Dương, bị giải tán. Đảng Cộng sản và các tổ chức liên quan bị đặt ngoài vòng pháp luật. Nhiều đảng viên bị bắt, hệ thống tổ chức bị gián đoạn, buộc phong trào cách mạng phải lui vào hoạt động bí mật. Trong bối cảnh đó, Lê Duẩn tiếp tục duy trì các cơ sở tổ chức của Đảng tại khu vực miền Trung. Ông giữ vai trò liên hệ với các nhóm công nhân, nông dân và thanh niên, đồng thời tổ chức khôi phục hệ thống cơ sở ở các địa phương như Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam và Quảng Ngãi, vốn bị ảnh hưởng nặng nề bởi các chiến dịch truy quét trước đó của chính quyền thuộc địa. Bên cạnh đó, ông còn đảm nhận nhiệm vụ liên lạc giữa các tỉnh miền Trung và Trung ương, đảm bảo việc vận chuyển tài liệu, truyền đơn và chỉ thị được duy trì thông suốt. Đến cuối năm 1940, sau sự kiện quân đội Nhật Bản được phép đổ bộ vào Đông Dương theo thỏa thuận với chính phủ Vichy, phong trào phản đối diễn ra rải rác ở một số địa phương. Trong lúc đang tổ chức hoạt động tại Quảng Trị, Lê Duẩn một lần nữa bị bắt. Sau quá trình điều tra và xét xử, ông bị kết án 10 năm khổ sai và bị đày ra Côn Đảo lần thứ hai.
Trong thời gian bị giam giữ, Lê Duẩn cùng một số tù nhân chính trị tiếp tục duy trì các hoạt động trao đổi, thảo luận chính trị và giữ liên lạc trong điều kiện bí mật. Tháng 3 năm 1945, khi Nhật Bản tiến hành đảo chính Pháp tại Đông Dương và tuyên bố "trao trả độc lập" cho Việt Nam, cục diện chính trị khu vực biến chuyển đột ngột. Đến cuối tháng 4 năm 1945, hệ thống thuộc địa của Pháp hoàn toàn sụp đổ, kéo theo sự tan rã của bộ máy quản lý nhà tù. Trong bối cảnh đó, Lê Duẩn được một nhóm đồng chí tổ chức giải thoát khỏi nơi giam giữ. Sau khi được đưa ra khỏi Côn Đảo, ông trở về miền Trung và nhanh chóng tham gia vào các hoạt động chính trị trong tình hình mới. Khi Nhật Bản lâm vào thế thất bại trong Chiến tranh thế giới thứ hai, ông liên hệ với các cơ sở Đảng tại địa phương để phối hợp với Trung ương và các cấp bộ chuẩn bị cho cuộc tổng khởi nghĩa giành chính quyền. Dù không trực tiếp tham gia các hoạt động chống Nhật trong phần lớn thời gian do bị giam giữ, Lê Duẩn vẫn được phân công đảm nhận những vị trí quan trọng trong hệ thống lãnh đạo của Đảng, dựa trên quá trình hoạt động chính trị liên tục từ những năm đầu và lý lịch từng là tù nhân chính trị lâu năm.
Chiến tranh Đông Dương (1945–1954)
nhỏ|Lê Duẩn (bên trái) và Lê Đức Thọ (ở giữa) tại Hội nghị cán bộ Khu ủy khu 9 năm 1949 Sau khi Cách mạng Tháng Tám năm 1945 thành công, tình hình miền Nam nhanh chóng trở nên hỗn loạn. Ngày 23 tháng 9 năm 1945, quân đội Pháp, với sự hỗ trợ của người Anh và lực lượng Nhật đầu hàng, nổ súng tái chiếm Sài Gòn. Trước tình thế đó, Xứ ủy Nam Bộ cùng Ủy ban Nhân dân Nam Bộ tổ chức Hội nghị cán bộ mở rộng khẩn cấp tại ấp Cây Mai (Chợ Lớn), quyết định thành lập Ủy ban Kháng chiến Nam Bộ nhằm chỉ đạo cuộc chiến chống Pháp. Tháng 10 năm 1945, Lê Duẩn được bầu làm quyền Trưởng Xứ ủy Nam Bộ. Ông cùng tập thể Xứ ủy chỉ đạo xây dựng lực lượng vũ trang, tổ chức chính quyền cách mạng các cấp, phát động phong trào kháng chiến toàn dân.
Trong bối cảnh địa hình phức tạp và sự hiện diện của nhiều lực lượng vũ trang địa phương như Hòa Hảo, Cao Đài và Bình Xuyên, miền Nam trở thành chiến trường khó kiểm soát. Để củng cố tổ chức Đảng tại đây, Trung ương cử các đơn vị từ miền Bắc vào tăng cường tổ chức Đảng. Tuy nhiên, các lực lượng cộng sản tại Nam Bộ lúc này hoạt động gần như độc lập, đặc biệt dưới sự chỉ huy của Trần Văn Giàu và Nguyễn Bình, với các chiến thuật vượt ngoài định hướng của Trung ương. Trước tình trạng đó, năm 1948, Trung ương cử Lê Đức Thọ vào miền Nam nhằm tăng cường kiểm soát và điều phối lại hoạt động Xứ ủy. Tại đây, Lê Đức Thọ lần đầu gặp Lê Duẩnkhởi đầu mối quan hệ chính trị gắn bó lâu dài. Cùng nhau, họ xây dựng mạng lưới lãnh đạo hiệu quả để kiểm soát cả các nhóm cộng sản và phi cộng sản tại Nam Bộ.
Năm 1951, dù không tham dự Đại hội Đảng lần thứ II, Lê Duẩn vẫn được bầu vắng mặt vào Ban Chấp hành Trung ương Đảng Lao động Việt Nam và Bộ Chính trị. Cùng thời điểm, nhằm đáp ứng yêu cầu lãnh đạo phong trào kháng chiến, Trung ương Đảng quyết định thay thế Xứ ủy Nam Bộ bằng Trung ương Cục miền Nam. Lê Duẩn tiếp tục được phân công làm Bí thư, đảm nhiệm toàn diện công tác chỉ đạo chính trị và quân sự tại khu vực này. Việc này khiến ông vào thế đối đầu trực tiếp với Nguyễn Bình – một tư lệnh quân sự có khuynh hướng độc lập trong tư duy chiến lược và tác chiến, vốn không hoàn toàn phù hợp với đường lối chung của Trung ương. Sau đó, người này được triệu hồi về Hà Nội nhưng đã tử nạn trên đường đi trong một sự kiện được cho là có nhiều uẩn khúc. Cái chết của Nguyễn Bình đã tạo điều kiện cho Lê Duẩn, cùng với Lê Đức Thọ và Phạm Hùng, củng cố vững chắc vị thế lãnh đạo tại miền Nam.
