✨Kinh Kalama
Kinh Kālāma, còn có tên gọi khác là Kinh Kesamutti, là một bài kinh của Phật được ghi trong Tăng chi Bộ (3.65) của Tam Tạng kinh điển. Nó thường được những người theo truyền thống Phật giáo Nguyên thủy và Phật giáo Đại thừa gọi là "hiến chương tự do nghiên cứu của Đức Phật" (The Buddha's Charter of Free Inquiry").
Bối cảnh
Bài kinh mở đầu bằng việc mô tả cách Phật Thích-ca Mâu-ni đi ngang qua ngôi làng Kesaputta và được cư dân ở đó, một bộ tộc tên Kalama (), chào đón. Họ xin Phật lời khuyên: họ nói rằng nhiều tu sĩ lang thang và khổ hạnh đi qua làng , giảng dạy giáo lý của họ và chỉ trích giáo lý của người khác. Vậy thì họ nên theo giáo lý của ai? Phật đáp lại bằng một bài giảng làm điểm khởi đầu tiếp cận Pháp, giáo lý Phật giáo, dành cho những người chưa bị thuyết phục chỉ bởi những lời thuyết giảng hay ho.
thumb|right|[[Kesariya|Tháp Kesariya được cho là ở nơi Đức Phật đã thuyết giảng bài Pháp.]]
Phân biệt giáo lý tôn giáo
Phật liệt kê những tiêu chí mà bất kỳ người có lương tri nào cũng có thể dùng để quyết định giáo lý nào nên được chấp nhận là chân lý. Ông bảo người Kalama đừng tin mù quáng vào các giáo lý tôn giáo chỉ vì chúng "được cho là" đúng, cũng không nên chỉ dựa vào việc áp dụng các phương pháp hay kỹ thuật nào đó rồi nghĩ một điều là đúng.
Kinh nghiệm thực tế dựa trên trải nghiệm cá nhân nên được tận dụng. Phật khuyên rằng lời của người trí giả nên được lắng nghe và xem xét. Như Phật đề nghị không nên chấp nhận một cách thụ động mà phải không ngừng đặt câu hỏi và kiểm nghiệm trực tiếp cá nhân để nhận ra những chân lý mà được chứng minh là làm giảm bớt Khổ () của bản thân.
Kinh Kesamutti ghi rằng (từ Pali trong ngoặc) như sau:
- Đừng tin vào những gì được truyền miệng nhiều lần (anussava),
- Đừng tin vào truyền thống (paramparā),
- Đừng tin vào tin đồn (itikirā),
- Đừng tin vào những gì có trong kinh sách (piṭaka-sampadāna),
- Đừng tin vào phỏng đoán (takka-hetu),
- Đừng tin vào lời tiên đề (naya-hetu),
- Đừng tin vào những lập luận nghe có vẻ đúng (ākāra-parivitakka),
- Đừng tin vào thành kiến về một quan điểm đã được nghiền ngẫm (diṭṭhi-nijjhān-akkh-antiyā),
- Đừng tin vào vẻ bề ngoài của người khác (bhabba-rūpatāya),
- Đừng lấy quan điểm "Vị tỳ kheo này là thầy của chúng ta" (samaṇo no garū).
- Này người Kalama, khi chính các vị biết 'Những điều này là thiện; những điều này không đáng bị chê trách; những điều này được người trí khen ngợi; nếu được thực hành và duy trì, chúng mang lại lợi ích và hạnh phúc,' thì hãy thực hành chúng và bám chặt vào chúng.
