✨Labrus merula

Labrus merula

Labrus merula là một loài cá biển thuộc chi Labrus trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1758.

Từ nguyên

Từ định danh của loài trong tiếng Latinh có nghĩa là "chim hoét", có lẽ hàm ý đề cập đến màu xanh đen trên cơ thể của cá trưởng thành.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

L. merula có phạm vi phân bố ở Đông Bắc Đại Tây Dương. Loài này được ghi nhận từ bờ biển Bồ Đào Nha trải dài về phía nam đến Bắc Maroc, bao gồm quần đảo Açores ở ngoài khơi; ở phía đông, loài này có mặt gần như khắp Địa Trung Hải (trừ biển Levant).

L. merula sống xung quanh các mỏm đá ngầm, trong các thảm rong tảo và cỏ biển ở độ sâu đến 50 m. nhỏ|201x201px|Cá đang trưởng thành Số gai ở vây lưng: 17–19; Số tia vây ở vây lưng: 11–14; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 8–12.

Hành vi và tập tính

Thức ăn của L. merula là các loài động vật giáp xác và động vật thân mềm (bao gồm cả nhím biển). Cá con sống thành từng đàn, trong khi cá lớn hơn có xu hướng sống đơn độc.

Cá cái đẻ trứng trong một cái tổ rong tảo được dựng bởi cá đực, trứng được chăm sóc và bảo vệ bởi cá đực. Mùa sinh sản của loài này diễn ra từ tháng 2 đến tháng 5.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Labrus merula_** là một loài cá biển thuộc chi _Labrus_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1758. ## Từ nguyên Từ định danh của loài trong
**_Labrus_** là một chi cá biển, và cũng là chi điển hình của họ Cá bàng chài. ## Phạm vi phân bố Các loài trong chi này đều có phạm vi phân bố tập trung
**_Labrus bergylta_** là một loài cá biển thuộc chi _Labrus_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1767. ## Từ nguyên Từ định danh của loài bắt