trái|nhỏ|Lê Duẩn (hàng thứ hai, giữa) và Võ Nguyên Giáp (hàng thứ nhất, bên phải) tại Hội nghị Trung ương ở Việt Bắc
Năm 1952, Lê Duẩn được triệu tập ra Hà Nội dự Hội nghị Trung ương rồi sau đó sang Bắc Kinh điều trị sức khỏe. Trong thời gian ở Trung Quốc, ông có cơ hội quan sát trực tiếp các chính sách cải cách ruộng đất do chính quyền Mao Trạch Đông triển khai. Khi trở lại Việt Nam năm 1953, ông bày tỏ lo ngại trước việc mô hình cải cách tương tự đang được áp dụng tại miền Bắc Việt Nam, đặc biệt sau khi nhận thấy những hệ lụy xã hội mà chính sách này gây ra tại Trung Quốc. Cũng trong thời điểm này, Lê Duẩn lần đầu tiếp xúc với Đại tướng Võ Nguyên Giáp, người trẻ hơn ông Duẩn nhưng lại giữ vị trí cao hơn trong Bộ Chính trị và có mối quan hệ gần gũi với Chủ tịch Hồ Chí Minh. Cảm giác bị "gạt ra bên lề" ngày càng rõ khi ông bị điều vào vùng Liên khu V (tỉnh Quảng Ngãi) để phụ trách công tác huấn luyện cán bộ, xa rời các chiến dịch trọng điểm như Điện Biên Phủ do tướng Giáp trực tiếp chỉ huy. Theo nhận định của sử gia Nguyễn Thị Liên Hằng, mối quan hệ giữa hai người ngay từ đầu đã tồn tại những căng thẳng tiềm ẩn. Việc không được tham gia vào các chiến dịch trọng yếu, cùng với sự điều chuyển được mô tả là "gần như bị lưu đày", khiến ông Duẩn có thể đã cảm thấy bất bình trước vị thế ngày càng nổi bật của Võ Nguyên Giáp.
Ở lại miền Nam sau Hiệp định Genève (1954–1957)
Sau khi Hiệp định Genève được ký kết vào tháng 7 năm 1954, Việt Nam tạm thời bị chia cắt thành hai miền. Lê Duẩn được Trung ương cử trở lại miền Nam để phổ biến nội dung thỏa thuận, tổ chức việc tập kết lực lượng và chuẩn bị cho cuộc tổng tuyển cử dự kiến tổ chức vào năm 1956 nhằm thống nhất đất nước. Trong hội nghị lãnh đạo khu vực tại Bạc Liêu vào tháng 10 năm 1954, ông đã phải giải thích rõ những giới hạn và bất định của Hiệp định, đồng thời cảnh báo rằng phía Mỹ và chính quyền Ngô Đình Diệm có thể sẽ không thực hiện nghiêm túc các cam kết về tổng tuyển cử. Dù được yêu cầu tập kết ra Bắc sau khi hoàn thành nhiệm vụ, Lê Duẩn ba lần gửi điện xin ở lại miền Nam và chỉ đến lần thứ ba mới được Trung ương chấp thuận. Ông quay trở lại Cà Mau bằng xuồng nhỏ và được nhóm cán bộ thân tín như Võ Văn Kiệt hộ tống lên Bến Tre.
Cuối năm 1954, Bộ Chính trị quyết định giải thể Trung ương Cục miền Nam và tái lập Xứ ủy Nam Bộ, với Lê Duẩn được phân công làm Bí thư. Ông tổ chức lại cơ cấu lãnh đạo tại miền Nam bằng cách chia khu vực thành ba liên tỉnh khu (Đông, Trung, Tây Nam Bộ) và một khu đặc biệt là Sài Gòn – Chợ Lớn. Trong thời gian này, mặc dù Trung ương vẫn chủ trương ưu tiên đấu tranh chính trị nhằm thực hiện Hiệp định Genève thông qua con đường hiệp thương và tổng tuyển cử, Lê Duẩn cho rằng cần chủ động xây dựng lại mạng lưới tổ chức để ứng phó với khả năng xung đột. Ông tiến hành khảo sát nhiều địa phương, chỉ đạo củng cố cơ sở cách mạng cả ở nông thôn và đô thị, đồng thời tìm cách điều phối hoạt động giữa các nhóm địa phương trong bối cảnh thiếu liên lạc trực tiếp với miền Bắc.
Năm 1955, Lê Duẩn di chuyển lên Sài Gòn, đặt cơ sở hoạt động bí mật tại số nhà 29 đường Huỳnh Khương Ninh, Quận 1. Tại đây, vào tháng 8 năm 1957, ông soạn thảo bản đề cương chính trị có tên Đề cương cách mạng miền Nam, trong đó ông đề xuất phương hướng kết hợp giữa đấu tranh chính trị và đấu tranh vũ trang nhằm giải phóng miền Nam trong trường hợp Hiệp định Genève không được thực thi đầy đủ. Bề ngoài, ông ủng hộ chính sách đấu tranh chính trị hòa bình do Trung ương đề ra, phù hợp với tình hình miền Nam và chủ trương quốc tế. Tuy nhiên, nội dung thực chất nhấn mạnh việc xây dựng lực lượng quần chúng "làm cách mạng lật đổ Mỹ – Diệm". Ông phân biệt giữa đấu tranh hợp pháp kiểu cải lương và đấu tranh chính trị cách mạng dựa vào lực lượng quần chúng. Lê Duẩn cho rằng Đảng phải sẵn sàng lãnh đạo quần chúng nổi dậy như trong Cách mạng Tháng Tám. Ông chỉ trích một số cán bộ chưa hiểu rõ sức mạnh quần chúng nên chưa phát động được phong trào cách mạng đúng mức. Tình hình miền Nam lúc bấy giờ nhanh chóng trở nên phức tạp khi Ngô Đình Diệm triển khai chính sách đàn áp phong trào cộng sản, truy quét các tổ chức kháng chiến. Khi tình hình an ninh ở Sài Gòn trở nên rủi ro, Lê Duẩn tạm thời rút lên Đà Lạt ẩn náu trong một thời gian ngắn, trước khi trở lại tiếp tục hoạt động.