Như vậy, Phật đã nêu ra mười nguồn cụ thể mà kiến thức từ những nguồn này không nên ngay lập tức được xem là chân thực nếu không khảo sát thêm, nhằm tránh bị sa vào các ngụy biện:
Lịch sử truyền miệng
Truyền thống
Chứng cứ giai thoại
Kinh sách hoặc các văn bản chính thức khác
Lập luận giả định
Giáo điều triết học
Lẽ thường
Quan điểm cá nhân
Chuyên gia
Những người có thẩm quyền hoặc thầy của chính mình
Thay vào đó, Phật nói rằng chỉ khi một người tự mình biết chắc rằng một giáo lý nào đó là thiện, vô tội, đáng ca ngợi và đem lại hạnh phúc, và rằng nó được người trí khen ngợi, thì người đó mới nên chấp nhận nó là chân lý và thực hành nó. Như Soma Thera đã trình bày, Kinh Kālāma chính là "hiến chương tự do nghiên cứu của Đức Phật":
Tuy nhiên, theo như Bhikkhu Bodhi đã nói, lời dạy này không nhằm cổ vũ chủ nghĩa hoài nghi cực đoan hay tạo ra những chân lý cá nhân phi lý:
Thay vì ủng hộ chủ nghĩa hoài nghi hoặc những chân lý chủ quan, trong kinh này Phật tiếp tục lập luận rằng ba gốc rễ bất thiện của tam độc: tham, sân và si dẫn đến kết quả tiêu cực ngược lại, tức là chúng bất thiện, đáng trách, v.v. Do đó, các hành vi dựa trên ba gốc này cần phải bị loại bỏ. Phán xét đạo đức về hành động vì vậy có thể được suy ra bằng cách phân tích xem những hành động đó có dựa trên ba căn nguyên bất thiện hay không.
Những lời an ủi của Phật
Phần đầu và chính của Kinh Kalama thường được trích dẫn, nhưng một phần quan trọng không kém của Kinh Kalama cũng theo sau. Phần này (17) trình bày bốn lời an ủi (hay niềm an vui) của Phật. Đức Phật khẳng định rằng một cuộc sống hạnh phúc và đạo đức vẫn là đúng đắn ngay cả nếu không có Nghiệp () và Luân hồi (). Lý luận này tương tự như phép cược của Pascal.
Theo Soma Thera:
Giải thích
Kinh Kalama thường bị dùng sai để biện minh cho sự thận trọng thông qua lập luận logic chặt chẽ trong việc tìm kiếm chân lý, trí tuệ và kiến thức, dù liên quan đến tôn giáo hay không. Tuy nhiên, đọc thẳng vào văn bản sẽ thấy rõ rằng không nên xác định tính hợp lý của một truyền thống dựa trên "giả thuyết logic, suy diễn, phép loại suy, sự đồng thuận qua việc nghiền ngẫm quan điểm, xác suất, hoặc ý nghĩ 'Sa môn này là thầy của chúng ta'".
Mặc dù văn bản không ngăn cản việc sử dụng lý trí cá nhân, Phật dạy rằng không nên đưa ra quyết định chỉ dựa vào nó. Thay vào đó, Phật dạy rằng một truyền thống có thể được xem là đúng đắn nếu "Những phẩm chất này là thiện; những phẩm chất này là vô tội; những phẩm chất này được người trí khen ngợi; những phẩm chất này, khi được áp dụng và thực hiện, dẫn đến an sinh và hạnh phúc" — thì bạn nên chấp nhận và bám theo chúng.
*So sánh với chủ nghĩa hoài nghi và Pascal: Kinh được so sánh với tinh thần hoài nghi phương Tây và phép cược Pascal, nhưng thay vì khuyến khích niềm tin siêu hình, Đức Phật hướng người nghe tới hành vi đạo đức thực tế.
*Ảnh hưởng học thuật hiện đại: Các học giả như Bhikkhu Bodhi và Soma Thera xem kinh này như một “hiến chương tự do tư tưởng” của Phật giáo, khuyến khích kiểm nghiệm thực tế và từ bỏ niềm tin mù quáng.
- Lý thuyết triết học về đặt cược an toàn: Học giả Frank J. Hoffmann chỉ ra rằng Kinh Kālāma trình bày một biến thể ‘ván cược an toàn’ tương tự với Kinh Không Gì Chuyển Hướng, coi niềm tin vào nghiệp–tái sinh như ‘một khoản đầu tư rủi ro thấp đem lại kết quả tốt đẹp”.