✨Kutnohorit

Kutnohorit

Kutnohorit là một khoáng vật cacbonat calci, mangan hiếm gặp với sắt, magiê. Nó tạo một loại các khoáng vật với dolomit, và với ankerit. Công thức hóa học là CaMn2+(CO3)2, but magnesium Mg and iron Fe2+ commonly substitute for manganese Mn2+, với hàm lượng mn dao động từ 38% đến 84%, Tên ban đầu được phát âm là "kutnahorite" nhưng "kutnohorite" hiện được IMA phê chuẩn.

👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Kutnohorit** là một khoáng vật cacbonat calci, mangan hiếm gặp với sắt, magiê. Nó tạo một loại các khoáng vật với dolomit, và với ankerit. Công thức hóa học là CaMn2+(CO3)2, but magnesium Mg and
**Dolomit** là một loại đá trầm tích cacbonat cũng như một khoáng vật. Công thức hóa học của tinh thể là CaMg(CO3)2. Đá dolomit được tạo nên phần lớn bởi khoáng vật dolomite. Đá vôi
**Ankerit** là một loại khoáng vật cacbonat calci, sắt, magiê, mangan, với công thức hóa học Ca(Fe,Mg,Mn)(CO3)2. Về thành phần, có quan hệ rất gần với dolomit, nhưng khác vì nó có magnesi bị thay