Trở về miền Bắc (1957–1960)
nhỏ|Hộ chiếu giả dùng trong chuyến đi của Lê Duẩn từ Campuchia đến Hồng Kông, quá cảnh Quảng Châu, về Hà Nội năm 1957. Ông sử dụng tên giả tiếng Trung "Kha Chi Ngụy" (柯之魏) Sau thời gian hoạt động bí mật ở miền Nam, Lê Duẩn được Trung ương triệu hồi ra Hà Nội vào tháng 4 năm 1957. Ông di chuyển qua ngả Campuchia, Hồng Kông và Quảng Châu, sử dụng một hộ chiếu Campuchia dưới danh tính một người Hoa nhằm bảo đảm an toàn. Vào thời điểm này, Ban Chấp hành Trung ương Đảng Lao động Việt Nam đang trong quá trình tìm kiếm một nhân sự mới cho vị trí lãnh đạo cấp cao, trong bối cảnh một số lãnh đạo kỳ cựu đang đối mặt với khủng hoảng uy tín do các sai lầm trong Cải cách ruộng đất và Phong trào Nhân Văn – Giai Phẩm. Lê Duẩn, người không trực tiếp liên quan đến hai chiến dịch trên, được xem là một ứng cử viên "trung lập" có khả năng thay thế, nhờ lý lịch cách mạng và kinh nghiệm lãnh đạo ở miền Nam.
Sau khi trở về Hà Nội, Lê Duẩn đã nổi lên như một nhân vật trung tâm trong bộ máy lãnh đạo của Đảng Lao động Việt Nam, khi được bổ nhiệm làm Quyền Tổng Bí thư sau khi Trường Chinh phải từ chức do những sai lầm trong cải cách ruộng đất. Dù Hồ Chí Minh tạm thời kiêm nhiệm chức vụ này, ông chỉ giữ vai trò tượng trưng và dần chuyển giao quyền điều hành cho thế hệ lãnh đạo trẻ hơn như Phạm Văn Đồng, Trường Chinh và Lê Duẩn. Theo William J. Duiker, việc Lê Duẩn trở thành người được chọn phản ánh tầm nhìn chiến lược, khả năng tổ chức và sự tận tụy của ông trong công tác cách mạng, đặc biệt là ở miền Nam, nơi ông được xem như "Cụ Hồ miền Nam". Đồng thời, tư cách là người miền Nam giúp ông đại diện cho khu vực phía Nam vĩ tuyến 17, trong bối cảnh thống nhất đất nước dần trở thành ưu tiên hàng đầu trong chính sách của Hà Nội.
Trong nội bộ Đảng Lao động Việt Nam lúc này xuất hiện sự phân hóa giữa hai xu hướng lớn: một phe ưu tiên củng cố miền Bắc và một phe chủ trương đẩy mạnh đấu tranh cách mạng ở miền Nam. Lê Duẩn cùng với Lê Đức Thọ và Phạm Hùng là những người tiêu biểu của xu hướng thứ hai. Họ cho rằng việc tăng cường hỗ trợ cho phong trào cách mạng miền Nam không chỉ cần thiết về mặt chiến lược, mà còn có thể tạo ra sự gắn kết trong Đảng, góp phần củng cố lòng tin của quần chúng. Trong bối cảnh đó, Lê Duẩn tìm cách giành quyền soạn thảo Nghị quyết 15, văn kiện quan trọng định hướng chiến lược đối với miền Nam. Ban đầu, nhiệm vụ soạn thảo được giao cho Đại tướng Võ Nguyên Giáp. Tuy nhiên, do tiến độ trì hoãn và có thể dưới ảnh hưởng vận động từ phía Lê Duẩn, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chuyển giao công việc này cho ông. Lê Duẩn cùng với Phạm Hùng đã chỉnh sửa và hoàn thiện nghị quyết qua hơn hai mươi bản dự thảo.
Tại Hội nghị Trung ương 15 mở rộng, tổ chức vào tháng 1 năm 1959, Lê Duẩn trình bày bản dự thảo cuối cùng. Nghị quyết đề xuất kết hợp đấu tranh chính trị và đấu tranh vũ trang nhằm chống lại chính quyền Ngô Đình Diệm, với lập luận rằng Diệm đã vi phạm Hiệp định Genève khi từ chối tổ chức tổng tuyển cử để thống nhất đất nước. Tuy nhiên, để dung hòa với quan điểm thận trọng trong Đảng, văn kiện vẫn giữ lập trường phòng thủ, nhấn mạnh rằng chỉ khi bị đàn áp bằng bạo lực, cách mạng mới tiến hành vũ trang để tự vệ và phản công. Ngay sau hội nghị, Lê Duẩn thực hiện một chuyến đi bí mật vào miền Nam để khảo sát thực địa. Tại đây, ông ghi nhận tình trạng đàn áp ngày càng gia tăng của chính quyền Sài Gòn, đặc biệt sau khi ban hành Luật 10/59 – cho phép áp dụng hình phạt tử hình đối với bất kỳ ai bị nghi ngờ có hành vi chống đối. Những ghi nhận này củng cố quan điểm của ông về tính tất yếu của con đường đấu tranh vũ trang. Đến tháng 5 năm 1959, sau nhiều cuộc thảo luận, Trung ương Đảng chính thức phê chuẩn việc triển khai Nghị quyết 15 và thành lập Đoàn 559 – đơn vị chuyên trách tổ chức tuyến vận tải quân sự chiến lược dọc dãy Trường Sơn, về sau được biết đến với tên gọi Đường mòn Hồ Chí Minh.
Bí thư Thứ nhất (1960–1976)
nhỏ|upright|Lê Duẩn năm 1951 Tại Đại hội Đảng lần thứ III năm 1960, Lê Duẩn chính thức được bầu làm Bí thư Thứ nhất Ban Chấp hành Trung ương Đảng Lao động Việt Nam (thay cho chức danh cũ là Tổng Bí thư, theo mô hình tổ chức của Đảng Cộng sản Liên Xô). Đây là cương vị tương đương với chức vụ lãnh đạo cao nhất của Đảng, khiến ông trở thành nhà lãnh đạo trên thực tế của Đảng, dù Chủ tịch Hồ Chí Minh vẫn giữ chức Chủ tịch Đảng. Việc Lê Duẩn được bầu vào vị trí này giúp Đảng Lao động Việt Nam tăng cường chỉ đạo trực tiếp đối với miền Nam, trong bối cảnh tình hình khu vực này ngày càng xấu đi trước chính sách chống cộng quyết liệt của chính quyền Ngô Đình Diệm. Giới lãnh đạo Đảng lo ngại phong trào cách mạng có nguy cơ bị đẩy lùi hoặc mất kiểm soát, do đó việc Lê Duẩn — người có kinh nghiệm ở miền Nam và chủ trương đường lối cứng rắn — đảm nhận vị trí lãnh đạo được xem là giải pháp nhằm củng cố mối liên kết với các lực lượng cộng sản tại đây và khôi phục thế chủ động trên chiến trường.
Mặc dù lý do bổ nhiệm Lê Duẩn làm Tổng Bí thư vẫn còn là chủ đề tranh cãi, có nhiều dấu hiệu cho thấy Hồ Chí Minh đã ủng hộ quyết định này. Việc chuyển giao vai trò điều hành cho Lê Duẩn cho phép ông rút lui khỏi công việc quản trị thường nhật, để tập trung hơn vào đối ngoại, các vấn đề của khối xã hội chủ nghĩa và công việc viết lách. Tuy nhiên, Hồ Chí Minh vẫn giữ vai trò biểu tượng có ảnh hưởng trong bộ máy lãnh đạo. Các nhân vật chủ chốt như Lê Duẩn, Tố Hữu, Trường Chinh và Phạm Văn Đồng thường xuyên "dùng cơm tối" với Hồ Chí Minh để trao đổi công việc, phản ánh mô hình lãnh đạo tập thể, trong đó Lê Duẩn luôn tỏ rõ sự tôn trọng và duy trì uy tín chính trị của Hồ Chủ tịch.
Định hình chiến lược chiến tranh miền Nam
Ngay từ cuối thập niên 1950, Lê Duẩn đã xác định rằng cách mạng miền Nam không thể giành thắng lợi nếu chỉ dựa vào đấu tranh chính trị, mà cần kết hợp với bạo lực vũ trang theo hướng một cuộc chiến tranh trường kỳ. Tại Đại hội Đảng lần thứ III, Lê Duẩn kêu gọi thành lập một mặt trận nhân dân tại miền Nam Việt Nam. Đề xuất này được Ban Chấp hành Trung ương thông qua, với nghị quyết xác định nhiệm vụ chung của cách mạng Việt Nam là "đẩy mạnh cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc đồng thời thúc đẩy cách mạng dân chủ nhân dân ở miền Nam." Ngày 20 tháng 12 năm 1960, ba tháng sau Đại hội, Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam chính thức được thành lập. Theo tuyên bố của Lê Duẩn, tổ chức này có nhiệm vụ "tập hợp tất cả các lực lượng yêu nước nhằm lật đổ chính quyền Diệm [ở miền Nam] và từ đó tạo điều kiện cho việc hòa bình thống nhất Tổ quốc."
trái|upright|nhỏ|Tranh cổ động của [[Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam]] Trong bức thư gửi Nguyễn Văn Linh năm 1961, Lê Duẩn vạch rõ chiến lược bao gồm khởi nghĩa từng phần, xây dựng căn cứ cách mạng, tiến hành chiến tranh du kích và cuối cùng là tổng khởi nghĩa với sự kết hợp giữa lực lượng chính trị và quân sự. Theo ông, hình thái chiến tranh này là "con đường cách mạng kiểu Việt Nam". Thời gian đầu, Lê Duẩn đặc biệt thận trọng trước nguy cơ Hoa Kỳ can thiệp sâu nếu miền Bắc hành động quá sớm. Năm 1962, ông từng chỉ đạo kiềm chế các lực lượng miền Nam, tránh các hành động gây kích động nhằm duy trì chiến tranh ở mức thấp và không để Mỹ lấy cớ can thiệp trực tiếp.
Tuy nhiên, sau sự kiện Vịnh Bắc Bộ tháng 8 năm 1964, quan điểm của Lê Duẩn thay đổi rõ rệt. Dựa trên đánh giá rằng Mỹ đã quyết định leo thang, Bộ Chính trị ra chỉ thị cảnh báo khả năng Mỹ đưa quân vào miền Nam, chuyển từ chiến lược "chiến tranh đặc biệt" sang chiến lược "chiến tranh cục bộ". Lê Duẩn kêu gọi toàn quốc tăng cường chuẩn bị sẵn sàng chiến đấu, bao gồm cả các phương án phòng thủ miền Bắc. Trong thư gửi Tướng Nguyễn Chí Thanh, ông dự báo cuộc chiến sẽ "dữ dội và kéo dài hơn", nhưng khẳng định bản chất xung đột không thay đổi. Theo ông, chính quyền Sài Gòn không có được sự ủng hộ thực chất từ nhân dân, do đó chiến tranh du kích kết hợp với các đợt tấn công quy ước của Quân Giải phóng vẫn là chiến lược chủ đạo. Dù vẫn yêu cầu tránh giao tranh quy mô lớn nơi quân Mỹ đóng mạnh, Lê Duẩn bắt đầu đẩy mạnh các đòn đánh gây tổn thất cho Mỹ, nhằm nâng cao tinh thần chiến đấu và làm lung lay ý chí chính trị của đối phương.
Lê Duẩn cho rằng việc Mỹ đưa quân ồ ạt vào miền Nam có thể được khai thác về mặt tuyên truyền và chiến lược. Một mặt, nó cho phép Hà Nội khẳng định vai trò "chống xâm lược" để thu hút sự ủng hộ của người dân cả nước, đặc biệt là thông qua khẩu hiệu "kháng chiến chống Mỹ cứu nước"; mặt khác, nó mở ra cơ hội để gây thương vong lớn, buộc Mỹ phải gia tăng triển khai quân và từ đó khiến xã hội Mỹ ngày càng phản đối chiến tranh. Trong thư gửi Trung ương Cục miền Nam tháng 11 năm 1965, ông đặt mục tiêu tiêu diệt ít nhất 10.000 quân Mỹ trong chiến dịch Xuân–Hè năm sau, và từ 40.000–50.000 quân trong những năm tiếp theo. Ông khẳng định: "Quân Mỹ bị diệt nhiều thì quân Ngụy sẽ tan rã nhanh hơn; hy vọng của Mỹ giành thắng lợi bằng quân sự sẽ bị sụp đổ; phong trào nhân dân Mỹ phản đối cuộc chiến tranh bẩn thỉu của Mỹ ở Việt Nam sẽ dâng cao". Lê Duẩn cho rằng giữ quyền chủ động trên chiến trường sẽ quyết định thắng lợi, nhưng cũng đồng thời bác bỏ khả năng Hoa Kỳ tấn công miền Bắc, vì cho rằng điều này sẽ dẫn đến xung đột với toàn bộ khối xã hội chủ nghĩa.
Mâu thuẫn nội bộ Đảng
Từ giữa thập niên 1960, vai trò thực quyền của Lê Duẩn ngày càng nổi bật trong bối cảnh Chủ tịch Hồ Chí Minh bắt đầu suy giảm sức khỏe. Từ năm 1964, khi Hồ Chí Minh lâm bệnh, Lê Duẩn dần tiếp quản phần lớn công việc điều hành thường nhật của Đảng. Ông giữ vị trí chủ chốt trong Bộ Chính trị, kiểm soát các cơ quan trọng yếu của Đảng và Nhà nước, đồng thời xây dựng một hệ thống an ninh nội bộ nhằm bảo đảm sự trung thành trong hàng ngũ lãnh đạo. Lê Duẩn cùng các đồng minh thân cận như Lê Đức Thọ, Phạm Hùng và Nguyễn Chí Thanh từng bước chi phối việc hoạch định chính sách chiến lược trong Đảng. Sau khi Hồ Chí Minh qua đời vào ngày 2 tháng 9 năm 1969, nguyên tắc lãnh đạo tập thể vẫn được duy trì về mặt hình thức, nhưng Lê Duẩn nổi lên là người nắm quyền lãnh đạo thực tế trong Bộ Chính trị.
Một số quan sát viên phương Tây cho rằng từ năm 1965, giữa Hồ Chí Minh và Lê Duẩn đã xuất hiện những khác biệt trong cách tiếp cận chính sách. Lê Duẩn, cùng các cộng sự thân tín, được cho là đã gia tăng ảnh hưởng và từng bước làm lu mờ vai trò của Hồ Chí Minh cũng như Thủ tướng Phạm Văn Đồng trong quá trình ra quyết sách. Bối cảnh chính trị nội bộ Đảng Lao động giai đoạn này nổi lên cuộc tranh luận gay gắt về chiến lược đối với miền Nam. Phe ôn hòa trong Bộ Chính trị – có nguồn cho rằng gồm cả Hồ Chí Minh và Võ Nguyên Giáp – chủ trương đường lối "vừa đánh, vừa đàm". Phe ôn hòa thiên về phương án tập trung phát triển miền Bắc xã hội chủ nghĩa và tránh đối đầu trực tiếp với Mỹ quá sớm. Một số tài liệu cũng ghi nhận rằng vào năm 1963, Hồ Chí Minh từng bí mật liên lạc với Ngô Đình Diệm để tìm kiếm một giải pháp hòa bình nhằm thống nhất đất nước. Ngược lại, phe "chủ chiến" gồm Lê Duẩn, Lê Đức Thọ và Nguyễn Chí Thanh lại tỏ ra cứng rắn và quyết liệt hơn. Lê Duẩn tin tưởng rằng một loạt tổng công kích vào các đô thị miền Nam sẽ kích động được tổng khởi nghĩa của quần chúng, dẫn đến chiến thắng quyết định trong thời gian ngắn.
Củng cố quyền lực
Sau Đại hội Đảng lần thứ III năm 1960, cùng với việc mở rộng thẩm quyền của Ban Bí thư theo Điều lệ Đảng mới, Lê Duẩn từng bước củng cố quyền lực và kiểm soát nhiều lĩnh vực trọng yếu trong bộ máy chính trị bao gồm tuyên truyền, giáo dục, khoa học, công nghiệp và quốc phòng. Những cộng sự thân tín của ông cũng được đề bạt vào các vị trí chủ chốt: Lê Đức Thọ đứng đầu Ban Tổ chức Trung ương – cơ quan kiểm soát toàn bộ công tác cán bộ; Nguyễn Chí Thanh phụ trách Tổng cục Chính trị Quân đội Nhân dân Việt Nam; còn Tố Hữu thì đảm nhiệm mảng tư tưởng, văn hóa và truyền thông đại chúng. Lê Duẩn và Lê Đức Thọ thiết lập một hệ thống kiểm soát nội bộ nghiêm ngặt, mang dấu hiệu của một chế độ công an trị. Theo nhận định của Nguyễn Thị Liên Hằng, họ đã xây dựng một "hệ thống đảng mang tính đàn áp" nhằm kiểm soát toàn diện miền Bắc và điều phối cuộc chiến ở miền Nam. Lê Duẩn và Lê Đức Thọ sử dụng mạng lưới công an, an ninh quân đội và các tổ chức quần chúng để kiểm soát không chỉ cán bộ mà cả giới trí thức, văn nghệ sĩ và thường dân.
Tại Hội nghị Trung ương IX (1963–1964), nhóm của Lê Duẩn chiếm ưu thế. Dù vấp phải phản ứng từ các cán bộ phản biện, Đảng cuối cùng vẫn thông qua nghị quyết lên án "chủ nghĩa xét lại hiện đại" và xác định đấu tranh vũ trang là con đường chủ đạo. Sau hội nghị, Lê Đức Thọ phát động một chiến dịch chỉnh huấn tư tưởng trong toàn Đảng nhằm cô lập và trấn áp các ý kiến đối lập. Một số cán bộ trung cấp và trí thức như Ung Văn Khiêm, Bùi Công Trừng, Lê Liêm bị gán mác "xét lại", có "tư tưởng hữu khuynh", buộc phải học tập, tự phê bình, thậm chí biến mất khỏi đời sống chính trị. Một số nhà văn, văn nghệ sĩ cũng bị công kích trên báo chí vì có tư tưởng "bi quan" hay ảnh hưởng tư sản.
Sau khi Nguyễn Chí Thanh qua đời đột ngột vào đầu tháng 7 năm 1967, một loạt cán bộ bị xem là có tư tưởng đối lập bị bắt giữ. Cao trào của quá trình này là Vụ án Xét lại chống Đảng do Lê Đức Thọ cùng Trần Quốc Hoàn chỉ đạo. Diễn ra trong nửa cuối năm 1967, chiến dịch nhắm đến các cán bộ và trí thức bị cáo buộc chịu ảnh hưởng của "chủ nghĩa xét lại" từ Liên Xô, tức là có quan điểm trái ngược với đường lối cứng rắn mà lãnh đạo Đảng đang theo đuổi trong việc đẩy mạnh cuộc chiến tranh ở miền Nam. Sự kiện khởi đầu là việc bắt giữ Hoàng Minh Chính, vào tháng 7 năm 1967, sau khi ông này phổ biến một bản báo cáo phê phán chủ nghĩa giáo điều và đề xuất mở rộng dân chủ trong nội bộ Đảng. Theo sử gia Nguyễn Thị Liên Hằng, Hoàng Minh Chính bị xem là "kẻ thù số một" của Lê Duẩn và nhanh chóng trở thành biểu tượng của phe đối lập trí thức trong Đảng. Sau đó, hàng chục cán bộ cao cấp, sĩ quan quân đội, nhà báo, nhà ngoại giao và trí thức – trong đó có nhiều người thân Liên Xô hoặc từng được đào tạo tại Moskva – bị bắt giữ, giáng chức hoặc đưa đi "cải tạo". Các cơ quan an ninh như Cục Bảo vệ Chính trị được trao quyền mở rộng điều tra và kiểm soát đối với cả cán bộ đảng viên lẫn tầng lớp trí thức dân sự.
Chiến dịch thanh trừng diễn ra đồng thời với quá trình chuẩn bị cho "Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân" năm 1968 – một kế hoạch mà Lê Duẩn và các cộng sự thân tín như Lê Đức Thọ, Phạm Hùng kiên quyết thúc đẩy, bất chấp sự hoài nghi từ các thành viên khác trong Bộ Chính trị như Võ Nguyên Giáp hay Trường Chinh. Tuy Võ Nguyên Giáp vẫn giữ được vị trí do ảnh hưởng cá nhân lớn, nhiều cộng sự thân tín của ông bị điều chuyển hoặc kỷ luật, khiến vai trò của ông trong hệ thống chính trị bị thu hẹp. Trong quá trình chuẩn bị cho Tổng tiến công Tết Mậu Thân 1968, kế hoạch do Lê Duẩn và Lê Đức Thọ soạn thảo chỉ được trình Hồ Chí Minh xem xét về mặt hình thức. Võ Nguyên Giáp gần như không tham gia vào quá trình này.
Tái cấu trúc chiến lược sau Tết Mậu Thân
nhỏ|trái|upright|Các thành phố ở miền Nam bị Quân Giải phóng tấn công trong Chiến dịch Tết Mậu Thân Chiến dịch Tết Mậu Thân được triển khai vào cuối tháng 1 năm 1968, với các mũi tấn công vào hơn 100 đô thị và thị xã trên khắp miền Nam. Về mặt quân sự, chiến dịch không đạt được mục tiêu mong đợi. Quân Giải phóng chịu tổn thất lớn và các cuộc nổi dậy trong lòng đô thị không nổ ra như dự đoán. Nhiều cơ sở cách mạng bị đánh phá, và phải mất một thời gian dài để khôi phục. Tuy nhiên, xét về tác động tâm lý và chính trị, Tết Mậu Thân đã tạo ra hiệu ứng chiến lược sâu rộng khi làm chấn động dư luận quốc tế và khiến quyết tâm theo đuổi chiến tranh của Hoa Kỳ suy giảm đáng kể.
Trước những tổn thất nặng nề, Bí thư thứ nhất Lê Duẩn buộc phải điều chỉnh chiến lược theo hướng "vừa đánh, vừa đàm". Tuy nhiên, sự điều chỉnh này vấp phải phản ứng từ một số ủy viên Bộ Chính trị, trong đó có Đại tướng Võ Nguyên Giáp – người đang dần được phục hồi vai trò trong quân đội. Nhóm này chủ trương giảm bớt yếu tố "đánh", ủng hộ quay lại chiến lược đấu tranh lâu dài. Dù vậy, Lê Duẩn vẫn giữ được vai trò lãnh đạo và định hướng chủ đạo, thể hiện qua Nghị quyết 9 của Trung ương Cục miền Nam, trong đó kêu gọi các lực lượng cộng sản "liên tục" phát triển thế tấn công chiến lược.
Tuy nhiên, các đợt tấn công tiếp theo trong nửa đầu năm 1969, gồm các giai đoạn Xuân–Hè mang mật danh X và H, không đem lại kết quả rõ rệt và tiếp tục gây thiệt hại lớn về nhân lực cho Quân Giải phóng. Ngày 5 tháng 4 năm 1969, Trung ương Cục miền Nam đã phải ban hành Chỉ thị số 55, yêu cầu các đơn vị trực thuộc không được mạo hiểm dốc toàn bộ lực lượng vào những chiến dịch quy mô lớn. Thay vào đó, chiến lược được điều chỉnh theo hướng ưu tiên bảo toàn lực lượng nhằm phục vụ cho các chiến dịch lâu dài về sau. Đến tháng 7 năm 1969, Bộ Chính trị và Lê Duẩn cơ bản chấp nhận định hướng thận trọng hơn do Võ Nguyên Giáp đề xuất. Quan điểm này được thể chế hóa trong Nghị quyết Trung ương 18, tái khẳng định chiến lược chiến tranh lâu dài, chuyển trọng tâm hoạt động về vùng nông thôn, củng cố các căn cứ chiến khu, phục hồi lực lượng và mở rộng dần ảnh hưởng chính trị.
Mặt trận ngoại giao
Trong những năm tiếp theo, dưới sự chỉ đạo của Lê Duẩn, chiến lược ba mặt trận — quân sự, chính trị và ngoại giao — được áp dụng chặt chẽ. Trên thực địa, Quân Giải phóng tiếp tục gây sức ép lên Quân lực Việt Nam Cộng hòa nhằm làm phá sản kế hoạch "Việt Nam hóa chiến tranh". Chiến tranh được tổ chức theo hướng tiêu hao – đánh nhỏ, đánh chắc, giữ thế chủ động chiến trường để làm suy yếu tinh thần đối phương và phục vụ cho mục tiêu ngoại giao. Về chính trị, Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam được thành lập nhằm tạo một lực lượng đối trọng với chính quyền Sài Gòn. Trên mặt trận ngoại giao, các cuộc đàm phán tại Paris được thúc đẩy với yêu cầu Mỹ rút quân vô điều kiện và loại bỏ vai trò của Tổng thống Nguyễn Văn Thiệu.
Đến cuối năm 1971, khi quân Mỹ đang rút dần và chính quyền Nixon đối mặt với áp lực tái tranh cử, Hà Nội quyết định mở chiến dịch tấn công quy mô lớn trong năm 1972. Chiến dịch Xuân – Hè (phía Hoa Kỳ gọi là Easter Offensive), được phát động nhằm tiêu diệt một bộ phận lớn Quân lực Việt Nam Cộng hòa, giải phóng vùng lãnh thổ chiến lược và tạo đòn bẩy tại bàn đàm phán. Dù ban đầu đạt một số kết quả như chiếm được Quảng Trị, chiến dịch không đạt được các mục tiêu đề ra khi quân lực Việt Nam Cộng hòa, với sự hỗ trợ hỏa lực mạnh từ Mỹ, giữ vững nhiều vị trí quan trọng. Washington đáp trả bằng các đợt ném bom trở lại miền Bắc (Chiến dịch Linebacker I), gây thiệt hại đáng kể.
Sau thất bại của chiến dịch năm 1972, cả Hà Nội và Washington đều tìm cách tiến tới thỏa hiệp. Các cuộc đàm phán bí mật giữa Lê Đức Thọ và Henry Kissinger tiến triển nhanh chóng. Trong bản dự thảo tháng 10 năm 1972, Hà Nội chấp nhận một số nhượng bộ, đáng chú ý nhất là không còn đặt điều kiện buộc Tổng thống Thiệu phải từ chức trước khi ký hiệp định. Đổi lại, Hoa Kỳ đồng ý cho phép Quân Giải phóng tiếp tục hiện diện tại miền Nam sau khi ngừng bắn. Việc chính quyền Thiệu từ chối ký kết bản dự thảo đã dẫn đến Chiến dịch Linebacker II, còn gọi là "12 ngày đêm", khi Mỹ tiến hành oanh tạc dữ dội Hà Nội và Hải Phòng bằng B-52. Tuy nhiên, các bên sau đó vẫn quay lại bàn đàm phán và ký Hiệp định Paris vào ngày 27 tháng 1 năm 1973 với các điều khoản cơ bản không thay đổi nhiều so với thỏa thuận ban đầu.
Kết thúc chiến tranh và thống nhất đất nước
Từ năm 1973, sau khi Hiệp định Paris được ký kết và quân Mỹ rút khỏi Việt Nam, Lê Duẩn và các tướng lĩnh chủ chốt như Văn Tiến Dũng, Trần Văn Trà bắt đầu triển khai kế hoạch chuyển hóa từ chiến tranh cục bộ sang tổng tấn công. Lê Duẩn đánh giá rằng mâu thuẫn nội tại của chế độ Sài Gòn đã lên đến đỉnh điểm, và quân đội đối phương sẽ không còn khả năng trụ vững nếu bị tấn công đồng loạt từ nhiều hướng. Do đó, ông chủ trương "đánh nhanh để thắng nhanh", tránh sa lầy vào một cuộc chiến kéo dài vốn có thể tạo điều kiện cho Hoa Kỳ quay trở lại can thiệp. Đến tháng 7 năm 1974, sau khi Hoa Kỳ cắt giảm viện trợ cho miền Nam, Hà Nội bắt đầu xem đây là thời cơ thuận lợi để phá vỡ các ràng buộc của Hiệp định Paris và đẩy nhanh một chiến dịch quân sự tổng lực. Giới lãnh đạo miền Bắc cho rằng việc thống nhất đất nước sớm không chỉ là cách nhanh nhất để kết thúc chiến tranh, mà còn giúp Việt Nam củng cố vị thế chiến lược, tạo lợi thế trong việc đối phó với ảnh hưởng của cả Trung Quốc lẫn Liên Xô trong giai đoạn hậu chiến.
Kế hoạch này được cụ thể hóa trong Chiến dịch Hồ Chí Minh, với sự phối hợp hiệp đồng giữa các binh đoàn chủ lực từ miền Bắc và các lực lượng vũ trang địa phương ở miền Nam. Lực lượng Quân Giải phóng được tái bố trí khẩn trương để tạo ưu thế tuyệt đối về quân số và hỏa lực tại các mặt trận chiến lược như Tây Nguyên, Huế – Đà Nẵng và cuối cùng là Sài Gòn. Lê Duẩn trực tiếp chỉ đạo Bộ Chính trị thông qua quyết định không chờ đến mùa mưa mà tấn công ngay trong tháng 3 và tháng 4 năm 1975, với lập luận rằng "thời cơ có thể chỉ đến một lần trong đời". Trong vòng 55 ngày, Quân Giải phóng lần lượt đánh chiếm Buôn Ma Thuột, Huế, Đà Nẵng và tiến vào Sài Gòn ngày 30 tháng 4 năm 1975, chính thức chấm dứt sự tồn tại của Việt Nam Cộng hòa. Không chỉ tránh được nguy cơ sa lầy vào một cuộc chiến kéo dài, chiến thắng này còn được đánh giá là đạt được với tổn thất tương đối thấp so với quy mô và tốc độ của chiến dịch.
Sau khi chiến tranh kết thúc, Lê Duẩn khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng trong bài diễn văn mừng chiến thắng, nhấn mạnh rằng Đảng là "người lãnh đạo duy nhất và toàn diện" của cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc. Đồng thời, ông ca ngợi Chính phủ Cách mạng Lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam — được thành lập năm 1969 — vì vai trò chủ lực trong việc "giải phóng miền Nam". Tuy nhiên, chính quyền này tồn tại không lâu. Năm 1976, nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam được thành lập, đánh dấu việc thống nhất hai miền Nam – Bắc dưới một chính thể duy nhất. Sau chiến thắng, Lê Duẩn cho triển khai chính sách thanh lọc các cựu binh và viên chức của chế độ cũ. Khoảng 300.000 người bị đưa vào các trại cải tạo, bên cạnh đó là các "phần tử bất đồng chính kiến" bị giam giữ tại những cơ sở khác. Đồng thời, chính quyền thực hiện chính sách tịch thu tài sản của cộng đồng người Hoa, dẫn đến làn sóng di cư lớn ra nước ngoài. Sự kiện này sau đó trở thành một cuộc khủng hoảng nhân đạo, được biết đến với tên gọi "thuyền nhân Việt Nam".
Tổng Bí thư (1976–1986)
Chính sách kinh tế thời kỳ hậu chiến
nhỏ|Tình hình lạm phát giá bán lẻ tại Việt Nam trong giai đoạn từ sau thống nhất (1976) cho đến trước thềm [[Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI năm 1986]] Trong những năm chiến tranh, điều kiện phát triển kinh tế ở Việt Nam bị hạn chế nghiêm trọng. Công nghiệp gần như không tồn tại ở cả hai miền, khiến cả Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Việt Nam Cộng hòa đều phụ thuộc vào viện trợ quốc tế. Lĩnh vực thiết yếu nhất là hạ tầng nông nghiệp chịu thiệt hại nặng nề. Tại miền Nam, hậu quả chiến tranh để lại đặc biệt nghiêm trọng với khoảng 20.000 hố bom, 10 triệu người tị nạn, 362.000 thương binh, 1 triệu góa phụ, 880.000 trẻ mồ côi, 250.000 người nghiện ma túy, 300.000 người hành nghề mại dâm và 3 triệu người thất nghiệp.
Sau năm 1975, giới lãnh đạo Việt Nam, đứng đầu là Tổng Bí thư Lê Duẩn, thể hiện thái độ lạc quan về triển vọng tái thiết đất nước. Theo ghi nhận từ một ủy viên Trung ương, tinh thần lúc đó được mô tả là "giờ đây chẳng còn gì có thể cản trở nữa". Năm 1976, Lê Duẩn cam kết trước nhân dân rằng trong vòng mười năm, mỗi gia đình sẽ sở hữu một bộ radio, tủ lạnh và tivi. Ông tin tưởng rằng việc hòa nhập xã hội tiêu dùng của miền Nam vào nền kinh tế miền Bắc sẽ diễn ra thuận lợi. Cùng năm, Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IV đề ra mục tiêu hoàn thành cải tạo xã hội chủ nghĩa trong hai thập niên. Tuy nhiên, những kỳ vọng này nhanh chóng bị thực tế kinh tế khó khăn phủ nhận.
Định hướng kinh tế xã hội chủ nghĩa
Dưới sự lãnh đạo của Lê Duẩn, chính quyền Việt Nam triển khai một chiến lược phát triển kinh tế mang đậm màu sắc xã hội chủ nghĩa theo mô hình Liên Xô, với mục tiêu xây dựng một nền sản xuất lớn xã hội chủ nghĩa, thống nhất mô hình phát triển trên phạm vi toàn quốc. Đây được xem là "giai đoạn thứ hai" trong tầm nhìn cách mạng lâu dài của ông Duẩn, sau khi nhiệm vụ giải phóng miền Nam đã hoàn thành. Trung tâm của chiến lược là chủ trương phát triển sản xuất lớn xã hội chủ nghĩa trên cơ sở công hữu, kế hoạch hóa tập trung và cơ chế kinh tế trao đổi hiện vật. Nhà nước chi phối toàn bộ nền kinh tế, từ phân phối vật tư, điều tiết sản xuất đến lưu thông hàng hóa. Cơ chế thị trường bị thu hẹp. Giá cả, tiền tệ và tỷ giá được quy định hành chính và tách rời thực tế thị trường. Tư tưởng "làm chủ tập thể" do Lê Duẩn khởi xướng đóng vai trò cốt lõi, cho rằng nhân dân phải là chủ thể trong sản xuất, phân phối và quản lý nhà nước. Tư tưởng này được cụ thể hóa thông qua các chiến dịch hợp tác hóa nông nghiệp và cải tạo công thương nghiệp tư nhân: Nhà nước thúc đẩy hình thành hợp tác xã cấp cao, quốc hữu hóa toàn bộ tài sản sản xuất tư nhân ở đô thị và nông thôn.
Nhằm thống nhất hệ thống tiền tệ và phục vụ mục tiêu xây dựng nền kinh tế theo định hướng xã hội chủ nghĩa, chính quyền Lê Duẩn đã tiến hành ba cuộc đổi tiền lớn trong giai đoạn 1975–1985. Cuộc đổi tiền đầu tiên diễn ra ngày 22 tháng 9 năm 1975 tại miền Nam, ngay sau khi chiến tranh kết thúc. Mục đích chính là thay thế đồng tiền của chế độ Việt Nam Cộng hòa bằng đồng tiền mới của Chính quyền Cách mạng ("tiền giải phóng"), với tỷ giá 500 đồng cũ đổi lấy 1 đồng mới. Cuộc đổi tiền thứ hai diễn ra trên phạm vi toàn quốc vào ngày 25 tháng 4 năm 1978, khi Nhà nước quyết định thống nhất hai loại tiền đang lưu hành (tiền ngân hàng ở miền Bắc và tiền giải phóng ở miền Nam) thành một đồng tiền chung, đồng thời phục vụ mục tiêu cải tạo công thương nghiệp tư bản tư doanh. Cuộc đổi tiền lần thứ ba được tiến hành ngày 14 tháng 9 năm 1985, nằm trong chương trình cải cách Giá – lương – tiền, với tỷ lệ quy đổi 10 đồng cũ lấy 1 đồng mới. Tuy nhiên, do những sai lầm trong việc hoạch định và thực thi, đặc biệt là việc không chuẩn bị đủ lượng tiền mới và buộc phải in thêm ồ ạt, kế hoạch này đã thất bại. Cuộc cải cách này không những không kiềm chế được lạm phát mà còn đẩy nền kinh tế vào một vòng xoáy siêu lạm phát trong những năm tiếp theo.
nhỏ|Trong [[Thời bao cấp|thời kỳ bao cấp, việc phân phối lương thực và hàng hóa thiết yếu bằng tem phiếu (hình) trở thành phương thức chủ yếu, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng các nhu yếu phẩm.]]
Trong lĩnh vực phân phối, chính quyền Việt Nam áp dụng chế độ tem phiếu như một công cụ kiểm soát kinh tế kế hoạch hóa. Người dân chỉ được mua hàng tiêu dùng khi xuất trình tem phiếu tại các cửa hàng quốc doanh. Hệ thống này được vận hành theo lệnh hành chính thay vì quy luật cung cầu, tạo nên tình trạng khan hiếm hàng hóa, xếp hàng dài và xuất hiện thị trường chợ đen – nơi giá hàng hóa cao gấp nhiều lần so với giá chính thức. Ngoài ra, một trong những chính sách đáng chú ý là chiến lược phát triển "mỗi huyện 20 vạn dân", với mục tiêu xây dựng mỗi huyện thành một đơn vị kinh tế tự chủ về nông – công nghiệp. Tuy nhiên, kế hoạch này nhanh chóng bị đánh giá là thiếu khả thi và phi thực tế. Trong khi đó, nhà nước vẫn duy trì độc quyền ngoại thương, cấm đoán toàn bộ hoạt động giao dịch ngoài quốc doanh. Tỷ giá hối đoái bị duy trì ở mức xa rời thực tế, làm tê liệt các quan hệ thương mại quốc tế.
Năm 1975, theo số liệu của Liên Hợp Quốc, thu nhập bình quân đầu người hàng năm tại Việt Nam chỉ đạt 101 USD, giảm còn 91 USD vào năm 1980 và chỉ tăng nhẹ lên 99 USD vào năm 1982. Thủ tướng Phạm Văn Đồng thừa nhận rằng thu nhập không có sự cải thiện so với mười năm trước. Tình trạng suy dinh dưỡng lan rộng. Theo Bộ Y tế Việt Nam và báo cáo của tờ International Herald Tribune, khoảng 6 triệu người lâm vào cảnh thiếu dinh dưỡng nghiêm trọng, buộc chính phủ phải tìm kiếm sự hỗ trợ từ Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO). Chính sách kinh tế thời Lê Duẩn, cùng với tác động từ các cuộc xung đột với Campuchia (1976–1979) và Trung Quốc (1979), đã khiến đời sống nhân dân suy giảm đáng kể. Theo chỉ số thu nhập thực tế được tính trên nền giá sinh hoạt năm 1960 (gán giá trị 100), mức thu nhập của các hộ gia đình công nhân và viên chức nhà nước ở miền Bắc năm 1976 chỉ đạt khoảng 81,8 điểm và giảm xuống còn 57,8 điểm vào năm 1980. Như vậy, ngay c